Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
40915
|
NGUYỄN TƯ
|
19/12/1935
|
6/5/1975
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Công trình II Hà Nội
|
40916
|
NGUYỄN TƯ
|
0/12/1933
|
21/9/1971
|
Thôn Hiển Văn, xã Phổ Hòa, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Thuỷ nông Sông Chủ, Thanh Hóa
|
40917
|
NGUYỄN ĐỨC TƯ
|
21/11/1939
|
31/12/1964
|
Thôn Kim Giao, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục trồng rừng - Tổng cục Lâm nghiệp
|
40918
|
NGUYỄN VĂN TƯ
|
17/10/1918
|
27/3/1975
|
Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng công ty Nông lâm sản - Bộ Nội thương
|
40919
|
PHẠM TƯ
|
12/2/1924
|
|
Thôn Tân Phong, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40920
|
TRẦN TƯ
|
10/10/1932
|
3/11/1965
|
Thông Phước Vĩnh, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Chí Linh - Hải Dương
|
40921
|
TRẦN TƯ
|
16/4/1936
|
0/12/1965
|
Thôn Tú Sơn, xã Đức Lâm, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban Trị thuỷ và khai táhc hệ thống sông Hồng - Bộ Thuỷ lợi
|
40922
|
VĂN TƯ
|
1944
|
15/12/1973
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Khai hoang cơ giới, Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
40923
|
VÕ TƯ
|
1/1/1914
|
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bộ lâm nghiệp Hạt lâm nghiệp Cẩm Phả
|
40924
|
VƯƠNG CẨM TƯ
|
1/5/1926
|
16/2/1962
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi hàng Kiến thiết Hải Phòng
|
40925
|
BÙI TÁ TỨ
|
1/1/1927
|
6/5/1975
|
Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng lương thực huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
40926
|
HUỲNH TỨ
|
3/6/1941
|
1969
|
Xã Ba Động, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thông tin Ninh Bình
|
40927
|
NGUYỄN TỨ
|
0/5/1922
|
2/1/1965
|
Thôn Xuân Quang, xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng vật liệu Kiến thiết thị xã Hưng Yên - Công ty Vật liệu Kiến thiết tỉnh Hưng Yên
|
40928
|
NGUYỄN HỮU TỨ
|
16/5/1929
|
1/4/1975
|
Xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng Công ty Phân phối Lâm sản - Tổng cục Lâm nhgiệp
|
40929
|
NGUYỄN NGỌC TỨ
|
11/12/1937
|
24/8/1965
|
Thôn Kim Giao, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phóng viên Báo nhân dân
|
40931
|
TRƯƠNG TỨ
|
6/2/1935
|
1974
|
Xã Đức Lâm, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh tỉnh Thanh Hóa
|
40932
|
CAO VĂN TỰ
|
20/10/1921
|
1975
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40933
|
HUỲNH TẤN TỰ
|
2/1/1930
|
15/4/1965
|
Xã Bình Khương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Đóng tàu Hải Phòng
|
40934
|
HUỲNH VĂN TỰ
|
10/11/1944
|
15/12/1973
|
Xã Nghĩa Phượng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội khai hoang cơ giới 5 - Công ty Khai hoang cơ giới - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
40935
|
HUỲNH VĂN TỰ
|
20/3/1947
|
7/7/1965
|
Xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khu 5 D10
|
40936
|
LÊ TRUNG TỰ
|
10/2/1926
|
18/4/1962
|
Xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
40937
|
LÊ VĂN TỰ
|
9/4/1934
|
25/8/1964
|
Thôn Thiện Thành, xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Địa hình 5 - Viện Khảo sát Thiết kế - Bộ Thuỷ lợi và Thủy điện
|
40938
|
NGUYỄN VĂN TỰ
|
8/8/1928
|
1/4/1967
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Đo đạc
|
40939
|
TRẦN XUÂN TỰ
|
3/2/1926
|
3/11/1965
|
Thôn Lê Bàn, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Phúc Do tỉnh Thanh Hoá
|
40940
|
TRƯƠNG TỰ
|
7/9/1927
|
1965
|
Xã Tịnh Thiện, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Tài chính tỉnh Hải Dương
|
40941
|
NGUYỄN BÁ TƯỚC
|
10/12/1929
