Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
40662
|
VÕ TỊCH
|
1930
|
12/5/1965
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40663
|
ĐINH TIÊM
|
1934
|
|
Xã Sơn Cao, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40664
|
HỒ VĂN TIỆM
|
5/12/1936
|
17/7/1964
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Công nông TW Hà Nội
|
40665
|
TRẦN THỊ TIỆM
|
|
|
Thôn An Ba, xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40666
|
ĐOÀN TIÊN
|
12/2/1924
|
25/9/1965
|
Thôn Nam An, xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Học sinh miền nam số 24 Hà Tây
|
40667
|
HUỲNH TIÊN
|
3/3/1930
|
1/10/1965
|
Thôn Tân Tự, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khu Gang thép Thái Nguyên
|
40668
|
HUỲNH TIÊN
|
8/9/1928
|
10/6/1962
|
Thôn Mỹ Thuận, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Huyện ủy Chí Linh - Hải Dương
|
40669
|
LÊ TIÊN
|
28/4/1923
|
13/12/1972
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bồi dưỡng TW - Bộ Giáo dục
|
40670
|
LÊ BÁ TIÊN
|
12/1/1930
|
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40671
|
NGUYỄN KHẮC TIÊN
|
3/3/1933
|
25/6/1963
|
Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xưởng dệt A thuộc Nhà máy Dệt Nam Định
|
40672
|
NGUYỄN THỊ TIÊN
|
1959
|
0/4/1975
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng Công nghệ phẩm Duy Tiên, Hà Nam
|
40673
|
NGUYỄN VĂN TIẾN
|
27/7/1932
|
1975
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính Thương nghiệp Uỷ ban Kế hoạch tỉnh Bắc Thái
|
40674
|
NGUYỄN VĂN TIÊN
|
20/9/1955
|
1974
|
Xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40675
|
TRẦN ĐÌNH TIÊN
|
20/6/1947
|
12/4/1974
|
Xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Quảng Ngãi, tỉnh Nghệ An
|
40676
|
TRỊNH LƯƠNG TIÊN
|
1925
|
1/6/1961
|
Thôn An Hội, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
UBHC tỉnh Ninh Bình
|
40677
|
ĐINH TIỀN
|
1/8/1921
|
23/2/1963
|
Thôn Vực Lim, xã Ba Đinh, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Công tác Nông thôn tỉnh Tuyên Quang
|
40678
|
VÕ VĂN TIỀN
|
0/12/1944
|
9/9/1971
|
Xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh, tỉnh Nghệ An
|
40679
|
TÔN LONG TIỂN
|
7/8/1945
|
30/5/1975
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20 tỉnh Vĩnh Phú
|
40680
|
VÕ DUY TIỄN
|
2/1/1932
|
|
Thôn Đại An Đông, xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40682
|
LÊ TIẾN
|
1945
|
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Hải Hưng
|
40683
|
LÊ ĐỨC TIẾN
|
10/1/1940
|
25/9/1965
|
Thôn 4, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đại học Sư phạm Hà Nội
|
40684
|
LÊ THỊ TIẾN
|
1948
|
19/3/1975
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hóa Thương binh I Phú Thọ
|
40685
|
NGUYỄN TIẾN
|
|
21/2/1969
|
Xã Ba Động, huyện Ba Tơ , tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường cấp III Xuân Đỉnh huyện Từ Liêm thành phố Hà Nội
|
40686
|
NGUYỄN TIẾN
|
10/10/1935
|
0/4/1975
|
Xã Nghĩa Hoà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100 - thị xã Phú Thọ
|
40687
|
NGUYỄN HỮU TIẾN
|
20/10/1927
|
15/2/1963
|
Xã Phổ Hoá, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi nhánh Ngân hàng huyện Hoành Bồ, khu Hồng Quảng
|
40688
|
PHẠM VĂN TIẾN
|
24/4/1928
|
|
Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40689
|
PHẠM TIẾN
|
1942
|
5/9/1974
|
Thôn Lương Nông Bắc, xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40690
|
PHẠM HỒNG TIẾN
|
1/5/1944
|
12/12/1972
|
Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Tuyên giáo TW - Ban Thống nhất TW
|
40691
|
TRỊNH PHÚC TIẾN
|
5/5/1932
|
24/11/1967
|
Thôn Đôn Lương, xã Đức Dũng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc cán bộ Y tế TW Hà Nội
|
40692
|
VÕ VĂN TIÊN
|
10/10/1939
|
1973
|
Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Đón tiếp cán bộ B
|
40693
|
VŨ XUÂN TIẾN
|
1925
|
0/5/1975
|
Thôn Phước Thọ, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục đón tiếp cán bộ B
|
40694
|
LÊ TIẾP
|
13/6/1921
|
20/5/1961
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường Lô Hội Xi măng Hải Phòng
|
40695
|
NGUYỄN THỊ TIẾP
|
1921
|
8/4/1974
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100
|
40696
|
NGUYỄN THỊ TIẾP
|
20/11/1947
|
23/11/1974
|
Thôn Phước Hoà, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Hội Phụ nữ huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
40697
|
DƯƠNG THU TIẾT
|
8/8/1945
|
12/4/1974
|
Xã Tịnh Kỳ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Nghệ An
|
40698
|
ĐINH VĂN TIÊU
|
1927
|
10/5/1975
|
Xã Sơn Thuỷ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Trung cấp Nông nghiệp tỉnh Lạng Sơn
|
40699
|
NGUYỄN VĂN TIÊU
|
0/2/1923
|
1/8/1960
|
Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Tây Hiếu, tỉnh Nghệ An
|
40700
|
VÕ VĂN TIẾU
|
14/10/1949
|
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40701
|
PHAN TIN
|
24/9/1933
|
1/8/1961
|
Xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện Phủ Doãn - Hà Nội
|
40702
|
BÙI TRỌNG TÍN
|
1/7/1927
|
20/6/1975
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Tuyên huấn tỉnh uỷ Hà Tây
|
40703
|
DƯƠNG TRUNG TÍN
|
1936
|
1974
|
Thôn Nga Môn, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40704
|
TRẦN QUỐC TÍN
|
20/3/1945
|
7/4/1975
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Xây dựng Thủy lợi I
|
40705
|
VÕ HỮU TÍN
|
10/10/1953
|
12/3/1975
|
Thôn 3, xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
40706
|
ĐOÀN NHẬT TỈNH
|
27/12/1934
|
16/6/1964
|
Thôn Nhơn Hòa, xã Bình Tân, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Kiến thiết cơ bản, Vụ Công nghiệp nhẹ
|
40707
|
LÂM ĐÀO TĨNH
|
1933
|
17/4/1975
|
Xã Tịnh Thủy, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40708
|
ĐỖ ĐỨC TÍNH
|
1946
|
1971
|
Thôn Vĩnh Bình, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm đón tiếp thương binh thành phổ Hải Phòng
|
40709
|
HUỲNH TÍNH
|
1924
|
1962
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Tổ chức cán bộ - Tổng cục Vật tư
|
40710
|
LÊ THỊ NHƯ TÍNH
|
19/12/1946
|
0/2/1970
|
Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
40711
|
NGUYỄN VĂN TÍNH
|
0/9/1931
|
5/3/1964
|
Thôn Hiểu Võ, xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
40712
|
NGUYỄN VĂN TÍNH
|
1/1/1953
|
21/4/1975
|
Thôn Đôn Lương, xã Đức Dũng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thương nghiệp Nghĩa Lộ
|