Ngày:8/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
40915 NGUYỄN TƯ 19/12/1935 6/5/1975 Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Cục Công trình II Hà Nội
40916 NGUYỄN TƯ 0/12/1933 21/9/1971 Thôn Hiển Văn, xã Phổ Hòa, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Thuỷ nông Sông Chủ, Thanh Hóa
40917 NGUYỄN ĐỨC TƯ 21/11/1939 31/12/1964 Thôn Kim Giao, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Cục trồng rừng - Tổng cục Lâm nghiệp
40918 NGUYỄN VĂN TƯ 17/10/1918 27/3/1975 Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Tổng công ty Nông lâm sản - Bộ Nội thương
40919 PHẠM TƯ 12/2/1924 Thôn Tân Phong, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
40920 TRẦN TƯ 10/10/1932 3/11/1965 Thông Phước Vĩnh, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Quốc doanh Chí Linh - Hải Dương
40921 TRẦN TƯ 16/4/1936 0/12/1965 Thôn Tú Sơn, xã Đức Lâm, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Uỷ ban Trị thuỷ và khai táhc hệ thống sông Hồng - Bộ Thuỷ lợi
40922 VĂN TƯ 1944 15/12/1973 Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Khai hoang cơ giới, Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
40923 VÕ TƯ 1/1/1914 Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Bộ lâm nghiệp Hạt lâm nghiệp Cẩm Phả
40924 VƯƠNG CẨM TƯ 1/5/1926 16/2/1962 Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Chi hàng Kiến thiết Hải Phòng
40925 BÙI TÁ TỨ 1/1/1927 6/5/1975 Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Phòng lương thực huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
40926 HUỲNH TỨ 3/6/1941 1969 Xã Ba Động, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Ty Thông tin Ninh Bình
40927 NGUYỄN TỨ 0/5/1922 2/1/1965 Thôn Xuân Quang, xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Cửa hàng vật liệu Kiến thiết thị xã Hưng Yên - Công ty Vật liệu Kiến thiết tỉnh Hưng Yên
40928 NGUYỄN HỮU TỨ 16/5/1929 1/4/1975 Xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Tổng Công ty Phân phối Lâm sản - Tổng cục Lâm nhgiệp
40929 NGUYỄN NGỌC TỨ 11/12/1937 24/8/1965 Thôn Kim Giao, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Phóng viên Báo nhân dân
40931 TRƯƠNG TỨ 6/2/1935 1974 Xã Đức Lâm, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc văn hóa Thương binh tỉnh Thanh Hóa
40932 CAO VĂN TỰ 20/10/1921 1975 Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
40933 HUỲNH TẤN TỰ 2/1/1930 15/4/1965 Xã Bình Khương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Đóng tàu Hải Phòng
40934 HUỲNH VĂN TỰ 10/11/1944 15/12/1973 Xã Nghĩa Phượng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Đội khai hoang cơ giới 5 - Công ty Khai hoang cơ giới - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
40935 HUỲNH VĂN TỰ 20/3/1947 7/7/1965 Xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Khu 5 D10
40936 LÊ TRUNG TỰ 10/2/1926 18/4/1962 Xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Viện Kiểm sát Nhân dân huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
40937 LÊ VĂN TỰ 9/4/1934 25/8/1964 Thôn Thiện Thành, xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Đội Địa hình 5 - Viện Khảo sát Thiết kế - Bộ Thuỷ lợi và Thủy điện
40938 NGUYỄN VĂN TỰ 8/8/1928 1/4/1967 Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Cục Đo đạc
40939 TRẦN XUÂN TỰ 3/2/1926 3/11/1965 Thôn Lê Bàn, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Phúc Do tỉnh Thanh Hoá
40940 TRƯƠNG TỰ 7/9/1927 1965 Xã Tịnh Thiện, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Ty Tài chính tỉnh Hải Dương
