Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
40966
|
PHẠM THỊ TƯỞNG
|
20/12/1942
|
2/12/1968
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ I, Bộ Y tế
|
40967
|
HUỲNH TỬU
|
1924
|
1975
|
Xã Bình Mỹ, huyện BÌnh Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K 25
|
40968
|
NGUYỄN TỬU
|
5/5/1926
|
1964
|
Xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Kỹ thuật Muối Đồ Sơn, Hải Phòng
|
40969
|
LÝ KHẮC TY
|
0/8/1934
|
16/7/1964
|
Xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ngành vật tư - Công ty Than Hồng Gai tỉnh Quảng Ninh - Bộ Công nghiệp Nặng
|
40970
|
NGUYỄN THỊ TY
|
2/9/1951
|
0/3/1974
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hoá Thương binh Vĩnh Phú
|
40971
|
NGUYỄN VĂN TY
|
15/5/1920
|
8/9/1962
|
Xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường 4 - Công trình 120 Vĩnh Phúc
|
40972
|
VÕ TY
|
15/7/1931
|
8/9/1960
|
Thôn Phương Đình, xã Tịnh Hiệp, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
C6 - Nông trường 19 - 5 tỉnh Nghệ An
|
40973
|
ĐINH VĂN TỶ
|
2/3/1941
|
14/2/1970
|
Thôn Con Riêng, xã Ba Trang, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
40974
|
NGUYỄN TỶ
|
25/10/1931
|
12/6/1973
|
Xã Đức Dũng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cấp III Kiến An - Hải Phòng
|
40975
|
PHẠM TỶ
|
27/11/1925
|
1961
|
Thôn Ân Phú, xã Tịnh Ân, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đảng bộ khu phố Ba Đình, Hà Nội
|
40976
|
VÕ VĂN TỶ
|
15/5/1923
|
3/11/1965
|
Thôn Phú An, xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội 77 Nông trường Quốc doanh Mộc Châu tỉnh Sơn La
|
40977
|
BÙI QUANG TỴ
|
12/10/1935
|
29/4/1975
|
Xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thủy lợi Tuyên Quang
|
40978
|
LÊ THỊ TỴ
|
4/11/1953
|
10/5/1975
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Thực phẩm Công nghệ
|
40979
|
NGUYỄN THỊ TỴ
|
0/7/1929
|
26/2/1968
|
Xã Bình An, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Ngãi
|
Phân xưởng chế biến 1 - Nhà máy cá hộp HạLong - Hải Phòng
|
40980
|
NGUYỄN VĂN TỴ
|
0/3/1922
|
25/4/1965
|
Thôn Phước Sơn, xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Thủy lợi Hà Nội
|
40981
|
NGUYỄN VĂN TỴ
|
15/5/1919
|
|
Thôn Nam An, xã Bình Thạnh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường I - Tổng cục Đường sắt
|
40982
|
PHẠM TỴ
|
1/6/1932
|
1966
|
Thôn Ngọc Thạch, xã Tịnh Tân, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Vật liệu Kiến thiết Hải Dương
|
40983
|
TRẦN VĂN TỴ
|
1928
|
4/3/1975
|
Xã Phổ Tượng, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tập thể Vụ Quản lý Ruộng đất - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
40984
|
LƯƠNG VĂN TÝ
|
1925
|
1964
|
Thôn La Hà, xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường Điện vụ - Hạt điện vụ Trái hut
|
40984
|
LƯU TÝ
|
10/4/1937
|
|
Xã Hành Phúc, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40985
|
NGÔ VĂN TÝ
|
12/8/1924
|
3/1/1962
|
Thôn Phú Long, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Công thương huyện Kiến Thuỵ, tỉnh Kiến An
|
40986
|
NGUYỄN CÔNG TÝ
|
25/7/1935
|
18/6/1964
|
Thôn Châu Trắng, xã Tịnh Châu, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện 74 Vĩnh Phúc
|
40987
|
NGUYỄN VĂN TÝ
|
5/5/1918
|
25/4/1975
|
Xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
TCty Bách hoá Hà Nội
|
40988
|
PHẠM VĂN TÝ
|
6/2/1923
|
14/6/1962
|
Xã Tịnh Tân, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Thương nghiệp Hải Phòng
|
40989
|
THÁI VĂN TÝ
|
1933
|
13/5/1974
|
Xã Bình Tân, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Đại tu Máy kéo Hà Nội
|
40990
|
CAO NGỌC THẠCH
|
