Ngày:7/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
41066 PHẠM NGỌC THANH 26/12/1947 10/12/1973 Xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Ngãi Trường Đại học Cơ điện tỉnh BắcThái
41067 PHẠM VĂN THANH 2/9/1949 12/4/1974 Thôn Văn Hà, xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Nghệ An
41068 PHAN THANH 1/1/1932 11/6/1962 Xã Bình Lâm, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Kiến trúc Thái Nguyên
41069 PHAN HỒNG THANH 5/5/1949 10/10/1971 Xã Bình Hòa, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Hà Bắc
41070 THÂN VĂN THANH 10/10/1936 18/6/1964 Thôn Phước Thanh, xã Đức Chính, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Ga Đồng Đăng, Tổng cục Đường sắt
41071 TRẦN THANH 6/7/1920 24/5/1975 Xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Xây dựng Dân dụng thành phố Hà Nội
41072 TRẦN HỒNG THANH 11/1/1953 12/3/1975 Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Nghệ An
41073 TRẦN HUY THANH 0/1/1930 24/8/1970 Thôn Phước Thới Hạ, xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Cơ khí Hữu Nghị tỉnh Quảng Ninh
41074 TRẦN KIM THANH 1/10/1930 27/8/1964 Thôn Lâm An, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Quốc doanh Phú Sơn tỉnh Phú Thọ
41075 TRẦN THỊ THANH 5/5/1952 30/3/1974 Xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Vĩnh Phú
41076 TRẦN VĂN THANH 6/7/1921 1965 Thôn Thiện Phước, xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Công trường 106 Hà Nội
41077 TRƯƠNG THANH 6/1/1920 13/5/1962 Thôn Kim Sa, xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Duyên Hà, tỉnh Thái Bình
41078 TRƯƠNG CÔNG THANH 5/12/1931 16/8/1970 Xã Đức Trung, huyện Mộ Đức , tỉnh Quảng Ngãi Đội 14A Nông trường Vân Lĩnh tỉnh Vĩnh Phú
41079 VÕ XUÂN THANH 18/10/1937 8/5/1975 Xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Đài Điện thoại tự động - Trung tâm Bưu điện Hà Nội
41080 BÙI VĂN THÀNH 15/5/1925 20/4/1965 Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Vụ HTX - Tổng cục Thuỷ sản
41081 CAO THÀNH 12/12/1935 25/9/1965 Thôn Lương Năng Bắc, xã Đức Thanh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Trường Đại học sư phạm Hà Nội
41082 CAO TẤN THÀNH 18/10/1925 0/2/1963 Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường 1/5, Nghệ An
41083 CAO VĂN THÀNH 1925 1962 Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Xí nghiệp Mỏ than Hà Lâm, Hồng Quảng
41084 ĐINH NGỌC THÀNH 1926 1971 Xã Sơn Thọ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
41085 ĐINH VĂN THÀNH 1927 Thôn Anh Long, xã Sơn Hạ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
41086 ĐOÀN THÀNH 10/11/1926 1/2/1974 Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Cục Trồng rừng - Tổng cục Lâm nghiệp
41087 ĐỖ THÀNH 15/8/1921 6/6/1974 Xã Bình Chương, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Ngãi Vụ Nghiên cứu Nông thôn Rừng núi - Ban miền Nam
41088 ĐỖ THÀNH 10/10/1919 10/6/1965 Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Tổng cục Đường sắt Hà Nội
41089 ĐỖ VĂN THÀNH 7/2/1915 3/1/1966 Xã Tịnh Thiên, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Cửa hàng Thực phẩm huyện Phủ Cừ, tỉnh Hưng Yên
41090 ĐỖ VĂN THÀNH 1946 1/3/1973 Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Trường Phổ thông Lao động Trung ương
41091 HỒ VĂN THÀNH 0/6/1948 0/4/1974 Xã Bình Nghĩa, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, thành phố Hải Phòng
41092 HUỲNH THÀNH 19/3/1924 22/10/1963 Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Vụ II Ban Thống nhất TW
41093 HUỲNH TRUNG THÀNH 14/4/1927 23/4/1962 Thôn An Châu, xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Ban Công tác nông thôn Hà Nội
41094 HUỲNH XUÂN THÀNH 1933 31/3/1964 Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hàng, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Sông Lô - Tuyên Quang
41095 LÊ NGỌC THÀNH 28/12/1929 23/4/1975 Xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Quản lý Thu phiếu mua hàng - Ty Thương nghiệp Hà Bắc
41096 LÊ VĂN THÀNH 12/1/1934 5/3/1964 Thôn Phú Long, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
41097 LÊ XUÂN THÀNH 17/3/1927 10/6/1965 Xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Đảng bộ Xí nghiệp 25 Hải Phòng
41098 LÝ TRƯỞNG THÀNH 3/3/1926 1962 Thôn Mỹ Phước, xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Đảng uỷ Cảng Hải Phòng
41099 NGÔ CÔNG THÀNH 6/10/1926 25/4/1975 Xã Phổ Châu, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi K 25, tỉnh Hưng Yên
41100 NGÔ VĂN THÀNH 30/12/1932 24/6/1974 Thôn Hòa Vinh, xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Tài vụ - Viện Khảo sát thiết kế
41101 NGUYỄN THÀNH 20/4/1932 2/12/1968 Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Vụ I Bộ Y tế
41102 NGUYỄN THÀNH 6/12/1938 14/6/1966 Xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
41103 NGUYỄN THÀNH 15/8/1923 24/11/1967 Thôn Hoà vinh, xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc cán bộ Y tế
41104 NGUYỄN THÀNH 3/7/1920 20/4/1965 Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Thi công Cơ giới - Bộ Kiến trúc
41105 NGUYỄN CAO THÀNH 20/11/1951 Xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Nghệ An
41106 NGUYỄN CÔNG THÀNH 3/4/1917 8/4/1961 Xã Phổ Thạch, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Công ty ăn uống Hà Nội
41107 NGUYỄN CÔNG THÀNH 1933 20/2/1963 Thôn Đồng Phú, xã Phổ Thành, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Công ty bán buôn cấp II Hà Nam
41108 NGUYỄN CÔNG THÀNH 6/10/1926 0/11/1974 Xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
41109 NGUYỄN CHÍ THÀNH 1/1/1918 12/6/1965 Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Ban Tổ chức Đảng uỷ Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
41110 NGUYỄN NĂNG THÀNH 2/2/1926 20/5/1975 Thôn Long Thạnh, xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ , tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Gỗ huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An
41111 NGUYỄN NGỌC THÀNH 27/7/1932 22/6/1965 Xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường Đảng tỉnh Ninh Bình
41112 NGUYỄN TẤN THÀNH 9/9/1930 22/12/1961 Thôn Lâm Lộc, xã Tình Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Nông thủy sản Hà Đông
41113 NGUYỄN TẤN THÀNH 20/7/1920 18/6/1965 Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường Đại học Nông nghiệp
41114 NGUYỄN THỊ THÀNH 2/2/1933 Xã Trà Sơn, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
41115 NGUYỄN XUÂN THÀNH 11/2/1934 2/12/1968 Xã Đức Lâm, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Bệnh viện Việt Đức
Đầu ... [796] [797] [798][799] [800] [801] [802]... Cuối
Trang 799 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội