Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
3970
|
ĐỊNH DỆ
|
17/11/1942
|
21/3/1963
|
Xã Cát Tài, huyện Cát Tài, tỉnh Bình Định
|
Báo ảnh Việt Nam 79 Lý Thường Kiệt thành phố Hà Nội
|
3971
|
NGUYỄN HỮU DỆT
|
15/12/1935
|
15/3/1973
|
Thôn Kiều Huyên, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Khai hoang cơ giới - Uỷ ban Nông nghiệp TW - Hà Nội
|
3972
|
ĐOÀN DI
|
1926
|
24/3/1962
|
Thôn Vĩnh Lý, xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Sở Công nghiệp Hà Nội
|
3973
|
PHAN DI
|
1918
|
27/8/1962
|
Thôn Chánh Mẫn, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Phốt phát Hải Phòng
|
3974
|
TRẦN DI
|
3/9/1917
|
5/5/1975
|
Thôn Vĩnh Định, xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban Thanh tra Bộ Ngoại thương
|
3975
|
BÙI VĂN DĨ
|
22/3/1920
|
12/6/1962
|
Thôn Hội Tỉnh, xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Đồng Giao, tỉnh Ninh Bình
|
3976
|
VÕ ĐỨC DỊ
|
5/9/1927
|
25/9/1965
|
Xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông cấp 2 - Trương Công Định, Hải Phòng
|
3977
|
VÕ ĐÌNH DIỆM
|
4/7/1925
|
|
Thôn Nhạn Tháp, xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K55 Hà Bắc
|
3978
|
TRẦN DIỆM
|
2/1/1948
|
0/4/1974
|
Xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thanh Hoá
|
3979
|
NGUYỄN LONG DIÊN
|
3/10/1947
|
26/10/1972
|
Xã Mỹ Phong, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Xã An Hải, TP. Hải Phòng
|
3980
|
NGUYỄN TỰ DIÊN
|
0/10/1922
|
4/6/1962
|
Xã Nhơn Thọ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng kho vận - Công ty Lâm sản Hà Nội
|
3981
|
NGUYỄN VĂN DIÊN
|
1924
|
27/8/1964
|
Xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy chè Phú Thọ - Bộ Công nghiệp
|
3982
|
TRẦN DIÊN
|
1930
|
28/8/1964
|
Thôn Đại An, xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm tỉnh Phú Thọ
|
3983
|
VÕ NGỌC DIÊN
|
1929
|
|
Xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Đồng Giao, Ninh Bình
|
3984
|
BÀNH QUANG DIỄN
|
10/12/1926
|
22/5/1964
|
Thôn Gia An, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng thuế vụ huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định
|
3985
|
BÙI THẾ DIỆN
|
0/8/1943
|
|
Xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
3986
|
NGUYỄN DIỆN
|
24/5/1928
|
22/4/1975
|
Xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng huyện Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
3987
|
VÕ THỊ DIỆN
|
25/3/1936
|
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
3988
|
NGUYỄN DIÊNG
|
0/12/1925
|
21/6/1965
|
Thôn Tân Hoá, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung cấp Kỹ thuật Trồng trọt huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An - Bộ Nông trường
|
3989
|
DƯƠNG THỊ BẠCH DIỆP
|
15/3/1948
|
6/5/1975
|
Khu I, huyện Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Chi nhánh Thủ Công Mỹ nghệ xuất khẩu Hải Phòng
|
3990
|
LÊ DIỆP
|
8/8/1917
|
5/9/1962
|
Thôn Xuân An, xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Công nghệ phẩm Hồng Quảng
|
3991
|
LƯƠNG HỮU DIỆP
|
1/4/1928
|
29/12/1964
|
Thôn Tân Lộc, xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ủy ban hành chính Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa
|
3992
|
NGUYỄN NGỌC DIỆP
|
2/1/1944
|
5/12/1968
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Tài chính kế toán ngân hàn trung ương Hà Nội
|
3993
|
NGUYỄN NGỌC DIỆP
|
12/2/1920
|
29/12/1961
|
Thôn An Hội, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cục Chuyên gia
|
3994
|
NGUYÊN TƯƠNG DIỆP
|
1933
|
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
3995
|
TRẦN VĂN DIỆP
|
10/11/1922
|
