Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
40362
|
TRẦN THỊ KIM SOẠN
|
14/4/1948
|
24/10/1973
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn chỉ đạo sản xuất tỉnh Hải Hưng - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
40363
|
HUỲNH SỎI
|
16/11/1938
|
21/12/1965
|
Thôn Hòa Bình, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
40364
|
TRẦN NGỌC SỎI
|
0/12/1930
|
27/11/1973
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội 6 Nông trường 1/5 huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
40365
|
CÙ VĂN SONG
|
1932
|
26/8/1964
|
Thôn Tân Phước, xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Tổng hợp Cấp III huyện Thường Tín, tỉnh Hà Đông
|
40366
|
NGUYỄN VĂN SÔ
|
6/7/1924
|
10/1/1966
|
Thôn An Thổ, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Lâm trường Bình Gia -Ty Lâm nghiệp tỉnh Lạng Sơn
|
40367
|
NGUYỄN VĂN SÔ
|
13/3/1924
|
26/6/1959
|
Xã Ba Động, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh việ Hữu nghị Việt Xô, Hà Nội
|
40368
|
VÕ KẾ SỐ
|
22/12/1934
|
11/6/1964
|
Thôn Liêm Quang, xã Bình Tân, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Gạch ngói 22/12 tỉnh Nghệ An
|
40369
|
LÊ QUANG SƠ
|
29/9/1918
|
5/4/1964
|
Thôn Long Phụng, xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Thống kê TW
|
40370
|
MAI VĂN SƠ
|
|
1/10/1965
|
Thôn La Châu, xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Vật tư - Bộ Công Nghiệp Nặng
|
40371
|
BÙI SỞ
|
5/10/1923
|
23/7/1959
|
Thôn Phú Lộc, xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bộ phận cải tạo Tiểu thủ côgn - khu phố Ba Đình - thành phố Hà Nội
|
40372
|
PHẠM VĂN SỞ
|
28/11/1927
|
1/10/1962
|
Thôn 3, xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Thương nghiệp Hà Nội
|
40373
|
BÙI MINH SƠN
|
20/5/1952
|
1/4/1975
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Lâm nghiệp
|
40374
|
ĐẶNG HẢI SƠN
|
17/7/1927
|
0/6/1975
|
Xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cán bộ B ra hiện ở K115
|
40375
|
ĐẶNG NGỌC SƠN
|
20/8/1935
|
30/11/1971
|
Xã Tịnh Hoá, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15
|
40376
|
ĐINH SƠN
|
1931
|
19/2/1963
|
Xã Ba Tràng, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Công tác Nông thôn tỉnh Lạng Sơn
|
40377
|
ĐINH THỊ SƠN
|
1945
|
1975
|
Xã Ba Khâm, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cán bộ B ra ở K20
|
40378
|
ĐINH VĂN SƠN
|
17/7/1938
|
28/8/1965
|
Thôn Sơn Trung, xã Trà Sơn, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc TW
|
40379
|
ĐINH XUÂN SƠN
|
7/11/1944
|
25/9/1965
|
Xã Sơn Mùng, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Lớp lý 3D Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
40380
|
ĐỖ SƠN
|
10/7/1928
|
21/3/1962
|
Thôn Lộc Thanh, xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Vận chuyển - Tổng cục Đường sắt
|
40381
|
ĐỖ ĐÌNH SƠN
|
25/10/1927
|
28/3/1975
|
Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Thanh tra Ngân hàng Nam Sách - tỉnh Hải Hưng
|
40382
|
ĐỖ XUÂN SƠN
|
21/2/1925
|
0/5/1975
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Quy hoạch - Vụ Kế hoạch - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
40383
|
DƯƠNG HỒNG SƠN
|
1932
|
2/4/1962
|
Xã Tịnh Gian, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Kim khí - Tổng cục Vật tư
|
40384
|
HOÀNG THÁI SƠN
|
2/11/1936
|
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đi B trở lại - Đoàn chỉ đạo các đoàn Địa chất Khu 5
|
40385
|
HOÀNG XUÂN SƠN
|
9/3/1929
|
10/9/1965
|
Xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đảng khu Tây Bắc
|
40386
|
HỒNG SƠN
|
13/3/1913
|
|
Xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban Thanh tra tỉnh Hà Tây
|
40387
|
HUỲNH KIM SƠN
|
1935
|
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Thống Nhất Yên Định, tỉnh Thanh Hoá
|
40388
|
LÂM SƠN
|
10/3/1928
|
0/10/1974
|
Xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40389
|
LÊ HỒNG SƠN
|
2/7/1922
|
|
Xã Đức Hòa, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40390
|
LÊ QUÝ SƠN
|
2/2/1930
|
24/3/1962
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khoa Chăn nuôi - Học viện Nông Lâm
|
40391
|
LÊ THANH SƠN
|
2/10/1930
|
19/11/1970
|
Thôn Chòi Dầu, xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Thành Tô, thành phố Hải Phòng
|
40392
|
LÊ TUYẾT SƠN
|
10/10/1928
|
19/4/1975
|
Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100 Vĩnh Phú
|
40393
|
LƯƠNG MINH SƠN
|
7/12/1932
|
8/5/1975
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Vận tải biển Việt Nam
|
40394
|
LƯƠNG TRUNG SƠN
|
5/1929
|
|
Xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40395
|
NGÔ MINH SƠN
|
28/10/1928
|
|
Xã Bình Hiệp, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40396
|
NGÔ VĂN SƠN
|
5/8/1944
|
1974
|
Thôn Phương Hoà, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Nghệ An
|
40397
|
NGUYỄN SƠN
|
17/8/1923
|
14/6/1962
|
Xã Đức Dũng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Dược phẩm 3, Hải Phòng
|
40398
|
NGUYỄN SƠN
|
12/9/1933
|
30/5/1964
|
Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kiến trúc Vinh, Nghệ An
|
40399
|
NGUYỄN SƠN
|
20/10/1921
|
16/10/1965
|
Thôn Sông Vệ, xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Quản lý hợp tác xã mua bán - Bộ Nội thương
|
40400
|
NGUYỄN DUY SƠN
|
15/3/1943
|
17/9/1971
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Lâm nghiệp - Đông Triều - Quảng Ninh
|
40401
|
NGUYỄN HỒNG SƠN
|
10/4/1926
|
27/8/1964
|
Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kiến trúc Việt Trì tỉnh Phú Thọ
|
40402
|
NGUYỄN HỒNG SƠN
|
15/10/1927
|
21/6/1965
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
B1 thuộc Ban Vận tải B
|
40403
|
NGUYỄN NGỌC SƠN
|
15/10/1950
|
10/3/1975
|
Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hoá Thương binh Nam Hà
|
40404
|
NGUYỄN NGỌC SƠN
|
2/2/1935
|
19/4/1965
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường Nhà máy Đóng tàu, Hải Phòng
|
40405
|
NGUYỄN NGỌC SƠN
|
12/5/1951
|
|
Xã Sơn Quang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40406
|
NGUYỄN TẤN SƠN
|
1/5/1930
|
15/7/1964
|
Thôn Mỹ Hưng, xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Thuỷ tinh Hải Phòng
|
40407
|
NGUYỄN TẤN SƠN
|
22/2/1928
|
20/6/1964
|
Thôn An Minh, xã Bình An, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Muối Vĩnh Ngọc, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
40408
|
NGUYỄN THÁI SƠN
|
19/8/1950
|
0/3/1975
|
Xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Ninh Bình
|
40409
|
NGUYỄN THANH SƠN
|
2/6/1925
|
25/4/1975
|
Thôn Tư, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Bưu điện Hải Phòng
|
40410
|
NGUYỄN THANH SƠN
|
22/2/1922
|
7/4/1975
|
Xã Bình An, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Ăn uống phục vụ - Hải Phòng
|
40411
|
NGUYỄN THANH SƠN
|
17/12/1936
|
19/4/1973
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Gỗ - Ty Lâm Nghiệp, tỉnh Cao Bằng
|