Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
41015
|
TRẦN THỊ THANH THÁI
|
10/10/1944
|
5/4/1974
|
Thôn Phú Thọ, xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
41016
|
TRƯƠNG CÔNG THÁI
|
12/6/1932
|
12/4/1974
|
Thôn Nam An, xã Bình Hoà, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trương Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Nghệ An
|
41017
|
TRƯƠNG THỊ THÁI
|
1952
|
3/2/1972
|
Xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15
|
41018
|
VÕ HỒNG THÁI
|
10/3/1929
|
4/9/1961
|
Xóm Bình Đông, xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Liên hiệp Hợp tác xã tỉnh Thái Nguyên
|
41019
|
HOÀNG QUANG THAM
|
17/3/1935
|
25/9/1971
|
Xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Trung học Lâm nghiệp TW tỉnh Quảng Ninh
|
41020
|
BÙI TẤN THÁM
|
11/11/1937
|
27/8/1964
|
Thôn Vĩnh Đức, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Hoá chất I Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
|
41021
|
CAO VĂN THÁM
|
10/10/1948
|
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41022
|
NGUYỄN THÁM
|
5/5/1947
|
18/4/1975
|
Thôn Tú Sơn, xã Đức Lân, huyện Mộ Đức , tỉnh Quảng Ngãi
|
K15
|
41023
|
PHAN THẢN
|
12/12/1929
|
|
Xã Phổ Thạch, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41024
|
NGUYỄN ĐÌNH THÁM
|
3/12/1935
|
25/8/1964
|
Thôn Xuân Phú, xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn toa xe Hà Nội - Tổng cục Đường sắt
|
41025
|
LÊ CHÁNH THANG
|
4/4/1928
|
14/5/1962
|
Thôn Hải Môn, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
HTX Mua bán huyện Võ Nhai, tỉnh Thái Nguyên
|
41026
|
NGÔ THẢNG
|
1/1/1925
|
1972
|
Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Tài chính tỉnh Hà Bắc
|
41027
|
BÙI PHONG THANH
|
13/9/1914
|
1/4/1964
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Bán buôn Vải sợi Dệt kim Hà Đông - Bộ Nội thương
|
41028
|
BÙI TÁ THANH
|
2/5/1922
|
17/6/1965
|
Xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Kiến trúc Lào Cai
|
41029
|
DƯƠNG THỊ THANH
|
15/5/1952
|
2/8/1972
|
Thôn Vinh Sơn, xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hóa Thương binh thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phúc
|
41030
|
ĐÌNH NGỌC THANH
|
1930
|
|
Xã Trà Bung, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41031
|
ĐOÀN Y THANH
|
|
1959
|
Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41032
|
ĐỖ THANH
|
20/9/1925
|
19/2/1975
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Tuyên huấn huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi
|
41033
|
ĐỖ HOÀNG THANH
|
10/11/1944
|
7/6/1974
|
Xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn Ca kịch Liên Khu V "B"
|
41034
|
ĐỖ HỮU THANH
|
12/4/1954
|
17/4/1975
|
Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15, Hà Đông
|
41035
|
ĐỖ MINH THANH
|
10/6/1927
|
27/3/1962
|
Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng Bách hóa, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
41036
|
HỒNG THANH
|
16/12/1922
|
1975
|
Thôn Tân Lộc, xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bộ Tư lệnh công an Nhân dân vũ trang Hà Nội
|
41037
|
HUỲNH THANH
|
30/1/1930
|
15/7/1964
|
Thôn Nam An, xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh 19/5 tỉnh Nghệ An
|
41038
|
HUỲNH VĂN THANH
|
10/12/1933
|
22/8/1970
|
Thôn Vạn An, xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Kiến trúc tỉnh Quảng Ninh
|
41039
|
LÂM ĐỨC THANH
|
8/12/1943
|
27/10/1972
|
Thôn Minh Lộc, xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Tài vụ Công nghiệp Kiến trúc - Bộ Tài chính
|
41040
|
LÊ THANH
|
23/12/1933
|
16/5/1975
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4 thành phố Hà Nội
|
41041
|
LÊ NGỌC THANH
|
6/3/1922
|
19/4/1975
|
Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
B ra Bắch chữa bệnh
|
41042
|
LÊ NGỌC THANH
|
3/3/1914
|
1960
|
Thôn An Chuẩn, xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41043
|
LÊ THỊ THANH
|
1/1/1950
|
30/3/1974
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Vĩnh Phú
|
41044
|
LÊ TRỌNG THANH
|
12/7/1936
|
18/6/1964
|
Thôn Ba Đình, xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Thống Nhất Thắng Lợi, Thanh Hóa
|
41045
|
MAI VĂN THANH
|
10/10/1921
|
17/4/1975
|
Thôn Triệu Đào, xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K70 tỉnh Nam Hà
|
41046
|
MAI VĂN THANH
|
2/12/1917
|
17/5/1975
|
Xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4
|
41047
|
NGUYỄN THANH
|
12/8/1925
|
|
Thôn An Ninh, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41048
|
NGUYỄN ĐỨC THANH
|
9/9/1934
|
3/3/1975
|
Thôn Thượng Hòa, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Bưu điện Hòa Bình
|
41049
|
NGUYỄN HỒNG THANH
|
30/1/1957
|
11/2/1974
|
Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Vật tư - Bộ Y tế, Hà Nội
|
41050
|
NGUYỄN HỒNG THANH
|
10/12/1922
|
1962
|
Xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội khảo sát I - Viện Thiết kế Đường sắt
|
41051
|
NGUYỄN KIỀU THANH
|
0/4/1930
|
13/5/1974
|
Xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phân Xưởng Sửa chữa - Xưởng 250B xã Phủ Quỳ, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
41052
|
NGUYỄN NGỌC THANH
|
1923
|
4/1/1966
|
Thôn Tranh Đấu, xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thương nghiệp Hải Dương
|
41053
|
NGUYỄN NHƯ THANH
|
0/5/1925
|
12/5/1975
|
Xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100
|
41054
|
NGUYỄN QUANG THANH
|
6/6/1935
|
19/4/1965
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Đường sông Bạch Đằng - TP Hải Phòng
|
41055
|
NGUYỄN THỊ THANH
|
10/5/1921
|
|
Xã Tịnh Thành, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41056
|
NGUYỄN TẤN THANH
|
0/1/1934
|
|
Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41057
|
NGUYỄN TRỌNG THANH
|
26/4/1922
|
12/5/1962
|
Thôn Mỹ Thuận, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Kiến thiết Cơ bản
|
41058
|
NGUYỄN VĂN THANH
|
18/10/1940
|
10/2/1973
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
41059
|
NGUYỄN VĂN THANH
|
5/8/1934
|
11/8/1970
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Điều độ thuộc Tổng cục Đường sắt
|
41061
|
NGUYỄN XUÂN THANH
|
7/10/1933
|
1966
|
Thôn Vĩnh Bình, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Bưu điện Lai Châu
|
41062
|
NGUYỄN XUÂN THANH
|
5/1928
|
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thuỷ sản Nam Định
|
41063
|
PHẠM THANH
|
17/4/1949
|
1/8/1974
|
Xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ , tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm Khai hoang cơ giới I huyện Phủ Quỳ, tỉnh Nghệ An
|
41064
|
PHẠM HỒNG THANH
|
20/10/1928
|
1961
|
Xã Thịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Giao thông Vận tải tỉnh Bắc Ninh
|
41065
|
PHẠM NGỌC THANH
|
5/12/1939
|
1/6/1975
|
Xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Văn hoá tỉnh Phú Thọ - Bộ Văn hoá
|