Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
40864
|
LÊ TÙNG
|
30/11/1931
|
1962
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Nông lâm Thổ sản Hồng Quảng
|
40865
|
NGUYỄN CHÁNH TÙNG
|
16/8/1932
|
5/7/1963
|
Xã Phổ Cương, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cán bộ y tế Hà Nội
|
40866
|
NGUYỄN QUANG TÙNG
|
9/9/1923
|
3/1/1962
|
Xã Đưc Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đường Yên Bái - Lào Cai thuộc Tổng cục Đường sắt
|
40867
|
NGUYỄN THỊ THANH TÙNG
|
1947
|
10/3/1973
|
Xã Tịnh Hoà, huyện Tịnh Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
B ra Bắc
|
40868
|
NGUYỄN VÂN TÙNG
|
3/2/1925
|
25/3/1974
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Công nghiệp Rừng - Tổng Cục Lâm nghiệp
|
40869
|
PHẠM THỊ TÙNG
|
2/2/1948
|
|
Xã Bình Thạnh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40871
|
TRỊNH TÙNG
|
1923
|
16/6/1965
|
Thôn Phước Bình, xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính huyện Thái Ninh, tỉnh Thái Bình
|
40872
|
VÕ THANH TÙNG
|
10/9/1919
|
26/4/1965
|
Xã Bình Tân, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm phục vụ hành khách - Đoạn công tác trên tàu - Tổng cục Đường sắt
|
40873
|
VÕ VĂN TÙNG
|
0/12/1925
|
25/8/1964
|
Thôn An Diên, xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tuyến đường Hà Mục - Tổng cục Đường sắt Việt Nam
|
40874
|
VÕ TÙNG
|
20/1/1930
|
3/4/1974
|
Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15
|
40875
|
NGUYỄN XUÂN TỤNG
|
6/8/1922
|
10/8/1964
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Nông nghiệp TP Hà Nội
|
40876
|
CAO TUÔI
|
0/2/1926
|
|
Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40877
|
ĐỖ TUÔI
|
1/5/1927
|
5/3/1964
|
Thôn Minh Khánh, xã Tĩnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khu vực 19 Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
40878
|
TRẦN TUÔI
|
1927
|
1965
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Gạch ngói tỉnh Hải Dương
|
40879
|
NGUYỄN NGỌC TUỲ
|
16/3/1926
|
5/2/1966
|
Thôn Hà Thành, xã Sơn Thành, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Thống kê huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương
|
40880
|
NGUYỄN TẤN TUỲ
|
1/2/1930
|
15/4/1961
|
Thôn Diên Trường, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng đội 3, Khu liên hợp Gang thép Thái Nguyên
|
40881
|
NGUYỄN ANH TUỴ
|
15/7/1936
|
26/4/1965
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Vận chuyển - Tổng cục Đường sắt - Bộ Giao thông Vận tải
|
40882
|
NGUYỄN QUỐC TUÝ
|
17/2/1936
|
25/8/1964
|
Xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoạn công tác trên tàu - Tổng cục Đường sắt TP Hà Nội
|
40883
|
PHAN TÚY
|
10/3/1926
|
12/9/1962
|
Thôn Tân Hy, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Tài chính tỉnh Ninh Bình
|
40884
|
TRẦN TÚY
|
6/5/1928
|
27/5/1961
|
Thôn Hội An, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Quản lý Giáo dục Bộ Giáo dục, Trường Học sinh miền Nam 19 Hải Phòng
|
40885
|
CHÂU TUYÊN
|
3/6/1924
|
5/1/1966
|
Xóm An Bình, xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng Thu mua Xuất khẩu nội địa Vĩnh Bảo, TP. Hải Phòng
|
40886
|
ĐẶNG KIM TUYÊN
|
24/12/1929
|
16/6/1965
|
Thôn Suối Hoa, xã Ba Động, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Xây dựng Vật liệu thành phố Hải Phòng
|
40887
|
ĐOÀN VĂN TUYÊN
|
1/5/1938
|
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
B ra chữa bệnh
|
40888
|
LÊ VĂN TUYÊN
|
2/7/1937
|
6/5/1975
|
Xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Bưu điện Quảng Ninh
|
40889
|
PHAN TUYÊN
|
0/7/1919
|
1961
|
Thôn Phước Đông, xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm thu mua cung cấp trâu bò - Công ty Tư liệu Sản xuất nông nghiệp tỉnh Hà Bắc
|
40890
|
TRẦN VĂN TUYÊN
|
4/10/1936
|
28/4/1975
|
Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đài Thu tín TW - Cục Điện chính - Tổng cục Bưu điện
|
40891
|
VÕ TẤN TUYÊN
|
20/5/1952
|
|
Xã Tịnh Hoà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
B ra chữa bệnh về K20 học Văn hoá
|
40892
|
NGUYỄN TUYỂN
|
1/7/1928
|
|
Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Sứ Hải Dương - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
40893
|
LÊ MINH TUYẾN
|
10/5/1930
|
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ , tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc
|
40894
|
NGUYỄN TUYẾN
|
2/5/1927
|
28/12/1961
|
Xã Bình Khương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Tài chính tỉnh Hà Nam
|
40895
|
TRẦN ĐÌNH TUYẾN
|
10/10/1956
|
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức , tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40896
|
TRẦN QUANG TUYẾN
|
14/8/1931
|
22/8/1964
|
Thôn Lơ Bàn, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Bưu điện huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
|
40897
|
TRƯƠNG QUANG TUYẾN
|
5/8/1916
|
8/10/1962
|
Xã An Thạch, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Giáo dục, Hải Phòng
|
40898
|
ĐẶNG THỊ TUYẾT
|
15/10/1936
|
|
Thôn Thế Lợi, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tinh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bổ túc công nông Hà Nội
|
40899
|
LÊ THỊ TUYẾT
|
8/8/1935
|
|
Thôn Kim Sa, xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40900
|
NGUYỄN ÁNH TUYẾT
|
19/2/1944
|
9/10/1975
|
Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện huyện Ngô Quyền thành phố Hải Phòng
|
40901
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT
|
5/5/1951
|
11/3/1975
|
Thôn An Nam, xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Vĩnh Phú
|
40902
|
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT
|
1947
|
8/2/1973
|
Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40903
|
NGUYỄN THỊ MINH TUYẾT
|
15/1/1938
|
30/4/1975
|
Thôn Đông Dương, xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
B ra K20
|
40904
|
PHẠM THỊ TUYẾT
|
11/10/1942
|
7/6/1973
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Sư phạm Trung cấp số 3 tỉnh Hà Bắc
|
40905
|
TRẦN NGỌC TUYẾT
|
12/9/1930
|
31/12/1964
|
Xã Ba Đông, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng y tế Móng Cái tỉnh Quảng Ninh
|
40906
|
BÙI VĂN TỰ
|
0/3/1941
|
21/2/1972
|
xã Tư Thành, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, tỉnh Nam Hà
|
40907
|
ĐẶNG TƯ
|
1/10/1923
|
19/1/1963
|
Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trương Quốc doanh 1/5, Nghệ An
|
40908
|
ĐINH TƯ
|
15/7/1927
|
20/4/1965
|
Xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm công tác trên tàu Yên Viên - Tổng cục Đường sắt
|
40909
|
HÀ VĂN TƯ
|
8/8/1938
|
|
Xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh tỉnh Thái Bình
|
40910
|
LÊ TƯ
|
10/8/1918
|
|
Xã Đức Thạch, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40911
|
HUỲNH VĂN TƯ
|
10/10/1948
|
1975
|
Xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh tỉnh Nam Hà
|
40912
|
LÊ THỊ TƯ
|
22/11/1941
|
24/9/1964
|
Xã Long Hiệp, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
40913
|
LÊ VĂN TƯ
|
15/7/1944
|
|
Thôn Tân Định, xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40914
|
LÊ VĂN TƯ
|
18/6/1936
|
|
Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|