Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
40713
|
ĐẶNG TỊNH
|
10/2/1945
|
19/4/1975
|
Xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Cơ khí Giải Phóng
|
40714
|
ĐINH VĂN TỊNH
|
15/7/1922
|
4/10/1962
|
Xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Quốc doanh Đánh Cá Sông Gianh tỉnh Quảng Bình
|
40715
|
LÊ THANH TỊNH
|
6/4/1935
|
0/5/1975
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100
|
40716
|
NGUYỄN TỊNH
|
22/8/1935
|
30/3/1964
|
Thôn Thi Phổ Nhì, xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khu ga Văn Phú, Cục Vận chuyển thuộc Tổng Cục Đường sắt
|
40717
|
NGUYỄN TỊNH
|
20/3/1921
|
18/10/1963
|
Xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục đường sắt
|
40718
|
PHAN VĂN TỊNH
|
1926
|
11/2/1974
|
Xã Đức Dũng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Liên hợp Dệt Nam Định
|
40719
|
PHÙNG TỊNH
|
20/10/1926
|
18/2/1963
|
Thôn Khê Thọ, xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng Công ty Vật liệu Kiến thiết Hà Nội
|
40720
|
TRẦN THANH TỊNH
|
0/10/1926
|
|
Thôn Lâm An, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40721
|
VÕ THANH TỊNH
|
0/12/1929
|
|
Thôn Độc, xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40722
|
LÊ TÌNH
|
20/10/1922
|
5/10/1962
|
Thôn Hội An, xã Phổ An, huyện Đức Phổ , tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi bộ Ty Thủ lợi tỉnh Quảng Bình
|
40723
|
LÊ TÌNH
|
1/10/1931
|
28/3/1975
|
Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Thương nghiệp Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
40724
|
LÊ VĂN TÌNH
|
2/3/1933
|
5/3/1964
|
Thôn Khê Đội, xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh 1-5, tỉnh Nghệ An
|
40725
|
NGUYỄN THANH TÌNH
|
15/12/1925
|
12/9/1962
|
Xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy tơ Nam Định
|
40726
|
NGUYỄN VĂN TÌNH
|
20/11/1943
|
1975
|
Thôn Vĩnh An, xã Bình Sa, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40727
|
TRẦN VĂN TÌNH
|
0/12/1927
|
1975
|
Xã An Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40728
|
VÕ TÌNH
|
2/7/1930
|
|
Thôn Phú Long, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40729
|
VÕ HỮU TÌNH
|
1/10/1941
|
0/12/1973
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40730
|
ĐINH TO
|
1937
|
1969
|
Xã Sơn Kỳ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tiểu đoàn 14 - đoàn 580
|
40731
|
ĐOÀN VĂN TỎ
|
15/11/1928
|
25/12/1965
|
Thôn Thanh An, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thủy lợi Bắc Thái
|
40732
|
ĐỖ TOA
|
15/6/1914
|
|
Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40733
|
BÙI QUANG TOÀ
|
1/12/1946
|
20/11/1972
|
Xóm Liên Quang, xã Bình Tân, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
40734
|
LÊ TẤN TOÀ
|
1/1/1929
|
4/12/1972
|
Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Liên hiệp Công đoàn tỉnh Bắc Thái
|
40735
|
NGUYỄN VĂN TOÀ
|
0/7/1929
|
16/6/1965
|
Thôn Vạn Mỹ, xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Liên hợp Dệt Nam Định, Nam Hà
|
40736
|
ĐỖ MINH TOẠI
|
3/10/1929
|
26/6/1959
|
Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Huyện ủy huyên Trực Ninh, tỉnh Nam Định
|
40737
|
NGUYỄN TOẠI
|
1/5/1919
|
26/4/1965
|
Thôn Bồ Đề, xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Hợp tác xã Thủ công nghiệp huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
40738
|
NGUYỄN TOẠI
|
