Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
40814
|
NGUYỄN ĐÌNH TỤ
|
6/6/1946
|
15/12/1971
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc - Phân hiệu 4 - thành phố Hà Nội
|
40815
|
NGUYỄN ĐOÀN TỤ
|
15/10/1921
|
|
Xã Bình Lâm, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Đường sắt
|
40816
|
TRẦN TỤ
|
6/11/1923
|
|
Xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
40817
|
ĐINH VĂN TUA
|
22/12/1933
|
10/5/1975
|
Xóm Ka Nhớt, xã Sơn Kỳ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp ô tô vận tải Lạng Sơn
|
40818
|
ĐINH TUA
|
1941
|
26/9/1964
|
Xã Long Sơn, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trờng Dân tộc Trung ương Hà Nội
|
40819
|
HÀ TUÂN
|
16/6/1927
|
1961
|
Xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40820
|
NGUYỄN TUÂN
|
7/4/1928
|
1/3/1973
|
Thôn An Tây, xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Y tế tỉnh Quảng Ninh
|
40821
|
NGUYỄN TUÂN
|
2/3/1923
|
13/1/1964
|
Thôn Châu Hoà, xã Tịnh Châu, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội sản xuất Cát Mộng - Nông trường Quốc doanh Tây Hiếu tỉnh Nghệ An
|
40822
|
TRỊNH QUANG TUÂN
|
10/10/1949
|
1974
|
Thôn Mỹ Hưng, xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây
|
40823
|
VŨ VĂN TUÂN
|
17/11/1929
|
1965
|
Thôn An Hòa, xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Công nghệ phẩm Nam Định - Bộ Nội thương
|
40824
|
NGUYỄN DUY TUẦN
|
1931
|
30/3/1964
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường Thống Nhất, tỉnh Vĩnh Phú
|
40825
|
TẠ TUẦN
|
6/5/1931
|
|
Xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40826
|
ĐOÀN MINH TUẤN
|
15/6/1932
|
|
Xã Nghĩa Hoà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40827
|
ĐỖ MINH TUẤN
|
10/1/1947
|
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40828
|
HOÀNG TUẤN
|
5/10/1938
|
|
Thôn Mỹ Tân, xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40829
|
HUỲNH ANH TUẤN
|
17/5/1928
|
6/4/1973
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Nghiên cứu Kinh tế miền Nam - Bộ Ngoại thương
|
40830
|
LÊ KIM TUẤN
|
12/2/1922
|
28/12/1961
|
Xã Ba Đông, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Hà Đông
|
40831
|
NGÔ VĂN TUẤN
|
5/2/1957
|
14/3/1975
|
Thôn Tổ Luỹ, xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
B ra Bắc, Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hà Bắc
|
40832
|
NGÔ VĂN TUẤN
|
6/12/1930
|
6/5/1975
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Vật tư Bưu điện Yên Viên, Gia Lâm, Hà Nội
|
40833
|
NGUYỄN TUẤN
|
14/2/1926
|
16/2/1962
|
Xã Tịnh THọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn Thăm dò 6 Tú Lệ
|
40834
|
NGUYỄN TUẤN
|
15/8/1934
|
9/2/1965
|
XãTịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Công đoàn TW
|
40835
|
NGUYỄN QUỐC TUẤN
|
15/4/1951
|
|
Xã Tịnh Hoà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15
|
40836
|
NGUYỄN QUỐC TUẤN
|
4/1/1954
|
|
Xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40837
|
NGUYỄN VĂN TUẤN
|
7/5/1947
|
1974
|
Xã Sơn Lộc, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nghệ An
|
40838
|
NGUYỄN VĂN TUẤN
|
7/10/1937
|
|
Thôn Tân Mỹ, xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động TW Hà Nội
|
40839
|
PHẠM TUẤN
|
2/4/1928
|
5/4/1964
|
Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Toà án Nhân dân tối cao
|
40840
|
TRẦN KIM TUẤN
|
7/11/1946
|
10/10/1971
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
40841
|
TRẦN VĂN TUẤN
|
11/1/1935
|
|
Xã Nghĩa An, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
B ra - Trường Phổ thông Lao động TW
|
40842
|
VŨ MINH TUẤN
|
1/1/1951
|
|
Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40843
|
BÙI QUANG TUẬN
|
13/3/1928
|
7/6/1962
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ trồng trọt - Bộ Nông nghiệp
|
40844
|
LƯƠNG CÔNG TUẬN
|
1/2/1925
|
1975
|
Xã Tịnh Hoà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Thu Quốc doanh - Bộ Tài chính
|
40845
|
NGUYỄN TUẬN
|
17/2/1920
|
16/6/1965
|
Thôn An Thọ, xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Đường Vạn Điểm, huyện Phú Xuyên, tỉnh Hà Tây
|
40846
|
NGUYỄN ĐỨC TUẬN
|
0/10/1909
|
5/4/1962
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Mỏ Than Hồng gai tỉnh Quảng Ninh
|
40847
|
NGUYỄN THỊ TUẬN
|
10/9/1948
|
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40848
|
PHAN TUẬN
|
1/7/1926
|
6/5/1975
|
Thôn Long Bàng, xã Tịnh Nhơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Chè Hạ Hoà tỉnh Phú Yên
|
40849
|
CAO TUẤT
|
12/12/1934
|
19/6/1965
|
Thôn Khê Thọ, xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Công nghệ phẩm Hà Đông
|
40850
|
NGUYỄN TUẤT
|
10/11/1936
|
26/11/1963
|
Xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xưởng Công vụ ga Hà Nội - Tổng cục Đường Sắt
|
40851
|
NGUYỄN NGỌC TUẤT
|
26/7/1934
|
15/10/1963
|
Thôn Hoà Bình, xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phân xưởng cơ điện Nhà máy giấy Việt Trì
|
40852
|
TRẦN VĂN TUẤT
|
10/10/1947
|
|
Xã Bình Nghĩa, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Tiên Lãng, Hải Phòng
|
40853
|
TRẦN VĂN TUẤT
|
10/8/1935
|
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
B ra chữa bệnh ở K100
|
40854
|
PHAN TÚC
|
12/12/1930
|
20/8/1962
|
Thôn Thế Khương, xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bộ Nội thương
|
40855
|
NGUYỄN TUỆ
|
19/10/1928
|
11/7/1964
|
Thôn Trình Phú, xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công nhân Nông trường 1/5 tỉnh Nghệ An
|
40856
|
TỐNG TUỆ
|
24/4/1929
|
5/6/1965
|
Thôn Tham Hội, xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Liên hiệp Công đoàn các cơ quan TW
|
40857
|
BẠCH VĂN TÙNG
|
30/11/1944
|
1975
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Công cụ Cơ giới hóa nông nghiệp
|
40858
|
BÙI HỮU TÙNG
|
2/12/1927
|
|
Xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
B ra K100
|
40859
|
BÙI THỊ THANH TÙNG
|
12/6/1949
|
|
Thôn Phú Nhiên, xã Bình Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
B ra Bắc học văn hoá
|
40860
|
ĐINH BẠCH TÙNG
|
13/3/1930
|
1/9/1965
|
Thôn Sơn Lâm, xã Trà Sơn, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam tỉnh Hoà Bình
|
40861
|
ĐINH VĂN TÙNG
|
1941
|
17/9/1971
|
Xã Sơn Kỳ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40862
|
HẠ TÙNG
|
16/10/1927
|
27/8/1964
|
Xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thuỷ lợi TP Hải Phòng
|
40863
|
HÀ HOÀNG TÙNG
|
20/4/1950
|
21/2/1972
|
Xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
K 90 Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu IVf
|