Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
40512
|
LÊ TÁM
|
0/10/1932
|
|
Xã Đức Lâm, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
B trở ra
|
40513
|
LƯƠNG THỊ TÁM
|
1950
|
0/3/1974
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hoá Thương binh, tỉnh Vĩnh Phú
|
40514
|
NGUYỄN TÁM
|
28/2/1929
|
5/4/1964
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Kiến trúc Thái Nguyên
|
40515
|
NGUYỄN TÁM
|
24/11/1945
|
21/9/1971
|
Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khoa Cơ bản - Trường Đại học Giao thông Vận tải - Hà Nội
|
40516
|
NGUYỄN HỒNG TÁM
|
13/8/1947
|
1974
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Nam Hà
|
40517
|
NGUYỄN THỊ TÁM
|
15/5/1945
|
2/8/1972
|
Thôn An Hải, xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hoá Thương binh Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
40518
|
NGUYỄN THỊ TÁM
|
10/12/1952
|
0/12/1974
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40519
|
NGUYỄN VĂN TÁM
|
10/5/1951
|
0/10/1972
|
Thôn Thanh Lâm, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đơn vị 2/9, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
40520
|
PHẠM VĂN TÁM
|
17/5/1947
|
0/4/1975
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cán bộ B ra ở Trường Phổ thông Lao động TW
|
40521
|
TRẦN TÁM
|
23/2/1931
|
0/9/1969
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Giao bưu, tỉnh Gia Lai
|
40522
|
TRẦN THAO TÁM
|
1947
|
0/10/1972
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, TP. Hải Phòng
|
40523
|
VÕ TÁM
|
1936
|
1971
|
Thôn Thạch Bi, xã Phổ Thạch, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Tây
|
40524
|
VÕ THỊ TÁM
|
10/10/1942
|
0/5/1975
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Quảng Ngãi
|
(Cán bộ B ra) Ban chấp hành Phụ nữ K10
|
40525
|
NGÔ TÁNG
|
11/8/1932
|
30/3/1964
|
Thôn 3, Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Đại tu Đường thuộc Tổng cục Đường sắt
|
40526
|
ĐOÀN TÁNH
|
1927
|
|
Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bộ Giáo dục
|
40527
|
LÊ VIẾT TÁNH
|
1920
|
1971
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40528
|
LƯƠNG BÁ TÁNH
|
10/3/1943
|
1/4/1975
|
Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Lâm nghiệp Hoà Bình
|
40529
|
TRẦN TÁNH
|
27/12/1919
|
1965
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Thiết kế - Bộ Giao thông
|
40530
|
PHẠM VĂN TÀO
|
20/5/1949
|
1971
|
Thôn Minh Thành, xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40531
|
CHẾ VĂN TẠO
|
12/10/1936
|
18/6/1964
|
Thôn Phú Khương, xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phân đội 316, Đội Đặt đường - Tổng cục Đường sắt
|
40532
|
ĐINH TẠO
|
12/10/1942
|
16/3/1972
|
Xã Trà Núi, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường cán bộ dân tộc miền Nam
|
40533
|
HOÀNG TẠO
|
1942
|
|
Xã Trà Trây, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40534
|
ĐỖ VĂN TẠO
|
6/10/1928
|
7/4/1975
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Thương nghiệp Hải Phòng
|
40535
|
LÊ QUANG TẠO
|
12/10/1943
|
1972
|
Xã Trà Thọ, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc
|
40536
|
LÊ VĂN TẠO
|
12/12/1927
|
16/6/1965
|
Thôn Vĩnh An, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Kiến thiết thuỷ điện Thác Bà, tỉnh Yên Bái
|
40537
|
LÊ VĂN TÀU
|
12/2/1936
|
27/3/1964
|
Thôn Lộ Bàn, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Xuất khẩu Gỗ 19/5 Hải Phòng
|
40538
|
NGUYỄN VĂN TÀU
|
2/12/1945
|
12/9/1975
|
Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, Nghệ An - (Quảng Ngãi)
|
40539
|
NGUYỄN TÀY
|
11/11/1928
|
|
Thôn Gia An, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ tổ chức Cán bộ Uỷ ban Thống nhất
|
40540
|
CAO TẮC
|
1/3/1920
|
6/2/1975
|
Xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Tài chính - TP. Hà Nội
|
40541
|
NGUYỄN VĂN TẶC
|
10/4/1936
|
18/6/1964
|
Thôn Chim Sơn, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trung đội II - Đội Đại tu Đường - Tổng cục Đường sắt
|
40542
|
TRẦN TĂNG
|
11/11/1931
|
15/6/1959
|
Thôn Tân Diêm, xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
40543
|
NGÔ TẶNG
|
12/12/1932
|
16/6/1935
|
Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Hợp tác xã huyện Đông Quan, tỉnh Hưng Yên
|
40544
|
NGÔ VĂN TẤC
|
5/6/1928
|
28/3/1975
|
Xã Bình Thạnh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tín dụng Nông nghiệp - Chi nhánh Ngân hàng Nhà nước tỉnh Hải Hưng
|
40545
|
BÙI MINH TÂM
|
0/12/1942
|
25/4/1975
|
Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường THCN I Thanh Hoá
|
40546
|
BÙI THẠCH TÂM
|
10/10/1918
|
21/11/1971
|
Xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
40547
|
CÙ MINH TÂM
|
1/1/1924
|
0/5/1959
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đại đội Tiên Phong - Sư đoàn 305 - Trung đoàn 96 QĐNDVN
|
40548
|
ĐINH TÂM
|
1940
|
2/2/1972
|
Xã Sơn Hạ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
40549
|
ĐINH VĂN TÂM
|
12/7/1930
|
26/2/1972
|
Xã Trà Phong, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường kiểm tra Tổ chức TW
|
40550
|
ĐOÀN TÂM
|
10/12/1923
|
17/4/1965
|
Xã Bình Mỹ, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Tơ Nam Định
|
40551
|
ĐOÀN MINH TÂM
|
1930
|
1963
|
Xã Phú Lễ, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Vận tải ôtô Hồng Gai
|
40552
|
HÀ THỊ TÂM
|
1920
|
|
Thôn Phú Long, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40553
|
HỒ QUYẾT TÂM
|
1932
|
|
Xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40554
|
LÊ TÂM
|
1/2/1931
|
10/9/1960
|
Xã Phổ Lương, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
C6 - D3 - E96 - Sư đoàn 305
|
40555
|
NGUYỄN CHÍ TÂM
|
15/3/1936
|
20/7/1964
|
Xã Phổ Trạch, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Đại tu Đường Hà Nội - Cục Đường sắt - Bộ Giao thông Vận tải
|
40556
|
NGUYỄN HỒNG TÂM
|
12/12/1933
|
30/3/1964
|
Thôn Phước Hòa, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phân Đội 316 tỉnh Thanh Hóa, thuộc Tổng Cục Đường sắt
|
40557
|
NGUYỄN HUY TÂM
|
20/2/1936
|
30/3/1964
|
Thôn Tân Tự, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phân đội 316 - Đội đặt Đường thuộc Tổng Cục Đường sắt
|
40558
|
NGUYỄN TẤN TÂM
|
14/12/1935
|
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40559
|
NGUYỄN THANH TÂM
|
2/10/1948
|
0/10/1972
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu IV
|
40560
|
NGUYỄN THỊ TÂM
|
1949
|
0/3/1974
|
Thôn An Vĩnh, xã Sơn Hải, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hoá Thương binh
|
40561
|
NGUYỄN THỊ TÂM
|
|
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|