40941 NGUYỄN BÁ TƯỚC 10/12/1929 23/12/1963 Thôn Châu Me, xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Cty Ngoại thương 152 Hoàng Văn Thụ, Nam Định
40942 NGUYỄN VĂN TƯỚC 1/8/1940 30/6/1973 Xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Thương nghiệp Trung ương Mai Dịch, Hà Nội
40943 LÊ NGỌC TƯƠNG 6/7/1930 26/8/1964 Thôn Hà Nhai, xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Cục Dệt và Vật dụng - Bộ Công nghiệp Nhẹ - TP Hà Nội
40944 LƯƠNG CÔNG TƯỢNG 19/5/1936 1974 Xã Tịnh Hiệp, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Tập thể Công ty Thiết bị xếp dữ Đường sắt
40945 NGUYỄN VĂN TƯƠNG 10/8/1918 11/5/1962 Thôn Văn Bản, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Ngành cung cấp Vật tư - Hồng Gai
40946 NGUYỄN VĂN TƯƠNG 20/12/1930 31/12/1964 Thôn Xuân Phổ, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Lâm trường Giáp Sơn - Ty Lâm nghiệp tỉnh Hà Bắc
40947 PHẠM ĐÌNH TƯƠNG 5/3/1932 1974 Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc văn hóa Thương binh huyện Thiệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
40948 HÀ TƯỜNG 7/5/1927 8/10/1962 Xã Bình Hòa, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Sở Giáo dục, Hải Phòng
40949 LÊ TƯỜNG 1/1/1921 7/4/1975 Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Khai thác lâm sản Hải Phòng
40950 NGUYỄN TƯỜNG 0/11/1919 Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
40951 NGUYỄN NGỌC TƯỜNG 0/3/1933 16/7/1964 Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Dệt 8/3 - TP Hà Nội - Bộ Công nghiệp Nhẹ
40952 NGUYỄN NGỌC TƯỜNG 12/1/1932 5/1/1965 Thôn An Thạch, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường 19-5 tỉnh Nghệ An - Bộ Nông trường
40953 PHẠM TƯỜNG 20/8/1920 4/5/1962 Thôn Mỹ Thạnh, xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Vụ Tổ chức - Tổng cục Thuỷ sản Hà Nội
40954 PHẠM ĐÌNH TƯỜNG 8/8/1928 26/4/1965 Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Đoạn Đầu máy Hà Nội - Tổng cục Đường sắt
40955 TIÊU THANH TƯỜNG 1/5/1934 13/5/1974 Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Thống Nhất, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
40956 TÔ VĨNH TƯỜNG 6/12/1941 Xã Bình Phong, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
40957 TRẦN TƯỜNG 1925 Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãii Vụ Cán bộ - Ban thống nhất TW
40958 TRẦN CÔNG TƯỜNG 1/1/1928 10/2/1974 Xã Đức Minh,huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Vụ Kế hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
40959 TRƯƠNG QUANG TƯỜNG 0/7/1927 20/12/1965 Thôn An Thạnh, xã Bình Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Tài chính huyện Nông Cống, Thanh Hóa
40960 VÕ TƯỜNG 15/12/1924 Thon Giao Thuỷ, xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Xí nghiệp Công ty Hợp doanh Tô Châu
40961 VÕDUY TƯỜNG 1923 23/6/1965 Thôn Đại An, xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Tài chính thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
40962 HUỲNH TƯỞNG 3/4/1933 24/12/1965 Thôn Bàn An, xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Viện Nghiên cứu Khoa học thuỷ lợi
40963 NGUYỄN TƯỞNG 10/11/1929 1965 Thôn Vinh Hiển, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Ban Thanh tra Tài chính khu Gang thép Thái Nguyên
40964 NGUYỄN VĂN TƯỞNG 1947 1975 Xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa , tỉnh Quảng Ngãi
40965 PHẠM TƯỞNG 1927 11/4/1961 Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Cục Nông lâm thuỷ sản, Bộ Nội thương
Đầu ... [793] [794] [795][796] [797] [798] [799]... Cuối
Trang 796 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội