Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
41369
|
TRẦN THƠ
|
5/4/1932
|
25/4/1975
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng kho Thiết bị và Phụ tùng - Cục Kiến thiết cơ bản Trang thiết bị - Bộ Nội thương
|
41370
|
TRẦN ĐỨC THƠ
|
15/1/1927
|
1973
|
Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cấp III Ngô Quyền, Hải Phòng
|
41371
|
BÙI THỜI
|
30/1/1934
|
25/8/1964
|
Xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ga Lạng Giai - Tổng cục Đường sắt
|
41372
|
NGUYỄN THỜI
|
0/3/1924
|
4/1/1962
|
Thôn An Hải, xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng Bách hóa tổng hợp Hà Nội
|
41373
|
NGUYỄN VĂN THỜI
|
20/11/1942
|
30/5/1974
|
Thôn An Tây, xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
41374
|
PHẠM THỜI
|
2/12/1926
|
30/9/1964
|
Thôn Trường Sanh, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
41375
|
TRỊNH PHÚ THỜI
|
2/4/1930
|
15/1/1972
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
41376
|
VƯƠNG TẤN THỜI
|
2/4/1924
|
27/3/1962
|
Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Thủy sản
|
41377
|
NGUYỄN VĂN THỚI
|
1934
|
2/5/1975
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Xăng dầu tỉnh Vĩnh Phú
|
41378
|
TRẦN THỚI
|
10/2/1936
|
6/12/1972
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Sư phạm 10+3 Hà Nội
|
41379
|
NGUYỄN THƠM
|
1928
|
|
Xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phụ trách Thuế, huyện Ôn Châu, tỉnh Lạng Sơn
|
41380
|
VƯƠNG TẤN THƠM
|
12/3/1943
|
21/2/1972
|
Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm 1 Thương binh An Thụy, TP Hải Phòng
|
41381
|
BẠCH THANH THU
|
11/11/1938
|
10/3/1975
|
Thôn Chí Trung, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
41382
|
BÙI THỊ THU
|
5/10/1931
|
4/5/1973
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc - phân hiệu 4
|
41383
|
ĐINH VĂN THU
|
1936
|
28/11/1971
|
Thôn Trà Linh, xã Trà Lãnh, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Tổ chức kiểm tra TW
|
41384
|
ĐÕ NGỌC THU
|
7/3/1934
|
28/11/1974
|
Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15
|
41385
|
ĐOÀN THỊ THANH THU
|
20/6/1930
|
|
Thôn Phước Thịnh, xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41386
|
HUỲNH THỊ LỆ THU
|
10/6/1943
|
1/2/1974
|
Xã Ba Đình, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20
|
41387
|
LÊ THU
|
|
|
Xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41388
|
LÊ THU
|
10/3/1946
|
5/7/1971
|
Xã Bình Nguyên, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn 584
|
41389
|
LÊ THỊ THU
|
5/5/1947
|
2/4/1974
|
Xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hóa Nữ thương binh Hà Nội
|
41390
|
LÊ TRUNG THU
|
30/10/1929
|
24/6/1961
|
Thôn Vạn An, xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn Thanh niên Lao động - Tổng cục Đường sắt
|
41391
|
MẠC THỊ THU
|
1/5/1946
|
15/8/1970
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ I Bộ Y tế
|
41392
|
MAI THỊ THU
|
17/8/1942
|
13/11/1968
|
Xã Phổ Khánh, huyện Phổ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ I Bộ Y tế Hà Nội
|
41393
|
NGUYỄN THỊ BÍCH THU
|
23/8/1944
|
1968
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Tài chính Kế toán Ngân hàng TW
|
41394
|
TRẦN THU
|
6/6/1942
|
20/3/1973
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện E Hà Nội
|
41395
|
TRƯƠNG THỊ XUÂN THU
|
1946
|
29/5/1975
|
Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20
|
41396
|
VÕ THU
|
0/3/1915
|
|
Xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phó chủ tịch mặt trận tỉnh Quảng Ngãi
|
41397
|
VÕ DUY THU
|
20/2/1925
|
5/2/1965
|
Thôn An Sơn, xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Lớp báo chí Việt Nam Thông tấn xã
|
41398
|
VÕ HOÀI THU
|
1/2/1951
|
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41399
|
VŨ XUÂN THU
|
3/1/1932
|
20/12/1965
|
Thôn Lạc Sơn, xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Nông lâm Thủy lợi, Bộ Tài chính
|
41400
|
HUỲNH THỦ
|
25/5/1927
|
25/4/1965
|
Xã Tịnh Long, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Quốc doanh Vôi Thi Liệt - Hải Phòng
|
41401
|
LÊ VĂN THỦ
|
1/10/1944
|
|
Thôn An Đông, xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41402
|
NGÔ THẾ THỦ
|
1926
|
16/2/1963
|
Xã Tịnh Ẩn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Văn phòng Công ty Xây dựng nhà cửa Hà Nội
|
41403
|
NGUYỄN VĂN THỦ
|
14/5/1936
|
23/4/1975
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Chế biến Nông sản xuất khẩu Sơn Tây
|
41404
|
TRẦN VĂN THỦ
|
1929
|
7/5/1975
|
Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đài Điện thoại thành phố Hà Nội
|
41405
|
TRẦN VĂN THỤ
|
11/10/1952
|
|
Thôn Lâm Thượng, xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41406
|
BÙI TÁ THUẦN
|
5/5/1928
|
11/5/1962
|
Xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Văn phòng khu uỷ Hồng Quảng
|
41407
|
ĐINH VĂN THUẦN
|
10/11/1927
|
2/6/1961
|
Thôn Tân Phước, xã Bình Minh, huyện Bồng Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Bưu điện
|
41408
|
HUỲNH NGỌC THUẦN
|
|
0/2/1973
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41409
|
LÊ THUẦN
|
|
|
Xã Tân Quang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc
|
41410
|
NGUYỄN TÀI THUẦN
|
11/9/1947
|
28/3/1974
|
Thôn Trì Bình, xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
41411
|
TRƯƠNG ĐÌNH THUẦN
|
1922
|
18/6/1964
|
Thôn Kỳ Thọ, xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Thống Nhất Hà Trung, Thanh Hóa
|
41412
|
NGÔ THUẪN
|
1911
|
|
Thôn Trà Phú, xã Bình Long, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41413
|
VÕ THUẤN
|
10/4/1919
|
12/6/1965
|
Thôn Lấm Lạc, xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đảng tủy khu phố Đống Đa, thành phố Hà Nội
|
41414
|
TRẦN VĂN THUẤN
|
0/10/1923
|
22/6/1965
|
Xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Bông vải sợi
|
41415
|
BÙI THUẬN
|
20/7/1918
|
5/5/1975
|
Thôn An Phong, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Thuỷ Nông Cầu Sơn
|
41416
|
NGUYỄN TẤN THUẬN
|
0/11/1926
|
6/5/1975
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Kế hoạch Thống kê - Cục Kiến thiết cơ bản - Bộ Vật tư
|
41417
|
PHẠM THUẬN
|
12/9/1947
|
|
Xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41418
|
TẠ THUẬN
|
20/10/1937
|
9/5/1965
|
Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn Thanh niên lao động tuyến đường sắt Hà Nội - Thanh Hóa
|