Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
40462
|
VŨ NGỌC SƯƠNG
|
1924
|
29/2/1972
|
Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bộ Công an
|
40463
|
CAO SƯU
|
|
8/4/1975
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
B trở vào
|
40464
|
LÊ ĐỨC SỬU
|
0/9/1936
|
27/11/1972
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục II - Bộ Giao thông Vận tải
|
40465
|
NGUYỄN SỬU
|
10/10/1924
|
14/4/1965
|
Thôn Thanh Sơn, xã Phổ Cường, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Lương thực tỉnh Thái Bình
|
40466
|
NGUYỄN VĂN SỬU
|
1944
|
20/12/1973
|
Xã Đức Phú, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc - phân hiệu 4 - thành phố Hà Nội
|
40467
|
PHẠM SỬU
|
15/8/1924
|
22/3/1962
|
Thôn Tịch Điền, xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm Gia súc cấp I Mỹ Hào-Hưng Yên
|
40468
|
PHÙNG VĂN SỬU
|
5/6/1946
|
19/4/1975
|
Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100 - tỉnh Phú Thọ
|
40469
|
TRẦN THỊ SỬU
|
20/6/1952
|
30/3/1974
|
Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trưởng Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Vĩnh Phú
|
40470
|
DƯƠNG SỸ
|
15/10/1936
|
26/4/1965
|
Thôn Tranh Đấu, xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Kiến thiết Cơ bản tỉnh Thái Nguyên
|
40471
|
DƯƠNG SỸ
|
1/1/1918
|
30/6/1965
|
Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Quốc doanh Đánh cát Nhật Lệ
|
40472
|
LÂM SỸ
|
1925
|
18/2/1963
|
Xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Vận tải Đướng ông Bặch Đằng, Hải Phòng
|
40473
|
NGÔ VĂN SỸ
|
14/2/1935
|
10/11/1970
|
Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
UBHC thành phố Việt Trì tỉnh Vĩnh Phú
|
40474
|
NGUYỄN NGỌC SỸ
|
|
27/5/1961
|
Xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Chính trị, Bộ Giáo dục, Ty Giáo dục Kiến An
|
40475
|
TÔN LONG SỸ
|
15/6/1921
|
|
Thôn Phước Lộc, xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40476
|
TRẦN SỸ
|
19/11/1916
|
30/6/1965
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công nhân Đánh cá Sông Gianh tỉnh Quảng Bình
|
40477
|
TRỊNH VƯƠNG SỸ
|
1926
|
25/6/1959
|
Xã Phổ Thạch, huyện Phổ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng công ty thực phẩm 96 Trần Hưng Đạo thành phố Hà Nội
|
40478
|
VÕ XUÂN SỸ
|
1/7/1922
|
17/4/1965
|
Thôn Phú Mỹ, xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tinh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Công nghệp phẩm Nam Định
|
40479
|
KA SƠN TẢ
|
22/12/1945
|
25/3/1973
|
Xã Long Sơn, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
Lâm trường Hữu Lũng - Lạng Sơn
|
40480
|
TRẦN TRUNG TÁ
|
7/11/1928
|
31/12/1965
|
Thôn Trung Lý, xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Văn phòng Tổng cục Lâm nghiệp
|
40481
|
HUỲNH TẤN TÁ
|
|
23/5/1961
|
Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Quốc doanh Đánh cát Nhật Lệ, Quảng Bình
|
40482
|
VÕ ĐÌNH TÁC
|
8/5/1925
|
31/10/1972
|
Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Rau hoa quả Hà Nội - Cục Thương nghiệp Hà Nội
|
40483
|
NGUYỄN TẠC
|
6/6/1926
|
10/6/1962
|
Thôn Tuyết Diệm, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi nhánh Ngân hàng Nhà nước tỉnh Hải Dương
|
40484
|
NGUYỄN TẠC
|
15/10/1924
|
|
Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40485
|
BÙI TÀI
|
10/1/1929
|
25/8/1962
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Công trình Thuỷ Hải Phòng
|
40486
|
HÀ TÀI
|
15/7/1925
|
|
Xã Ba Động, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40487