1/4/1964
|
Thôn Lực Lễ, xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Bộ Thuỷ Lợi
|
3996
|
ĐẶNG DIÊU
|
1918
|
|
Thôn Hao Đức, xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đoàn xe 12 - Cục Chuyên gia Hà Nội
|
3997
|
ĐẶNG NGỌC DIÊU
|
22/12/1935
|
0/3/1975
|
Xã Cát Sơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Bưu điện huyện Kim Sơn thuộc Bưu điện tỉnh Ninh Bình
|
3998
|
NGUYỄN DIÊU
|
|
12/4/1961
|
Xã Bồng Sơn, huyện Haòi Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cục Bách hóa - Bộ Nội thương
|
3999
|
NGUYỄN HỮU DIÊU
|
1926
|
10/5/1975
|
Xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Vật tư Lai Châu
|
4000
|
NGUYỄN VĂN DIÊU
|
14/1/1929
|
25/5/1965
|
Xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung học Thủy Lợi miền Núi Thái Nguyên thuộc Bộ Thủy lợi
|
4001
|
PHƯƠNG HOÀNG DIÊU
|
16/3/1930
|
8/6/1973
|
Thôn Vĩnh Đức, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Phòng kế toán - Tài vụ - Tổng Công ty Bách hoá - Hà Nội
|
4002
|
TRẦN DIÊU
|
1/1/1930
|
|
Thôn Linh Chiểu, xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài vụ - Công ty Tổng hợp huyện Đan Phượng, Hà Đông
|
4003
|
TRẦN DIÊU
|
0/7/1927
|
28/9/1964
|
Thôn Tiêu Thuận, xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Bánh kẹo Hà Nội
|
4004
|
TRẦN VĂN DIÊU
|
1927
|
14/6/1964
|
Thôn Cù Lâm, xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Nông nghiệp Thanh Hoá
|
4005
|
VÕ NGỌC DIÊU
|
1929
|
12/6/1962
|
Thôn Tân Thanh, xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Đồng Giao, tỉnh Ninh Bình
|
4006
|
HUỲNH DIỆU
|
16/12/1923
|
25/9/1965
|
Thôn Cư Nghi, xã Hoài Phú, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cục Kiến thiết Cơ bản - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
4007
|
HUỲNH DIỆU
|
15/12/1920
|
15/6/1959
|
Thôn An Đức, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cục Kiến thiết cơ bản Bộ Công nghiệp
|
4008
|
HUỲNH DIỆU
|
1/2/1926
|
1/3/1975
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Tài chính tỉnh Thái Bình
|
4009
|
LÊ ĐÌNH DIỆU
|
1/7/1935
|
17/8/1970
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Tơ Nam Định - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
4010
|
NGUYỄN XUÂN DIỆU
|
0/5/1927
|
5/5/1975
|
Thôn Tịnh Bình, xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng tỉnh Thanh Hoá
|
4011
|
TRẦN DIỆU
|
14/7/1919
|
26/3/1975
|
Xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Điện máy Xăng dầu thị xã Sơn Tây, tỉnh Hà Tây
|
4012
|
TRẦN XUÂN DIỆU
|
12/5/1933
|
13/5/1974
|
Xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Kế hoạch Bắc Thái
|
4013
|
PHAN ĐĨNH
|
1/12/1926
|
23/2/1963
|
Xóm Vạn Hội, Thôn Tùng Giảng, xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
4014
|
ĐINH DJUÔN
|
1927
|
10/5/1963
|
Xã Canh Thông, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Ban Công tác Nông thôn tỉnh Cao Bằng
|
4015
|
HUỲNH DO
|
10/3/1930
|
28/3/1962
|
Thôn Tài Lương, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trạm Tư liệu sản xuất Kiến Thuỵ
|
4016
|
HỒ ĐẮC DỌNG
|
|
|
Thôn Phú Lộc, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Phú Thọ
|
4017
|
VÕ DÕNG
|
0/4/1945
|
5/9/1974
|
Thôn Lộc Thương, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
T72 Sầm Sơn tỉnh Thanh Hoá
|
4018
|
NGUYỄN VĂN DỐC
|
14/5/1923
|
23/1/1962
|
Xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đoàn Thăm dò IX Khu Hồng Quảng
|
4019
|
NGUYỄN DỒI
|
1942
|
5/9/1974
|
Thôn Trung Lương, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đội Thanh niên Cờ đỏ K3 - T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|