Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
41669
|
NGUYỄN TRUNG
|
26/6/1928
|
14/6/1962
|
Thôn Phú Quý, xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Công nghệ phẩm Hải Phòng
|
41670
|
NGUYỄN TRUNG
|
7/4/1936
|
11/12/1972
|
Xã Tịnh Thủy, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường cấp III, huyện Thuận Thành, tỉnh Hà Bắc
|
41671
|
NGUYỄN TRUNG
|
1/6/1932
|
11/6/1973
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Thủy văn thuộc Bộ Thủy lợi
|
41672
|
NGUYỄN TRUNG
|
8/10/1926
|
25/8/1964
|
Thôn Đạm Thuỷ, xã Đức Dũng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phân đội III đội nhà, Tổng cục Đường sắt
|
41673
|
NGUYỄN HÀ TRUNG
|
20/11/1930
|
1975
|
Xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100 thuộc Ủy ban Thống nhất của Chính phủ
|
41674
|
NGUYỄN QUANG TRUNG
|
1930
|
15/6/1973
|
Xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng Nông sản thành phố Việt Trì, tỉnh Vính Phú
|
41675
|
NGUYỄN TẤN TRUNG
|
4/4/1934
|
9/5/1975
|
Xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Cung ứng vật liệu xây dựng và thiết bị thuộc Bộ Nội thương
|
41676
|
NGUYỄN THANH TRUNG
|
15/4/1933
|
17/6/1964
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Công nông Đông Triều, Quảng Ninh
|
41677
|
PHẠM ANH TRUNG
|
7/7/1946
|
5/5/1975
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Trung học Ngân hàng Trung ương, tỉnh Hà Bắc
|
41678
|
PHẠM ĐỨC TRUNG
|
10/3/1933
|
18/7/1964
|
Thôn Phú Bình, xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 19/5 Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
41679
|
TẠ TRUNG
|
22/12/1918
|
17/10/1963
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Thống nhất Hưng Yên
|
41681
|
TẠ QUANG TRUNG
|
11/7/1939
|
6/1/1975
|
Xã Sơn Hiệp, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100 An dưỡng tỉnh Phú Thọ
|
41682
|
TRẦN TRUNG
|
1949
|
11/6/1973
|
Xã Ba Động, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Vận tải hàng hóa số 26
|
41683
|
VŨ ĐÌNH TRUNG
|
0/10/1931
|
1975
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K25 thuộc Bộ Y tế
|
41684
|
ĐỖ TRUY
|
15/3/1921
|
25/9/1965
|
Xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công đoàn Giáo dục thị xã Đồ Sơn, Hải Phòng
|
41685
|
NGUYỄN THỊ TRUYỀN
|
20/8/1933
|
1975
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện Bảo vệ Bà mẹ trẻ em sơ sinh Hà Nội
|
41686
|
NGUYỄN THẾ TRUYỀN
|
20/10/1933
|
18/2/1963
|
Xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tỉnh đoàn Thanh niên, tỉnh Phú Thọ
|
41687
|
NGUYỄN VĂN TRUYỆN
|
20/12/1930
|
29/6/1965
|
Xã Tịnh Tân, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Cao su tái sinh, Hà Nội
|
41688
|
NGUYỄN TRUYỆN
|
0/10/1925
|
1962
|
Thôn Vạn Xuân, xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Ninh Bình
|
41689
|
PHẠM VĂN TRƯA
|
14/6/1929
|
16/2/1963
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Dược phẩm III Hải Phòng
|
41690
|
ĐÀO MINH TRỰC
|
15/3/1946
|
2/2/1974
|
Xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15
|
41691
|
LÊ TẤN TRỰC
|
15/12/1925
|
15/2/1963
|
Thôn Mỹ Huệ, xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Công tư Hợp doanh Vận tải Ô tô Hồng Quảng
|
41692
|
NGUYỄN BÁ TRỰC
|
12/12/1929
|
12/5/1975
|
Xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100 thị xã Phú Thọ
|
41693
|
PHẠM NGỌC TRỰC
|
1929
|
13/5/1975
|
Xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Đường Sông Lam, tỉnh Nghệ An
|
41694
|
BÙI TRƯNG
|
11/11/1935
|
3/4/1968
|
Thôn An Phong, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Thiết kế - Bộ Giao thông Vận tải
