Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
40311
|
NGUYỄN THỊ SÁU
|
1938
|
24/10/1974
|
Thôn Bàn Thạch, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
40312
|
NGUYỄN VĂN SÁU
|
16/10/1932
|
12/5/1975
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4, Đống Đa, Hà Nội
|
40313
|
NGUYỄN VĂN SÁU
|
01/3/1935
|
|
Xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40314
|
NGUYỄN VĂN SÁU
|
30/12/1946
|
17/6/1975
|
Xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
B trở vào
|
40315
|
PHẠM VĂN SÁU
|
12/2/1950
|
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15 ra Bắc
|
40316
|
TÔ VĂN SÁU
|
3/9/1939
|
11/2/1974
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện Khu tự trị Việt Bắc
|
40317
|
TRẦN SÁU
|
14/7/1948
|
10/10/1970
|
Xã Tịnh Kỳ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Quảng Ngãi
|
40318
|
TRƯƠNG VĂN SÁU
|
5/4/1926
|
18/2/1965
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp ngói 203 Cổ Bi Gia Lâm - Hà Nội
|
40319
|
VÕ VĂN SÁU
|
10/10/1944
|
0/8/1971
|
Thôn Văn Hà, xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
B ra Bắc trở vào
|
40320
|
NGUYỄN CÔNG SAY
|
11/12/1926
|
27/11/1973
|
Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội 19 Nông trường 1/5 Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
40321
|
NGUYỄN THỊ SẮN
|
1928
|
1/2/1974
|
Xã Bình Thạnh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K110
|
40322
|
TÔ VĂN SẮN
|
3/9/1939
|
1972
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện KTT Việt Bắc
|
40323
|
NGÔ SẰNG
|
1922
|
8/5/1962
|
Xã Bình Mỹ, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cán bộ tín dụng Công thương nghiệp Chi điếm Lục Nam tỉnh Bắc Giang
|
40324
|
ĐINH DUY SÂM
|
21/3/1931
|
22/8/1961
|
Thôn Điện An, xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Hà Nam
|
40325
|
LÊ VĨNH SÂM
|
2/9/1942
|
|
Thôn Đông Lương, xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40326
|
LỮ ĐÌNH SÂM
|
1933
|
30/9/1965
|
Xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường Cốc thành nội địa - Vụ Bản -tỉnh Hà Nam
|
40327
|
NGUYỄN SÂM
|
17/12/1920
|
29/12/1965
|
Thôn Nhu Năng, xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Nam Hà
|
40328
|
NGUYỄN THỊ SÂM
|
5/6/1927
|
28/11/1968
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bộ Y tế
|
40329
|
VÕ SÂM
|
20/8/1925
|
3/10/1962
|
Thôn Gò Trẫy, xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường Thống nhất 120 Đa Phúc, Vĩnh Phúc
|
40330
|
ĐINH THỊ SEN
|
1951
|
1972
|
Xã Sơn Thuỷ, huyện Sơn Hà , tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
40331
|
MAI ĐÌNH SEN
|
15/10/1952
|
7/3/1975
|
Xã Tịnh An, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bộ Đại học và Trung học chuyên nghiệp
|
40333
|
PHẠM SÊ
|
0/10/1932
|
27/3/1964
|
Thôn Đông Yên, xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Kiến trúc Hải Phòng
|
40334
|
DƯƠNG SĨ
|
1/1/1916
|
7/8/1965
|
Thôn Tiết Diêm, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Đánh cá Sông Gianh, tỉnh Quảng Bình
|
40335
|
VÕ TẤN SĨ
|
01/5/1931
|
|
Quảng Ngãi
|
|
40336
|
PHAN SĨ
|
10/10/1922
|
4/7/1959
|
Thôn Vạn Lý, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tập đoàn Bố Trạch - Liên chi Lệ Ninh, Quảng Bình
|
40337
|
VŨ MINH SĨ
|
2/9/1931
|
|
Xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40338
