Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
41318
|
LÊ TRỌNG THOAN
|
11/1/1921
|
30/10/1972
|
Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Hợp tác xã Mua bán - Cục Thương nghiệp thành phố Hà Nội
|
41319
|
LÊ VĂN THOAN
|
0/3/1921
|
6/5/1974
|
Thôn An Phong, xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi điểm Ngân hàng huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
|
41320
|
VŨ ĐÌNH THOAN
|
25/10/1926
|
6/12/1965
|
Thôn 3, xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thủy lợi tỉnh Hà Bắc
|
41321
|
LÊ THOÀN
|
4/5/1921
|
28/8/1962
|
Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Văn phòng phẩm Cấp I - Cục Bách hoá Ngũ Kim
|
41322
|
TRẦN THOÀN
|
5/7/1934
|
27/8/1964
|
Thôn Hoà Bình, xã Tịnh Ân, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội 14b - Nông trường Vân Lĩnh tỉnh Phú Thọ
|
41323
|
PHAN VĂN THOÀNG
|
15/5/1932
|
9/9/1960
|
Thôn Thanh Lâm, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đại đội 26, Sư đoàn 324
|
41324
|
NGUYỄN VĂN THOẢNG
|
25/3/1929
|
10/9/1960
|
Xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
C16, D9, D210, F305
|
41325
|
TRẦN VĂN THOÁT
|
15/2/1948
|
13/5/1975
|
Thôn Bình Bác, xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
41326
|
TRƯƠNG THỐ
|
22/12/1931
|
1/5/1970
|
Thôn Trường Thọ, xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15
|
41327
|
HUỲNH THÔI
|
20/10/1921
|
23/5/1975
|
Xã Nghĩa Hoà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Xây dựng tỉnh Lào Cai
|
41328
|
HUỲNH THÔI
|
1/1/1927
|
1964
|
Thôn Xuân An, xã Hành Thuận, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh 1/5
|
41329
|
PHAN VĂN THÔI
|
10/12/1935
|
24/8/1964
|
Thôn Hoà Bình, xã Nghĩa Hoà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng Vật liệu Kiến trúc Đức Thọ tỉnh Hà Tĩnh
|
41330
|
TẠ TRIỆU THÔI
|
6/9/1950
|
10/2/1971
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa , tỉnh Quảng Ngãi
|
Xưởng Kỹ thuật sản xuất Phim Việt Nam
|
41331
|
NGUYỄN THÔN
|
6/12/1925
|
3/11/1965
|
Thôn Thanh Trà, xã Bình Khương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Tây Hiếu, Nghệ An
|
41332
|
BÙI THÔNG
|
7/2/1924
|
5/1/1966
|
Xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Thực phẩm - Bộ Nội thương
|
41333
|
BÙI VĂN THÔNG
|
1/4/1931
|
22/6/1965
|
Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Than Hà Tu, tỉnh Quảng Ninh
|
41334
|
ĐINH THÔNG
|
10/7/1919
|
25/4/1965
|
Thôn Phú Thọ, xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Chế biến Gỗ Ninh Bình
|
41335
|
ĐINH THÔNG
|
1940
|
|
Xã Sơn Cảng, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41336
|
ĐINH ĐÌNH THÔNG
|
1/1/1930
|
6/1/1965
|
Thôn Phổ An (Trường Yên), xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường âm nhạc Việt Nam Hà Nội
|
41337
|
ĐINH NGỌC THÔNG
|
1944
|
9/5/1975
|
Xã Sơn Lăng, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc Miền Nam - huyện Chi Nê, tỉnh Hoà Bình
|
41339
|
HUỲNH NGỌC THÔNG
|
10/8/1949
|
11/2/1971
|
Xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Trung học Bưu điện I thuộc Tổng cục Bưu điện
|
41340
|
HUỲNH NGỌC THÔNG
|
12/12/1952
|
28/12/1973
|
Thôn An Thuỵ, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Cơ khí Cửu Long huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình
|
41341
|
HUỲNH TRUNG THÔNG
|
7/4/1937
|
30/4/1975
|
Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoạn Đường sắt Hà Hải - thị xã Hải Dương
|
41342
|
LÊ THỊ THÔNG
|
19/10/1949
|
|
Xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41343
|
LÊ VĂN THÔNG
|
31/12/1934
|
29/3/1964
|
Thôn Xám Bức, xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành , tỉnh Quảng Ngãi
|
Phân đội 1, Đại tu đường Bảo Hà thuộc Tổng Cục Đường sắt
|
41344
|
LÊ VĂN THÔNG
|
12/4/1934
|
14/9/1964
|
Thôn Vĩnh Phú, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường cấp III Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
|
41345
|
NGUYỄN THÔNG
|
12/11/1920
|
17/3/1975
|
Thôn Tân, thị xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Quản lý vốn Xây dựng cơ bản - Ty Tài chính tỉnh Hải Hưng
|
41346
|
NGUYỄN THÔNG
|
0/6/1927
|
|
Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41347
|
NGUYỄN VĂN THÔNG
|
1/7/1929
|
28/9/1960
|
Thôn Xuân Phổ, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bộ Nông lâm, Cục Lâm nghiệp
|
41348
|
PHẠM NGỌC THÔNG
|
12/7/1927
|
15/5/1975
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tổ chức Cán bộ - Tổng Cục Lâm nghiệp
|
41349
|
PHAN THÔNG
|
30/12/1944
|
10/3/1975
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thanh Hoá
|
41350
|
VÕ NHƯ THÔNG
|
12/10/1925
|
27/6/1965
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm Chè cấp I, Yên Bái - Cục Nông Lâm sản Trung ương
|
41351
|
VƯƠNG THÔNG
|
1/6/1928
|
7/5/1974
|
Xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ phân vùng Quy hoạch - Uỷ ban Kế hoạch Nhà nước
|
41352
|
LÊ CHÍ THỐNG
|
20/10/1920
|
1975
|
Xã Tịnh An, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
B trở vào
|
41353
|
NGUYỄN HỮU THỐNG
|
10/2/1923
|
26/4/1973
|
Thôn Đông Ôn, xã Phổ vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi nhánh Ngân hàng Kiến thiết - thành phố Hà Nội
|
41354
|
PHẠM THỐNG
|
1/5/1924
|
0/11/1971
|
Xã Tịnh Hiệp, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41355
|
PHẠM THỐNG
|
1922
|
0/11/1972
|
Thôn An Mô, xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng công ty Vật liệu Xây dựng và chất đốt - Bộ Nội thương
|
41356
|
TÔ VĂN THỐNG
|
7/1/1933
|
11/6/1973
|
Xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Thiết kế Thuỷ lợi và Thuỷ điện - Bộ Thuỷ lợi
|
41357
|
TRẦN QUANG THỐNG
|
15/10/1927
|
17/6/1965
|
Thôn Vạn Tượng, xã Nghĩa Dũng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng Cục Lương thực
|
41358
|
TRƯƠNG THỐNG
|
1/8/1931
|
30/3/1964
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường Thống Nhất, huyện Kim Anh, tỉnh Vĩnh Phúc - Tổng cục Đường sắt
|
41359
|
VÕ THỐNG
|
16/5/1930
|
5/4/1964
|
Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Phương tiện GTVT cấp I - Bộ Nội thương
|
41360
|
VÕ THỐNG
|
15/9/1935
|
25/8/1964
|
Thôn An Định, xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Đặt đường tỉnh Thanh Hoá - Tổng cục Đường sắt
|
41361
|
VÕ THỐNG
|
25/4/1925
|
17/5/1975
|
Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Quốc doanh phát hành pin và Chiếu bóng TW
|
41362
|
BÙI TÚ THƠ
|
15/12/1923
|
7/12/1965
|
Thôn Thu Phổ, xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi điếm Ngân hàng huyện Gia Lương, Hà Bắc
|
41363
|
BÙI VĂN THƠ
|
1/8/1941
|
18/12/1965
|
Thôn Ba La, xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41364
|
ĐINH THƠ
|
1922
|
|
Xã Trà Phong, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41365
|
HUỲNH VĂN THƠ
|
5/8/1915
|
|
Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ngân hàng Kiến thiết TW - Bộ Tài chính
|
41366
|
LÊ VĂN THƠ
|
3/10/1948
|
29/3/1974
|
Xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường T27, tỉnh Hà Tây
|
41367
|
NGÔ THỊ THƠ
|
13/3/1944
|
4/5/1973
|
Xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc 4
|
41368
|
PHAN THƠ
|
15/7/1946
|
16/4/1974
|
Thôn Tân Huy, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh Quảng Ngãi - Nghệ An
|