Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
41116
|
PHẠM THÀNH
|
27/4/1924
|
30/12/1961
|
Thôn Châu Me, xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Thực phẩm Hà Nội
|
41117
|
PHẠM VĂN THÀNH
|
3/3/1943
|
17/2/1973
|
Xã Bình Phước, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
41118
|
PHẠM XUÂN THÀNH
|
12/3/1934
|
8/2/1963
|
Xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội đại tu Cầu - Tổng cục Đường sắt
|
41119
|
TẠ NGỌC THÀNH
|
0/6/1932
|
7/12/1965
|
Thôn Phú Châu, xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ngân hàng Phú Thọ
|
41120
|
THƯỢNG KIM THÀNH
|
11/7/1931
|
16/6/1965
|
Xã Nghĩa Thượng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy In hoa Hà Đông
|
41121
|
TRẦN THÀNH
|
9/3/1918
|
19/6/1962
|
Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ga Tiền Trung - Tổng cục Đường sắt
|
41122
|
TRẦN THÀNH
|
1/1/1932
|
5/3/1964
|
Thôn Nga Mân, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 19-5 Nghệ An
|
41123
|
TRẦN VĂN THÀNH
|
12/2/1928
|
3/3/1972
|
Thôn Mỹ Tân, xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Ngãi
|
K45
|
41124
|
TRƯƠNG THÀNH
|
14/2/1926
|
19/2/1962
|
Thôn Lộ Bàn, xã Phổ Ninh, huỵên Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Kiến trúc tỉnh Bắc Giang
|
41125
|
VÕ TẤN THÀNH
|
1/1/1944
|
1975
|
Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Kiểm tra Đảng ủy, thị xã Quảng Ngãi
|
41126
|
VÕ VĂN THÀNH
|
1/1/1946
|
12/10/1971
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Điện ảnh quân khu 5
|
41127
|
VÕ VĂN THÀNH
|
12/8/1943
|
14/10/1971
|
Thôn Phổ An, xã Tư Hiền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Thương binh Xã Hội Hà Bắc
|
41128
|
VÕ XUÂN THÀNH
|
20/12/1934
|
9/2/1971
|
Xã Tịnh Tấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viên K25
|
41129
|
VŨ TẤN THÀNH
|
9/9/1922
|
1975
|
Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
K 65
|
41130
|
NGUYỄN THẢNH
|
9/1/1919
|
21/6/1965
|
Xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Y tế Hà Nội
|
41132
|
LÊ PHƯỚC THẠNH
|
1933
|
|
Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41133
|
LÊ QUANG THANH
|
1921
|
1972
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Hải sản Cấp I Hà Nội - Bộ Nội thương
|
41134
|
NGUYỄN HỮU THẠNH
|
16/1/1927
|
1/8/1974
|
Thôn 4, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức , tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Sản xuất ,Nông trường Quốc doanh 3-2 huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An
|
41135
|
NGUYỄN TẤN THẠNH
|
16/7/1928
|
1/4/1975
|
Xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Lâm trường Kế Bầu huyện Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
41136
|
NGUYỄN XUÂN THẠNH
|
27/11/1934
|
28/4/1975
|
Thôn Phước Hiệp, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức , tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Điện chính - Ty Bưu điện tỉnh Hòa Bình
|
41137
|
PHẠM QUANG THẠNH
|
16/12/1935
|
18/6/1964
|
Thôn Ngọc Trì, xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Thống Nhất Thắng Lợi, Thanh Hóa
|
41138
|
PHẠM VĂN THẠNH
|
20/6/1948
|
30/5/1975
|
Xã Bình Nguyên, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Ngãi
|
K20
|
41139
|
THÂN CHÍ THẠNH
|
1923
|
|
Thôn Kiên Khương, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41140
|
TRƯƠNG QUANG THẠNH
|
0/12/1925
|
1964
|
Thôn Kim Sa, xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Dự trữ - Tổng cục Vật tư
|
41141
|
VÕ THAO
|
14/2/1912
|
15/6/1965
|
Xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Dược liệu Hà Nội
|
41142
|
NGUYẾN VĂN THAO
|
10/10/1945
|
1974
|
Xã Phổ Khanh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Nghệ An
|
41144
|
NGUYỄN VĂN THẢO
|
1942
|
29/3/1974
|
Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh T27 tỉnh Hà Tâ y
|
41145
|
PHẠM BÚT THẢO
|
5/5/1934
|
1/2/1975
|
Xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Trung học Chăn nuôi Sông Bôi huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình
|
41146
|
TRẦN THẢO
|
1924
|
31/1/1966
|
Thôn Lương Nông Nam, xóm Lương Lâm, xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban nhân dân huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình
|
41147
|
TRẦN ĐÌNH THẢO
|
12/3/1936
|
21/9/1971
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Thống kê thành phố Hải Phòng
|
41148
|
NGUYỄN TẤN THẢO
|
16/10/1955
|
|
An Nhơn, xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41149
|
TRƯƠNG THẢO
|
24/12/1925
|
20/11/1968
|
Xã Tịnh Thiện, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Tài chính - Kế toán tỉnh Vĩnh Phú
|
41150
|
TỪ ĐỨC THẢO
|
20/12/1931
|
22/6/1965
|
Xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kinh doanh xuất khẩu Nam Hà
|
41151
|
VÕ THẢO
|
19/12/1923
|
1965
|
Thôn 3, xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Công nghệ Phẩm tỉnh Quảng Ninh
|
41152
|
LÊ THẠT
|
15/10/1934
|
15/5/1974
|
Xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Trung học Thủy lợi Trung ương
|
41153
|
BÙI CÔNG THĂNG
|
11/8/1940
|
17/9/1964
|
Thôn An Phổ, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
|
41154
|
CAO VĂN THĂNG
|
6/6/1932
|
27/12/1964
|
Xã Phổ Hoà, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Y sĩ Hải Dương
|
41155
|
ĐỖ ĐÌNH THĂNG
|
1/1/1930
|
10/5/1962
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công tác tại Sở Lương thực - Hà Nội
|
41156
|
LÊ VĂN THĂNG
|
4/4/1926
|
15/6/1965
|
Thôn Hoài An, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Thương nghiệp Hà Nội
|
41157
|
NGUYỄN THĂNG
|
0/8/1918
|
19/4/1965
|
Xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Thiết kế 202 - Bộ Giao thông Vận tải
|
41158
|
TRẦN TIẾN THĂNG
|
25/3/1931
|
15/3/1969
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Khám bệnh khu Đống Đa, Hà Nội
|
41159
|
BÙI THẮNG
|
15/4/1922
|
1/9/1962
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Tơ tỉnh Nam Định
|
41160
|
ĐẶNG THẮNG
|
28/8/1927
|
17/5/1961
|
Thôn Mỹ Thuận, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
UBHC thị xã Ninh Bình
|
41161
|
ĐẶNG THẮNG
|
0/10/1920
|
3/1/1962
|
Thôn Vạn Lý, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Thực phẩm Kiến An
|
41162
|
ĐOÀN VĂN THẮNG
|
12/12/1916
|
14/9/1962
|
Xã Tịnh Hiệp, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
HTX Mua bán huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương
|
41163
|
ĐỒNG TẤU THẮNG
|
9/11/1953
|
1975
|
Xã Bình Tân, huyện Đông Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41164
|
LÊ THẮNG
|
7/7/1945
|
31/7/1972
|
Thôn Kỳ Tân, xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100 - thị xã Phú Thọ, Vĩnh Phú
|
41165
|
LÊ TẤT THẮNG
|
5/5/1926
|
22/4/1975
|
Xã Bình Thạnh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Ngân sách Nhà nước - Bộ Tài chính
|
41166
|
NGUYỄN ĐỨC THẮNG
|
7/9/1944
|
30/5/1975
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20 - Tam Dương, Vĩnh Phú
|
41167
|
NGUYỄN NGỌC THẮNG
|
1932
|
21/4/1975
|
Thôn Kỳ Thọ, xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15
|