Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
41218
|
TRẦN THI
|
10/10/1920
|
2/2/1961
|
Thôn Ba Đình, xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính khu phố Lê Chân - Hải Phòng
|
41219
|
TRƯƠNG VĂN THI
|
27/1/1929
|
1962
|
Thôn Thuận Yên, xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Tài vụ Kế toán HTX Nông nghiệp thuộc Ty Tài chính Hà Nam
|
41220
|
ĐỖ VĂN THÍ
|
1925
|
10/11/1970
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kiến trúc Việt Trì, Hà Nội
|
41221
|
LÊ VĂN THÍ
|
12/12/1931
|
16/4/1965
|
Thôn Long Bình, xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban Sông Hồng, Bộ Thủy lợi
|
41222
|
LÊ VĂN THÍ
|
1/10/1925
|
1963
|
Thôn Tự Do, xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ga Ninh Bình - Tổng cục Đường sắt
|
41223
|
NGUYỄN ĐỨC THÍ
|
0/10/1922
|
1/7/1965
|
Thôn An Hòa, xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thương nghiệp Hà Đông
|
41224
|
NGUYỄN HỮU THÍ
|
5/6/1925
|
13/7/1975
|
Xã Nghĩa Dòng, huyện Từ Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Tiếp chuyển Vật tư B - Bộ Vật tư
|
41225
|
PHẠM THÍ
|
15/8/1925
|
1962
|
Thôn Đại Thanh, xã Đại Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Lương thực thành phố Hà Nội
|
41226
|
ĐINH VĂN THỊ
|
1942
|
9/4/1975
|
Thôn Diên Sơn, xã Long Sơn, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20
|
41227
|
NGUYỄN THỊ
|
23/5/1936
|
6/6/1975
|
Xã Đức Dũng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Thiết kế Dân dụng - Bộ Xây dựng
|
41228
|
PHẠM THỊ
|
1/11/1917
|
19/1/1963
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 1/5, Nghệ An
|
41229
|
PHẠM NGỌC THỊ
|
19/5/1923
|
1974
|
Xã Trà Sơn, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bị thương ra Bắc chữa bệnh năm 1970
|
41230
|
TRƯƠNG VĂN THỊ
|
10/11/1926
|
14/6/1962
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Kiến trúc Hải Phòng
|
41231
|
ĐINH THỈA
|
1917
|
28/8/1965
|
Thôn Sơn Đông, xã Sơn Giang, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
41232
|
NGUYỄN THÍCH
|
15/1/1929
|
1/4/1964
|
Thôn Vĩnh An, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Kỹ thuật Thủy sản Hải Phòng
|
41233
|
NGUYỄN TẤN THÍCH
|
12/12/1929
|
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Đóng Sà lan Hà Nội
|
41234
|
PHẠM VĂN THÍCH
|
12/9/1935
|
20/12/1965
|
Thôn Lương Nông, xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
41235
|
ĐOÀN THIỂM
|
25/1/1923
|
4/5/1968
|
Xã Bình Hòa, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ngân hàng, huyện Yên Thế, Hà Bắc
|
41236
|
TRẦN THIỂM
|
15/7/1925
|
19/4/1965
|
Thôn Đông Phước, xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính, khu Hoàn Kiếm, TP Hà Nội
|
41237
|
NGUYỄN THIÊN
|
|
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41238
|
ĐOÀN THIỆM
|
16/4/1920
|
19/6/1962
|
Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoạn công tác trên tàu - Tổng cục Đường sắt
|
41239
|
PHẠM CAO THIÊN
|
1948
|
1975
|
Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
41240
|
PHẠM HỒNG THIÊN
|
2/9/1943
|
4/10/1971
|
Thôn Vĩnh Tuy, xã Phổ Thạch, huyện Đức Phổ , tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm Thương binh I tỉnh Nam Hà
|
41241
|
BÙI THIỆN
|
1932
|
27/12/1973
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 1/5 huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
41242
|
ĐÀM THIỆN
|
8/5/1937
|
21/3/1973
|
Thôn Xuân Đình, xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Kiến thiết cơ bản - Tổng cục Bưu điện
|
41243
|
ĐINH THỊ THIỆN
|
1948
|
2/2/1972
|
Xã Trà Thanh, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20
|
41244
|
ĐOÀN THIỆN
|
16/4/1920
|
1962
|
Thôn Sơn Hà, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Đường sắt
|
41245
|
HỒ THIỆN
|
0/10/1927
|
18/6/1964
|
Thôn Khánh Mỹ, xã Tịnh Hiệp, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 1/5 Nghệ An
|
41246
|
LÊ THIỆN
|
3/8/1928
|
27/6/1965
|
Xã Lý Sơn, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Thương vụ Huyện ủy Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
41247
|
NGUYỄN THIỆN
|
0/10/1921
|
1964
|
Thôn Bình Tân, xã Bình Lâm, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Gạch Bồ Sao - Bộ Kiến trúc
|
41248
|
NGUYỄN CHÍ THIỆN
|
16/02/1926
|
0/5/1975
|
Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20
|
41249
|
NGUYỄN ĐÌNH THIỆN
|
27/12/1933
|
1/4/1964
|
Thôn Hay (Phú Hiệu), xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Công nông Hải Phòng
|
41250
|
NGUYỄN HỮU THIỆN
|
1926
|
4/9/1961
|
Ấp Tấn Lộc, thôn Đồng Phú, xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xưởng Cơ khí Nông cụ - Ty Công nghiệp tỉnh Hà Nam
|
41251
|
NGUYỄN NGỌC THIỆN
|
11/12/1940
|
4/10/1971
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thương binh xã hội tỉnh Nam Hà
|
41252
|
PHẠM THIỆN
|
15/5/1913
|
1972
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15
|
41253
|
PHAN VĂN THIỆN
|
1/5/1933
|
19/4/1974
|
Xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Lâm nghiệp, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
41254
|
TRẦN VĂN THIỆN
|
1928
|
8/1/1962
|
Thôn Vĩnh An, xã Bình Thạnh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Thống nhất
|
41255
|
TRỊNH PHÚ THIỆN
|
16/11/1947
|
21/2/1972
|
Thôn Phước Thuận, xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
|
41256
|
LÊ HỒNG THIÊNG
|
1/1/1940
|
29/1/1971
|
Xã Sơn Bùi, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn IV Quang Bình, thuộc Cục Điều tra Quy hoạch của Tổng Cục Lâm nghiệp
|
41257
|
NGUYỄN THIỆP
|
10/5/1930
|
31/10/1972
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Xây lắp Nội thương I Hà Nội
|
41258
|
PHẠM THIỆP
|
19/5/1930
|
9/9/1967
|
Thôn Phú Thọ, xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nghiệp vụ Bưu điện truyền thanh Nam Hà- - Ty Bư điện Nam Hà
|
41259
|
ĐẶNG NGỌC THIẾT
|
20/4/1935
|
14/5/1974
|
Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi cục Thống kê Hà Nội
|
41260
|
LÊ THIẾT
|
2/6/1923
|
|
Xã Tịnh Nhân, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41261
|
PHẠM THIẾT
|
1/6/1923
|
6/9/1961
|
Thôn Hải Châu, xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường Điện lực Lạc Đạo, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
|
41262
|
VÕ THANH THIẾT
|
19/7/1934
|
10/9/1973
|
Thôn Tân Khánh Bắc, xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh tỉnh Thanh Hóa
|
41263
|
NGUYỄN THIỆT
|
10/10/1923
|
1/10/1965
|
Xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Xà phòng Hà Nội - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
41264
|
TRẦN THỊ THIỆT
|
20/3/1946
|
31/12/1966
|
Thôn Nhơn Lộc, xã Thành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Y sĩ Thanh Hoá
|
41265
|
ĐINH VĂN THIỂU
|
1927
|
|
Làng Vẹt, xã Sơn Lăng, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20
|
41266
|
ĐINH TẤN THIỆU
|
12/01/1930
|
27/5/1961
|
Thôn Diêm Điền, xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Nông nghiệp Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Linh
|
41267
|
HUỲNH CÔNG THIỆU
|
2/2/1921
|
20/4/1975
|
Xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Văn hoá Thông tin tỉnh Nghĩa Lộ
|