Ngày:9/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
40260 BÙI ĐÌNH RƯỢU 7/7/1950 1/2/1974 Thôn Năng An, xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi K100
40261 HỒ QUÝ RY 1/12/1927 21/9/1971 Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Đường sắt 769 - Cục công trình I - Bộ Giao thông Vận tải
40262 TRƯƠNG RY 13/9/1929 25/5/1961 Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Vân Linh, tỉnh Phú Thọ
40263 ĐẶNG SÁCH 6/11/1919 16/5/1974 Thôn Văn Tường, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Uỷ ban Kế hoạch tỉnh Hà Tây
40264 NGUYỄN SÁCH 1/12/1926 1/10/1965 Làng An Thạch, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Ty Văn hoá tỉnh Quảng Ninh
40265 TRÂN QUANG SÁCH 5/10/1945 12/4/1965 Xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Bình, tỉnh Quảng Ngãi Học sinh điện báo Hà Nam
40266 BÙI QUANG SANG 28/12/1930 22/9/1965 Thôn Năng Tây, xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Trường Phổ thông cấp 3 Lương Ngọc Quyến
40267 BÙI XUÂN SANG 1920 24/4/1975 Thôn Thọ Lộc, xã Tịnh Hoà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi K100 thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
40268 ĐÀO SANG 15/12/1919 Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Tổng cục Lâm nghiệp
40269 HỨA CHÂU SANG 15/1/1928 1/4/1975 Thôn Bình An Nội, xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Cục Cơ khí, Bộ Giao thông Vận tải
40270 HUỲNH SANG 30/12/1918 28/3/1962 Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Cửa hàng Nông thổ sản Vĩnh Bảo tỉnh Kiến An
40271 HUỲNH NGỌC SANG 10/10/1942 8/4/1974 Xã Tịnh Hiệp, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trại An Dưỡng Thương binh, Hà Nội
40272 NGÔ THỊ SANG 7/7/1947 9/3/1975 Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh 1, tỉnh Vĩnh phú
40273 NGÔ VĂN SANG 17/02/1949 Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
40274 NGUYỄN ĐÌNH SANG 15/1/1921 31/10/1972 Xã Phổ An, huyện Đức Phổ , tỉnh Quảng Ngãi Vụ Tổ chức lao động tiền lương - Bộ Nội thương
40275 NGUYỄN HỒNG SANG 7/7/1927 5/10/1962 Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa , tỉnh Quảng Ngãi Công ty Văn phòng phẩm cấp I - Cục Bách hóa - Bộ Nôi thương
40276 NGUYỄN SANG 1923 Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
40277 NGUYỄN KIM SANG 12/1/1930 30/3/1964 Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường 3-2 tỉnh Nghệ An
40278 TRẦN TRỌNG SANG 6/6/1929 27/9/1962 Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Xí nghiệp Ngư nghiệp Cửa Hội, tỉnh Nghệ An
40279 TRỊNH SANG 10/10/1927 18/6/1964 Thôn Thạch An, xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Sao Vàng Thanh Hoá
40280 HỒ XUÂN SÁNG 30/7/1938 24/3/1967 Thôn Gò Xiêm, xã Sơn Trung, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Trường Lái xe Hà Bắc
40281 NGUYỄN VĂN SÁNG 23/9/1933 8/2/1971 Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Đại học Y khoa tỉnh Thái Bình
40282 CAO KỲ SANH 6/5/1925 7/4/1975 Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Sở Thương nghiệp TP Hải Phòng
40283 HỒ SANH 20/7/1922 Thôn Thiên Xuân, xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Hành chính - Công ty Thiết kế Tổng cục Đường sắt
40284 LÊ ĐÌNH SANH 14/4/1932 15/2/1965 Thôn Van Tượng, xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi K15
40285 LÊ XUÂN SANH 16/1/1927 25/4/1975 Xã Sa Huỳnh (Phổ Thạnh), huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Tổng Công ty Nông Lâm sản, Bộ Nội thương
40286 LỮ ĐÌNH SANH 26/5/1928 0/4/1975 Xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi K15, thị xã Hà Đông
40287 NGUYỄN SANH 21/10/1924 14/4/1962 Thôn Vực Liên, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Chi cục Xăng dầu tỉnh Nghệ An
40289 NGUYỄN NGỌC SANH 5/10/1925 16/6/1961 Thôn Thanh Điền, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Cty Lương thực tỉnh Ninh Bình
40290 NGUYỄN TẤN SANH 1/5/1929 27/8/1962 Thôn Phước Hiệp, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Viện Thiết kế - Tổng cục Đường sắt
40291 PHẠM SANH 20/8/1920 3/11/1965 Thôn Phước Sơn, xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Quốc doanh Đồng Giao tỉnh Ninh Bình
40292 PHẠM SANH 10/7/1926 28/6/1965 Thôn Diên Trường, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Công trường Lắp máy
40293 TRẦN ĐỨC SANH 7/3/1933 22/8/1970 Xã Tinh Long, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường Trung học chuyên nghiệp Đường sắt
40294 TRẦN THỊ SANH 10/12/1941 31/12/1966 Thôn Vĩnh Lạc, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Y sĩ Nam Định
40295 HUỲNH SÀNH 16/6/1935 12/2/1974 Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Đoàn xe 164 - Tổng Công ty Xăng dầu - Bộ Vật tư
40296 NGÔ VĂN SẢNH 13/7/1936 4/11/1970 Thôn Bồ Đề, xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Điện Việt Trì
40297 NGUYỄN ĐỨC SAO 3/2/1948 3/11/1973 Thôn Phước Thiện, xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
40298 ĐÀO SẠT 10/1/1932 27/3/1964 Thôn An Tây, xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Vật liệu Kiến thiết - Sở Thương binh - Hà Nội
40299 VÕ SAU 11/1/1924 13/6/1962 Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Khu vực I, Nông trường 19 - 5, Nghệ An
40300 VÕ SAU 30/12/1924 25/8/1964 Xã Nghĩa phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Trường Trung cấp Nông trường
40301 BÙI CÔNG SÁU 0/11/1935 21/3/1966 Thôn An Thổ, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Xay Ninh Giang, huyện Ninh Giang, Hải Dương
40302 BÙI VĂN SÁU 23/3/1946 Thôn Mỹ Hưng, xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
40303 ĐÀM QUANG SÁU 0/3/1940 12/4/1974 Thôn Phú Thọ, xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Nghệ An
40304 ĐỖ TẤN SÁU 10/1/1932 16/6/1962 Thôn An Thọ, xã Phổ Hoà, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Đường Sông Lam, tỉnh Nghệ An
40305 ĐỒNG THỊ SÁU 25/12/1943 24/9/1965 Xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Lớp Lý 3b Đại học Sư phạm Hà Nội
40306 LÊ VĂN SÁU 10/10/1933 13/7/1964 Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường 3-2 Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An
40307 LÊ VĂN SÁU 12/10/1951 14/3/1975 Thôn An Thắng, xã Đức Hải, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hùng Thắng
40308 NGUYỄN SÁU 5/5/1934 17/6/1959 Thôn Mỹ Trang, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Đại đội 12 - Tiểu đoàn 50 - Trung đoàn 1- Sư đoàn 305 QĐNDVN
40309 NGUYỄN SÁU 10/11/1949 27/2/1974 Thôn An Phổ, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
40310 NGUYỄN SÁU 19/3/1938 1/5/1975 Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Đoàn Điện lực D73 tỉnh Quảng Trị
Đầu ... [780] [781] [782][783] [784] [785] [786]... Cuối
Trang 783 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội