Ngày:7/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
41218 TRẦN THI 10/10/1920 2/2/1961 Thôn Ba Đình, xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Tài chính khu phố Lê Chân - Hải Phòng
41219 TRƯƠNG VĂN THI 27/1/1929 1962 Thôn Thuận Yên, xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường Tài vụ Kế toán HTX Nông nghiệp thuộc Ty Tài chính Hà Nam
41220 ĐỖ VĂN THÍ 1925 10/11/1970 Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Kiến trúc Việt Trì, Hà Nội
41221 LÊ VĂN THÍ 12/12/1931 16/4/1965 Thôn Long Bình, xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Uỷ ban Sông Hồng, Bộ Thủy lợi
41222 LÊ VĂN THÍ 1/10/1925 1963 Thôn Tự Do, xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Ga Ninh Bình - Tổng cục Đường sắt
41223 NGUYỄN ĐỨC THÍ 0/10/1922 1/7/1965 Thôn An Hòa, xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Ty Thương nghiệp Hà Đông
41224 NGUYỄN HỮU THÍ 5/6/1925 13/7/1975 Xã Nghĩa Dòng, huyện Từ Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Ban Tiếp chuyển Vật tư B - Bộ Vật tư
41225 PHẠM THÍ 15/8/1925 1962 Thôn Đại Thanh, xã Đại Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Lương thực thành phố Hà Nội
41226 ĐINH VĂN THỊ 1942 9/4/1975 Thôn Diên Sơn, xã Long Sơn, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi K20
41227 NGUYỄN THỊ 23/5/1936 6/6/1975 Xã Đức Dũng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Viện Thiết kế Dân dụng - Bộ Xây dựng
41228 PHẠM THỊ 1/11/1917 19/1/1963 Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường 1/5, Nghệ An
41229 PHẠM NGỌC THỊ 19/5/1923 1974 Xã Trà Sơn, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi Bị thương ra Bắc chữa bệnh năm 1970
41230 TRƯƠNG VĂN THỊ 10/11/1926 14/6/1962 Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Cty Kiến trúc Hải Phòng
41231 ĐINH THỈA 1917 28/8/1965 Thôn Sơn Đông, xã Sơn Giang, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
41232 NGUYỄN THÍCH 15/1/1929 1/4/1964 Thôn Vĩnh An, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Kỹ thuật Thủy sản Hải Phòng
41233 NGUYỄN TẤN THÍCH 12/12/1929 Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Xí nghiệp Đóng Sà lan Hà Nội
41234 PHẠM VĂN THÍCH 12/9/1935 20/12/1965 Thôn Lương Nông, xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Việt Nam Thông tấn xã
41235 ĐOÀN THIỂM 25/1/1923 4/5/1968 Xã Bình Hòa, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Ngân hàng, huyện Yên Thế, Hà Bắc
41236 TRẦN THIỂM 15/7/1925 19/4/1965 Thôn Đông Phước, xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Tài chính, khu Hoàn Kiếm, TP Hà Nội
41237 NGUYỄN THIÊN Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
41238 ĐOÀN THIỆM 16/4/1920 19/6/1962 Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Đoạn công tác trên tàu - Tổng cục Đường sắt
41239 PHẠM CAO THIÊN 1948 1975 Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Ninh Bình
41240 PHẠM HỒNG THIÊN 2/9/1943 4/10/1971 Thôn Vĩnh Tuy, xã Phổ Thạch, huyện Đức Phổ , tỉnh Quảng Ngãi Trạm Thương binh I tỉnh Nam Hà
41241 BÙI THIỆN 1932 27/12/1973 Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường 1/5 huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
41242 ĐÀM THIỆN 8/5/1937 21/3/1973 Thôn Xuân Đình, xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Cục Kiến thiết cơ bản - Tổng cục Bưu điện
41243 ĐINH THỊ THIỆN 1948 2/2/1972 Xã Trà Thanh, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi K20
41244 ĐOÀN THIỆN 16/4/1920 1962 Thôn Sơn Hà, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Tổng cục Đường sắt
41245 HỒ THIỆN 0/10/1927 18/6/1964 Thôn Khánh Mỹ, xã Tịnh Hiệp, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường 1/5 Nghệ An
41246 LÊ THIỆN 3/8/1928 27/6/1965 Xã Lý Sơn, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Thương vụ Huyện ủy Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
41247 NGUYỄN THIỆN 0/10/1921 1964 Thôn Bình Tân, xã Bình Lâm, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Gạch Bồ Sao - Bộ Kiến trúc
41248 NGUYỄN CHÍ THIỆN 16/02/1926 0/5/1975 Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi K20
41249 NGUYỄN ĐÌNH THIỆN 27/12/1933 1/4/1964 Thôn Hay (Phú Hiệu), xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hoá Công nông Hải Phòng
41250 NGUYỄN HỮU THIỆN 1926 4/9/1961 Ấp Tấn Lộc, thôn Đồng Phú, xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Xưởng Cơ khí Nông cụ - Ty Công nghiệp tỉnh Hà Nam
41251 NGUYỄN NGỌC THIỆN 11/12/1940 4/10/1971 Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Ty Thương binh xã hội tỉnh Nam Hà
41252 PHẠM THIỆN 15/5/1913 1972 Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi K15
41253 PHAN VĂN THIỆN 1/5/1933 19/4/1974 Xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường Đại học Lâm nghiệp, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
41254 TRẦN VĂN THIỆN 1928 8/1/1962 Thôn Vĩnh An, xã Bình Thạnh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Ban Thống nhất
41255 TRỊNH PHÚ THIỆN 16/11/1947 21/2/1972 Thôn Phước Thuận, xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
41256 LÊ HỒNG THIÊNG 1/1/1940 29/1/1971 Xã Sơn Bùi, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Đoàn IV Quang Bình, thuộc Cục Điều tra Quy hoạch của Tổng Cục Lâm nghiệp
41257 NGUYỄN THIỆP 10/5/1930 31/10/1972 Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Cty Xây lắp Nội thương I Hà Nội
41258 PHẠM THIỆP 19/5/1930 9/9/1967 Thôn Phú Thọ, xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Trường Nghiệp vụ Bưu điện truyền thanh Nam Hà- - Ty Bư điện Nam Hà
41259 ĐẶNG NGỌC THIẾT 20/4/1935 14/5/1974 Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Chi cục Thống kê Hà Nội
41260 LÊ THIẾT 2/6/1923 Xã Tịnh Nhân, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
41261 PHẠM THIẾT 1/6/1923 6/9/1961 Thôn Hải Châu, xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Công trường Điện lực Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
41262 VÕ THANH THIẾT 19/7/1934 10/9/1973 Thôn Tân Khánh Bắc, xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc văn hóa Thương binh tỉnh Thanh Hóa
41263 NGUYỄN THIỆT 10/10/1923 1/10/1965 Xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Xà phòng Hà Nội - Bộ Công nghiệp Nhẹ
41264 TRẦN THỊ THIỆT 20/3/1946 31/12/1966 Thôn Nhơn Lộc, xã Thành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Trường Y sĩ Thanh Hoá
41265 ĐINH VĂN THIỂU 1927 Làng Vẹt, xã Sơn Lăng, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi K20
41266 ĐINH TẤN THIỆU 12/01/1930 27/5/1961 Thôn Diêm Điền, xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường Phổ thông Nông nghiệp Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Linh
41267 HUỲNH CÔNG THIỆU 2/2/1921 20/4/1975 Xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Ty Văn hoá Thông tin tỉnh Nghĩa Lộ
Đầu ... [799] [800] [801][802] [803] [804] [805]... Cuối
Trang 802 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội