Ngày:6/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
41669 NGUYỄN TRUNG 26/6/1928 14/6/1962 Thôn Phú Quý, xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Cty Công nghệ phẩm Hải Phòng
41670 NGUYỄN TRUNG 7/4/1936 11/12/1972 Xã Tịnh Thủy, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường cấp III, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
41671 NGUYỄN TRUNG 1/6/1932 11/6/1973 Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Cục Thủy văn thuộc Bộ Thủy lợi
41672 NGUYỄN TRUNG 8/10/1926 25/8/1964 Thôn Đạm Thuỷ, xã Đức Dũng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Phân đội III đội nhà, Tổng cục Đường sắt
41673 NGUYỄN HÀ TRUNG 20/11/1930 1975 Xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi K100 thuộc Ủy ban Thống nhất của Chính phủ
41674 NGUYỄN QUANG TRUNG 1930 15/6/1973 Xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Cửa hàng Nông sản thành phố Việt Trì, tỉnh Vính Phú
41675 NGUYỄN TẤN TRUNG 4/4/1934 9/5/1975 Xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Cung ứng vật liệu xây dựng và thiết bị thuộc Bộ Nội thương
41676 NGUYỄN THANH TRUNG 15/4/1933 17/6/1964 Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hóa Công nông Đông Triều, Quảng Ninh
41677 PHẠM ANH TRUNG 7/7/1946 5/5/1975 Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Trường Trung học Ngân hàng Trung ương, tỉnh Hà Bắc
41678 PHẠM ĐỨC TRUNG 10/3/1933 18/7/1964 Thôn Phú Bình, xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường 19/5 Nghĩa Đàn, Nghệ An
41679 TẠ TRUNG 22/12/1918 17/10/1963 Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Thống nhất Hưng Yên
41681 TẠ QUANG TRUNG 11/7/1939 6/1/1975 Xã Sơn Hiệp, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi K100 An dưỡng tỉnh Phú Thọ
41682 TRẦN TRUNG 1949 11/6/1973 Xã Ba Động, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Xí nghiệp Vận tải hàng hóa số 26
41683 VŨ ĐÌNH TRUNG 0/10/1931 1975 Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi K25 thuộc Bộ Y tế
41684 ĐỖ TRUY 15/3/1921 25/9/1965 Xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Công đoàn Giáo dục thị xã Đồ Sơn, Hải Phòng
41685 NGUYỄN THỊ TRUYỀN 20/8/1933 1975 Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Bệnh viện Bảo vệ Bà mẹ trẻ em sơ sinh Hà Nội
41686 NGUYỄN THẾ TRUYỀN 20/10/1933 18/2/1963 Xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Tỉnh đoàn Thanh niên, tỉnh Phú Thọ
41687 NGUYỄN VĂN TRUYỆN 20/12/1930 29/6/1965 Xã Tịnh Tân, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Xí nghiệp Cao su tái sinh, Hà Nội
41688 NGUYỄN TRUYỆN 0/10/1925 1962 Thôn Vạn Xuân, xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Ty Thương nghiệp tỉnh Ninh Bình
41689 PHẠM VĂN TRƯA 14/6/1929 16/2/1963 Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Xí nghiệp Dược phẩm III Hải Phòng
41690 ĐÀO MINH TRỰC 15/3/1946 2/2/1974 Xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi K15
41691 LÊ TẤN TRỰC 15/12/1925 15/2/1963 Thôn Mỹ Huệ, xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Xí nghiệp Công tư Hợp doanh Vận tải Ô tô Hồng Quảng
41692 NGUYỄN BÁ TRỰC 12/12/1929 12/5/1975 Xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi K100 thị xã Phú Thọ
41693 PHẠM NGỌC TRỰC 1929 13/5/1975 Xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Đường Sông Lam, tỉnh Nghệ An
41694 BÙI TRƯNG 11/11/1935 3/4/1968 Thôn An Phong, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Viện Thiết kế - Bộ Giao thông Vận tải
