Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
40562
|
NGUYỄN VĂN TÂM
|
1925
|
9/5/1972
|
Xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
40563
|
NGUYỄN VĂN TÂM
|
1923
|
|
Xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100, thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
40564
|
PHẠM TÂM
|
1/1/1927
|
25/8/1962
|
Xã Tịnh Hoà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Tài chính Hà Nam
|
40565
|
PHẠM TÂM
|
10/10/1932
|
20/1/1975
|
Xã Đức Dũng, huỵên Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Tân lập, Nông trường Sông Con, Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
40566
|
PHẠM ĐÌNH TÂM
|
10/5/1927
|
0/6/1975
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi ra Bắc chữa bệnh
|
40567
|
PHẠM HỒNG TÂM
|
19/4/1955
|
1/4/1974
|
Xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
B ra Bắc chữa bệnh và học tập
|
40568
|
PHẠM NGỌC TÂM
|
13/11/1936
|
6/1/1964
|
Thôn An Long, xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Mặt đường, Tổng cục Đường sắt Việt Nam
|
40569
|
PHẠM NGỌC TÂM
|
20/5/1920
|
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40570
|
PHẠM QUANG TÂM
|
10/3/1936
|
3/5/1965
|
Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cơ quan Đội đặt đường tỉnh Thanh Hóa
|
40571
|
TÂN THỊ TÂM
|
15/4/1943
|
6/5/1965
|
Thôn An Hà, xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Thương nghiệp TW Hà Nội
|
40572
|
TỪ THÀNH TÂM
|
1/1/1944
|
25/3/1973
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Cơ giới IX - Cty Cơ giới - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
40573
|
TRẦN ĐỨC TÂM
|
30/10/1929
|
8/9/1967
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế TW
|
40574
|
TRẦN THANH TÂM
|
12/5/1945
|
0/4/1974
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm Đón tiếp Thương binh Hải Phòng
|
40575
|
VÕ THỊ TÂM
|
1932
|
1975
|
Xã Bình Khương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K10 - Gia Lâm
|
40576
|
VÕ THỊ MINH TÂM
|
29/12/1949
|
|
Thôn Phước Bình, xã Bình Nguyên, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40577
|
VÕ THỊ TÂM
|
1/5/1944
|
28/1/1972
|
Thôn Vĩnh Lộc, xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh An Dương, TP. Hà Nội
|
40578
|
ĐINH TẦM
|
1933
|
0/8/1974
|
Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
40579
|
BÙI ĐỨC TÂN
|
10/10/1923
|
12/5/1962
|
Xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi nhánh Ngân hàng thành phố Hải Phòng
|
40580
|
BÙI VĂN TÂN
|
13/11/1935
|
27/9/1971
|
Xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Thổ - Nhưỡng Nông - hoá - Hà Nội
|
40581
|
ĐẶNG TÂN
|
15/4/1929
|
0/3/1967
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện Tổng cục Đường sắt
|
40582
|
ĐINH HỒNG TÂN
|
20/12/1936
|
18/6/1964
|
Thôn Thế Lợi, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Kiến trúc tỉnh Vĩnh Phúc
|
40583
|
ĐỖ TẤN TÂN
|
20/2/1920
|
1962
|
Thôn An Thọ, xã Phổ Hòa, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Giao thông Vận tải tỉnh Hòa Bình
|
40584
|
ĐOÀN TÂN
|
20/9/1914
|
21/6/1965
|
Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Thiết kế khảo sát 4 Lạng Sơn
|
40585
|
ĐOÀN TÂN
|
1923
|
|
Xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40586
|
HUỲNH TÂN
|
18/10/1929
|
30/3/1964
|
Thôn Vạn Hòa, xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 3/2 Nghệ An
|
40587
|
HUỲNH CAO TÂN
|
3/2/1940
|
24/10/1973
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bộ Nông nghiệp
|
40588
|
HUỲNH THỊ MINH TÂN
|
12/12/1950
|
11/2/1974
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Quốc doanh Dược phẩm Hải Phòng
|
40589
|
LÊ HỒNG TÂN
|
1/1/1926
|
14/4/1965
|
Thôn Hà Nhai, xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Tuyên giáo huyện uỷ Từ Liêm ngoại thành Hà Nội
|
40590
|
NGUYỄN ĐÌNH TÂN
|
20/8/1935
|
0/3/1975
|
Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Chăn nuôi Thú y - Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Hải Hưng
|
40591
|
NGUYỄN HỮU TÂN
|
20/10/1945
|
0/4/1973
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Thông tin
|
40592
|
NGUYỄN MINH TÂN
|
18/8/1925
|
17/2/1973
|
Xã Bình Khương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
40593
|
NGUYỄN VĂN TÂN
|
3/6/1931
|
1964
|
Thôn Thạch Trụ, xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Nông nghiệp - Tổng cục Thống kê
|
40594
|
TRẦN TÂN
|
13/10/1950
|
0/4/1974
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Quảng Ngãi
|
40595
|
TRẦN MINH TÂN
|
15/8/1934
|
23/5/1961
|
Xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Lò Cao Vinh
|
40596
|
BÙI VĂN TẤN
|
3/1925
|
|
Thôn Phú Nhiêu, xã Bình Phú, huyện Bình Gia, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40597
|
TRẦN VĂN TÂN
|
0/10/1930
|
|
Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40598
|
TRƯƠNG TẤN
|
10/12/1924
|
1/9/1962
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
40599
|
VÕ MINH TÂN
|
26/5/1948
|
26/3/1973
|
Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Khai hoang Cơ giới I - Cty Khai hoang Cơ giới
|
40600
|
VÕ VĂN TÂN
|
4/3/1948
|
24/4/1972
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
40601
|
BÙI CÔNG TẦN
|
1920
|
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Thiết kế - Bộ Thuỷ lợi
|
40602
|
ĐỖ TẦN
|
10/9/1910
|
2/6/1962
|
Thôn Thiết Tường, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Hợp tác xã Mua bán huyện Ứng Hòa tỉnh Hà Đông
|
40603
|
HUỲNH TẦN
|
1/1/1934
|
28/12/1973
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Kế toán Tài vụ - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
40604
|
CAO TẤN
|
15/6/1919
|
14/6/1966
|
Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Thực phẩm - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
40605
|
CAO VĂN TẤN
|
28/8/1945
|
0/4/1974
|
Xã Sơn Mỹ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Nghệ An
|
40606
|
DƯƠNG ĐÌNH TẤN
|
1934
|
17/8/1964
|
Xã Nghĩa Dòng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
40607
|
ĐẶNG KIM TẤN
|
12/12/1950
|
0/3/1972
|
Xã Bình Tân, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Công nhân Kỹ thuật I Hà Bắc
|
40608
|
ĐẶNG VĂN TẤN
|
1925
|
0/5/1975
|
Xã Tịnh Thiên, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu IV
|
40609
|
ĐINH CÔNG TẤN
|
3/4/1925
|
1966
|
Thôn Thạch An Nội, xã Tịnh Hiệp, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Chế biến Gỗ Hải Dương
|
40610
|
ĐINH VĂN TẤN
|
1941
|
1971
|
Xã Trà Niều, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40611
|
ĐỖ TRỌNG TẤN
|
16/12/1923
|
16/7/1964
|
Thôn Long Thành, xã Tịnh Thiên, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ngành vật tư Hồng Gai - Công ty Than Hồng Gai tỉnh Quảng Ninh - Bộ Công nghiệp
|