Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
41770
|
THANH VÂN
|
1934
|
|
Xã Trà Giang, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty y tế tỉnh Sơn La
|
41771
|
TRẦN CAO VÂN
|
1926
|
16/7/1973
|
Thôn Kiêm Lộc 1, xã Tịnh Thuỷ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Yên Dũng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá
|
41772
|
TRẦN NGỌC VÂN
|
5/12/1935
|
22/6/1965
|
Thôn Đam Thủy Bắc, xã Đức Dũng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Kế hoạch, Bộ Công nghiệp nhẹ
|
41773
|
TRẦN THANH VÂN
|
2/9/1936
|
6/5/1975
|
Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bưu điện tỉnh Vĩnh Phú
|
41774
|
TRẦN THANH VÂN
|
0/12/1930
|
1/1/1957
|
Thôn Phong Niên Thượng, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kiến trúc khu Nam Hà Nội
|
41775
|
TRẦN THỊ VÂN
|
16/8/1930
|
26/2/1968
|
Thôn Nga Mân, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Giấy Thăng Long - Hà Tây
|
41776
|
TRẦN THỊ THANH VÂN
|
26/10/1948
|
1/4/1974
|
Xã Tịnh Kỳ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Vĩnh Phú
|
41777
|
VÕ ĐÌNH VÂN
|
0/5/1928
|
24/8/1962
|
Xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thương nghiệp Hải Dương
|
41778
|
VÕ VĂN VÂN
|
21/3/1927
|
13/7/1964
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 3/2 Quy Hợp, Nghệ An
|
41779
|
NGUYỄN VĂN VẤN
|
15/11/1932
|
7/6/1975
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
115 Quân giới Bình Định
|
41780
|
PHẠM VẬN
|
15/12/1933
|
16/6/1964
|
Xóm Thanh An Đông, xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường 109I - Công ty Kiến trúc Vinh, Nghệ An
|
41781
|
LÊ VẬY
|
20/7/1920
|
5/4/1964
|
Thôn Bình Giá, xã Bình Lộc, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoạn Công tác trên tàu - Cục Vận chuyển - Tổng cục Đường sắt
|
41782
|
PHAN QUANG VẬY
|
|
20/3/1962
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Cầu sắt Long Biên - Tổng cục Đường sắt
|
41783
|
TRẦN VẬY
|
3/3/1926
|
19/1/1963
|
Xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông tường Quốc doanh 1/5, Nghệ An
|
41784
|
DƯƠNG VE
|
1943
|
18/3/1973
|
Xã Sơn Dung, huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20 Vĩnh Phú
|
41785
|
NGUYỄN VE
|
7/7/1921
|
0/5/1975
|
Xã Nam Bình, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Thuế công thương nghiệp - Sở Tài chính Hải Phòng
|
41786
|
ĐINH VEO
|
13/2/1934
|
18/11/1960
|
Xóm Tà Mấu, xã Sơn Trung, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
C7, D3, E120
|
41787
|
TRẦN VỀ
|
5/7/1929
|
1965
|
Xóm Thới Hòa, xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường Lắp máy Phân đạm - Công ty Lắp máy
|
41788
|
TRẦN VỆ
|
10/10/1921
|
16/2/1962
|
Thôn Gia An, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Văn phòng phẩm cấp 1-Cục Bách hoá-Bộ Nội thương
|
41789
|
NGUYỄN HÙNG VĨ
|
0/1/1918
|
0/5/1961
|
Xã Nghĩa Hà, hyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Vân Lĩnh, tỉnh Phú Thọ
|
41790
|
CAO VIÊN
|
1/7/1930
|
3/5/1968
|
Thôn Đông Hòa, xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ngân hàng Trung ương
|
41791
|
NGUYỄN VIÊN
|
27/2/1927
|
0/5/1975
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá
|
41792
|
PHẠM VIÊN
|
3/10/1921
|
1962
|
Thôn Phú Định, xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41793
|
PHẠM XUÂN VIÊN
|
2/4/1944
|
0/3/1974
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Hải Hưng
|
41794
|
PHAN VIÊN
|
10/10/1935
|
1965
|
Thôn Khê Thạnh, xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Khảo sát Đo đạc - Bộ Kiến trúc
|
41795
|
TRẦN VĂN VIÊN
|
15/2/1943
|
26/4/1972
|
Xã Bình Vĩnh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nghệ An
|
41796
|
TRẦN VĂN VIÊN
|
10/7/1935
|
2/2/1972
|
Xã Trà Lãnh, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20 Vĩnh Phú
|
41797
|
TRỊNH VIÊN
|
18/8/1945
|
24/10/1973
|
Xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn Chỉ đạo Sản xuất Nông nghiệp Hà Tây - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
41798
|
LÊ CAO VIỄN
|
2/8/1924
|
10/3/1975
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Thanh Hoá
|
41799
|
NGUYỄN VĂN VIỆN
|
10/3/1932
|
27/3/1964
|
Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Hành khách Đường thuỷ Hải Phòng
|
41800
|
LÊ ĐÌNH VIỆN
|
2/9/1931
|
27/6/1965
|
Thôn 3, xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc
|
41801
|
TRẦN VIẾT
|
15/7/1915
|
20/12/1961
|
Xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Mỏ than Thống nhất Cẩm Phả
|
41802
|
NGUYỄN VIẾT
|
10/5/1918
|
|
Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41803
|
HUỲNH HÙNG VIỆT
|
2/8/1956
|
17/1/1975
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Bưu điện Hà Nội
|
41804
|
NGUYỄN ÁI VIỆT
|
7/2/1930
|
5/1/1965
|
Thôn Phước Thọ, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Lương thực huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định - Ty Lương thực tỉnh Nam Định
|
41805
|
NGUYỄN VĂN VIỆT
|
10/10/1939
|
0/4/1974
|
Thôn Mỹ Huệ, xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41806
|
NGUYỄN XUÂN VIỆT
|
10/10/1947
|
27/11/1972
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Sư phạm Cấp II Quảng Ninh
|
41807
|
TẠ QUANG VIỆT
|
1931
|
|
Thôn Nga Mân, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41808
|
ĐINH VIỂU
|
15/3/1920
|
|
Thôn Phân Vinh, xã Ba Lang, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41809
|
BẠCH THỊ VINH
|
1950
|
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
K55A Bắc Ninh
|
41810
|
CAO VINH
|
1/3/1930
|
20/6/1962
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Công an - Tổng cục Đường sắt
|
41811
|
CAO XUÂN VINH
|
17/7/1929
|
0/5/1974
|
Xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Sao Vàng, Thanh Hóa
|
41812
|
ĐÀM QUANG VINH
|
14/8/1936
|
19/7/1964
|
Thôn Nghĩa Lập, xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Nghi Văn, Nghệ An
|
41813
|
ĐẶNG QUANG VINH
|
10/1/1944
|
25/6/1965
|
Xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41814
|
HỒ TẤN VINH
|
0/10/1933
|
15/6/1973
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Nông sản Thực phẩm tỉnh Hà Tây
|
41815
|
LÊ HỒNG VINH
|
2/2/1948
|
|
Xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41816
|
NGÔ ĐỨC VINH
|
10/3/1927
|
5/6/1961
|
Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Phân đạm Bắc Giang
|
41817
|
NGUYỄN VINH
|
28/11/1922
|
16/6/1962
|
Thôn Tân Phước, xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Xây dựng Nghệ An
|
41818
|
NGUYỄN CÔNG VINH
|
1924
|
|
Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41819
|
NGUYỄN ĐỨC VINH
|
4/3/1928
|
1975
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ , tỉnh Quảng Ngãi
|
K5B
|