Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
40210
|
PHAN QUÝ
|
1/10/1922
|
6/5/1960
|
Xã Đức Dũng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Lạch Bang, Thanh Hóa
|
40211
|
TRẦN XUÂN QUÝ
|
10/3/1931
|
28/8/1965
|
Thôn Trà Bung, xã Trà Phong, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc TW
|
40212
|
VÕ QUÝ
|
1914
|
0/11/1962
|
Xã La Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường Kiến thiết cơ bản Cẩm Pha, Hồng Quảng
|
40213
|
LÊ TRUNG QUYÊN
|
19/12/1947
|
17/2/1974
|
Xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Quản lý Điện khu vực 1 Hà Nội
|
40214
|
BÙI VĂN QUYỀN
|
20/8/1923
|
20/12/1965
|
Thôn Phú Hòa, xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Tài chính tỉnh Hải Hưng, Trường Cán bộ Tài chính kế toán Ngân hàng TW
|
40215
|
ĐÀO QUYỀN
|
7/7/1937
|
31/4/1974
|
Thôn Diên Trường, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
40216
|
NGUYỄN VĂN QUYỀN
|
7/7/1930
|
15/4/1975
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K110
|
40217
|
VÕ QUYỀN
|
21/5/1916
|
3/11/1965
|
Thôn Ân Phú, xã Tịnh Tân, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội 8 Nông trường Quốc doanh 19/5 tỉnh Nghệ An
|
40218
|
NGUYỄN QUYẾN
|
4/2/1930
|
0/1/1963
|
Thôn Thanh Lâm, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bộ Thuỷ lợi và Điện lực
|
40219
|
LÊ TẤN QUYỆN
|
10/10/1927
|
12/5/1962
|
Xóm Tây An, thôn Trung An, xã Bình Hoà, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Hợp doanh ảnh Thái Nguyên
|
40220
|
HUỲNH NHẤT QUYẾT
|
10/10/1948
|
1/2/1974
|
Thôn Phước Thuận, xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20
|
40221
|
LÊ QUYẾT
|
2/9/1945
|
16/7/1974
|
Thôn 3, xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20
|
40222
|
NGUYỄN VĂN QUYẾT
|
3/3/1948
|
11/4/1974
|
Thôn Tân Hy, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh tỉnh Nghệ An
|
40223
|
TRẦN QUYẾT
|
10/10/1925
|
22/2/1963
|
Xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 1/5, Nghệ An
|
40224
|
TRẦN VĂN QUYẾT
|
3/2/1949
|
4/5/1974
|
Xã Trà Thọ, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Sư phạm I tỉnh Bắc Thái
|
40225
|
NGUYỄN NGỌC QUỲNH
|
1922
|
0/11/1974
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Kinh tế địa phương - Uỷ ban Kế hoạch Nhà nước
|
40226
|
NGÔ NGỌC QUỲNH
|
12/10/1937
|
12/11/1970
|
Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Đường sắt
|
40227
|
NGUYỄN RANG
|
12/10/1929
|
|
Thôn An Kỳ, xã Tịnh Hoà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40228
|
LÊ VĂN RẠNG
|
20/4/1940
|
20/11/1964
|
Xã phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trung đội trưởng du kích
|
40229
|
NGUYỄN THỊ RẠNG
|
10/11/1941
|
6/5/1968
|
Thôn Sa Bình, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Y khoa - Bộ Y tế
|
40230
|
ĐINH BA RAY
|
1926
|
|
Làng Tong Tằng, xã Sơn Bua, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40231
|
ĐINH RÀY
|
1945
|
1972
|
Ba Xa, C33, tỉnh Quảng Ngãi
|
B trở vào
|
40232
|
ĐỖ RĂNG
|
12/2/1930
|
19/2/1963
|
Xã Sơn Bao, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Công tác Nông thôn tỉnh Lạng Sơn
|
40233
|
NGÔ VĂN RẰNG
|
10/5/1943
|
|
Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40234
|
ĐINH VĂN RĂNG
|
|
|
Xẫ Sơn Bao, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Công tác Nông thôn Lạng Sơn
|
40235
|
NGUYỄN VĂN RÂNG
|
14/12/1930
|
10/9/1960
|
Xóm Bình Định, thôn Nam Bình, xã Bình Lập, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đại đội 8 - Nông trường 1 - 5 Quân khu 4
