Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
41066
|
PHẠM NGỌC THANH
|
26/12/1947
|
10/12/1973
|
Xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Cơ điện tỉnh BắcThái
|
41067
|
PHẠM VĂN THANH
|
2/9/1949
|
12/4/1974
|
Thôn Văn Hà, xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Nghệ An
|
41068
|
PHAN THANH
|
1/1/1932
|
11/6/1962
|
Xã Bình Lâm, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kiến trúc Thái Nguyên
|
41069
|
PHAN HỒNG THANH
|
5/5/1949
|
10/10/1971
|
Xã Bình Hòa, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Hà Bắc
|
41070
|
THÂN VĂN THANH
|
10/10/1936
|
18/6/1964
|
Thôn Phước Thanh, xã Đức Chính, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ga Đồng Đăng, Tổng cục Đường sắt
|
41071
|
TRẦN THANH
|
6/7/1920
|
24/5/1975
|
Xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Xây dựng Dân dụng thành phố Hà Nội
|
41072
|
TRẦN HỒNG THANH
|
11/1/1953
|
12/3/1975
|
Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Nghệ An
|
41073
|
TRẦN HUY THANH
|
0/1/1930
|
24/8/1970
|
Thôn Phước Thới Hạ, xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Cơ khí Hữu Nghị tỉnh Quảng Ninh
|
41074
|
TRẦN KIM THANH
|
1/10/1930
|
27/8/1964
|
Thôn Lâm An, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Phú Sơn tỉnh Phú Thọ
|
41075
|
TRẦN THỊ THANH
|
5/5/1952
|
30/3/1974
|
Xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Vĩnh Phú
|
41076
|
TRẦN VĂN THANH
|
6/7/1921
|
1965
|
Thôn Thiện Phước, xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường 106 Hà Nội
|
41077
|
TRƯƠNG THANH
|
6/1/1920
|
13/5/1962
|
Thôn Kim Sa, xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Duyên Hà, tỉnh Thái Bình
|
41078
|
TRƯƠNG CÔNG THANH
|
5/12/1931
|
16/8/1970
|
Xã Đức Trung, huyện Mộ Đức , tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội 14A Nông trường Vân Lĩnh tỉnh Vĩnh Phú
|
41079
|
VÕ XUÂN THANH
|
18/10/1937
|
8/5/1975
|
Xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đài Điện thoại tự động - Trung tâm Bưu điện Hà Nội
|
41080
|
BÙI VĂN THÀNH
|
15/5/1925
|
20/4/1965
|
Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ HTX - Tổng cục Thuỷ sản
|
41081
|
CAO THÀNH
|
12/12/1935
|
25/9/1965
|
Thôn Lương Năng Bắc, xã Đức Thanh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học sư phạm Hà Nội
|
41082
|
CAO TẤN THÀNH
|
18/10/1925
|
0/2/1963
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 1/5, Nghệ An
|
41083
|
CAO VĂN THÀNH
|
1925
|
1962
|
Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Mỏ than Hà Lâm, Hồng Quảng
|
41084
|
ĐINH NGỌC THÀNH
|
1926
|
1971
|
Xã Sơn Thọ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
41085
|
ĐINH VĂN THÀNH
|
1927
|
|
Thôn Anh Long, xã Sơn Hạ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
|
41086
|
ĐOÀN THÀNH
|
10/11/1926
|
1/2/1974
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Trồng rừng - Tổng cục Lâm nghiệp
|
41087
|
ĐỖ THÀNH
|
15/8/1921
|
6/6/1974
|
Xã Bình Chương, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Nghiên cứu Nông thôn Rừng núi - Ban miền Nam
|
41088
|
ĐỖ THÀNH
|
10/10/1919
|
10/6/1965
|
Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Đường sắt Hà Nội
|
41089
|
ĐỖ VĂN THÀNH
|
7/2/1915
|
3/1/1966
|
Xã Tịnh Thiên, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng Thực phẩm huyện Phủ Cừ, tỉnh Hưng Yên
|
41090
|
ĐỖ VĂN THÀNH
|
1946
|
1/3/1973
|
Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
41091
|
HỒ VĂN THÀNH
|
0/6/1948
