Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
40109
|
TRẦN MINH PHƯƠNG
|
1930
|
11/5/1974
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng chế độ và tổ chức K115 tỉnh Thanh Hóa
|
40110
|
LÊ PHƯỢNG
|
15/3/1930
|
1971
|
Xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40111
|
NGÔ VĂN PHƯỢNG
|
5/5/1950
|
1975
|
Xã Bình Phước, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc học tập
|
40112
|
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG
|
5/12/1940
|
3/12/1966
|
Thôn Vĩnh Bình, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc cán bộ y tế TW
|
40113
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
|
19/3/1923
|
|
Thôn Lâm Thượng xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40114
|
LƯƠNG QƯỚI
|
12/1/1923
|
29/12/1961
|
Thôn Hiệp Thổ, xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Thực phẩm Thái Bình
|
40115
|
LƯƠNG VĂN QƯỚI
|
12/2/1925
|
27/3/1962
|
Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ga Bản Thứ, Hà Mục - Tổng cục Đường sắt
|
40116
|
NGUYỄN ĐÌNH QƯỚI
|
16/5/1931
|
28/4/1975
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Công trình - Tổng cục Bưu điện
|
40117
|
NGUYỄN VĂN QƯỚI
|
1/1/1930
|
16/6/1961
|
Thôn Đông Dương, xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Lương thực Nam Định
|
40118
|
TRƯƠNG VĂN QƯỚI
|
14/12/1932
|
16/3/1974
|
Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp chân tay giả - Bộ Nội vụ
|
40119
|
ĐINH QUA
|
1940
|
0/8/1971
|
Xã Sơn Rin, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam huyện Lạc Thuỷ, Hòa Bình
|
40120
|
LÊ VĂN QUA
|
10/12/1948
|
1974
|
Xã Bình Minh, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Quảng Ngãi
|
40121
|
PHAN QUA
|
4/11/1941
|
0/1/1969
|
Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Nông nghiệp I
|
40122
|
TRỊNH PHÚ QUA
|
10/10/1914
|
|
Thôn Phước Thuận, xã Bình Trung, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40123
|
VÕ QUA
|
11/2/1941
|
16/2/1971
|
Thôn Thạch Trụ, xã Đức Lâm, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoạn Đầu máy xe lửa Hà Nội - Tổng cục Đường sắt
|
40124
|
NGUYỄN THỊ QUẢ
|
10/10/1952
|
1975
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ , tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Vĩnh Phú
|
40125
|
LÊ QUÁ
|
23/12/1927
|
16/1/1961
|
Thôn An Hà, xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
UBHC thành phố Hải Phòng
|
40126
|
NGUYỄN QUÁ
|
1927
|
14/4/1966
|
Thôn Sơn Trà, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Hà Tây
|
40127
|
TRẦN VĂN QUÁ
|
20/10/1947
|
7/2/1972
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ , tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh tỉnh Hải Phòng
|
40128
|
VŨ THỊ QUÁ
|
8/8/1943
|
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40129
|
LÊ QUÁN
|
22/11/1946
|
3/2/1971
|
Thôn Tập An Nam, xã Phổ văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Tập trung Hà Nội
|
40130
|
NGUYỄN QUÁN
|
16/6/1936
|
1/12/1966
|
Xã Phổ Thuận, huyện Phổ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
40131
|
BÙI TẤN THANH QUANG
|
1/1/1941
|
10/2/1966
|
Thôn Phước Sơn, xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Y khoa - Hà Nội
|
40132
|
DƯƠNG VĂN QUANG
|
1928
|
|
Xã Tịnh Hiệp, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40133
|
BÙI THANH QUANG
|
24/8/1947
|
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40134
|
ĐINH VĂN QUANG
|
17/8/1929
|
14/9/1972
|
