Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
41168
|
NGUYỄN NGỌC THẮNG
|
15/10/1919
|
28/9/1965
|
Xóm Phú Khương, thôn Vĩnh bình, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
41169
|
NGUYỄN TOÀN THẮNG
|
10/10/1926
|
0/5/1975
|
Thôn Vạn Tường, xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi nhánh Ngân hàng Hà Nam
|
41170
|
NGUYỄN VĂN THẮNG
|
|
|
Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Kinh tế Tài chính
|
41171
|
PHẠM THẮNG
|
10/2/1920
|
1961
|
Thôn Phú Mỹ, xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
UBHC huyện Bất Bạt, tỉnh Sơn Tây
|
41172
|
PHẠM QUYẾT THẮNG
|
0/11/1931
|
3/11/1965
|
Xã Bình Tân, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Bố Hạ, Hà Bắc
|
41173
|
TRẦN ĐỨC THẮNG
|
20/12/1917
|
19/4/1975
|
Xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100 thị xã Phú Thọ, Vĩnh Phú
|
41174
|
TRƯƠNG QUANG THẮNG
|
10/12/1932
|
1/11/1965
|
Thôn Đại Mỹ, xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Quốc doanh Chiếu bóng Vĩnh Phúc
|
41175
|
VÕ ĐỨC THẮNG
|
08/9/1912
|
1/4/1975
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15
|
41176
|
HUỲNH THÂM
|
1917
|
12/6/1962
|
Thôn Thanh Sơn, x ã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Đồng Giao, tỉnh Ninh Bình
|
41177
|
NGÔ VĂN THẨM
|
15/4/1932
|
20/2/1972
|
Xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Văn phòng tỉnh uỷ Quảng Ngãi (ra Bắc chữa bệnh)
|
41178
|
ĐẶNG ĐÌNH THẬM
|
20/5/1935
|
29/4/1975
|
Xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Bưu điện tỉnh Quảng Ninh
|
41179
|
TỐNG VĂN THẬM
|
5/10/1932
|
9/2/1965
|
Xã Tịnh Long, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Công đoàn TW
|
41180
|
CAO VĂN THÂN
|
0/7/1931
|
5/5/1975
|
Xã Nghĩa Phượng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi điếm Ngân hàng - huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
41181
|
ĐINH VĂN THÂN
|
1938
|
2/2/1972
|
Thôn Gọi Khôn, xã Ba Gian, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20 - Vĩnh Phú
|
41182
|
ĐÕ ĐÌNH THÂN
|
10/10/1947
|
30/3/1974
|
Xã Sơn Hải, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
41183
|
HUỲNH THÂN
|
6/5/1937
|
1/8/1974
|
Xã Tịnh Khê, huyện SơnTịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Kế hoạch - Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Hà Tĩnh
|
41184
|
LƯƠNG THỊ THÂN
|
0/10/1931
|
1/2/1974
|
Xã Tịnh Long, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20
|
41185
|
NGUYỄN THÂN
|
1925
|
1911
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41186
|
VÕ THÂU
|
16/10/1922
|
1962
|
Xã Đức Dũng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Sơ cấp Hàng hải Hải Phòng
|
41187
|
VŨ HOÀI THÂN
|
8/5/1927
|
25/4/1975
|
Xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Bán lẻ thị xã Hải Dương - Ty Thương nghiệp Hải Hưng
|
41188
|
LÂM THẬN
|
5/5/1933
|
19/6/1964
|
Thôn Phước Lộc, xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy dệt kim Đông Xuân, Bộ Công nghiệp nhẹ
|
41189
|
NGUYỄN BÁ THẬN
|
11/5/1944
|
1973
|
Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn Chỉ đạo Nông nghiệp tỉnh Ninh Bình
|
41190
|
NGUYỄN BÁ THẬN
|
25/10/1931
|
1965
|
Thôn Vạn An, xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khu Gang thép Thái Nguyên
|
41191
|
NGUYỄN THANH THẬN
|
5/5/1929
|
|
Xã Bình chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Giáo dục huyện Gia Lâm, Hà Nội
