Ngày:8/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
41015 TRẦN THỊ THANH THÁI 10/10/1944 5/4/1974 Thôn Phú Thọ, xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
41016 TRƯƠNG CÔNG THÁI 12/6/1932 12/4/1974 Thôn Nam An, xã Bình Hoà, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trương Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Nghệ An
41017 TRƯƠNG THỊ THÁI 1952 3/2/1972 Xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi K15
41018 VÕ HỒNG THÁI 10/3/1929 4/9/1961 Xóm Bình Đông, xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Liên hiệp Hợp tác xã tỉnh Thái Nguyên
41019 HOÀNG QUANG THAM 17/3/1935 25/9/1971 Xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Trung học Lâm nghiệp TW tỉnh Quảng Ninh
41020 BÙI TẤN THÁM 11/11/1937 27/8/1964 Thôn Vĩnh Đức, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Hoá chất I Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
41021 CAO VĂN THÁM 10/10/1948 Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
41022 NGUYỄN THÁM 5/5/1947 18/4/1975 Thôn Tú Sơn, xã Đức Lân, huyện Mộ Đức , tỉnh Quảng Ngãi K15
41023 PHAN THẢN 12/12/1929 Xã Phổ Thạch, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
41024 NGUYỄN ĐÌNH THÁM 3/12/1935 25/8/1964 Thôn Xuân Phú, xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Đoàn toa xe Hà Nội - Tổng cục Đường sắt
41025 LÊ CHÁNH THANG 4/4/1928 14/5/1962 Thôn Hải Môn, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi HTX Mua bán huyện Võ Nhai, tỉnh Thái Nguyên
41026 NGÔ THẢNG 1/1/1925 1972 Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Ty Tài chính tỉnh Hà Bắc
41027 BÙI PHONG THANH 13/9/1914 1/4/1964 Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Cty Bán buôn Vải sợi Dệt kim Hà Đông - Bộ Nội thương
41028 BÙI TÁ THANH 2/5/1922 17/6/1965 Xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Ty Kiến trúc Lào Cai
41029 DƯƠNG THỊ THANH 15/5/1952 2/8/1972 Thôn Vinh Sơn, xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường Văn hóa Thương binh thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phúc
41030 ĐÌNH NGỌC THANH 1930 Xã Trà Bung, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
41031 ĐOÀN Y THANH 1959 Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
41032 ĐỖ THANH 20/9/1925 19/2/1975 Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Ban Tuyên huấn huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi
41033 ĐỖ HOÀNG THANH 10/11/1944 7/6/1974 Xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Đoàn Ca kịch Liên Khu V "B"
41034 ĐỖ HỮU THANH 12/4/1954 17/4/1975 Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi K15, Hà Đông
41035 ĐỖ MINH THANH 10/6/1927 27/3/1962 Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Cửa hàng Bách hóa, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
41036 HỒNG THANH 16/12/1922 1975 Thôn Tân Lộc, xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Bộ Tư lệnh công an Nhân dân vũ trang Hà Nội
41037 HUỲNH THANH 30/1/1930 15/7/1964 Thôn Nam An, xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Quốc doanh 19/5 tỉnh Nghệ An
41038 HUỲNH VĂN THANH 10/12/1933 22/8/1970 Thôn Vạn An, xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Ty Kiến trúc tỉnh Quảng Ninh
41039 LÂM ĐỨC THANH 8/12/1943 27/10/1972 Thôn Minh Lộc, xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Vụ Tài vụ Công nghiệp Kiến trúc - Bộ Tài chính
41040 LÊ THANH 23/12/1933 16/5/1975 Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4 thành phố Hà Nội
41041 LÊ NGỌC THANH 6/3/1922 19/4/1975 Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi B ra Bắch chữa bệnh
41042 LÊ NGỌC THANH 3/3/1914 1960 Thôn An Chuẩn, xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
41043 LÊ THỊ THANH 1/1/1950 30/3/1974 Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Vĩnh Phú
41044 LÊ TRỌNG THANH 12/7/1936 18/6/1964 Thôn Ba Đình, xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Thống Nhất Thắng Lợi, Thanh Hóa
41045 MAI VĂN THANH 10/10/1921 17/4/1975 Thôn Triệu Đào, xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi K70 tỉnh Nam Hà
41046 MAI VĂN THANH 2/12/1917 17/5/1975 Xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4
41047 NGUYỄN THANH 12/8/1925 Thôn An Ninh, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
41048 NGUYỄN ĐỨC THANH 9/9/1934 3/3/1975 Thôn Thượng Hòa, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Ty Bưu điện Hòa Bình
41049 NGUYỄN HỒNG THANH 30/1/1957 11/2/1974 Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Cục Vật tư - Bộ Y tế, Hà Nội
41050 NGUYỄN HỒNG THANH 10/12/1922 1962 Xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Đội khảo sát I - Viện Thiết kế Đường sắt
41051 NGUYỄN KIỀU THANH 0/4/1930 13/5/1974 Xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Phân Xưởng Sửa chữa - Xưởng 250B xã Phủ Quỳ, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
41052 NGUYỄN NGỌC THANH 1923 4/1/1966 Thôn Tranh Đấu, xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Ty Thương nghiệp Hải Dương
41053 NGUYỄN NHƯ THANH 0/5/1925 12/5/1975 Xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi K100
41054 NGUYỄN QUANG THANH 6/6/1935 19/4/1965 Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Đường sông Bạch Đằng - TP Hải Phòng
41055 NGUYỄN THỊ THANH 10/5/1921 Xã Tịnh Thành, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
41056 NGUYỄN TẤN THANH 0/1/1934 Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
41057 NGUYỄN TRỌNG THANH 26/4/1922 12/5/1962 Thôn Mỹ Thuận, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Cục Kiến thiết Cơ bản
41058 NGUYỄN VĂN THANH 18/10/1940 10/2/1973 Xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trường Phổ thông Lao động TW
41059 NGUYỄN VĂN THANH 5/8/1934 11/8/1970 Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Điều độ thuộc Tổng cục Đường sắt
41061 NGUYỄN XUÂN THANH 7/10/1933 1966 Thôn Vĩnh Bình, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Ty Bưu điện Lai Châu
41062 NGUYỄN XUÂN THANH 5/1928 Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Ty Thuỷ sản Nam Định
41063 PHẠM THANH 17/4/1949 1/8/1974 Xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ , tỉnh Quảng Ngãi Trạm Khai hoang cơ giới I huyện Phủ Quỳ, tỉnh Nghệ An
41064 PHẠM HỒNG THANH 20/10/1928 1961 Xã Thịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Ty Giao thông Vận tải tỉnh Bắc Ninh
41065 PHẠM NGỌC THANH 5/12/1939 1/6/1975 Xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Ty Văn hoá tỉnh Phú Thọ - Bộ Văn hoá
Đầu ... [795] [796] [797][798] [799] [800] [801]... Cuối
Trang 798 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội