Ngày:7/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
41116 PHẠM THÀNH 27/4/1924 30/12/1961 Thôn Châu Me, xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Thực phẩm Hà Nội
41117 PHẠM VĂN THÀNH 3/3/1943 17/2/1973 Xã Bình Phước, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Ngãi Trường Phổ thông Lao động Trung ương
41118 PHẠM XUÂN THÀNH 12/3/1934 8/2/1963 Xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Đội đại tu Cầu - Tổng cục Đường sắt
41119 TẠ NGỌC THÀNH 0/6/1932 7/12/1965 Thôn Phú Châu, xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Ngân hàng Phú Thọ
41120 THƯỢNG KIM THÀNH 11/7/1931 16/6/1965 Xã Nghĩa Thượng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy In hoa Hà Đông
41121 TRẦN THÀNH 9/3/1918 19/6/1962 Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Ga Tiền Trung - Tổng cục Đường sắt
41122 TRẦN THÀNH 1/1/1932 5/3/1964 Thôn Nga Mân, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường 19-5 Nghệ An
41123 TRẦN VĂN THÀNH 12/2/1928 3/3/1972 Thôn Mỹ Tân, xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Ngãi K45
41124 TRƯƠNG THÀNH 14/2/1926 19/2/1962 Thôn Lộ Bàn, xã Phổ Ninh, huỵên Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Ty Kiến trúc tỉnh Bắc Giang
41125 VÕ TẤN THÀNH 1/1/1944 1975 Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Ban Kiểm tra Đảng ủy, thị xã Quảng Ngãi
41126 VÕ VĂN THÀNH 1/1/1946 12/10/1971 Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Điện ảnh quân khu 5
41127 VÕ VĂN THÀNH 12/8/1943 14/10/1971 Thôn Phổ An, xã Tư Hiền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Ban Thương binh Xã Hội Hà Bắc
41128 VÕ XUÂN THÀNH 20/12/1934 9/2/1971 Xã Tịnh Tấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Bệnh viên K25
41129 VŨ TẤN THÀNH 9/9/1922 1975 Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi K 65
41130 NGUYỄN THẢNH 9/1/1919 21/6/1965 Xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Sở Y tế Hà Nội
41132 LÊ PHƯỚC THẠNH 1933 Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
41133 LÊ QUANG THANH 1921 1972 Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Hải sản Cấp I Hà Nội - Bộ Nội thương
41134 NGUYỄN HỮU THẠNH 16/1/1927 1/8/1974 Thôn 4, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức , tỉnh Quảng Ngãi Đội Sản xuất ,Nông trường Quốc doanh 3-2 huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An
41135 NGUYỄN TẤN THẠNH 16/7/1928 1/4/1975 Xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Lâm trường Kế Bầu huyện Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
41136 NGUYỄN XUÂN THẠNH 27/11/1934 28/4/1975 Thôn Phước Hiệp, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức , tỉnh Quảng Ngãi Phòng Điện chính - Ty Bưu điện tỉnh Hòa Bình
41137 PHẠM QUANG THẠNH 16/12/1935 18/6/1964 Thôn Ngọc Trì, xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Thống Nhất Thắng Lợi, Thanh Hóa
41138 PHẠM VĂN THẠNH 20/6/1948 30/5/1975 Xã Bình Nguyên, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Ngãi K20
41139 THÂN CHÍ THẠNH 1923 Thôn Kiên Khương, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
41140 TRƯƠNG QUANG THẠNH 0/12/1925 1964 Thôn Kim Sa, xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Cục Dự trữ - Tổng cục Vật tư
41141 VÕ THAO 14/2/1912 15/6/1965 Xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Viện Dược liệu Hà Nội
41142 NGUYẾN VĂN THAO 10/10/1945 1974 Xã Phổ Khanh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Nghệ An
41144 NGUYỄN VĂN THẢO 1942 29/3/1974 Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh T27 tỉnh Hà Tâ y
41145 PHẠM BÚT THẢO 5/5/1934 1/2/1975 Xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường Trung học Chăn nuôi Sông Bôi huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình
41146 TRẦN THẢO 1924 31/1/1966 Thôn Lương Nông Nam, xóm Lương Lâm, xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Uỷ ban nhân dân huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình
41147 TRẦN ĐÌNH THẢO 12/3/1936 21/9/1971 Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Cục Thống kê thành phố Hải Phòng
41148 NGUYỄN TẤN THẢO 16/10/1955 An Nhơn, xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
41149 TRƯƠNG THẢO 24/12/1925 20/11/1968 Xã Tịnh Thiện, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường Đại học Tài chính - Kế toán tỉnh Vĩnh Phú
41150 TỪ ĐỨC THẢO 20/12/1931 22/6/1965 Xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Kinh doanh xuất khẩu Nam Hà
41151 VÕ THẢO 19/12/1923 1965 Thôn 3, xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Công nghệ Phẩm tỉnh Quảng Ninh
41152 LÊ THẠT 15/10/1934 15/5/1974 Xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Trung học Thủy lợi Trung ương
41153 BÙI CÔNG THĂNG 11/8/1940 17/9/1964 Thôn An Phổ, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
41154 CAO VĂN THĂNG 6/6/1932 27/12/1964 Xã Phổ Hoà, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Y sĩ Hải Dương
41155 ĐỖ ĐÌNH THĂNG 1/1/1930 10/5/1962 Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Công tác tại Sở Lương thực - Hà Nội
41156 LÊ VĂN THĂNG 4/4/1926 15/6/1965 Thôn Hoài An, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Sở Thương nghiệp Hà Nội
41157 NGUYỄN THĂNG 0/8/1918 19/4/1965 Xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Ban Thiết kế 202 - Bộ Giao thông Vận tải
41158 TRẦN TIẾN THĂNG 25/3/1931 15/3/1969 Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Khám bệnh khu Đống Đa, Hà Nội
41159 BÙI THẮNG 15/4/1922 1/9/1962 Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Tơ tỉnh Nam Định
41160 ĐẶNG THẮNG 28/8/1927 17/5/1961 Thôn Mỹ Thuận, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi UBHC thị xã Ninh Bình
41161 ĐẶNG THẮNG 0/10/1920 3/1/1962 Thôn Vạn Lý, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Thực phẩm Kiến An
41162 ĐOÀN VĂN THẮNG 12/12/1916 14/9/1962 Xã Tịnh Hiệp, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi HTX Mua bán huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương
41163 ĐỒNG TẤU THẮNG 9/11/1953 1975 Xã Bình Tân, huyện Đông Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
41164 LÊ THẮNG 7/7/1945 31/7/1972 Thôn Kỳ Tân, xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi K100 - thị xã Phú Thọ, Vĩnh Phú
41165 LÊ TẤT THẮNG 5/5/1926 22/4/1975 Xã Bình Thạnh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Ngân sách Nhà nước - Bộ Tài chính
41166 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 7/9/1944 30/5/1975 Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi K20 - Tam Dương, Vĩnh Phú
41167 NGUYỄN NGỌC THẮNG 1932 21/4/1975 Thôn Kỳ Thọ, xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi K15
Đầu ... [797] [798] [799][800] [801] [802] [803]... Cuối
Trang 800 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội