Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
41720
|
ĐINH VĂN UÔI
|
2/9/1934
|
25/2/1965
|
Xã Ba Chùa, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc TW - Hà Nội
|
41721
|
ĐINH VĂN ÚP
|
0/6/1936
|
18/11/1960
|
Xóm Làng Rốt, xã Sơn Kỳ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
C7, D3, E120, Quân khu 4
|
41722
|
ĐINH ÚT
|
12/6/1917
|
|
Thôn Làng Rào, xã Sơn Thuỷ, huyện Sơn Trà, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41723
|
ĐINH NGỌC ÚT
|
1/7/1933
|
28/8/1965
|
Thôn Tà Na, xã Trà Phong, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc TW
|
41724
|
ĐINH VĂN ÚT
|
4/9/1930
|
19/2/1963
|
Xã Sơn Tịnh, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Khai hoang UBHC tỉnh Lạng Sơn
|
41725
|
VÕ ÚT
|
16/8/1936
|
1962
|
Thôn Vạn Xuân, xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi uỷ Viện chi bộ 316, Liên chi Đảng bộ Đặt đường
|
41726
|
THÁI VĂN UY
|
15/3/1926
|
14/2/1974
|
Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phân hiệu Đại học Giao thông Đường thuỷ
|
41727
|
NGUYỄN THỊ KIM ƯNG
|
10/11/1946
|
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41728
|
LÊ VĂN ƯNG
|
4/1932
|
|
Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41729
|
NGUYỄN VĂN ƯNG
|
10/1/1918
|
21/8/1962
|
Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Vật liệu Kiến trúc Minh Bình
|
41730
|
PHẠM ƯNG
|
8/3/1938
|
7/2/1973
|
Thôn Cù Lao, xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
41731
|
VÕ ƯNG
|
4/4/1928
|
14/2/1963
|
Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Nông sản Thanh Hoá
|
41732
|
NGUYỄN NGỌC ỨNG
|
19/9/1922
|
25/4/1975
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửav hàng may đo thị xã Hưng Yên, tỉnh Hải Hưng
|
41733
|
ĐINH VĂN ƯỚC
|
16/7/1932
|
25/5/1975
|
Thôn Mang Lùng, xã Ba Tô, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Ngân hàng TW, tỉnh Vĩnh Phúc
|
41734
|
TU BÁ ƯU
|
0/12/1929
|
6/4/1959
|
Thôn Phước Hòa, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng đội công trình 1 - Tổng cục Hậu cần QĐNDVN
|
41735
|
PHẠM VÁ
|
15/10/1928
|
5/3/1964
|
Thôn Phước Đức, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh 19-5 Nghệ An
|
41736
|
MAI VĂN VẠN
|
20/11/1926
|
15/11/1966
|
Thôn An Mỹ, xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban Kế hoạch TP Hải Phòng
|
41737
|
TỐNG VĂN VANG
|
4/2/1928
|
6/12/1965
|
Thôn Vạn An, xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thủy lợi Bắc Thái
|
41738
|
BÙI VÀNG
|
20/6/1934
|
|
Xã Bình Mỹ, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41739
|
ĐẶNG VÀNG
|
12/4/1943
|
10/2/1971
|
Thôn An Kim, xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tinh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Nghiên cứu Lâm nghiệp Hà Nội
|
41740
|
HÀ VÀNG
|
0/1/1914
|
|
Thôn An Điền, xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41741
|
TRẦN VÀNG
|
0/5/1925
|
5/3/1964
|
Thôn Năng Thương, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
41742
|
TRẦN VĂN VÀNG
|
17/10/1927
|
|
Xã An Ba, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Kinh tế Nông nghiệp
|
41743
|
CAO VĂN
|
15/2/1927
|
15/12/1961
|
Thôn An Hà, xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khu Gang thép Thái Nguyên
|
41744
|
NGUYỄN VĂN
|
3/3/1937
|
10/10/1968
|
Xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Giáo dục tỉnh Vĩnh Phú
|
41745
|
NGUYỄN VĂN
|
18/2/1930
|