|
23/12/1963
|
Thôn Châu Me, xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Ngoại thương 152 Hoàng Văn Thụ, Nam Định
|
40942
|
NGUYỄN VĂN TƯỚC
|
1/8/1940
|
30/6/1973
|
Xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Thương nghiệp Trung ương Mai Dịch, Hà Nội
|
40943
|
LÊ NGỌC TƯƠNG
|
6/7/1930
|
26/8/1964
|
Thôn Hà Nhai, xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Dệt và Vật dụng - Bộ Công nghiệp Nhẹ - TP Hà Nội
|
40944
|
LƯƠNG CÔNG TƯỢNG
|
19/5/1936
|
1974
|
Xã Tịnh Hiệp, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tập thể Công ty Thiết bị xếp dữ Đường sắt
|
40945
|
NGUYỄN VĂN TƯƠNG
|
10/8/1918
|
11/5/1962
|
Thôn Văn Bản, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ngành cung cấp Vật tư - Hồng Gai
|
40946
|
NGUYỄN VĂN TƯƠNG
|
20/12/1930
|
31/12/1964
|
Thôn Xuân Phổ, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Lâm trường Giáp Sơn - Ty Lâm nghiệp tỉnh Hà Bắc
|
40947
|
PHẠM ĐÌNH TƯƠNG
|
5/3/1932
|
1974
|
Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh huyện Thiệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
40948
|
HÀ TƯỜNG
|
7/5/1927
|
8/10/1962
|
Xã Bình Hòa, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Giáo dục, Hải Phòng
|
40949
|
LÊ TƯỜNG
|
1/1/1921
|
7/4/1975
|
Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Khai thác lâm sản Hải Phòng
|
40950
|
NGUYỄN TƯỜNG
|
0/11/1919
|
|
Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40951
|
NGUYỄN NGỌC TƯỜNG
|
0/3/1933
|
16/7/1964
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Dệt 8/3 - TP Hà Nội - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
40952
|
NGUYỄN NGỌC TƯỜNG
|
12/1/1932
|
5/1/1965
|
Thôn An Thạch, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 19-5 tỉnh Nghệ An - Bộ Nông trường
|
40953
|
PHẠM TƯỜNG
|
20/8/1920
|
4/5/1962
|
Thôn Mỹ Thạnh, xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Tổ chức - Tổng cục Thuỷ sản Hà Nội
|
40954
|
PHẠM ĐÌNH TƯỜNG
|
8/8/1928
|
26/4/1965
|
Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoạn Đầu máy Hà Nội - Tổng cục Đường sắt
|
40955
|
TIÊU THANH TƯỜNG
|
1/5/1934
|
13/5/1974
|
Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Thống Nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
40956
|
TÔ VĨNH TƯỜNG
|
6/12/1941
|
|
Xã Bình Phong, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40957
|
TRẦN TƯỜNG
|
1925
|
|
Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãii
|
Vụ Cán bộ - Ban thống nhất TW
|
40958
|
TRẦN CÔNG TƯỜNG
|
1/1/1928
|
10/2/1974
|
Xã Đức Minh,huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Kế hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|
40959
|
TRƯƠNG QUANG TƯỜNG
|
0/7/1927
|
20/12/1965
|
Thôn An Thạnh, xã Bình Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính huyện Nông Cống, Thanh Hóa
|
40960
|
VÕ TƯỜNG
|
15/12/1924
|
|
Thon Giao Thuỷ, xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Công ty Hợp doanh Tô Châu
|
40961
|
VÕDUY TƯỜNG
|
1923
|
23/6/1965
|
Thôn Đại An, xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
40962
|
HUỲNH TƯỞNG
|
3/4/1933
|
24/12/1965
|
Thôn Bàn An, xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Nghiên cứu Khoa học thuỷ lợi
|
40963
|
NGUYỄN TƯỞNG
|
10/11/1929
|
1965
|
Thôn Vinh Hiển, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Thanh tra Tài chính khu Gang thép Thái Nguyên
|
40964
|
NGUYỄN VĂN TƯỞNG
|
1947
|
1975
|
Xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa , tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40965
|
PHẠM TƯỞNG
|
1927
|
11/4/1961
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Nông lâm thuỷ sản, Bộ Nội thương
|