|
41695
|
LÊ THANH TRƯNG
|
15/10/1943
|
|
Xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41696
|
NGUYỄN TÀI TRƯNG
|
23/3/1935
|
6/5/1975
|
Xã Bình An, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Bưu điện huyện Đông Anh, ngoại thành thành phố Hà Nội
|
41697
|
HUỲNH TRƯỚC
|
10/1/1919
|
2/8/1960
|
Thôn Nghĩa Lập, xã Đức Hiệp, huyện Phổ Đức, tỉnh Quảng Ngãi (Nghĩa Bình)
|
Nông trường Tây Hiếu tỉnh Nghệ An
|
41698
|
PHẠM TRƯỚC
|
5/5/1922
|
28/6/1965
|
Xã Đức Dũng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công đoàn Kiến trúc Việt Nam
|
41699
|
ĐINH TRƯƠM
|
20/5/1912
|
1959
|
Thôn Trà Sâm, xã Trà Lãnh, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
|
41700
|
BÙI TRƯƠNG
|
10/8/1929
|
21/9/1964
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Học sinh miền Nam cấp III, số 24 Hà Đông
|
41701
|
LÊ VĂN TRƯƠNG
|
19/8/1938
|
10/3/1975
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Trồng trọt Ủy ban Nông nghiệp, tỉnh Hải Hưng
|
41702
|
TRẦN TRƯƠNG
|
19/8/1928
|
4/1/1965
|
Thôn An Trường, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Huyện uỷ và Uỷ ban huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
41703
|
NGUYỄN TRƯỜNG
|
10/10/1927
|
11/4/1975
|
Xã Đức Hoà, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
K110, Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
41704
|
NGUYỄN TRƯỜNG
|
0/8/1922
|
30/12/1962
|
Thôn An Mỹ, xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng Lương thực thị xã thuộc Ty Lương thực tỉnh Bắc Giang
|
41705
|
NGUYỄN TRƯỜNG
|
10/10/1927
|
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41706
|
NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG
|
24/3/1934
|
1/10/1965
|
Xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường ĐH Y khoa Hà Nội
|
41707
|
BÙI TÁ TRƯỞNG
|
23/3/1924
|
27/3/1962
|
Xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính UBHC huyện Mỹ Đức, tỉnh Hà Đông
|
41708
|
ĐOÀN TRƯỞNG
|
10/10/1921
|
14/5/1962
|
Thôn Vạn An, xã Nghĩa Thượng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Nông Thổ sản Thái Bình
|
41709
|
VÕ TRƯỞNG
|
12/10/1913
|
12/6/1962
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Đồng Giao
|
41710
|
LÊ BÁ TRƯỢNG
|
1929
|
7/5/1975
|
Xã Bình Lập, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Bưu điện Bắc Thái
|
41711
|
LÊ QUANG TRƯỢNG
|
5/5/1919
|
16/6/1965
|
Xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Phế phẩm, Hải Phòng
|
41712
|
NGUYỄN TRƯỢNG
|
0/3/1915
|
11/6/1965
|
Thôn An Thạch, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng Bách hóa Tổng hợp, thị xã Hà Đông, tỉnh Hà Tây
|
41713
|
NGUYỄN TRƯỢNG
|
1934
|
|
Thôn Vạn An, xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41714
|
LÊ TRỰU
|
12/12/1925
|
14/6/1965
|
Xã Bình Thành, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Cung cấp Nhà máy Cơ khí Duyên Hải, Bộ Công nghiệp nặng
|
41715
|
ĐINH THỊ UA
|
1945
|
20/8/1972
|
Xã Ba Cung, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh xã huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
41716
|
ĐINH THỊ UA
|
1939
|
1971
|
Xóm Ta Mân, xã Sơn Trung, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
41717
|
ĐINH VĂN ỦA
|
|
|
Xã Trà Sơn, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
|
41718
|
ĐINH VĂN ÚA
|
3/2/1923
|
28/8/1965
|
Thôn Làng Trung, xã Ba Lâm, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc TW
|
41719
|
NGUYỄN VĂN ÚC
|
1921
|
8/5/1975
|
Xã Phổ Thuần, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng Lương thực Quần Lạc huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|