|
40236
|
PHẠM VĂN RÂNG
|
1935
|
|
Thôn Đông Bình, xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40237
|
ĐINH RẤU
|
6/8/1930
|
29/4/1975
|
Xóm Hà Môn, xã Lạng Môn, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội cầu đường bộ tỉnh Lạng Sơn
|
40238
|
ĐINH RÂY
|
4/3/1945
|
10/5/1975
|
Xã Ba Xa, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường dân tộc miền Nam, Chi Nê, Hoà Bình
|
40239
|
ĐINH RẤY
|
0/3/1920
|
3/9/1965
|
Thôn Làng Mùng, xã Sơn Mùng, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc TW
|
40240
|
ĐINH VĂN REO
|
17/2/1921
|
18/9/1965
|
Thôn Làng Chai, xã Sơn Mua, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc TW
|
40241
|
ĐINH VĂN RÊ
|
1/9/1927
|
28/8/1965
|
Thôn Gò Đá, xã Sơn Rùng, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc TW
|
40242
|
ĐINH RÊ
|
1926
|
1959
|
Xã Sơn Kim, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc Thiểu số Trung ương
|
40243
|
ĐINH VĂN RẾCH
|
1944
|
|
Làng Preo, xã Bắc Bài, huyện Đắc Tô, tỉnh Quảng Ngãi
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
40244
|
ĐINH RẾT
|
|
|
Xã Sơn Thuỷ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40245
|
LƯƠNG HĂNG RI
|
1/8/1937
|
18/2/1974
|
Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Lâm nghiệp Hà Bắc
|
40246
|
ĐINH VĂN RỈ
|
0/2/1919
|
28/8/1965
|
Thôn Luân Lơ, xã Sơn Giang, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc miền Nam
|
40247
|
ĐỖ RÍ
|
5/5/1933
|
6/5/1975
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng phân phối bánh mỳ Ba Đình - Xí nghiệp Mỳ Nghĩa Đô, Từ Liêm, Hà Nội
|
40248
|
ĐINH RIA
|
1921
|
1959
|
Xã Long Thanh, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khu Đào tạo Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
40249
|
ĐINH RIÊNG
|
11/6/1947
|
23/2/1974
|
Thôn Măng Đăng, xã Ba Vì, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Lâm trường Quan Hoá - Ty Lâm nghiệp tỉnh Thanh Hoá
|
40250
|
ĐINH VĂN RIẾT
|
15/6/1935
|
25/6/1965
|
Xã Sơn Tong, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Điều tra - Tổng cục Lâm nghiệp
|
40251
|
NGÔ NGỌC RIÊU
|
3/11/1926
|
|
Thôn Tường Vân, xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính huyện Thạch Thất, Hà Tây
|
40252
|
ĐINH VĂN RIỆU
|
5/3/1930
|
|
Thôn Go Đập, xã Ba Sơn, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Công tác Nông thôn huyện uỷ Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
40253
|
ĐINH VĂN RIM
|
13/5/1944
|
2/5/1975
|
Xã Sơn Lập, huyện Xuân Hoà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Vận tải V73 An Dương, Hà Nội
|
40254
|
PHẠM RÌU
|
10/3/1947
|
1/8/1974
|
Xã Tịnh Hoà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cơ khí Nông nghiệp 3 Lạc Thuỷ, Hoà Bình
|
40255
|
ĐỖ RÔ
|
1/11/1931
|
25/9/1965
|
Xã Tịnh Long, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Lớp Văn 3b Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội
|
40256
|
VŨ VĂN RÔ
|
1/1/1924
|
26/3/1962
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xưởng Dệt - Nhà máy Dệt Nam Định
|
40257
|
PHẠM VĂN RỐT
|
16/6/1915
|
1/3/1975
|
Thôn Đức An, xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Tài chính huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
40258
|
ĐINH VĂN RƠI
|
1951
|
12/5/1976
|
Xã Ba Trang, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ dân tộc miền Nam Chi Nê, Hoà Bình
|
40259
|
LÊ VĂN RỪNG
|
1934
|
0/9/1969
|
Xã Trà Lãnh, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
|