Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
40412
|
NGUYỄN THỊ THANH SƠN
|
2/5/1949
|
|
Thôn An Mỹ Nam, xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40413
|
NGUYỄN TRUNG SƠN
|
25/7/1929
|
1975
|
Xã Tịnh Châu, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện 74 - K100
|
40414
|
NGUYỄN XUÂN SƠN
|
18/1/1927
|
22/8/1970
|
Thôn Mỹ Thuận, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bộ Giao thông vận tải
|
40415
|
PHẠM SƠN
|
0/10/1925
|
20/2/1972
|
Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Thiết kế - Bộ Giao thông
|
40416
|
PHẠM SƠN
|
1952
|
|
Xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40417
|
PHẠM ẤN SƠN
|
1/1/1915
|
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chuyên viên I Ban B - Tổng cục Thuỷ sản
|
40418
|
PHẠM ĐỨC SƠN
|
12/7/1927
|
0/4/1975
|
Xã Bình Nguyên, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K5B
|
40419
|
PHẠM HẢI SƠN
|
10/2/1922
|
0/2/1975
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
K65 Sơn Tây
|
40420
|
PHẠM HỒNG SƠN
|
15/8/1943
|
10/8/1971
|
Xa Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Thái Bình
|
40421
|
PHẠM SƠN
|
20/4/1921
|
27/8/1962
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Công trình Thuỷ Hải Phòng - Bộ Giao thông Vận tải
|
40422
|
TRẦN SƠN
|
5/5/1920
|
20/3/1962
|
Thôn Vĩnh Hòa, xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn Địa chất 33
|
40423
|
TRẦN SƠN
|
0/12/1920
|
21/6/1965
|
Xã Bình Lâm, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khối Nông nghiệp huyện Yên Hưng
|
40424
|
TRẦN NGỌC SƠN
|
22/8/1945
|
2/12/1968
|
Thôn Vĩnh Bình, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Tài chính Kế toán - Ngân hàng TW
|
40425
|
TRẦN TRUNG SƠN
|
6/6/1927
|
1/3/1974
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Lâm trường Thường Xuân - Thanh Hoá
|
40426
|
TỪ HỒNG SƠN
|
11/11/1921
|
1975
|
Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cán bộ B ra ở K55
|
40427
|
TỪ NGỌC SƠN
|
16/12/1928
|
26/6/1965
|
Xã Tịnh Long, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Thuế vụ huyện Tam Dương, Vĩnh Phú
|
40428
|
VIỆT SƠN
|
8/8/1928
|
25/2/1969
|
Thôn Phú Lễ, xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Huyện uỷ huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi
|
40429
|
VÕ HỒNG SƠN
|
1920
|
15/7/1964
|
Xã Bình Lâm, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Cờ đỏ tỉnh Nghệ An
|
40430
|
VŨ XUÂN SƠN
|
1/3/1933
|
5/3/1964
|
Thôn Bình Đông, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
40431
|
PHẠM SỚT
|
16/2/1925
|
28/1/1963
|
Thôn Tân Phước, xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Vật tư
|
40432
|
LƯU THỊ SUM
|
10/5/1921
|
|
Thôn Khánh Mỹ, xã Tịnh Hiệp, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40433
|
NGUYỄN SUM
|
0/10/1922
|
12/6/1962
|
Thôn Minh Trung, xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Công tác Nông thôn tỉnh Hà Nam
|
40434
|
NGUYỄN TÀI SUM
|
30/10/1931
|
29/2/1972
|
Thôn Nam Bình, xã Bình Nguyên, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Sư phạm 10 + 3 Hà Nội
|
40435
|
PHẠM SUM
|
6/5/1923
|
7/5/1975
|
Xã Phổ Hoà, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Lao động - Hà Nội
|
40436
|
VŨ TẤN SUM
|
6/5/1933
|
9/7/1974
|
Xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Nuôi gà huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
40437
|
NGUYỄN SUM
|
17/1/1928
|
14/2/1963
|
