Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
40260
|
BÙI ĐÌNH RƯỢU
|
7/7/1950
|
1/2/1974
|
Thôn Năng An, xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100
|
40261
|
HỒ QUÝ RY
|
1/12/1927
|
21/9/1971
|
Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Đường sắt 769 - Cục công trình I - Bộ Giao thông Vận tải
|
40262
|
TRƯƠNG RY
|
13/9/1929
|
25/5/1961
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Vân Linh, tỉnh Phú Thọ
|
40263
|
ĐẶNG SÁCH
|
6/11/1919
|
16/5/1974
|
Thôn Văn Tường, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban Kế hoạch tỉnh Hà Tây
|
40264
|
NGUYỄN SÁCH
|
1/12/1926
|
1/10/1965
|
Làng An Thạch, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Văn hoá tỉnh Quảng Ninh
|
40265
|
TRÂN QUANG SÁCH
|
5/10/1945
|
12/4/1965
|
Xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Bình, tỉnh Quảng Ngãi
|
Học sinh điện báo Hà Nam
|
40266
|
BÙI QUANG SANG
|
28/12/1930
|
22/9/1965
|
Thôn Năng Tây, xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông cấp 3 Lương Ngọc Quyến
|
40267
|
BÙI XUÂN SANG
|
1920
|
24/4/1975
|
Thôn Thọ Lộc, xã Tịnh Hoà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100 thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
40268
|
ĐÀO SANG
|
15/12/1919
|
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Lâm nghiệp
|
40269
|
HỨA CHÂU SANG
|
15/1/1928
|
1/4/1975
|
Thôn Bình An Nội, xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Cơ khí, Bộ Giao thông Vận tải
|
40270
|
HUỲNH SANG
|
30/12/1918
|
28/3/1962
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng Nông thổ sản Vĩnh Bảo tỉnh Kiến An
|
40271
|
HUỲNH NGỌC SANG
|
10/10/1942
|
8/4/1974
|
Xã Tịnh Hiệp, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trại An Dưỡng Thương binh, Hà Nội
|
40272
|
NGÔ THỊ SANG
|
7/7/1947
|
9/3/1975
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh 1, tỉnh Vĩnh phú
|
40273
|
NGÔ VĂN SANG
|
17/02/1949
|
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40274
|
NGUYỄN ĐÌNH SANG
|
15/1/1921
|
31/10/1972
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ , tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Tổ chức lao động tiền lương - Bộ Nội thương
|
40275
|
NGUYỄN HỒNG SANG
|
7/7/1927
|
5/10/1962
|
Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa , tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Văn phòng phẩm cấp I - Cục Bách hóa - Bộ Nôi thương
|
40276
|
NGUYỄN SANG
|
1923
|
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40277
|
NGUYỄN KIM SANG
|
12/1/1930
|
30/3/1964
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 3-2 tỉnh Nghệ An
|
40278
|
TRẦN TRỌNG SANG
|
6/6/1929
|
27/9/1962
|
Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Ngư nghiệp Cửa Hội, tỉnh Nghệ An
|
40279
|
TRỊNH SANG
|
10/10/1927
|
18/6/1964
|
Thôn Thạch An, xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Sao Vàng Thanh Hoá
|
40280
|
HỒ XUÂN SÁNG
|
30/7/1938
|
24/3/1967
|
Thôn Gò Xiêm, xã Sơn Trung, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Lái xe Hà Bắc
|
40281
|
NGUYỄN VĂN SÁNG
|
23/9/1933
|
8/2/1971
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Y khoa tỉnh Thái Bình
|
40282
|
CAO KỲ SANH
|
6/5/1925
|
7/4/1975
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Thương nghiệp TP Hải Phòng
|
40283
|
HỒ SANH
|
20/7/1922
|
|
Thôn Thiên Xuân, xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Hành chính - Công ty Thiết kế Tổng cục Đường sắt
|
40284
|
LÊ ĐÌNH SANH
|
14/4/1932
|
15/2/1965
|
Thôn Van Tượng, xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15