12/10/1924
|
10/5/1962
|
Xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng Cục đường sắt
|
40739
|
NGUYỄN TOẠI
|
16/4/1925
|
24/5/1975
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Chỉ huy Công trường Đường bộ tỉnh Quảng Ngãi
|
40740
|
NGUYỄN TOẠI
|
19/8/1928
|
17/8/1970
|
Thôn Thanh Trà, xã Bình Khương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Liên hiệp Công đoàn tỉnh Hà Tây
|
40741
|
NGUYỄN TOẠI
|
|
13/4/1960
|
Huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40742
|
NGUYỄN VĂN TOẠI
|
1929
|
7/4/1972
|
Xã Bình Sơn, huyện Bình Nguyên, tỉnh Quảng Ngãi
|
K65 Sơn Tây
|
40743
|
VÕ THÀNH TOẠI
|
10/8/1922
|
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40744
|
NGUYỄN VĂN TOAN
|
1/1/1923
|
12/6/1962
|
Thôn Bình Thành, xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Đồng Giao, tỉnh Ninh Bình
|
40745
|
BÙI TOÀN
|
10/10/1928
|
|
Xã Nghĩa Dỏng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Nghệ An
|
40746
|
BÙI QUANG TOÀN
|
0/11/1922
|
29/5/1961
|
Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Sông Con, Nghệ An
|
40747
|
CAO MỸ TOÀN
|
25/8/1925
|
23/4/1965
|
Xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa , tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Ô tô tỉnh Hải Dương
|
40748
|
ĐINH CHU TOÀN
|
20/6/1938
|
30/4/1975
|
Xã Sơn Nam, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm Thú y huyện Bắc Sơn tỉnh Lạng Sơn
|
40749
|
HOÀNG VĂN TOÀN
|
10/12/1925
|
|
Xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban Kế hoạch thành phố Hà Nội
|
40750
|
LÊ TOÀN
|
12/4/1925
|
9/4/1962
|
Thôn Kỳ Thọ, xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Toà báo Tiền phong của TW Đoàn TNLĐ Việt Nam
|
40751
|
LÊ THỊ TOÀN
|
16/11/1947
|
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Tịnh Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn Chỉ đạo sản xuất Nông nghiệp Hà Bắc
|
40752
|
MAI TOÀN
|
12/1/1931
|
5/4/1964
|
Xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Kiến trúc Thái Nguyên
|
40753
|
MAI VĂN TOÀN
|
4/5/1942
|
|
Thôn Minh Thành, xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá cấp III Thương binh huyện Khoái Châu tỉnh Hải Hưng
|
40754
|
NGÔ TOÀN
|
0/5/1923
|
18/8/1961
|
Xã Tịnh Long, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Bách hoá tỉnh Nam Định
|
40755
|
NGUYỄN TOÀN
|
10/10/1920
|
25/8/1962
|
Thôn Luông Nông Bắc, xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban Hành chính tỉnh Hoà Bình
|
40756
|
NGUYỄN VĂN TOÀN
|
|
|
Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40757
|
NGUYỄN CÔNG TOÀN
|
16/10/1921
|
1974
|
Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40758
|
PHAN TOÀN
|
10/3/1927
|
20/3/1962
|
Xã Nghĩa Hoà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ga Phú Thái
|
40759
|
TRỊNH QUANG TOÀN
|
|
26/5/1961
|
Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Sông con Nghệ An
|
40760
|
TRƯƠNG QUANG TOÀN
|
10/8/1948
|
|
Thông Hương Nhượng, xã Tịnh Đông, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
B ra chữa bệnh, học tập
|
40761
|
NGÔ TOẢN
|
12/2/1927
|
23/6/1961
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tổ chức Tuyên giáo - Cục Kiến thiết Cơ bản - Bộ Công nghiệp Nặng
|
40762
|
PHẠM CÔNG TOẢN
|
1923
|
3/5/1960
|
Thôn Hòa Vinh, xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Văn phòng huyện Ủy, huyện Thủy Nguyên, TP Hải Phòng
|