Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
41619
|
ĐỖ TRỌNG
|
5/5/1932
|
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Lao động tỉnh Hoà Bình
|
41620
|
LÊ ĐÌNH TRỌNG
|
1920
|
1961
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Dụng cụ Gia đình Cấp I
|
41621
|
LÊ VĂN TRỌNG
|
24/7/1926
|
7/2/1966
|
Thôn Lê Quán, xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Hải Dương
|
41622
|
NGUYỄN TRỌNG
|
20/6/1925
|
21/4/1975
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tòa án nhân dân Tối cao
|
41623
|
NGUYỄN TRỌNG
|
28/5/1922
|
31/10/1972
|
Thôn Phước Thịnh, xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Vật giá - Bộ Nội thương
|
41624
|
NGUYỄN ĐỨC TRỌNG
|
15/11/1930
|
5/7/1975
|
Xóm An Khương, thôn Nam An, xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Bảo vệ - Uỷ ban Thống nhất Chính phủ
|
41625
|
NGUYỄN VĂN TRỌNG
|
9/9/1924
|
|
Xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
B ra Bắc
|
41626
|
NGUYỄN VĂN TRỌNG
|
10/10/1922
|
|
Thôn Lê Giáng, xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41627
|
PHẠM ĐÌNH TRỌNG
|
14/5/1929
|
25/4/1975
|
Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kim khí Hoá chất Hà Nội
|
41628
|
TRẦN TRỌNG
|
15/7/1920
|
26/4/1965
|
Thôn Hòa Phú, xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Đường sắt
|
41629
|
TRẦN ĐÌNH TRỌNG
|
12/12/1937
|
13/6/1964
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Nông thổ sản Nghệ An
|
41630
|
TRẦN ĐÌNH TRỌNG
|
20/10/1953
|
1974
|
Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41631
|
TRẦN KIM TRỌNG
|
20/11/1947
|
13/2/1973
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Đón tiếp cán bộ B
|
41632
|
TỪ TRỌNG
|
10/3/1926
|
1964
|
Thôn Phước An, xã Bình Khương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trung đoàn 71 - Đoàn 559 QĐNDVN
|
41633
|
VÕ VĂN TRỌNG
|
28/12/1937
|
25/9/1973
|
Thôn Thanh Sơn, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Phân vùng và quy hoạch Nông nghiệp - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
41634
|
ĐINH TRÔ
|
1936
|
17/9/1971
|
Xã Ba Cung, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41635
|
ĐÀM QUANG TRÔNG
|
24/4/1944
|
1963
|
Xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41636
|
ĐINH XUÂN TRỜ
|
2/9/1942
|
13/5/1973
|
Xã Ba Lương, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện Đại Từ, tỉnh Bắc Thái
|
41637
|
ĐẶNG TRỢ
|
1924
|
16/7/1964
|
Thôn Châu Sa, xã Tịnh Châu, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Cờ đỏ huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
41638
|
ĐỖ VĂN TRỢ
|
12/12/1927
|
29/12/1961
|
Xã Tịnh Bàn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Bách hoá tỉnh Thái Bình
|
41639
|
HUỲNH TRỢ
|
20/7/1921
|
3/5/1968
|
Thôn Phú Nhiêu, xã Bình Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ngân hàng, huyện Bất Bạt, tỉnh Hà Tây
|
41640
|
LÊ ĐÌNH TRỢ
|
2/1/1936
|
1973
|
Xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4, Hà Nội
|
41641
|
NGUYỄN TRỢ
|
1917
|
18/2/1963
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Chí Linh tỉnh Hải Dương
|
41642
|
NGUYỄN VĂN TRỢ
|
1931
|
16/6/1964
|
Thôn Diêm Điền, xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp 24 - Bộ Ngoại thương
|
41643
|
NGUYỄN VĂN TRỢ
|
0/9/1929
|
15/7/1964
|
Xã Tịnh Nhơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Thuỷ văn - Bộ Thuỷ lợi
|
41644
|
NGUYỄN XUÂN TRỢ
|
21/7/1933
|
1975
|
Xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Tài chính Thương nghiệp tỉnh Quảng Ngãi
|
41645
|
PHÙNG TRỢ
|
0/11/1928
|
6/9/1961
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ga Lang Thíp, huyện Văn Bản, tỉnh Yên Bái
|
41646
|
TRẦN TRỢ
|
6/7/1927
|
30/3/1964
|
Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Sông Con Nghệ An
|
41647
|
TRƯƠNG TRỢ
|
0/5/1917
|
1975
|
Xã Tịnh Thiện, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100 tỉnh Phú Thọ
|
41648
|
ĐINH TRÙ
|
1923
|
15/8/1965
|
Xóm Gò Đá, xã Sơn Rinh, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
41649
|
BÙI MAI TRÚC
|
4/6/1928
|
7/8/1970
|
Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Huyện uỷ Tân Yên tỉnh Hà Bắc
|
41650
|
LÊ QUANG TRÚC
|
9/1/1927
|
21/3/1962
|
Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm Khám xe Lạng Giai
|
41651
|
NGUYỄN TRÚC
|
2/1/1929
|
24/8/1962
|
Thôn Hải Châu, xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa , tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Vật liệu Kiến thiết Hải Dương
|
41652
|
NGUYỄN QUANG TRÚC
|
10/11/1928
|
6/1/1962
|
Thôn Tân Ba, xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục KTCB-Bộ Công nghiệp nặng
|
41653
|
NGUYỄN THANH TRÚC
|
10/10/1932
|
1975
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100
|
41654
|
NGUYỄN VĂN TRÚC
|
15/12/1918
|
8/5/1962
|
Thôn An Hải, xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc nghiệp vụ - Tổng cục Đường sắt
|
41655
|
TRẦN TRÚC
|
10/3/1927
|
1975
|
Thôn Phước Luông, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Bưu điện huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình thuộc Ty Bưu điện Thái Bình
|
41656
|
VÕ TRÚC
|
21/4/1922
|
9/5/1962
|
Thôn Vạn Xuân, xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Sơn Tây
|
41657
|
VŨ NGỌC TRÚC
|
10/8/1928
|
24/11/1967
|
Xã Nghĩa Kỹ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc cán bộ y tế Hà Nội
|
41658
|
NGÔ TRÙM
|
3/11/1925
|
19/6/1964
|
Thôn Tân Phú, xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Kiễn trúa Thái Nguyên
|
41659
|
ĐÀM TẤN TRUNG
|
29/12/1930
|
19/3/1974
|
Xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Tài chính tỉnh Hà Tây
|
41660
|
ĐINH VĂN TRUNG
|
26/12/1931
|
22/2/1965
|
Xã Trà Phong, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc Miền Nam tỉnh Hoà Bình
|
41661
|
ĐINH VĂN TRUNG
|
10/10/1928
|
15/5/1975
|
Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Nghiên cứu - Bộ tổng Tham mưu
|
41662
|
ĐỖ ĐỨC TRUNG
|
10/10/1928
|
1975
|
Xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K110 huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
41663
|
ĐỖ HỮU TRUNG
|
16/10/1928
|
27/3/1964
|
Thôn Thọ Lộc, xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Công nghiệp và Thủ công nghiệp - Hà Nội
|
41664
|
LÊ TRUNG
|
4/2/1917
|
|
Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Sông Con, Nghệ An
|
41665
|
LÊ QUANG TRUNG
|
1944
|
13/4/1974
|
Xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
41666
|
LÊ QUANG TRUNG
|
27/10/1923
|
24/6/1965
|
Thôn Vĩnh Lộc, xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Thực phẩm Hà Đông
|
41667
|
LÝ QUANG TRUNG
|
10/12/1944
|
1972
|
Xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương Từ Hồ, tỉnh Hải Hưng
|
41668
|
NGUYỄN TRUNG
|
13/1/1930
|
5/4/1964
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Điện Vinh, Nghệ An
|