|
40285
|
LÊ XUÂN SANH
|
16/1/1927
|
25/4/1975
|
Xã Sa Huỳnh (Phổ Thạnh), huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng Công ty Nông Lâm sản, Bộ Nội thương
|
40286
|
LỮ ĐÌNH SANH
|
26/5/1928
|
0/4/1975
|
Xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15, thị xã Hà Đông
|
40287
|
NGUYỄN SANH
|
21/10/1924
|
14/4/1962
|
Thôn Vực Liên, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi cục Xăng dầu tỉnh Nghệ An
|
40289
|
NGUYỄN NGỌC SANH
|
5/10/1925
|
16/6/1961
|
Thôn Thanh Điền, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Lương thực tỉnh Ninh Bình
|
40290
|
NGUYỄN TẤN SANH
|
1/5/1929
|
27/8/1962
|
Thôn Phước Hiệp, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Thiết kế - Tổng cục Đường sắt
|
40291
|
PHẠM SANH
|
20/8/1920
|
3/11/1965
|
Thôn Phước Sơn, xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Đồng Giao tỉnh Ninh Bình
|
40292
|
PHẠM SANH
|
10/7/1926
|
28/6/1965
|
Thôn Diên Trường, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường Lắp máy
|
40293
|
TRẦN ĐỨC SANH
|
7/3/1933
|
22/8/1970
|
Xã Tinh Long, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Đường sắt
|
40294
|
TRẦN THỊ SANH
|
10/12/1941
|
31/12/1966
|
Thôn Vĩnh Lạc, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Y sĩ Nam Định
|
40295
|
HUỲNH SÀNH
|
16/6/1935
|
12/2/1974
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn xe 164 - Tổng Công ty Xăng dầu - Bộ Vật tư
|
40296
|
NGÔ VĂN SẢNH
|
13/7/1936
|
4/11/1970
|
Thôn Bồ Đề, xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Điện Việt Trì
|
40297
|
NGUYỄN ĐỨC SAO
|
3/2/1948
|
3/11/1973
|
Thôn Phước Thiện, xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Nam Hà
|
40298
|
ĐÀO SẠT
|
10/1/1932
|
27/3/1964
|
Thôn An Tây, xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Vật liệu Kiến thiết - Sở Thương binh - Hà Nội
|
40299
|
VÕ SAU
|
11/1/1924
|
13/6/1962
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khu vực I, Nông trường 19 - 5, Nghệ An
|
40300
|
VÕ SAU
|
30/12/1924
|
25/8/1964
|
Xã Nghĩa phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Trung cấp Nông trường
|
40301
|
BÙI CÔNG SÁU
|
0/11/1935
|
21/3/1966
|
Thôn An Thổ, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Xay Ninh Giang, huyện Ninh Giang, Hải Dương
|
40302
|
BÙI VĂN SÁU
|
23/3/1946
|
|
Thôn Mỹ Hưng, xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40303
|
ĐÀM QUANG SÁU
|
0/3/1940
|
12/4/1974
|
Thôn Phú Thọ, xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Nghệ An
|
40304
|
ĐỖ TẤN SÁU
|
10/1/1932
|
16/6/1962
|
Thôn An Thọ, xã Phổ Hoà, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Đường Sông Lam, tỉnh Nghệ An
|
40305
|
ĐỒNG THỊ SÁU
|
25/12/1943
|
24/9/1965
|
Xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Lớp Lý 3b Đại học Sư phạm Hà Nội
|
40306
|
LÊ VĂN SÁU
|
10/10/1933
|
13/7/1964
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 3-2 Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An
|
40307
|
LÊ VĂN SÁU
|
12/10/1951
|
14/3/1975
|
Thôn An Thắng, xã Đức Hải, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hùng Thắng
|
40308
|
NGUYỄN SÁU
|
5/5/1934
|
17/6/1959
|
Thôn Mỹ Trang, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đại đội 12 - Tiểu đoàn 50 - Trung đoàn 1- Sư đoàn 305 QĐNDVN
|
40309
|
NGUYỄN SÁU
|
10/11/1949
|
27/2/1974
|
Thôn An Phổ, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
40310
|
NGUYỄN SÁU
|
19/3/1938
|
1/5/1975
|
Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn Điện lực D73 tỉnh Quảng Trị
|