41695 LÊ THANH TRƯNG 15/10/1943 Xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
41696 NGUYỄN TÀI TRƯNG 23/3/1935 6/5/1975 Xã Bình An, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Bưu điện huyện Đông Anh, ngoại thành thành phố Hà Nội
41697 HUỲNH TRƯỚC 10/1/1919 2/8/1960 Thôn Nghĩa Lập, xã Đức Hiệp, huyện Phổ Đức, tỉnh Quảng Ngãi (Nghĩa Bình) Nông trường Tây Hiếu tỉnh Nghệ An
41698 PHẠM TRƯỚC 5/5/1922 28/6/1965 Xã Đức Dũng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Công đoàn Kiến trúc Việt Nam
41699 ĐINH TRƯƠM 20/5/1912 1959 Thôn Trà Sâm, xã Trà Lãnh, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
41700 BÙI TRƯƠNG 10/8/1929 21/9/1964 Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường Học sinh miền Nam cấp III, số 24 Hà Đông
41701 LÊ VĂN TRƯƠNG 19/8/1938 10/3/1975 Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Trồng trọt Ủy ban Nông nghiệp, tỉnh Hải Hưng
41702 TRẦN TRƯƠNG 19/8/1928 4/1/1965 Thôn An Trường, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Huyện uỷ và Uỷ ban huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
41703 NGUYỄN TRƯỜNG 10/10/1927 11/4/1975 Xã Đức Hoà, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi K110, Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
41704 NGUYỄN TRƯỜNG 0/8/1922 30/12/1962 Thôn An Mỹ, xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Cửa hàng Lương thực thị xã thuộc Ty Lương thực tỉnh Bắc Giang
41705 NGUYỄN TRƯỜNG 10/10/1927 Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
41706 NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG 24/3/1934 1/10/1965 Xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường ĐH Y khoa Hà Nội
41707 BÙI TÁ TRƯỞNG 23/3/1924 27/3/1962 Xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Tài chính UBHC huyện Mỹ Đức, tỉnh Hà Đông
41708 ĐOÀN TRƯỞNG 10/10/1921 14/5/1962 Thôn Vạn An, xã Nghĩa Thượng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Cty Nông Thổ sản Thái Bình
41709 VÕ TRƯỞNG 12/10/1913 12/6/1962 Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Đồng Giao
41710 LÊ BÁ TRƯỢNG 1929 7/5/1975 Xã Bình Lập, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Ty Bưu điện Bắc Thái
41711 LÊ QUANG TRƯỢNG 5/5/1919 16/6/1965 Xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Phế phẩm, Hải Phòng
41712 NGUYỄN TRƯỢNG 0/3/1915 11/6/1965 Thôn An Thạch, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Cửa hàng Bách hóa Tổng hợp, thị xã Hà Đông, tỉnh Hà Tây
41713 NGUYỄN TRƯỢNG 1934 Thôn Vạn An, xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
41714 LÊ TRỰU 12/12/1925 14/6/1965 Xã Bình Thành, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Cung cấp Nhà máy Cơ khí Duyên Hải, Bộ Công nghiệp nặng
41715 ĐINH THỊ UA 1945 20/8/1972 Xã Ba Cung, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Bệnh xã huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
41716 ĐINH THỊ UA 1939 1971 Xóm Ta Mân, xã Sơn Trung, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
41717 ĐINH VĂN ỦA Xã Trà Sơn, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
41718 ĐINH VĂN ÚA 3/2/1923 28/8/1965 Thôn Làng Trung, xã Ba Lâm, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cán bộ Dân tộc TW
41719 NGUYỄN VĂN ÚC 1921 8/5/1975 Xã Phổ Thuần, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Cửa hàng Lương thực Quần Lạc huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
Đầu ... [808] [809] [810][811] [812] [813] [814]... Cuối
Trang 811 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội