Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
41268
|
KIỀU QUANG THIỆU
|
2/8/1929
|
1975
|
Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy In Tiến Bộ Hà Nội
|
41269
|
LÊ THIỆU
|
|
13/4/1961
|
Xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phân sở Thuế Hà Nội
|
41270
|
LÊ VĂN THIỆU
|
0/8/1931
|
30/4/1965
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phân đạm Hà Bắc
|
41271
|
NGUYỄN THIỆU
|
1/2/1920
|
1975
|
Xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Tài mậu khu V
|
41272
|
PHẠM NGỌC THIỆU
|
10/11/1944
|
5/4/1975
|
Xã Bình Hiệp, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường ĐH Lâm nghiệp
|
41273
|
VÕ VĂN THIỆU
|
25/10/1938
|
5/1/1974
|
Thôn Đạm Thuỷ Nam, xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban T72
|
41274
|
ĐÀO THÌN
|
20/4/1924
|
20/4/1965
|
Xã Bình Tân, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Lương thực tỉnh Ninh Bình
|
41275
|
ĐINH VĂN THÌN
|
1936
|
1972
|
Xã Ba Bích, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
B trở ra
|
41276
|
HUỲNH MINH THÌN
|
4/4/1922
|
|
Xã Đức Hòa, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41277
|
LÊ VĂN THÌN
|
|
|
Xã Nghĩa Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41278
|
NGUYỄN THÌN
|
1/5/1929
|
1/4/1964
|
Thôn Lộc An, xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Cầu 5 Công trình Bộ Giao thông Vận tải
|
41279
|
NGUYỄN THÌN
|
3/5/1924
|
14/6/1962
|
Xã Bình Thạnh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
HTX Mua bán Liên Nông trường Nghĩa Đàn
|
41280
|
NGUYỄN THÌN
|
20/5/1928
|
3/5/1968
|
Thôn Phú Mỹ, xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ngân hàng Nhà nước, huyện Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
|
41281
|
PHẠM THÌN
|
5/12/1929
|
29/4/1975
|
Thôn An Thạch, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Thương nghiệp Hà Nội
|
41282
|
TRẦN VĂN THÌN
|
27/9/1927
|
1/1/1962
|
Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ga Bom Hán (Yên - Lào) - Tổng cục Đường sắt
|
41283
|
BÙI VĂN THINH
|
10/5/1947
|
|
Xóm Chí Hoà, thôn Phú Lễ, xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41284
|
KIỀU THINH
|
6/7/1921
|
28/9/1962
|
Thôn Hoài Đồn, xã Ba Đinh, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khu Điều dưỡng Đường huyện Thường Tín tỉnh Hà Đông
|
41285
|
PHẠM THỊNH
|
15/10/1918
|
30/4/1965
|
Thôn Hoà Võ, huyện Nghĩa Hoà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Chỉ đạo công tác miền Tây - Bộ Giao thông Vận tải
|
41286
|
PHẠM VĂN THÍNH
|
12/9/1935
|
1974
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
B trở vào
|
41287
|
VÕ THÍNH
|
10/10/1947
|
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41288
|
ĐINH VĂN THỊNH
|
1934
|
28/8/1965
|
Xã Sơn Thủy, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc TW
|
41289
|
HUỲNH THỊNH
|
20/4/1918
|
14/10/1963
|
Thôn Mỹ Thuận, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công tác nông thôn tỉnh Hải Dương
|
41290
|
HUỲNH VĂN THỊNH
|
7/7/1939
|
0/4/1974
|
Thôn An Ba, xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh miền Nam, tỉnh Quảng Ninh
|
41291
|
NGUYỄN THỊNH
|
1/5/1925
|
7/4/1975
|
Thôn Minh Trung, xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Kho cấp II - Công ty Công nghệ phẩm tỉnh Hòa Bình
|
41292
|
NGUYỄN VĂN THỊNH
|
10/12/1933
|
25/8/1964
|
Thôn Chú Tượng, xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Cơ giới 3 - Công ty Xây lắp - Bộ Thủy lợi
|
41293
|
PHẠM VĂN THỊNH
|
10/10/1932
|
1/4/1975
|
Xã Đức Dũng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Lâm nghiệp tỉnh Hà Bắc
|
41294
|
TRẦN THỊ THỊNH
|
1/5/1947
|
13/2/1970
|
Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
41295
|
VŨ XUÂN THỊNH
|
1/12/1950
|
1971
|
Xã Tịnh Kỳ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tiểu đoàn 24 - đoàn 581
|
41296
|
BÙI VĂN THỌ
|
17/10/1922
|
5/1/1965
|
Xóm An Thành, thôn An Thạnh, xã Bình Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Lâm trường Anh Dũng - Ty Lâm nghiệp tỉnh Phú Thọ
|
41297
|
HỒ THỌ
|
2/7/1929
|
30/3/1964
|
Thôn Long Bàng, xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoạn Công tác trên Tàu Ga Yên Viên thuộc Tổng Cục Đường sắt
|
41298
|
HUỲNH BÁ THỌ
|
10/11/1935
|
10/4/1975
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoạn Đầu máy, thành phố Hà Nội
|
41299
|
HUỲNH BÁ THỌ
|
15/8/1928
|
8/7/1974
|
Xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Cơ khí Điện ảnh - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
41300
|
LÊ VĂN THỌ
|
0/12/1928
|
5/4/1964
|
Thôn An Vĩnh, xã Tịnh Hoà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Tài chính Sơn Tây
|
41301
|
NGUYỄN KHẮC THỌ
|
1926
|
13/5/1962
|
Xã Bình Lâm, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Kiến trúc Thanh Hoá
|
41302
|
NGUYỄN THỊ THỌ
|
0/3/1947
|
12/3/1975
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
H130 - huyện Gia Viễn - tỉnh Ninh Bình
|
41303
|
NGUYỄN THỊ THỌ
|
10/4/1931
|
1975
|
Xã Du Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ngân hàng Lạng Sơn
|
41304
|
NGUYỄN VĂN THỌ
|
1/1/1927
|
10/2/1962
|
xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Tổ chức Thành uỷ Hà Nội
|
41305
|
TIÊU THỌ
|
1906
|
1975
|
Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
B trở ra
|
41306
|
TRẦN KỲ THỌ
|
6/10/1950
|
25/2/1973
|
Xã Nghĩa Hành, huyện Hành Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Đại tu số 3 - Cục Vận tải Đường bộ
|
41307
|
TRẦN NGỌC THỌ
|
19/4/1930
|
20/6/1965
|
Xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Kế hoạch - Tổng Cục Đường sắt
|
41308
|
TRẦN NGỌC THỌ
|
12/1/1934
|
10/9/1960
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đại đội 9, Tiểu đoàn 5 E812 F324
|
41309
|
TRẦN XUÂN THỌ
|
20/10/1932
|
22/12/1964
|
Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khoa chăn nuôi Thú y Trường Đại học Nông nghiệp - Bộ Nông nghiệp
|
41310
|
TRƯƠNG VĂN THỌ
|
20/4/1921
|
10/9/1962
|
Xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Thiết kế - Tổng cục Đường sắt
|
41311
|
TRẦN THOA
|
19/12/1944
|
2/12/1965
|
Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Y sỹ Thanh Hóa
|
41312
|
NGUYỄN THOẢ
|
0/6/1925
|
1961
|
Thôn Thượng Thọ, xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội cầu I - Đội cầu Thống nhất - Tổng cục Đường sắt
|
41313
|
NGUYỄN VĂN THỎA
|
2/10/1922
|
26/4/1965
|
Thôn Lương Nông Nam, xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Liên hiệp Công đoàn Lào Cai
|
41314
|
NGUYỄN VĂN THÓA
|
1939
|
16/6/1964
|
Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Kiến trúc Vinh, Nghệ An
|
41315
|
ĐẶNG THOẠI
|
12/10/1915
|
26/4/1975
|
Xã Bình Lập, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Lao động Thương nghiệp - Vụ Lao động Lương thực
|
41316
|
ĐỖ XUÂN THOẠI
|
6/1/1935
|
1964
|
Thôn Vạn Hòa, xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Sông Con, Nghệ An
|
41317
|
PHAN VĂN THOẠI
|
3/3/1937
|
27/8/1964
|
Thôn Tiên Đào, xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trình Lắp máy Việt Trì tỉnh Phú Thọ - Bộ Kiến trúc
|