|
0/4/1974
|
Xã Bình Nghĩa, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, thành phố Hải Phòng
|
41092
|
HUỲNH THÀNH
|
19/3/1924
|
22/10/1963
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ II Ban Thống nhất TW
|
41093
|
HUỲNH TRUNG THÀNH
|
14/4/1927
|
23/4/1962
|
Thôn An Châu, xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Công tác nông thôn Hà Nội
|
41094
|
HUỲNH XUÂN THÀNH
|
1933
|
31/3/1964
|
Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hàng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Sông Lô - Tuyên Quang
|
41095
|
LÊ NGỌC THÀNH
|
28/12/1929
|
23/4/1975
|
Xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Quản lý Thu phiếu mua hàng - Ty Thương nghiệp Hà Bắc
|
41096
|
LÊ VĂN THÀNH
|
12/1/1934
|
5/3/1964
|
Thôn Phú Long, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
41097
|
LÊ XUÂN THÀNH
|
17/3/1927
|
10/6/1965
|
Xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đảng bộ Xí nghiệp 25 Hải Phòng
|
41098
|
LÝ TRƯỞNG THÀNH
|
3/3/1926
|
1962
|
Thôn Mỹ Phước, xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đảng uỷ Cảng Hải Phòng
|
41099
|
NGÔ CÔNG THÀNH
|
6/10/1926
|
25/4/1975
|
Xã Phổ Châu, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
K 25, tỉnh Hưng Yên
|
41100
|
NGÔ VĂN THÀNH
|
30/12/1932
|
24/6/1974
|
Thôn Hòa Vinh, xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài vụ - Viện Khảo sát thiết kế
|
41101
|
NGUYỄN THÀNH
|
20/4/1932
|
2/12/1968
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ I Bộ Y tế
|
41102
|
NGUYỄN THÀNH
|
6/12/1938
|
14/6/1966
|
Xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
|
41103
|
NGUYỄN THÀNH
|
15/8/1923
|
24/11/1967
|
Thôn Hoà vinh, xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc cán bộ Y tế
|
41104
|
NGUYỄN THÀNH
|
3/7/1920
|
20/4/1965
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Thi công Cơ giới - Bộ Kiến trúc
|
41105
|
NGUYỄN CAO THÀNH
|
20/11/1951
|
|
Xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Nghệ An
|
41106
|
NGUYỄN CÔNG THÀNH
|
3/4/1917
|
8/4/1961
|
Xã Phổ Thạch, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty ăn uống Hà Nội
|
41107
|
NGUYỄN CÔNG THÀNH
|
1933
|
20/2/1963
|
Thôn Đồng Phú, xã Phổ Thành, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty bán buôn cấp II Hà Nam
|
41108
|
NGUYỄN CÔNG THÀNH
|
6/10/1926
|
0/11/1974
|
Xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41109
|
NGUYỄN CHÍ THÀNH
|
1/1/1918
|
12/6/1965
|
Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Tổ chức Đảng uỷ Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
41110
|
NGUYỄN NĂNG THÀNH
|
2/2/1926
|
20/5/1975
|
Thôn Long Thạnh, xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ , tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Gỗ huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An
|
41111
|
NGUYỄN NGỌC THÀNH
|
27/7/1932
|
22/6/1965
|
Xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đảng tỉnh Ninh Bình
|
41112
|
NGUYỄN TẤN THÀNH
|
9/9/1930
|
22/12/1961
|
Thôn Lâm Lộc, xã Tình Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Nông thủy sản Hà Đông
|
41113
|
NGUYỄN TẤN THÀNH
|
20/7/1920
|
18/6/1965
|
Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Nông nghiệp
|
41114
|
NGUYỄN THỊ THÀNH
|
2/2/1933
|
|
Xã Trà Sơn, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41115
|
NGUYỄN XUÂN THÀNH
|
11/2/1934
|
2/12/1968
|
Xã Đức Lâm, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện Việt Đức
|