Ngày:6/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
41519 NGUYỄN ĐÌNH TRANG 1934 14/8/1970 Thôn An Lộc, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trường Trung học Kĩ thuật Dệt Nam Định
41520 TẠ QUANG TRANG 19/8/1930 21/4/1975 Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Ngân hàng thành phố Hải Phòng
41521 TRẦN TRANG 2/2/1938 9/11/1970 Thôn Ba Tơ, xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Cơ khí Kiến trúc Gia Lâm
41522 TRẦN NGỌC TRANG 28/3/1937 6/5/1975 Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Trường Đại học Nông nghiệp I
41523 TRƯƠNG THỊ MINH TRANG 23/10/1949 Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
41524 PHAN NGỌC TRẢNG 15/10/1924 15/3/1974 Xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Thiết kế Cơ bản - Lâm trường Như Xuân tỉnh Thanh Hoá
41525 VÕ TRẢNG 17/5/1927 20/3/1973 Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Bệnh Viện E thành phố Hà Nội
41526 NGUYỄN TRÁNG 0/1/1925 6/6/1961 Thôn Thanh Khiết, xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Tổng cục Đường sắt
41527 NGUYỄN TRÁNG 1/1/1926 Thôn Trường Vân, xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
41528 NGUYỄN VĂN TRÁNG 10/10/1928 19/6/1964 Thôn Nho Lâm, xã Phổ Hòa, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Lê Hồng Phong, Phú Lương, Thái Nguyên
41529 PHẠM VÂN TRÁNG 9/10/1933 23/10/1972 Xã Bình Châu, huệyn Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Cung ứng - Tổng Công ty Kim - khí - Bộ Vật tư
41530 TRẦN TRÁNG 18/4/1930 0/7/1975 Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Trường Đại học Sư phạm II thành phố Hà Nội
41531 TRẦN TIẾN TRÁNG 14/1/1941 16/11/1970 Thôn Liêm Quang, xã Bình Tân, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Cục Điều tra quy hoạch-Tổng cục Lâm nghiệp
41532 VY TRÁNG 1918 5/4/1964 Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Cục Vận chuyển - Tổng cục Đường sắt
41533 NGUYỄN MINH TRANH 28/11/1937 1/11/1965 Thôn Mỹ Thuận, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Việt Nam Thông Tấn Xã
41534 NGUYỄN TRANH 25/10/1927 7/5/1975 Thôn Tân Phước, xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Thiết bị Bưu điện - Tổng Cục Bưu điện
41535 TRỊNH TRẮC 26/12/1919 20/6/1965 Thôn An Phước, xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Xí nghiệp Than Quả Bàng, thị xã Hồng Gai, tỉnh Quảng Ninh
41536 NGUYỄN TRÂM 0/10/1950 10/4/1975 Thôn Vĩnh An, xã Phổ Hiệp, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi K20
41537 NGUYỄN VĂN TRÂM 10/8/1950 Xã Phổ Hiệp, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
41538 HỒ VĂN TRẦM 10/10/1944 30/11/1971 Xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trường Phổ thông Lao động TW
41539 ĐINH NHƯ TRÂN 10/12/1938 28/8/1965 Thôn Mò O, xã Sơn Kỳ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Trường Dân tộc TW
41540 HOÀNG NGỌC TRÂN 5/10/1934 30/9/1964 Thôn Văn Trường,x ã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
41541 HUỲNH NGỌC TRÂN 2/2/1942 15/2/1974 Xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trường Đại học Thủy sản Hà Nội
41542 LÊ TRÂN 20/2/1922 14/5/1962 Thôn Hoà Vinh, xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Ban Xây dựng Sân bay - Bộ Giao thông Vận tải
41543 LÊ NGỘC TRÂN 14/3/1918 21/2/1962 Xã Đức Tân,huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Sở Công nghiệp và Thủ công nghiệp Hà Nội
41544 NGUYỄN TRÂN 6/2/1930 12/5/1962 Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Kiến trúc Thái Nguyên
41545 NGUYỄN TẤN TRÂN 12/12/1920 Xã Bình Hiệp, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Lao động tiền lương Cảng Hải Phòng
41546 TRỊNH LƯƠNG TRÂN 2/9/1947 24/2/1972 Thôn Đồng Vinh, xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Trường Đại học Y khoa Hà Nội
41547 VÕ ĐÌNH TRÂN 27/5/1929 0/5/1975 Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Trạm Vệ sinh phòng dịch tỉnh Quảng Ninh
41548 TRẦN TRẤN 15/3/1917 17/10/1963 Thôn Thạnh Sơn, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Đội địa hình Viện thiết kế Thủy lợi và Thủy điện
41549 HUỲNH TRE 23/10/1928 5/3/1964 Thôn Tâm Tự, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Khu 7 - Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
41550 ĐINH THỊ THANH TREO 10/5/1943 1/12/1966 Xóm Đeo, xã Sơn Hà, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Hà Nội
41551 BÙI TRI 12/2/1906 Xã Bình Mỹ (xã cũ Bình Chánh), huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Kim khí Hoá chất Cấp II tỉnh Nghệ An
41552 ĐINH TRI 30/1/1929 19/2/1963 Thôn Đèo Bứa, xã Sơn Giang, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Ban Công tác Nông thôn tỉnh Lạng Sơn
41553 LƯƠNG QUANG TRI 10/10/1932 19/2/1974 Xã Bình Khương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Ty Thông tin Hà Tĩnh
41554 NGUYỄN TRI 0/11/1921 1/2/1972 Thôn Tân Đức, xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi K10 Gia Lâm ngoại thành Hà Nội
41555 PHẠM ĐÌNH TRI 10/10/1930 26/8/1964 Thôn Tân An, xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Pin Văn Điển - Bộ Công nghiệp nhẹ
41556 PHẠM ĐÌNH TRI 10/10/1947 Thôn An Điền, xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Nghệ An
41557 PHẠM ĐÌNH TRI 16/6/1926 2/8/1965 Xóm An Huy, xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Ty Kiến trúc Cao Bằng
41558 PHAM HỮU TRI 16/1/1933 10/9/1960 Xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi E bộ - E210 - F305
41559 TỐNG VÂN TRI 1/5/1921 18/8/1962 Xã Bình Thành, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Quốc doanh phát hành sách Quốc văn Hà Nội
41560 TRẦN ĐÌNH TRI 31/1/1931 11/6/1973 Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Tổng Cục Lâm nghiệp
41561 TRẦN VĂN TRI 1925 Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
41562 TRƯƠNG THỊ TRÍ 25/3/1933 Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi B ra Bắc chữa bệnh
41563 ĐỖ VĂN TRÍ 10/12/1949 1974 Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
41564 ĐOÀN HỮU TRÍ 20/5/1927 21/4/1975 Thôn Tây, xã Bình Lâm, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Quỹ tiết kiệm huyện Phúc Thọ - thuộc Ngân hàng Nhà nước huyện Phúc Thọ, tỉnh Hà Tây
41565 HỒ TRÍ 25/5/1923 1965 Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Gia Lâm - Tổng cục Đường sắt
41566 NGUYỄN TRÍ 2/2/1927 20/4/1965 Thôn Đông Yên, xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Bộ Giao thông - Vận tải
41567 NGUYỄN TRÍ 3/10/1919 25/4/1975 Thôn Đồng Nhơn, xã Trịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Cửa hàng Thực phẩm tươi sống huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
41568 NGUYỄN TRÍ 17/7/1918 1964 Thôn Vạn Xuân, xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Dệt 8/3
Đầu ... [805] [806] [807][808] [809] [810] [811]... Cuối
Trang 808 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội