Ngày:8/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
40966 PHẠM THỊ TƯỞNG 20/12/1942 2/12/1968 Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Vụ I, Bộ Y tế
40967 HUỲNH TỬU 1924 1975 Xã Bình Mỹ, huyện BÌnh Sơn, tỉnh Quảng Ngãi K 25
40968 NGUYỄN TỬU 5/5/1926 1964 Xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Kỹ thuật Muối Đồ Sơn, Hải Phòng
40969 LÝ KHẮC TY 0/8/1934 16/7/1964 Xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Ngành vật tư - Công ty Than Hồng Gai tỉnh Quảng Ninh - Bộ Công nghiệp Nặng
40970 NGUYỄN THỊ TY 2/9/1951 0/3/1974 Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường Văn hoá Thương binh Vĩnh Phú
40971 NGUYỄN VĂN TY 15/5/1920 8/9/1962 Xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Công trường 4 - Công trình 120 Vĩnh Phúc
40972 VÕ TY 15/7/1931 8/9/1960 Thôn Phương Đình, xã Tịnh Hiệp, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi C6 - Nông trường 19 - 5 tỉnh Nghệ An
40973 ĐINH VĂN TỶ 2/3/1941 14/2/1970 Thôn Con Riêng, xã Ba Trang, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Đại học Y khoa Hà Nội
40974 NGUYỄN TỶ 25/10/1931 12/6/1973 Xã Đức Dũng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cấp III Kiến An - Hải Phòng
40975 PHẠM TỶ 27/11/1925 1961 Thôn Ân Phú, xã Tịnh Ân, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Đảng bộ khu phố Ba Đình, Hà Nội
40976 VÕ VĂN TỶ 15/5/1923 3/11/1965 Thôn Phú An, xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Đội 77 Nông trường Quốc doanh Mộc Châu tỉnh Sơn La
40977 BÙI QUANG TỴ 12/10/1935 29/4/1975 Xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Ty Thủy lợi Tuyên Quang
40978 LÊ THỊ TỴ 4/11/1953 10/5/1975 Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Cty Thực phẩm Công nghệ
40979 NGUYỄN THỊ TỴ 0/7/1929 26/2/1968 Xã Bình An, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Ngãi Phân xưởng chế biến 1 - Nhà máy cá hộp HạLong - Hải Phòng
40980 NGUYỄN VĂN TỴ 0/3/1922 25/4/1965 Thôn Phước Sơn, xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Trường Đại học Thủy lợi Hà Nội
40981 NGUYỄN VĂN TỴ 15/5/1919 Thôn Nam An, xã Bình Thạnh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Công trường I - Tổng cục Đường sắt
40982 PHẠM TỴ 1/6/1932 1966 Thôn Ngọc Thạch, xã Tịnh Tân, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Vật liệu Kiến thiết Hải Dương
40983 TRẦN VĂN TỴ 1928 4/3/1975 Xã Phổ Tượng, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Tập thể Vụ Quản lý Ruộng đất - Uỷ ban Nông nghiệp TW
40984 LƯƠNG VĂN TÝ 1925 1964 Thôn La Hà, xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Công trường Điện vụ - Hạt điện vụ Trái hut
40984 LƯU TÝ 10/4/1937 Xã Hành Phúc, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
40985 NGÔ VĂN TÝ 12/8/1924 3/1/1962 Thôn Phú Long, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Công thương huyện Kiến Thuỵ, tỉnh Kiến An
40986 NGUYỄN CÔNG TÝ 25/7/1935 18/6/1964 Thôn Châu Trắng, xã Tịnh Châu, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Bệnh viện 74 Vĩnh Phúc
40987 NGUYỄN VĂN TÝ 5/5/1918 25/4/1975 Xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi TCty Bách hoá Hà Nội
40988 PHẠM VĂN TÝ 6/2/1923 14/6/1962 Xã Tịnh Tân, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Sở Thương nghiệp Hải Phòng
40989 THÁI VĂN TÝ 1933 13/5/1974 Xã Bình Tân, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Đại tu Máy kéo Hà Nội
40990 CAO NGỌC THẠCH 24/9/1927 1965 Thôn Mỹ Huệ, xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Ty Thuỷ lợi tỉnh Hà Đông
