Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
40160
|
HOÀNG THANH QUẢNG
|
0/10/1924
|
0/5/1975
|
Xã Bình Thạnh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K25 - Hải Hưng
|
40161
|
LÊ ĐÌNH QUẢNG
|
29/2/1940
|
29/3/1974
|
Thị xã , tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn Ca kịch Liên khu 5A thành phố Hà Nội
|
40162
|
NGUYỄN QUẢNG
|
1/5/1930
|
18/7/1959
|
Thôn Mỹ Trang, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tổ chức Tổng công ty Kim khí Hóa chất - Bộ Nội thương
|
40163
|
NGUYỄN QUẢNG
|
0/10/1911
|
29/6/1959
|
Xã Hành Dũng, huyện Nghiã Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm Bác hóa cấp I thành phố Hải Phòng
|
40164
|
TRẦN QUẢNG
|
14/2/1923
|
11/5/1962
|
Thôn Phước Vĩnh, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Lao động khu Hồng Quảng
|
40165
|
TRẦN ĐÌNH QUẢNG
|
22/3/1926
|
24/4/1975
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Huấn học thuộc Ban Tuyên giáo Trung ương
|
40166
|
TRẦN GIA QUẢNG
|
15/12/1940
|
14/4/1965
|
Thôn Phú Hiệu, xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, , tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Thiết kế Tổng hợp Lâm nghiệp, thuộc Tổng Cục Lâm nghiệp
|
40167
|
TRẦN THANH QUẢNG
|
4/4/1940
|
11/3/1974
|
Xã Hành Tiến, huyện Nghĩa Hành , tỉnh Quảng Ngãi
|
K15
|
40168
|
VÕ QUẢNG
|
16/10/1935
|
6/4/1964
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường ĐH Y khoa
|
40169
|
PHẠM QUÁT
|
2/7/1926
|
20/4/1965
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Văn phòng Tổng cục Thủy sản, Hà Nội
|
40170
|
PHÙNG QUÁT
|
20/6/1917
|
23/3/1962
|
Thôn Đồng Vân, xã Phổ Thanh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Địa chất
|
40171
|
PHẠM HỒNG QUÂN
|
15/12/1924
|
15/5/1975
|
Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Nghiên cứu thuộc Bộ Tổng Tham mưu
|
40172
|
NGUYỄN QUÂN
|
16/5/1948
|
24/2/1972
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ , tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Y tế Trung ương Hà Nội
|
40173
|
NGUYỄN QUẬN
|
1/5/1942
|
10/11/1970
|
Thôn Vĩnh Lộc, xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty nông nghiệp thành phố Hải Phòng
|
40174
|
PHẠM QUẬN
|
12/10/1927
|
27/3/1964
|
Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Thương nghiệp UBHC huyện Tiên Lãng, Hải Phòng
|
40175
|
ĐỖ NGỌC QUẾ
|
27/9/1930
|
20/3/1964
|
Thị trấn Thu Xà, xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Thống nhất Thắng Lợi, tỉnh Thanh Hóa
|
40176
|
HUỲNH QUẾ
|
20/4/1922
|
5/1/1966
|
Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thương nghiệp Quảng Ninh
|
40177
|
HUỲNH VĂN QUẾ
|
15/6/1934
|
3/5/1968
|
Thôn Sa Bình, xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ngân hàng, tỉnh Thái Bình
|
40178
|
NGUYỄN QUẾ
|
20/10/1911
|
9/8/1962
|
Xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bộ Nông trường Quốc doanh
|
40179
|
NGUYỄN QUẾ
|
12/1/1916
|
20/6/1965
|
Thôn Qui Thiện, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn công tác trên tàu Tổng cục Bưu điện
|
40180
|
TRỊNH NGỌC QUẾ
|
5/12/1936
|
25/3/1974
|
Xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm Vật tư Lâm sản ga tỉnh Yên Bái thuộc Công ty Lâm sản Lào Yên tỉnh Yên Bái
|
40181
|
TRƯƠNG VĂN QUẾ
|
19/2/1935
|
4/9/1961
|
Xã Tịnh Hiệp, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Cấp III huyện Ứng Hoà
|
40182
|
VÕ THỊ QUẾ
|
1/6/1922
|
0/6/1975
|
Xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
40183
|
BÙI PHÚ QUÍ
|
|
|
Xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40184
|
VÕ XUÂN QUẾ
|