Thôn Phú Nhiêu, xã Bình Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Điện vụ
|
40438
|
LÊ LÂM SUNG
|
15/5/1922
|
|
Thôn An Hội, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Công an Hà Nội (Công an quận 4)
|
40439
|
MAI VĂN SUNG
|
30/3/1922
|
22/2/1965
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Tuyên giáo Hà Nội
|
40440
|
NGUYỄN QUỐC SUNG
|
|
|
Thôn Vang, xã Trà Trung, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cán bộ B ra ở K10
|
40441
|
TRẦN VĂN SUNG
|
9/9/1935
|
17/9/1971
|
Xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khoa kinh tế - Trường Đại học Lâm nghiệp - Tổng cục Lâm nghiệp
|
40442
|
VÕ VĂN SUNG
|
2/1/1937
|
10/2/1975
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc - Phân hiệu 4
|
40443
|
TRỊNH SUÝ
|
15/10/1917
|
30/12/1965
|
Xóm Phú Hòa, thôn Trung, xã Bình Lâm, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng Vật liệu Kiến thiết Cổ Lễ, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Hà
|
40444
|
NGUYỄN VĂN SUYỀN
|
2/5/1926
|
24/5/1975
|
Xã Ba Động, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Thuốc lá tỉnh Nghệ An
|
40445
|
TRẦN VĂN SUYỀN
|
14/1/1935
|
19/4/1975
|
Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Từ Hồ
|
40446
|
TRẦN SUYỀN
|
1925
|
19/8/1965
|
Xã Bình An, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kinh doanh hàng xuất khẩu Hà Bắc - Bộ Ngoại thương
|
40447
|
NGUYỄN NGỌC SỬ
|
12/11/1944
|
10/5/1975
|
Thôn Thanh Sơn, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40448
|
NGUYỄN SỨ
|
16/9/1937
|
13/3/1975
|
Xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Trung học Nông nghiệp Đồng Bằng tỉnh Nghệ An
|
40449
|
NGUYỄN THỊ MINH SỰ
|
31/12/1945
|
3/5/1968
|
Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ngân hàng Thanh Oai, Hà Tây
|
40450
|
NGUYỄN VĂN SỰ
|
6/9/1926
|
5/3/1975
|
Xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tổ chức Cán bộ - Trường Đại học Ngoại thương
|
40451
|
PHẠM VĂN SỰ
|
19/4/1945
|
12/3/1975
|
Xã Nghĩa Hoà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nghệ An
|
40452
|
VÕ SỰ
|
20/8/1915
|
5/10/1962
|
Thôn Ba La, xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xưởng máy Công trình Hà Nội - Tổng cục Giao thông Thuỷ bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
40453
|
ĐẶNG VĂN SƯA
|
1923
|
2/6/1960
|
Thôn Trung Minh, xã Bình An, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
UBHC Quân 7 - TP Hà Nội
|
40454
|
ĐINH VĂN SƯA
|
1939
|
1975
|
Xã Sơn Thuỷ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100
|
40455
|
ĐỖ THU SƯƠNG
|
10/10/1918
|
|
Xã Bình Khang, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40456
|
NGUYỄN THỊ SƯƠNG
|
1/5/1937
|
0/12/1974
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Tổ chức tỉnh Uỷ Hà Bắc
|
40457
|
PHẠM BÁ SƯƠNG
|
5/5/1931
|
16/6/1973
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bện viện Kỳ Anh tỉnh Hà Tĩnh
|
40458
|
THÁI SƯƠNG
|
10/3/1924
|
23/6/1965
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Giáo vụ Trường Đảng tỉnh Hà Bắc
|
40459
|
TRẦN ĐỨC SƯƠNG
|
9/7/1928
|
9/9/1967
|
Thôn An Định, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đài điện báo Trung ương - Cục Điện chính - Tổng cục Bưu điện truyền thanh
|
40460
|
TRỊNH THỊ TUYẾT SƯƠNG
|
1942
|
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40461
|
VÕ THỊ TUYẾT SƯƠNG
|
24/12/1940
|
27/5/1975
|
Xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cấp III - huyện Văn Lâm - tỉnh Hưng Yên
|