40991 ĐINH THẠCH 1932 28/8/1965 thôn Ra Po, xã Sơn Thuỷ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Ban công tác nông thôn tỉnh Tuyên Quang
40992 ĐỖ THẠCH 1/1/1930 3/4/1967 Thôn Thế Khương, xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Trường Công nhân lái xe lửa - Tổng cục Đường sắt
40993 HUỲNH SƠN THẠCH 17/9/1926 1975 Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Ban Kinh tế Nông nghiệp miền Núi và vùng kinh tế mới, Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
40994 NGUYỄN BÁ THẠCH 0/11/1921 1965 Thôn Sa Bình, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Đội Khảo sát địa hình - Bộ Thuỷ lợi và Điện lực
40995 NGUYỄN VĂN THẠCH 12/5/1937 1/1/1965 Thôn Châu Nhai, xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Bệnh xá huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hoá - Ty Y tế tỉnh Thanh Hoá
40996 PHẠM NGỌC THẠCH 1935 18/4/1975 Thôn An Đại, xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa , tỉnh Quảng Ngãi K85 Thái Bình
40997 PHẠM NGỌC THẠCH 10/1/1932 30/3/1964 Thôn Tân Phong, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ , tỉnh Quảng Ngãi Công an ở Yên Bái - thuộc nội Ty Công an Đường sắt
40998 PHAN NGỌC THẠCH 10/11/1943 2/12/1968 Xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cán bộ Tài chính Ngân hàng TW
40999 NGUYỄN VĂN THẢI 2/5/1916 14/6/1962 Thôn Bình Mỹ, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Quốc doanh Vận tải Sông biển Hải Phòng
41000 BÙI ĐỨC THÁI 10/3/1936 16/3/1975 Thôn Hưng Nhượng, xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Ty Tài chính tỉnh Nam Hà
41001 HUỲNH QUANG THÁI 7/8/1932 15/10/1963 Thôn Thâm Hội, xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Tỉnh đoàn TNLĐ Vĩnh Phúc
41002 LÊ TẤN THÁI 5/12/1928 Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
41003 LÊ VĂN THÁI 20/8/1949 Thôn Bàn Thạch, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
41004 NGUYỄN HỒNG THÁI 12/12/1941 26/5/1975 Xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trường Tuyên huấn TW
41005 NGUYỄN MINH THÁI 1929 1964 Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Bộ Kiến trúc
41006 NGUYỄN VĂN THÁI 20/5/1930 27/11/1973 Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Quốc doanh 1/5 huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
41007 NGUYỄN VĂN THÁI 16/5/1936 15/4/1975 Xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Pháp chế - Cục đường biển thành phố Hải Phòng
41008 NGUYỄN VĂN THÁI 23/10/1933 13/5/1963 Xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy giấy Việt Trì, Phú Thọ
41009 PHẠM THÁI 12/7/1934 1964 Thôn Cù Lao, xã Bình Mỹ, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Ty Y tế tỉnh Vĩnh Phúc
41010 PHẠM HOÀNG THÁI 15/5/1931 29/4/1975 Xã Tịnh Thành, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Chất đốt cấp I, Hà Nội
41011 PHẠM PHƯỚC THÁI 20/5/1930 1974 Thôn Hùng Nghĩa, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Chi cục Thống kê tỉnh Hà Tây
41012 PHẠM THỊ THÁI 23/5/1956 Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Văn phòng Ban Tổ chức Khu V
41013 PHAN HỒNG THÁI 0/3/1927 9/7/1974 Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi UB Kiểm tra Thành uỷ Hải Phòng
41014 TRẦN PHƯỚC THÁI 15/6/1925 11/4/1975 Xã Tịnh Hoà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Kỹ thuật công trình - Ty Bảo đảm Hàng hải thành phổ Hải Phòng
Đầu ... [794] [795] [796][797] [798] [799] [800]... Cuối
Trang 797 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội