Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
40763
|
PHẠM NGỌC TOẢN
|
2/6/1928
|
21/6/1965
|
Xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Nhuộm In hoa Hà Đông
|
40764
|
PHAN ĐÌNH TOẢN
|
20/4/1952
|
|
Xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
B ra hiện ở K 65
|
40765
|
ĐOÀN VĂN TOÁN
|
30/3/1930
|
16/11/1970
|
Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Gang thép Thái Nguyên
|
40766
|
XÔ - MÔ - NÔ - TOÁN
|
10/10/1945
|
7/3/1974
|
Xã Trà Lãnh, huyện Trà Bổng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Lâm trường Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
40767
|
ĐINH VĂN TOÁT
|
2/5/1930
|
1971
|
Thôn Ly Vẹt, xã Sơn Trung, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
40768
|
LÊ BÁ TÒNG
|
0/10/1930
|
26/8/1964
|
Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xưởng Cơ khí - Nông trường Vân Lĩnh tỉnh Phú Thọ
|
40769
|
NGUYỄN TÒNG
|
6/3/1932
|
5/1/1974
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn Chỉ đạo sản xuất Nông nghiệp tỉnh Hà Tây
|
40770
|
NGUYỄN HỮU TÒNG
|
10/5/1918
|
28/12/1961
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Thương nghiệp thành phố Hải Phòng
|
40771
|
LÊ ĐÌNH TÔ
|
10/7/1949
|
5/3/1975
|
Thôn Tâm Mỹ, xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Cấp III Thương binh tỉnh Hải Hưng
|
40772
|
LÊ VĂN TÔ
|
3/7/1929
|
20/12/1965
|
Thôn Thạch By, xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy cá hộp Hải Phòng
|
40773
|
TRẦN TÔ
|
1/5/1924
|
11/6/1962
|
Thôn Văn Hà, xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Nông thôn huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
|
40774
|
ĐINH TÔ
|
|
|
Xã Sơn Hạ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40775
|
HOÀNG CÔNG TỐ
|
8/10/1926
|
19/4/1974
|
Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Kiến thiết Cơ bản - Sở giao thông Vận tải thành phố Hải Phòng
|
40776
|
NGUYỄN TỐ
|
2/11/1936
|
10/5/1975
|
Thôn Sơn Trà, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Quy hoạch - Ty Thuỷ lợi tỉnh Hà Tĩnh
|
40777
|
PHAN ĐÌNH TỐ
|
0/1/1932
|
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40778
|
VÕ TỐ
|
29/5/1909
|
20/1/1967
|
Xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Vệ sinh Phòng dịch-Bộ Y tế
|
40779
|
ĐẶNG NGỌC TÔN
|
26/4/1931
|
31/12/1966
|
Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bộ Y tế
|
40780
|
HUỲNH TÔN
|
1/4/1928
|
19/5/1974
|
Xã Phổ Thanh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Đại tu máy kéo thành phố Hà Nội
|
40781
|
LÊ TÔN
|
6/9/1924
|
1/10/1965
|
Xã Nghĩa Tâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Điện Yên Phụ Hà Nội
|
40782
|
NGUYỄN VĂN TÔN
|
20/5/1924
|
|
Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40783
|
PHẠM TÔN
|
11/12/1921
|
16/2/1963
|
Xã Tịnh An, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Mích Nam, Hà Nội
|
40784
|
TẠ TÔN
|
10/8/1927
|
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40785
|
PHẠM QUANG TỒN
|
17/12/1935
|
30/3/1964
|
Thôn Quảng Tâng, xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Địa chất 2 - Viện Thiết kế - Bộ Giao thông Vận tải
|
40786
|
NGUYỄN TỔNG
|
20/4/1949
|
20/11/1974
|
Xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15
|
40787
|
HOÀNG TỐNG
|
1929
|
17/9/1970
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
K5B Bình Nhơn
|
40788
|
HUỲNH TỐNG
|
29/1/1925
|
17/2/1974
|
Thôn Năng An, xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Kho Xăng dầu Dương Hà thuộc Công ty Xăng dầu khu vực Hà Nội
|
40789
|
NGUYỄN VĂN TỐNG
|
8/12/1933
|
16/11/1970
|
Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Kiến thiết cơ bản - Công ty Gang thép Thái Nguyên
|
40790
|
ĐINH THỊ TỐT
|
1951
|
4/5/1974
|
Xã Trung Mua, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Sư phạm I - Đại Từ tỉnh Bắc Ninh
|
40791
|
ĐINH VĂN TƠ
|
0/9/1910
|
28/8/1965
|
Thôn Trà Tinh, xã Trà Lâm, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
40792
|
HUỲNH TƠ
|
10/10/1923
|
1965
|
Thôn An Mỹ Nam, xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Lắp máy - Bộ Kiến trúc
|
40793
|
PHẠM ĐÌNH TƠ
|
10/11/1947
|
26/7/1972
|
Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm I Thương binh Hà Bắc
|
40794
|
VÕ VĂN TƠ
|
0/1/1925
|
28/12/1973
|
Xóm An Hội, xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh 19/5 Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An
|
40795
|
TRƯƠNG TỜ
|
1/9/1930
|
1963
|
Xã Tịnh Châu, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kiến trúc khu Bắc Hà Nội
|
40796
|
BÙI TỚI
|
1924
|
1965
|
Thôn Phước An, xã Bình Khương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Công nghệ phẩm Hải Phòng
|
40797
|
ĐINH TƠI
|
2/1/1951
|
9/5/1975
|
Xã Long An, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam Chi Nê Lạc Thủy, tỉnh Hoà Bình
|
40798
|
ĐẶNG VĂN TỚI
|
5/10/1927
|
20/5/1975
|
Xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa , tỉnh Quảng Ngãi
|
Tiểu khu Hương Sơn tỉnh Bắc Thái
|
40799
|
ĐOÀN KHẮC TỚI
|
5/10/1925
|
9/6/1962
|
Xóm Mỹ Can, thôn Hòa Nam, xã Tịnh Bân, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Trung sơ cấp Nông nghiệp Kiến An
|
40800
|
HUỲNH NGỌC TỚI
|
0/2/1929
|
11/6/1965
|
Thôn Phước Hòa, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng Thực phẩm thị xã Hà Đông
|
40801
|
LÊ TỚI
|
1925
|
|
Xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40803
|
NGUYỄN VĂN TỚI
|
7/7/1932
|
1/10/1964
|
Thôn An Mỹ Tây, xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Đường sắt
|
40804
|
ĐINH VĂN TỜN
|
12/2/1927
|
11/11/1970
|
Thôn An Vĩnh, xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
UBHC tỉnh Ninh Bình
|
40805
|
NGUYỄN TU
|
12/9/1923
|
23/4/1965
|
Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban Kế hoạch tỉnh Quảng Ninh
|
40806
|
TRẦN TU
|
10/10/1919
|
27/8/1962
|
Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường II Thái Nguyên - Tổng cục Đường sắt
|
40807
|
BÙI NGỌC TÚ
|
6/10/1948
|
12/10/1971
|
Xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
40808
|
ĐINH TÚ
|
1935
|
1/12/1974
|
Xã Sơn Nham, huyện Sơn Trà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban Thống nhất của Chính phủ (B ra)
|
40809
|
ĐINH MINH TÚ
|
24/4/1949
|
19/5/1974
|
Xã Ba Gia, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Sư phạm I - tỉnh Bắc Thái
|
40810
|
NGUYỄN VĂN TÚ
|
1/1/1927
|
30/3/1964
|
Thôn II Đồng Cát, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Sông Con Nghệ An
|
40811
|
TRƯƠNG TẤN TÚ
|
0/6/1931
|
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy gỗ Cầu Đuống
|
40812
|
HUỲNH VĂN TỤ
|
12/10/1933
|
1/4/1964
|
Thôn Điện An, xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Kiến trúc Hải Phòng
|
40813
|
MAI VĂN TỤ
|
|
18/6/1964
|
Thôn Bình Hòa, xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 1/5 Nghệ An
|