|
HUỲNH TÀI
|
12/3/1922
|
|
Thôn Tân Trị, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng May mặc thị xã Ninh Bình - Công ty Bách hóa Vải sợi Ninh Bình
|
40488
|
LÊ TÀI
|
15/10/1925
|
28/12/1961
|
Thôn Vạn An, xã Nghĩa Thượng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Quản lý muối - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
40489
|
LÊ TẤN TÀI
|
0/7/1928
|
1962
|
Thôn Hưng Nhơn, xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thuỷ lợi Hải Dương
|
40490
|
NGUYỄN TÀI
|
10/10/1935
|
17/7/1964
|
Xã Bình Tri, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Công nông TW Hà Nội
|
40491
|
NGUYỄN TÀI
|
1/1/1919
|
1961
|
Xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Nông lâm Khoái Châu tỉnh Hưng Yên
|
40492
|
NGUYỄN HỮU TÀI
|
14/11/1935
|
25/4/1975
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Lương thực, huyện Thuận Châu - Tây Bắc
|
40493
|
NGUYỄN TIẾN TÀI
|
25/12/1936
|
15/10/1969
|
Làng An Hà, xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Y khoa
|
40494
|
NGUYỄN TRỌNG TÀI
|
1/1/1918
|
2/1/1962
|
Thôn Phong Niên Thượng, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Gia Lâm - Tổng Cục Đường sắt
|
40495
|
NGUYỄN VĂN TÀI
|
10/8/1943
|
13/12/1972
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cấp III Định Hoá - Bắc Thái
|
40496
|
NGUYỄN VĂN TÀI
|
9/9/1928
|
25/6/1964
|
Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Quảng Bình
|
40497
|
TRẦN NGỌC TÀI
|
8/9/1929
|
11/4/1961
|
Thôn Hoè Kè, xã Ba Động, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Thực Phẩm, Bộ Nội Thương
|
40498
|
TRẦN TẤN TÀI
|
0/12/1930
|
7/4/1975
|
Thôn Vạn Tường, xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Vải sợi may mặc Hải Phòng
|
40499
|
TRẦN NGỌC TÀI
|
15/5/1926
|
18/6/1965
|
Thôn Hùng Nghĩa, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Nông hải sản Ninh Bình
|
40500
|
VÕ XUÂN TÀI
|
0/10/1948
|
0/4/1974
|
Xã Sơn Châu, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hoá Thương binh - tỉnh Nghệ An
|
40501
|
CAO THIÊN TẢI
|
23/6/1930
|
27/12/1965
|
Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Hoá chất cấp I - Cục Bách hoá Ngũ Kim
|
40502
|
THIỀU QUANG TÁI
|
2/9/1957
|
1974
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn Ca kịch Giải phóng khu V
|
40503
|
NGUYỄN TẠI
|
4/6/1950
|
12/6/1973
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Lâm trường Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
40504
|
NGUYỄN VĂN TẠI
|
1930
|
14/2/1963
|
Xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công an Đường sắt
|
40505
|
NGUYỄN VĂN TẠI
|
1928
|
1964
|
Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Quảng Ninh
|
40506
|
TRƯƠNG TẠI
|
5/9/1935
|
15/6/1973
|
Thôn Kim Sa, xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổ Đo đạc Vùng không ảnh hưởng triều - Cục Thuỷ Văn - bộ Thuỷ Lợi
|
40507
|
TRƯƠNG VĂN TẠI
|
15/5/1932
|
27/8/1964
|
Xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Đường Việt Trì tỉnh Phú Thọ
|
40508
|
TRẦN TAM
|
7/10/1947
|
20/5/1974
|
Xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Đường trục - Tổng cục Bưu điện
|
40509
|
TRẦN TAM
|
1918
|
1965
|
Thôn Binh Tuy, xã Phổ Thạch, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Lạch Bạng
|
40510
|
HOÀNG VĂN TÁM
|
14/7/1928
|
1965
|
Thôn Phước Thới Hạ, xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Ăn uống Phục vụ tỉnh Quảng Ninh
|
40511
|
LÊ TÁM
|
1944
|
10/9/1971
|
Xã Tư Hoà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Nghệ An
|