24/9/1927
|
1965
|
Thôn Mỹ Huệ, xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Hà Đông
|
40991
|
ĐINH THẠCH
|
1932
|
28/8/1965
|
thôn Ra Po, xã Sơn Thuỷ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban công tác nông thôn tỉnh Tuyên Quang
|
40992
|
ĐỖ THẠCH
|
1/1/1930
|
3/4/1967
|
Thôn Thế Khương, xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Công nhân lái xe lửa - Tổng cục Đường sắt
|
40993
|
HUỲNH SƠN THẠCH
|
17/9/1926
|
1975
|
Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Kinh tế Nông nghiệp miền Núi và vùng kinh tế mới, Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
40994
|
NGUYỄN BÁ THẠCH
|
0/11/1921
|
1965
|
Thôn Sa Bình, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Khảo sát địa hình - Bộ Thuỷ lợi và Điện lực
|
40995
|
NGUYỄN VĂN THẠCH
|
12/5/1937
|
1/1/1965
|
Thôn Châu Nhai, xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh xá huyện Bá Thước tỉnh Thanh Hoá - Ty Y tế tỉnh Thanh Hoá
|
40996
|
PHẠM NGỌC THẠCH
|
1935
|
18/4/1975
|
Thôn An Đại, xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa , tỉnh Quảng Ngãi
|
K85 Thái Bình
|
40997
|
PHẠM NGỌC THẠCH
|
10/1/1932
|
30/3/1964
|
Thôn Tân Phong, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ , tỉnh Quảng Ngãi
|
Công an ở Yên Bái - thuộc nội Ty Công an Đường sắt
|
40998
|
PHAN NGỌC THẠCH
|
10/11/1943
|
2/12/1968
|
Xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Tài chính Ngân hàng TW
|
40999
|
NGUYỄN VĂN THẢI
|
2/5/1916
|
14/6/1962
|
Thôn Bình Mỹ, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Quốc doanh Vận tải Sông biển Hải Phòng
|
41000
|
BÙI ĐỨC THÁI
|
10/3/1936
|
16/3/1975
|
Thôn Hưng Nhượng, xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Tài chính tỉnh Nam Hà
|
41001
|
HUỲNH QUANG THÁI
|
7/8/1932
|
15/10/1963
|
Thôn Thâm Hội, xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tỉnh đoàn TNLĐ Vĩnh Phúc
|
41002
|
LÊ TẤN THÁI
|
5/12/1928
|
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41003
|
LÊ VĂN THÁI
|
20/8/1949
|
|
Thôn Bàn Thạch, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
41004
|
NGUYỄN HỒNG THÁI
|
12/12/1941
|
26/5/1975
|
Xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Tuyên huấn TW
|
41005
|
NGUYỄN MINH THÁI
|
1929
|
1964
|
Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bộ Kiến trúc
|
41006
|
NGUYỄN VĂN THÁI
|
20/5/1930
|
27/11/1973
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh 1/5 huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
41007
|
NGUYỄN VĂN THÁI
|
16/5/1936
|
15/4/1975
|
Xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Pháp chế - Cục đường biển thành phố Hải Phòng
|
41008
|
NGUYỄN VĂN THÁI
|
23/10/1933
|
13/5/1963
|
Xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy giấy Việt Trì, Phú Thọ
|
41009
|
PHẠM THÁI
|
12/7/1934
|
1964
|
Thôn Cù Lao, xã Bình Mỹ, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Y tế tỉnh Vĩnh Phúc
|
41010
|
PHẠM HOÀNG THÁI
|
15/5/1931
|
29/4/1975
|
Xã Tịnh Thành, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chất đốt cấp I, Hà Nội
|
41011
|
PHẠM PHƯỚC THÁI
|
20/5/1930
|
1974
|
Thôn Hùng Nghĩa, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi cục Thống kê tỉnh Hà Tây
|
41012
|
PHẠM THỊ THÁI
|
23/5/1956
|
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Văn phòng Ban Tổ chức Khu V
|
41013
|
PHAN HỒNG THÁI
|
0/3/1927
|
9/7/1974
|
Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
UB Kiểm tra Thành uỷ Hải Phòng
|
41014
|
TRẦN PHƯỚC THÁI
|
15/6/1925
|
11/4/1975
|
Xã Tịnh Hoà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Kỹ thuật công trình - Ty Bảo đảm Hàng hải thành phổ Hải Phòng
|