Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
41419
|
TÔ VĂN THUẬN
|
6/6/1933
|
1963
|
Thôn Tân Khánh Nam, xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Cấp phát Kiến thiết cơ bản - Ty Tài chính tỉnh Hà Nam
|
41420
|
TRƯƠNG THUẬN
|
6/11/1928
|
27/8/1960
|
Thôn Tham Hội, xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Cán sự thị xã Cẩm Phả, khu Hồng Quảng
|
41421
|
VÕ THUẬN
|
13/4/1919
|
10/5/1975
|
Xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Tổng hợp - UB Dân tộc TW
|
41422
|
VÕ THUẬN
|
1/1/1928
|
26/3/1965
|
Thôn Du Quang, xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Y sĩ Thái Bình
|
41423
|
VÕ THỊ THUẬN
|
4/2/1949
|
|
Thôn Phước Bình, xã Bình Nguyên, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41424
|
VÕ VĂN THUẬN
|
1947
|
7/4/1974
|
Xã Sơn Đông, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Thanh Hoá
|
41425
|
VÕ VĂN THUẬN
|
1925
|
|
Thôn Mỹ Thuận, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41426
|
LÊ VIẾT THUẬT
|
10/10/1933
|
1/8/1974
|
Xã Bình An, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 19/5 tỉnh Nghệ An
|
41427
|
PHẠM VIẾT THUẬT
|
15/10/1922
|
1/4/1975
|
Thôn Đông BÌnh, xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đại diện khu uỷ khu 5 tại Hà Nội
|
41428
|
TRỊNH PHÚ THUẬT
|
26/3/1948
|
|
Thôn Phước Thuận, xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41429
|
HUỲNH THÁI THÚC
|
4/2/1922
|
23/4/1965
|
Thôn Phước Thuận, xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường Muối Quất Đông tỉnh Quảng Ninh
|
41430
|
NGUYỄN THỊ VIỆT THUNG
|
24/12/1947
|
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
HTX Thuốc dân tộc, Chùa Bộc, khu Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
41431
|
CAO THUNG
|
27/12/1920
|
8/11/1972
|
Thôn Kiêm Thành, xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Tài chính Hải Phòng
|
41432
|
BÙI THUỘC
|
2/7/1922
|
3/11/1965
|
Thôn Bích Chiểu, xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Bố Hạ tỉnh Hà Bắc
|
41433
|
BÙI VĂN THUỘC
|
10/12/1922
|
|
Thôn Kỳ Thọ, xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Lệ Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
41434
|
LÊ THUỘC
|
2/4/1921
|
1958
|
Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41435
|
NGUYỄN THUỘC
|
1/1/1925
|
1/4/1975
|
Thôn An Thường, xã Phổ Hoà, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Lâm trường Trồng rừng chống cát Nam Quảng Bình
|
41436
|
NGUYỄN THUỘC
|
14/4/1936
|
25/5/1975
|
Xã Tịnh Long, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Đào tạo - Bộ Xây dựng
|
41437
|
DƯƠNG MINH THUỲ
|
2/10/1947
|
1969
|
Xã Sơn Thọ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Y khoa tỉnh Bắc Thái
|
41438
|
NGUYỄN THUỲ
|
1/1/1924
|
2/6/1962
|
Xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thương nghiệp Hà Đông
|
41439
|
NGUYỄN HỮU THUỲ
|
23/9/1933
|
|
Xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41440
|
LÊ THỊ HỒNG THUỶ
|
12/8/1939
|
15/5/1975
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4
|
41441
|
HỒ THANH THUỶ
|
12/12/1927
|
|
Thôn Khê An, xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41442
|
NGUYỄN MẬU THUỴ
|
10/4/1944
|
19/4/1975
|
Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Kho hàng cảng Hải Phòng
|
41443
|
NGUYỄN ĐÌNH THUỴ
|
30/12/1926
|
22/3/1962
|
Thôn Trung Sơn, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty tạp phẩm - Cục Bách Hoá
|
41444
|
ĐÀO HOÀNG THUÝ
|
25/10/1939
|
10/5/1975
|
Xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Thư viện Quốc gia
|
41445
|
PHẠM THỊ THUÝ
|
15/8/1922
|
0/4/1974
|
Xã Bình Tân, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100
|
41446
|
PHẠM THỊ NGỌC THUÝ
|
20/11/1949
|
1/5/1975
|
Xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm Vệ sinh công nghiệp - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
41447
|
NGUYỄN HỮU THÙY
|
24/9/1933
|
20/4/1965
|
Thôn Phong Niên, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Kỹ thuật Thông tin liên lạc thuộc Bộ Tổng Tham mưu
|
41448
|
NGUYỄN THỊ THÙY
|
23/11/1942
|
2/12/1968
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bộ Y tế Hà Nội - Vụ I
|
41449
|
NGUYỄN VĂN THÙY
|
10/12/1915
|
22/7/1959
|
Xã Đức Dũng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng Côgn ty Kim khí Hóa chất - Bộ Nội thương
|
41450
|
TRẦN THÙY
|
6/10/1925
|
22/2/1963
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 1/5, Nghệ An
|
41451
|
ĐẶNG THANH THỦY
|
1947
|
18/12/1972
|
Xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
41452
|
LÂM MINH THỦY
|
27/7/1947
|
9/6/1975
|
Huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Học sinh miền Nam, số 8, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phú
|
41453
|
VÕ THỦY
|
26/11/1928
|
11/6/1962
|
Thôn Xuân Thành, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng Cục Lâm nghiệp
|
41454
|
VÕ ĐÌNH THỦY
|
1935
|
26/2/1975
|
Thôn Phước An, xã Bình Khương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41455
|
CHẾ ĐĂNG THÚY
|
9/6/1932
|
27/6/1965
|
Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng Tổng hợp, thị xã Bắc Cạn
|
41456
|
LÊ THUYỀN
|
28/3/1924
|
|
Thôn An Tây, xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tỉnh uỷ Sơn Tây
|
41457
|
DƯƠNG THƯ
|
15/5/1926
|
26/5/1961
|
Thôn Phước Lộc, xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 19 -5
|
41458
|
ĐÀO HOÀNG THƯ
|
6/2/1943
|
9/2/1966
|
Thôn Điền Trang, xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
41459
|
TRẦN THỊ THƯ
|
1948
|
13/3/1975
|
Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hoá Thương binh khu Ba Đình, Hà Nội
|
41460
|
NGUYỄN THỬ
|
8/2/1924
|
8/5/1975
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Nghiên cứu Khoa học giáo dục - Bộ Giáo dục
|
41461
|
NGÔ THỮ
|
25/12/1916
|
5/2/1966
|
Thôn Phần Thất, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương
|
41462
|
ĐẶNG VĂN THỨ
|
27/12/1936
|
1/10/1970
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41463
|
PHẠM THỨ
|
0/12/1926
|
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41464
|
TRẦN THỨ
|
8/2/1928
|
17/2/1975
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Tài Chính Ngân hàng
|
41465
|
TRẦN THỨ
|
10/11/1925
|
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bưu điện
|
41466
|
NGUYỄN ĐỨC THỪA
|
15/9/1923
|
20/6/1965
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện, tỉnh Quảng Ninh
|
41467
|
TRẦN THỪA
|
6/8/1925
|
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ y tế - Bộ Y tế
|
41468
|
VÕ THỪA
|
12/4/1920
|
13/5/1974
|
Xã Đức Dũng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Vân Du, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá
|