4/3/1946
|
1974
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
40185
|
LÊ ĐÌNH QUÍ
|
27/12/1932
|
5/5/1972
|
Thôn Phước Lộc, xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Thuỷ lợi thành phố Hà Nội
|
40186
|
LÊ CÔNG QUỐC
|
20/6/1929
|
0/7/1965
|
Thôn An Thọ, xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
UBHC tỉnh Quảng Ninh
|
40187
|
NGUYỄN QUỐC
|
1934
|
7/4/1964
|
Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường nghiệp vụ Bộ Nông trường
|
40188
|
PHẠM CHÍ QUỐC
|
2/10/1939
|
14/3/1973
|
Xã Phố Khánh, huyện Đức Phổ , tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội lắp máy - Công ty Lắp máy bưu điện - Tổng Cục Bưu điện
|
40189
|
HUỲNH QUỚI
|
2/6/1925
|
20/12/1965
|
Thôn Tịch Điền, xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Tài vụ Hành chính Văn xã Bộ tài chính
|
40190
|
LƯƠNG QUỚI
|
1923
|
0/12/1961
|
Thôn Hiệp Thổ, xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Thực phẩm tỉnh Thái Bình
|
40191
|
LƯƠNG VĂN QUỚI
|
12/2/1925
|
0/1/1962
|
Thôn La Hà, xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Đường sắt
|
40192
|
NGUYỄN QUỚI
|
10/10/1927
|
|
Thôn Phú Nhuận, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Bảo vệ Mỏ Apatit Lào Cai
|
40193
|
NGUYỄN NGỌC QUỚI
|
15/1/1923
|
15/6/1965
|
Xã Nghĩa Hoà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Kiến trúc tỉnh Hưng Yên
|
40194
|
NGUYỄN VĂN QUỚI
|
1930
|
16/6/1961
|
Xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Lương thực tỉnh Nam Định
|
40195
|
NGUYỄN QUỜN
|
12/3/1923
|
2/4/1972
|
Thôn Trung An, xã Bình Hòa, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ra Bắc điều dưỡng và học văn hóa
|
40196
|
NGUYỄN QUY
|
28/12/1955
|
|
Xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40197
|
NGUYỄN VĂN QUY
|
1928
|
18/7/1964
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Dệt Liên hợp Nam Định
|
40198
|
VÕ KIM QUY
|
10/6/1928
|
0/5/1965
|
Thôn Năng Tây, xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban tổ chức Dân chính tỉnh Hà Bắc
|
40199
|
NGUYỄN QUỲ
|
2/10/1910
|
28/3/1975
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Xăng dầu Hải Phòng
|
40200
|
NGUYỄN VĂN QUỲ
|
20/4/1926
|
1974
|
Xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Trung ương phân hiệu 4
|
40201
|
PHẠM THỊ QUỲ
|
14/9/1928
|
8/1/1975
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K110 huyện Bình Xuyên tỉnh Vĩnh Phú
|
40202
|
ĐẶNG QUÝ
|
5/3/1931
|
16/7/1964
|
Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phân đạm Hà Bắc
|
40203
|
HỒNG QUÝ
|
24/8/1922
|
1/4/1975
|
Thôn Đồng Nhơn, xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm Nông sản huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
40204
|
HUỲNH QUÝ
|
0/4/1915
|
25/9/1965
|
Thôn Mỹ Thuận , xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Văn phòng Trung ương Đảng
|
40205
|
HUỲNH THỊ QUÝ
|
15/10/1943
|
26/4/1974
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20
|
40206
|
NGUYỄN QUÝ
|
28/4/1928
|
6/5/1975
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Vật tư tỉnh Quảng Ninh
|
40207
|
NGUYỄN QUÝ
|
15/10/1927
|
11/11/1970
|
Xã Tịnh Thành, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quỳnh Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
40208
|
NGUYỄN PHÚ QUÝ
|
10/8/1926
|
18/2/1963
|
Xã Tịnh Châu, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường Lắp máy điện Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
40209
|
PHẠM VĂN QUÝ
|
1/1/1954
|
0/4/1975
|
Xã Đức Thanh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh tỉnh Thanh Hoá
|