Xã Trà Phong, huyện Trà Bông, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40135
|
HỒ QUANG
|
0/2/1934
|
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40136
|
HUỲNH NGỌC QUANG
|
15/1/1923
|
12/7/1974
|
Xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 1/5 thuộc Ủy ban Nông nghiệp Trung ương tỉnh Nghệ An
|
40137
|
HUỲNH TẤN QUANG
|
15/10/1923
|
28/12/1961
|
Thôn Hải Ninh, xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Lương thực Hải Phòng
|
40139
|
LÊ XUÂN QUANG
|
7/10/1956
|
13/3/1975
|
Xã Đức Hòa, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15 Hà Đông thuộc Ủy ban Thống nhất của Chính Phủ
|
40140
|
NAM QUANG
|
20/12/1930
|
1975
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40141
|
NGUYỄN QUANG
|
20/12/1923
|
26/4/1965
|
Thôn An Hội, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Công đoàn Việt Nam
|
40142
|
NGUYỄN QUANG
|
28/10/1929
|
18/10/1963
|
Thôn Năng Động, xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đảng sơ cấp - Tổng cục Đường sắt
|
40143
|
NGUYỄN NHƯ QUANG
|
24/8/1928
|
23/6/1961
|
Xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ga Bản Thi (Bắc Giang)
|
40144
|
NGUYỄN THANH QUANG
|
2/4/1934
|
10/9/1967
|
Thôn Nam Yên, xã BìnhThành, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Bưu điện truyền thanh tỉnh Thanh Hóa
|
40145
|
NGUYỄN VĂN QUANG
|
0/10/1927
|
15/6/1973
|
Xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Ướp lạnh thuộc Công ty Thực phẩm Hà Nội
|
40146
|
NGUYỄN XUÂN QUANG
|
1949
|
0/10/1974
|
Xã Đức Phù, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15
|
40147
|
PHẠM QUANG
|
12/12/1921
|
30/5/1960
|
Xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban công tác Nông thôn Hải Phòng
|
40148
|
PHẠM NGỌC QUANG
|
0/7/1925
|
0/3/1962
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Lao động thành phố Hải Phòng
|
40149
|
THÁI QUANG
|
12/12/1931
|
1/10/1965
|
Làng Yên Mỹ, xã Mỹ Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổ Sản xuất Xưởng Cơ khí - Nhà máy Dệt 8/3 - Hà Nội
|
40150
|
TRẦN QUANG
|
20/10/1949
|
1974
|
XÃ Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Nghệ An
|
40151
|
TRẦN DUY QUANG
|
12/12/1932
|
3/1/1972
|
Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội 56 Trường lái xe Hà Bắc - Cục Vận tải đường bộ
|
40152
|
TRẦN THANH QUANG
|
10/5/1927
|
25/5/1961
|
Thôn Cổ Luỹ, xã Nghĩa Thành, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Tây Hiếu, tỉnh Nghệ An
|
40153
|
TRƯƠNG NGỌC QUANG
|
16/1/1930
|
26/6/1965
|
Xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cán bộ phụ trách sản xuất Đông dược Quốc doanh
|
40154
|
VŨ HỒNG QUANG
|
6/6/1936
|
1974
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
40155
|
VŨ THẾ QUANG
|
3/7/1948
|
20/3/1971
|
Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Nam Hà
|
40156
|
BẠCH QUẢNG
|
10/10/1932
|
0/5/1962
|
Thôn Phước Lộc, xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi nhánh Ngân hàng Quốc gia tỉnh Thanh Hóa
|
40157
|
DƯƠNG QUẢNG
|
24/12/1955
|
|
Xã Bình Thới, huyện Bình Quang , tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40158
|
ĐÀO VĂN QUẢNG
|
15/7/1929
|
26/4/1965
|
Thôn Vạn An, xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường Kiến trúc Thái Nguyên, Ty Kiến Trúc Thái Nguyên
|
40159
|
ĐINH CÔNG QUẢNG
|
12/10/1937
|
6/3/1973
|
Xã Ba Liên, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cấp II xã Thanh Vân, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Hà Bắc
|