5/3/1964
|
Thôn Liên Hiệp 1, xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
41746
|
NGUYỄN TƯỜNG VĂN
|
12/12/1939
|
20/6/1975
|
Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Kỹ thuật Giao thông Hà Nội
|
41747
|
PHẠM TẤN VĂN
|
9/10/1923
|
28/3/1962
|
Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghiã, tỉnh Quảng Ngãi
|
Mỏ Than Mạo Khê
|
41748
|
TRẦN THIỆN VĂN
|
10/3/1922
|
15/6/1962
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp May Mặc cấp I Cục Bông Vải Sợi Bộ Nội Thương
|
41749
|
VÕ THĂNG VĂN
|
12/8/1930
|
6/1/1974
|
Thôn Văn Bân, xã Đức Chính, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Bảo vệ Thực vật - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
41750
|
VŨ TẤN VĂN
|
12/4/1940
|
|
Xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41751
|
BÙI THANH VÂN
|
7/1/1929
|
10/4/1975
|
Xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
41752
|
ĐỖ THANH VÂN
|
13/4/1928
|
13/4/1961
|
Xã Tịnh Nhơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Bách hóa Hà Nội
|
41753
|
ĐỒNG VÂN
|
10/2/1924
|
|
Thôn Ba La, xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Công nghệ phẩm Hải Phòng
|
41754
|
HUỲNH CAO VÂN
|
0/7/1922
|
30/9/1965
|
Xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
41755
|
HUỲNH MINH VÂN
|
19/8/1928
|
15/4/1975
|
Thôn La Hà, xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
K55, Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
41756
|
HUỲNH QUANG VÂN
|
14/4/1929
|
25/9/1965
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường ĐHSP Hà Nội
|
41757
|
HUỲNH THANH VÂN
|
1/5/1925
|
3/5/1975
|
Xã Sa Huỳnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Cán bộ - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
41758
|
LÊ THANH VÂN
|
2/10/1929
|
12/6/1963
|
Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa , tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Thống nhất TW
|
41759
|
LÊ THANH VÂN
|
5/3/1930
|
3/5/1968
|
Thôn Tú Sơn, xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ngân hàng, tỉnh Thanh Hóa
|
41760
|
LÊ THỊ TUYẾT VÂN
|
20/1/1952
|
|
Xã Đức Hòa, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41761
|
NGUYỄN CAO VÂN
|
15/10/1934
|
18/6/1964
|
Thôn An Đại, xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công khu Núi Gôi, đoạn Công Vụ Nam Định, Tổng cục Đường sắt
|
41762
|
NGUYỄN ĐÌNH VÂN
|
10/1/1933
|
27/3/1964
|
Thôn Thế Lợi, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Cá hộp Hải Phòng
|
41763
|
NGUYỄN THANH VÂN
|
10/10/1920
|
3/6/1975
|
Thôn Long Bình, xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Vật liệu Kiến thiết Hải Phòng
|
41764
|
NGUYỄN THỊ VÂN
|
20/10/1949
|
|
Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K25
|
41765
|
NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN
|
10/5/1951
|
6/4/1974
|
Thôn Minh Thành, xã Sơn Nam, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
41766
|
NGUYỄN THỊ THANH VÂN
|
10/10/1946
|
21/5/1975
|
Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15
|
41767
|
NGUYỄN THỊ THANH VÂN
|
1944
|
|
Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41768
|
PHẠM VÂN
|
24/10/1923
|
15/2/1963
|
Thôn Hải Ninh, xã Bình Thạnh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Thực phẩm khu Hồng Quảng
|
41769
|
PHẠM THANH VÂN
|
10/10/1926
|
31/5/1961
|
Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Dược phẩm Hải Phòng
|