|
VÕ ĐÌNH SIÊU
|
22/8/1922
|
30/11/1972
|
Thôn An Tây, xã Phổ Nhơn, huyện ĐứcPhổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng Công ty Thực phẩm Tươi sống - Bộ Nội thương
|
40339
|
BÙI TẤN SINH
|
12/9/1931
|
7/5/1975
|
Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Quốc doanh chiếu bóng tỉnh Sơn La
|
40340
|
BÙI VĂN SINH
|
12/10/1945
|
0/10/1973
|
Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Nông nghiệp TW
|
40341
|
ĐÀO TIẾN SINH
|
10/8/1926
|
0/4/1975
|
Thôn Lâm Bình, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cán bộ Điều dưỡng tại K5
|
40342
|
LÊ HỒNG SINH
|
29/12/1931
|
15/2/1962
|
Thôn Năng Tây, xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trình Bưu điện Hà Nội - Tổng cục Bưu điện
|
40343
|
LÊ VĂN SINH
|
0/10/1923
|
20/12/1973
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100
|
40344
|
MAI SINH
|
10/3/1936
|
3/12/1966
|
Xã Ba Khâm, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Y sĩ Việt Bắc
|
40345
|
NGÔ XUÂN SINH
|
5/5/1923
|
6/5/1975
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Thanh tra Lao động tỉnh Hà Bắc
|
40346
|
NGUYỄN SINH
|
11/11/1927
|
17/8/1970
|
Xóm Đồng Cát, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Bình minh tỉnh Ninh Bình
|
40347
|
NGUYỄN HỒNG SINH
|
1927
|
13/5/1974
|
Thôn Khê Thuận, xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Lương thực tỉnh Nam Hà
|
40348
|
NGUYỄN TẤN SINH
|
1933
|
20/7/1964
|
Thôn Phước Hiệp, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đồn Công an đường sắt Yên Bái tuyến Yên - Lào
|
40349
|
NGUYỄN THỊ THUÝ SINH
|
0/10/1953
|
0/10/1974
|
Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
B trở vào Nam
|
40350
|
NGUYỄN VĂN SINH
|
16/6/1954
|
12/4/1974
|
Thôn Đông, xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh tỉnh Quảng Ngãi
|
40351
|
PHẠM SINH
|
16/10/1926
|
26/5/1961
|
Thôn Phú Mỹ, xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Sôn Con, Nghệ An
|
40352
|
PHẠM TẤN SINH
|
14/11/1944
|
12/3/1975
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh tỉnh Nghệ An
|
40353
|
TRẦN SINH
|
29/11/1937
|
|
Xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40354
|
TRẦN NGỌC SINH
|
6/8/1926
|
1/4/1964
|
Thôn Thiên Xuân, xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Lương thực Hải Phòng
|
40355
|
TRẦN VĂN SINH
|
15/5/1927
|
4/5/1973
|
Xã Tịnh Kỳ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc - Phân hiệu 4
|
40356
|
TRƯƠNG THỊ SINH
|
29/12/1944
|
21/12/1965
|
Thôn Khê Ba, xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Y sỹ Nam Hà
|
40357
|
TRƯƠNG VĂN SỎ
|
18/9/1921
|
22/6/1965
|
Thôn Đô Lương, xã Đức Dũng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Trung cấp Thuỷ sản TW - Uỷ ban Nông nghiệp Hà Đông
|
40358
|
BÙI SOA
|
10/8/1923
|
3/4/1964
|
Xã Bình Khương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính Chương Mỹ, tỉnh Hà Đông
|
40359
|
HÀ KIM SOA
|
3/2/1943
|
11/4/1974
|
Thôn Vĩnh Lộc, xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh tỉnh Nghệ An
|
40360
|
NGUYỄN VĂN SOẠN
|
20/1/1926
|
16/6/1973
|
Thôn Tân An, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp sản xuất Bán kẹo tỉnh Hải Dương
|
40361
|
NGUYỄN VĂN SOẠN
|
20/10/1921
|
9/5/1962
|
Xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Văn phòng Đảng Uỷ Cảng, thành phố Hải Phòng
|