|
41192
|
TRẦN VĂN THẬN
|
1/3/1927
|
6/5/1975
|
Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Sư phạm 1 Hà Nội
|
41193
|
HUỲNH TẤN THẬP
|
12/2/1932
|
24/8/1970
|
Thôn Minh Thành, xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường Xây dựng khu 3 - Ty Kiến trúc tỉnh Quảng Ninh
|
41194
|
HUỲNH THÊ
|
0/10/1930
|
30/3/1964
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 3/2 Nghệ An
|
41195
|
HUỲNH ĐĂNG THÊ
|
12/7/1925
|
6/5/1975
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Thi công Cơ giới giao thông tỉnh Hà Tĩnh
|
41196
|
HUỲNH VĂN THÊ
|
3/4/1945
|
|
Thôn Đông Thuận, xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
B trở tra
|
41197
|
VÕ PHỤNG THÊ
|
3/3/1930
|
9/10/1964
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Báo Hải Phòng
|
41198
|
NGUYỄN THỂ
|
06/6/1923
|
|
Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41199
|
ĐINH TRỌNG THỂ
|
10/10/1929
|
14/6/1962
|
Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Quốc doanh vận tảónông biển Hải Phòng
|
41200
|
PHẠM CÔNG THỂ
|
1927
|
6/5/1975
|
Thôn Hòa Vinh, xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ủy ban Nông nghiệp tỉnh Hà Bắc
|
41201
|
TRẦN THỂ
|
20/10/1925
|
1964
|
Xã Bình Tân, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Nông nghiệp Thuỷ lợi Vĩnh Ninh
|
41202
|
TRẦN QUANG THỂ
|
6/11/1921
|
23/4/1965
|
Xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng Dược phẩm Bình Giang tỉnh Hải Dương
|
41203
|
NGUYỄN QUANG THẾ
|
1/5/1931
|
17/9/1971
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phân viện Nghiên cứu Kỹ thuật công nghiệp Rừng thuộc Tổng Cục Lâm nghiệp
|
41204
|
PHẠM THẾ
|
18/2/1939
|
|
Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41205
|
ĐINH VĂN THÊM
|
3/8/1926
|
1962
|
Thôn Con Xiêng, xã Ba Tong, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
41206
|
NGUYỄN THÊM
|
1/1/1929
|
10/3/1975
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
41207
|
NGUYỄN THÊM
|
1925
|
|
Thôn Thạch Bi, xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Quốc doanh đánh cá Lạch Bạng
|
41208
|
NGUYỄN CHÍ THÊM
|
10/10/1937
|
1964
|
Thôn Nam Bình, xã Bình Lập, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 20/4
|
41209
|
NGUYỄN VĂN THÊM
|
10/8/1932
|
27/3/1975
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15
|
41210
|
PHẠM THÊM
|
20/10/1936
|
12/2/1973
|
Thôn Tân Diêm, xã Phổ Thanh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục đón tiếp cán bộ B
|
41211
|
NGUYỄN TẤN THÊU
|
10/4/1940
|
13/5/1974
|
Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Công cụ Nông nghiệp Hà Nội
|
41212
|
NGUYỄN VĂN THÊU
|
26/3/1937
|
14/7/1964
|
Thôn Tân Tự, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Chế tạo Bơm Hải Dương
|
41213
|
ĐẶNG ĐÌNH THI
|
15/5/1944
|
29/4/1975
|
Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Thiết kế - Tổng cục Bưu điện
|
41214
|
ĐỖ THI
|
15/3/1921
|
1955
|
Xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41215
|
HUỲNH NGỌC THI
|
22/12/1925
|
18/4/1975
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Vật tư Cty Vận tải Biển Việt Nam
|
41216
|
NGUYỄN ĐỨC THÍ
|
1/7/1919
|
29/3/1972
|
Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng Mậu dịch T1, tỉnh Quảng Ngãi
|
41217
|
PHẠM THI
|
15/8/1922
|
26/11/1963
|
Thôn Đại Thanh, xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Lương thực Hà Nội
|