Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
41870
|
ĐÀM VƯỢNG
|
4/2/1929
|
5/2/1966
|
Thôn Nghĩa Lập, xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban hành chính huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
41871
|
TRƯƠNG THỊ VY
|
1906
|
12/5/1975
|
Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 5 - TP Hà Nội
|
41872
|
LÊ VY
|
4/5/1931
|
16/8/1970
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Lâm trường Phú Lương-Ty Lâm nghiệp tỉnh Bắc Thái
|
41873
|
ĐINH VỸ
|
10/6/1925
|
23/2/1963
|
Thôn Ruộng Khai, xã Sơn Tổng, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Công tác Nông thôn tỉnh Tuyên Quang
|
41874
|
LÊ KHẮC VỸ
|
20/6/1930
|
18/6/1964
|
Xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khu vực 6 - Nông trường Quốc doanh 1/5 Nghệ An
|
41875
|
MAI LONG VỸ
|
20/3/1958
|
1/4/1975
|
Xã Tịnh An, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41876
|
NGUYỄN HÙNG VỸ
|
|
28/5/1961
|
Xã Nghĩa Hòa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41877
|
NGUYỄN XUÂN VỸ
|
20/10/1943
|
25/9/1965
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
41878
|
ĐINH VĂN VỴ
|
1938
|
1971
|
Xã Sơn Lăng, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc miền Nam tỉnh Hòa Bình
|
41879
|
HUỲNH VỴ
|
1921
|
1962
|
Thôn Tân Phong, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Ăn uống phục vụ Hà Nam
|
41880
|
VÕ VĂN VỴ
|
10/10/1925
|
1972
|
Xóm Châu An, thôn Châu Me, xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính thành phố Nam Định, Nam Hà
|
41881
|
ĐÕ XA
|
0/12/1926
|
26/5/1961
|
Xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Sông Con, Nghệ An
|
41882
|
TRƯƠNG XA
|
1/1/1929
|
23/5/1961
|
Xã Nghĩa Hiêp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Lâm thổ sản Hải Phòng
|
41883
|
HỒ VĂN XÁ
|
20/1/1923
|
21/4/1975
|
Xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng Công ty Bách hoá TP Hà Nội - Bộ Nội thương
|
41884
|
NGUYỄN XÁ
|
1/11/1923
|
5/3/1964
|
Thôn Ba Tơ, xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Phú Sơn, tỉnh Phú Thọ
|
41885
|
BÙI TÁ XAI
|
2/8/1927
|
25/8/1964
|
Thôn 3, xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Liên hiệp Công đoàn, tỉnh Hải Dương
|
41886
|
ĐINH XANH
|
1/8/1936
|
9/10/1964
|
Xã Ba Xa, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15 thị xã Hà Đông, tỉnh Hà Tây
|
41887
|
ĐINH VĂN XANH
|
9/5/1930
|
1961
|
Thôn Phiên Chá, xã Long Thanh, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Lạng Sơn
|
41888
|
LÊ VĂN XẢO
|
12/9/1934
|
25/8/1964
|
Thôn An Vĩnh, xã Tịnh Hoà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội thi công Cơ giới 4, Công ty Xây lắp, Bộ Thuỷ lợi
|
41889
|
NGUYỄN XÂN
|
12/2/1921
|
20/2/1962
|
Xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng Bách hóa huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương
|
41890
|
NGUYỄN MINH XÂN
|
10/4/1940
|
1975
|
Thôn Vạn An, xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100 thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
41891
|
PHẠM XÂN
|
16/12/1945
|
13/2/1970
|
Xã Phổ Hoà, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Y khoa TP Hà Nội
|
41892
|
PHẠM XÂN
|
15/9/1917
|
17/4/1965
|
Thôn An Phổ, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thuỷ sản tỉnh Nam Định
|
41893
|
PHẠM NGỌC XÂY
|
1/1/1932
|
22/2/1974
|
Thôn An Phổ, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
T72 Sầm Sơn tỉnh Thanh Hoá
|
41894
|
VÕ XÂY
|
1935
|
5/3/1964
|
Thôn An Dương, xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội 8 - Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
41895
|
NGUYỄN XE
|
0/9/1929
|
3/5/1968
|
Thôn 5, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ngân hàng Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
41896
|
NGUYỄN XÊ
|
1/9/1932
|
4/1/1975
|
Thôn Hùng Nghĩa, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Trần Phú tỉnh Nghĩa Lộ
|
41897
|
CAO VĂN XÊNH
|
8/12/1934
|
21/1/1975
|
Thôn Sông Vệ, xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Cơ khí Hồng Gai tỉnh Quảng Ninh
|
41898
|
TRẦN XẾP
|
22/12/1944
|
9/2/1971
|
Thôn Nga Mân, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Lâm trường Đại Lải, Đa Phúc, Vĩnh Phú
|
41899
|
LÊ XIÊM
|
6/4/1930
|
16/4/1975
|
Xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Thực phẩm Hà Nội
|
41900
|
VƯƠNG XIN
|
3/8/1943
|
20/4/1965
|
Xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41901
|
TRẦN XIN
|
1925
|
22/11/1968
|
Thôn Giao Thuỷ, xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41902
|
LÊ VĂN XINH
|
10/10/1923
|
23/2/1963
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 19/5, Nghệ An
|
41903
|
ĐẶNG XÒA
|
21/10/1925
|
5/9/1962
|
Xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Côgn trường I, công trường 120 Vĩnh Phúc - Bộ Giao thông Vận tải
|
41904
|
LÊ XONG
|
7/5/1917
|
2/5/1975
|
Thôn Phú Thọ, xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Bưu điện Nam Hà
|
41905
|
NGUYỄN XONG
|
19/3/1924
|
|
Xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Bách hoá Hồng Quảng
|
41906
|
NGUYỄN XỔN
|
31/11/1925
|
10/9/1962
|
Xóm Phú Hiện, xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Cầu Trầm Quốc Bình - Tổng cục Đường sắt
|
41907
|
HOÀNG XU
|
10/3/1937
|
|
Xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường ĐHSP Hà Nội
|
41908
|
HUỲNH TẤN XU
|
5/8/1928
|
15/10/1963
|
Thon 2, xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cơ quan huyện Kim Anh, tỉnh Vĩnh Phúc
|
41909
|
ĐINH VĂN XÚA
|
1937
|
21/11/1974
|
Xã Long Thanh, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100 Vĩnh Phú
|
41910
|
BẠCH XUÂN
|
20/7/1947
|
1971
|
Xã Nghĩa Thuận, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Thái Bình
|
41911
|
BÙI TẤN XUÂN
|
4/7/1925
|
8/9/1967
|
Thôn Phước Thiện, xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Công trình II - Bộ Giao thông Vận tải
|
41912
|
BÙI THỊ XUÂN
|
1/10/1945
|
30/3/1973
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện tỉnh Hà Bắc
|
41913
|
BÙI THỊ XUÂN
|
10/10/1944
|
31/12/1966
|
Thôn An Ba, xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Y sĩ Nam Hà
|
41914
|
CAO HÙNG XUÂN
|
15/10/1950
|
5/5/1975
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Khảo sát Thiết kế - Bộ Vật tư TP Hà Nội
|
41915
|
ĐẶNG THỊ XUÂN
|
12/3/1931
|
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41916
|
ĐẶNG VĂN XUÂN
|
6/3/1919
|
22/8/1962
|
Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty May mặc xuất khẩu Hà Nội
|
41917
|
ĐOÀN KHẮC XUÂN
|
8/9/1925
|
24/2/1974
|
Thôn Hoà Nam, xã Tịnh Thiệu, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu III
|
41918
|
HUỲNH NGỌC XUÂN
|
15/8/1935
|
0/4/1968
|
Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Đường sắt - Bộ Giao thông Vận tải
|
41919
|
HUỲNH THỊ XUÂN
|
30/12/1943
|
19/12/1968
|
Thôn Đá Bàn, xã Ba Đình, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ I - Bộ Y tế
|