Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
41519
|
NGUYỄN ĐÌNH TRANG
|
1934
|
14/8/1970
|
Thôn An Lộc, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Trung học Kĩ thuật Dệt Nam Định
|
41520
|
TẠ QUANG TRANG
|
19/8/1930
|
21/4/1975
|
Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ngân hàng thành phố Hải Phòng
|
41521
|
TRẦN TRANG
|
2/2/1938
|
9/11/1970
|
Thôn Ba Tơ, xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Cơ khí Kiến trúc Gia Lâm
|
41522
|
TRẦN NGỌC TRANG
|
28/3/1937
|
6/5/1975
|
Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Nông nghiệp I
|
41523
|
TRƯƠNG THỊ MINH TRANG
|
23/10/1949
|
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41524
|
PHAN NGỌC TRẢNG
|
15/10/1924
|
15/3/1974
|
Xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Thiết kế Cơ bản - Lâm trường Như Xuân tỉnh Thanh Hoá
|
41525
|
VÕ TRẢNG
|
17/5/1927
|
20/3/1973
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh Viện E thành phố Hà Nội
|
41526
|
NGUYỄN TRÁNG
|
0/1/1925
|
6/6/1961
|
Thôn Thanh Khiết, xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Đường sắt
|
41527
|
NGUYỄN TRÁNG
|
1/1/1926
|
|
Thôn Trường Vân, xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41528
|
NGUYỄN VĂN TRÁNG
|
10/10/1928
|
19/6/1964
|
Thôn Nho Lâm, xã Phổ Hòa, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Lê Hồng Phong, Phú Lương, Thái Nguyên
|
41529
|
PHẠM VÂN TRÁNG
|
9/10/1933
|
23/10/1972
|
Xã Bình Châu, huệyn Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Cung ứng - Tổng Công ty Kim - khí - Bộ Vật tư
|
41530
|
TRẦN TRÁNG
|
18/4/1930
|
0/7/1975
|
Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Sư phạm II thành phố Hà Nội
|
41531
|
TRẦN TIẾN TRÁNG
|
14/1/1941
|
16/11/1970
|
Thôn Liêm Quang, xã Bình Tân, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Điều tra quy hoạch-Tổng cục Lâm nghiệp
|
41532
|
VY TRÁNG
|
1918
|
5/4/1964
|
Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Vận chuyển - Tổng cục Đường sắt
|
41533
|
NGUYỄN MINH TRANH
|
28/11/1937
|
1/11/1965
|
Thôn Mỹ Thuận, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Việt Nam Thông Tấn Xã
|
41534
|
NGUYỄN TRANH
|
25/10/1927
|
7/5/1975
|
Thôn Tân Phước, xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Thiết bị Bưu điện - Tổng Cục Bưu điện
|
41535
|
TRỊNH TRẮC
|
26/12/1919
|
20/6/1965
|
Thôn An Phước, xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Than Quả Bàng, thị xã Hồng Gai, tỉnh Quảng Ninh
|
41536
|
NGUYỄN TRÂM
|
0/10/1950
|
10/4/1975
|
Thôn Vĩnh An, xã Phổ Hiệp, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20
|
41537
|
NGUYỄN VĂN TRÂM
|
10/8/1950
|
|
Xã Phổ Hiệp, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41538
|
HỒ VĂN TRẦM
|
10/10/1944
|
30/11/1971
|
Xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
41539
|
ĐINH NHƯ TRÂN
|
10/12/1938
|
28/8/1965
|
Thôn Mò O, xã Sơn Kỳ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc TW
|
41540
|
HOÀNG NGỌC TRÂN
|
5/10/1934
|
30/9/1964
|
Thôn Văn Trường,x ã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
41541
|
HUỲNH NGỌC TRÂN
|
2/2/1942
|
15/2/1974
|
Xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Thủy sản Hà Nội
|
41542
|
LÊ TRÂN
|
20/2/1922
|
14/5/1962
|
Thôn Hoà Vinh, xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Xây dựng Sân bay - Bộ Giao thông Vận tải
|
41543
|
LÊ NGỘC TRÂN
|
14/3/1918
|
21/2/1962
|
Xã Đức Tân,huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Công nghiệp và Thủ công nghiệp Hà Nội
|
41544
|
NGUYỄN TRÂN
|
6/2/1930
|
12/5/1962
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kiến trúc Thái Nguyên
|
41545
|
NGUYỄN TẤN TRÂN
|
12/12/1920
|
|
Xã Bình Hiệp, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Lao động tiền lương Cảng Hải Phòng
|
41546
|
TRỊNH LƯƠNG TRÂN
|
2/9/1947
|
24/2/1972
|
Thôn Đồng Vinh, xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
41547
|
VÕ ĐÌNH TRÂN
|
27/5/1929
|
0/5/1975
|
Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm Vệ sinh phòng dịch tỉnh Quảng Ninh
|
41548
|
TRẦN TRẤN
|
15/3/1917
|
17/10/1963
|
Thôn Thạnh Sơn, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội địa hình Viện thiết kế Thủy lợi và Thủy điện
|
41549
|
HUỲNH TRE
|
23/10/1928
|
5/3/1964
|
Thôn Tâm Tự, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khu 7 - Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
41550
|
ĐINH THỊ THANH TREO
|
10/5/1943
|
1/12/1966
|
Xóm Đeo, xã Sơn Hà, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Hà Nội
|
41551
|
BÙI TRI
|
12/2/1906
|
|
Xã Bình Mỹ (xã cũ Bình Chánh), huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kim khí Hoá chất Cấp II tỉnh Nghệ An
|
41552
|
ĐINH TRI
|
30/1/1929
|
19/2/1963
|
Thôn Đèo Bứa, xã Sơn Giang, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Công tác Nông thôn tỉnh Lạng Sơn
|
41553
|
LƯƠNG QUANG TRI
|
10/10/1932
|
19/2/1974
|
Xã Bình Khương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thông tin Hà Tĩnh
|
41554
|
NGUYỄN TRI
|
0/11/1921
|
1/2/1972
|
Thôn Tân Đức, xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K10 Gia Lâm ngoại thành Hà Nội
|
41555
|
PHẠM ĐÌNH TRI
|
10/10/1930
|
26/8/1964
|
Thôn Tân An, xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Pin Văn Điển - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
41556
|
PHẠM ĐÌNH TRI
|
10/10/1947
|
|
Thôn An Điền, xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Nghệ An
|
41557
|
PHẠM ĐÌNH TRI
|
16/6/1926
|
2/8/1965
|
Xóm An Huy, xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Kiến trúc Cao Bằng
|
41558
|
PHAM HỮU TRI
|
16/1/1933
|
10/9/1960
|
Xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
E bộ - E210 - F305
|
41559
|
TỐNG VÂN TRI
|
1/5/1921
|
18/8/1962
|
Xã Bình Thành, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Quốc doanh phát hành sách Quốc văn Hà Nội
|
41560
|
TRẦN ĐÌNH TRI
|
31/1/1931
|
11/6/1973
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng Cục Lâm nghiệp
|
41561
|
TRẦN VĂN TRI
|
1925
|
|
Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41562
|
TRƯƠNG THỊ TRÍ
|
25/3/1933
|
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
41563
|
ĐỖ VĂN TRÍ
|
10/12/1949
|
1974
|
Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41564
|
ĐOÀN HỮU TRÍ
|
20/5/1927
|
21/4/1975
|
Thôn Tây, xã Bình Lâm, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Quỹ tiết kiệm huyện Phúc Thọ - thuộc Ngân hàng Nhà nước huyện Phúc Thọ, tỉnh Hà Tây
|
41565
|
HỒ TRÍ
|
25/5/1923
|
1965
|
Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Gia Lâm - Tổng cục Đường sắt
|
41566
|
NGUYỄN TRÍ
|
2/2/1927
|
20/4/1965
|
Thôn Đông Yên, xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bộ Giao thông - Vận tải
|
41567
|
NGUYỄN TRÍ
|
3/10/1919
|
25/4/1975
|
Thôn Đồng Nhơn, xã Trịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng Thực phẩm tươi sống huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
41568
|
NGUYỄN TRÍ
|
17/7/1918
|
1964
|
Thôn Vạn Xuân, xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Dệt 8/3
|