Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
3868
|
NGUYỄN CHÚC
|
0/12/1928
|
24/3/1962
|
Xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Thủy lợi, Nghệ An
|
3869
|
NGUYỄN THANH CHÚC
|
10/12/1928
|
26/6/1965
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Y sĩ Hà Đông
|
3870
|
NGUYỄN VĂN CHÚC
|
1923
|
19/2/1962
|
Thôn Phổ Đồng, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ty thương nghiệp tỉnh Hải Dương
|
3871
|
BÙI QUANG CHUNG
|
1950
|
|
Xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
3872
|
RÔ ĐAM CHÚC
|
20/7/1947
|
|
Xã An Dang, huyện An Lão, tỉnh Bình Định
|
|
3873
|
HUỲNH CHUNG
|
10/10/1927
|
20/4/1965
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Tổ chức Cán bộ Y tế
|
3874
|
HUỲNH CHUNG
|
10/5/1929
|
19/7/1964
|
Thôn Đại lợi, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
3875
|
MAI BÁ CHUNG
|
16/8/1926
|
1975
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đảng bộ K20
|
3876
|
NGUYỄN CHUNG
|
2/10/1921
|
|
Thôn Vịnh Hy, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Cưa Gia Lâm - Tổng cục Đường sắt
|
3877
|
VÕ THÀNH CHUNG
|
10/10/1925
|
1/4/1964
|
Thôn Thành Sơn, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội Công trình Bắc Hưng Hải
|
3878
|
NGUYỄN CHƯNG
|
15/7/1924
|
|
Xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cán bộ tổ chức huyện uỷ Yên Phong, Hà Bắc
|
3879
|
DƯƠNG CHÚNG
|
0/12/1928
|
26/11/1974
|
Xã Tam Quang, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban Phân vùng và Quy hoạch nông nghiệp thuộc Ủy ban Nông nghiệp TW
|
3880
|
HÀ CHÚNG
|
19/10/1924
|
29/3/1974
|
Thôn Phú Gia, xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế Lâm nghiệp Văn Điền, Thanh Trì, Hà Nội
|
3881
|
HUỲNH CHÚNG
|
7/10/1928
|
5/10/1962
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Ngoại ngữ Gia Lâm, Hà Nội
|
3882
|
TRẦN HUY CHÚNG
|
2/10/1933
|
30/3/1964
|
Thôn Đại Long, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công vụ Trái hút - Cục Công vụ - Tổng cục Đường sắt
|
3883
|
VÕ CHUỐI
|
1922
|
24/8/1964
|
Xã Cát Hạnh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ga Hàm Rồng tỉnh Thanh Hoá
|
3884
|
TỪ THỊ CHUYỀN
|
5/6/1945
|
24/2/1972
|
Xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y Khoa - TP Hà Nội
|
3885
|
LÊ CHUYỂN
|
11/11/1944
|
|
Xã Khánh Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
3886
|
NGUYỄN CHUYỆN
|
22/12/1934
|
5/5/1968
|
Thôn Bình An, xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Chi điếm Ngân hàng huyện Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
3887
|
HUỲNH CHƯ
|
15/5/1931
|
6/5/1975
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Phòng Thương mại nước Việt Nam Dân chủ Cộng hoà
|
3888
|
LÂM CHƯ
|
10/10/1922
|
16/6/1965
|
Thôn Kiên Mỹ, xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ty Lâm nghiệp Cao Bằng
|
3889
|
NGUYỄN THỊ CHƯ
|
15/10/1934
|
21/9/1964
|
Thôn An Đỗ, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Chính trị Bộ Giáo dục
|
3890
|
NGUYỄN VĂN CHỨ
|
1926
|
|
Xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
3891
|
TÔ VĂN CHỮ
|
1920
|
|
Xã Mỹ Quan, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
3892
|
NGUYỄN CHƯA
|
0/12/1932
|
2/12/1974
|
Thôn Hóa Trung, xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xăng dầu Hải Phòng
|
3893
|
PHẠM CHƯA
|
6/6/1928
|
28/4/1975
|
Thôn Thái Thuận, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trung tâm Ty Bưu điện tỉnh Nam Hà
|
3894
|
NGUYỄN VĂN CHỪA
|
24/10/1929
|
28/4/1975
|
Xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Bưu điện Thanh Ba, tỉnh Vĩnh Phú
|
3895
|
LÊ CHỨC
|
0/4/1924
|
|
Thôn Liêm Thuận, xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xây dựng - Bộ Thuỷ lợi
|
3896
|
LÊ CÔNG CHỨC
|
10/6/1933
|
25/4/1975
|
Thôn Du Trì, xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Bán buôn C2 tỉnh Sơn La
|
3897
|
MAI VĂN CHỨC
|
9/2/1946
|
11/2/1972
|
Thôn Hồng Mễ, xã Canh Thành, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
K90
|
3898
|
NGUYỄN CHỨC
|
26/9/1921
|
|
Thôn Trung Thành, xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đoàn công tác trên tầu - Tổng cục Đường sắt
|
3899
|
NGUYỄN CÔNG CHỨC
|
3/2/1930
|
13/6/1973
|
Bình Trị, xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Kho Vận Công ty Vật liệu Kiến thiết Hà Tây
|
3900
|
NGUYỄN VĂN CHỨC
|
20/10/1935
|
4/4/1973
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
3901
|
TRẦN CHỨC
|
15/9/1928
|
1/11/1965
|
Xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Đoàn Ca kịch LKV
|
3902
|
TRƯƠNG VĂN CHỨC
|
13/6/1921
|
15/5/1974
|
Xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thủy lợi tỉnh Hải Hưng
|
3903
|
VÕ CÔNG CHỨC
|
12/12/1930
|
|
Thôn Nhạn Tháp, xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
3904
|
VÕ ĐÌNH CHỨC
|
11/12/1929
|
16/2/1963
|
Xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Kỹ thuật Thuỷ sản Hải Phòng
|
3905
|
HUỲNH CHƯNG
|
0/3/1929
|
21/11/1963
|
Thôn An Đông, xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đồn công an đường sắt Hà Thanh - Tổng cục Đường Sắt
|
3906
|
NGUYỄN VĂN CHỪNG
|
10/4/1947
|
1/8/1972
|
Thôn Trường Xuân, xã Tam Quan Bắc, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
|
3907
|
NGUYỄN CHỨNG
|
0/12/1932
|
|
Thôn Hòa Dõng, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Xà phòng Hà Nội - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
3908
|
MAI CHƯỚC
|
18/2/1932
|
9/5/1975
|
Thôn Giếng Mua, xã Canh Thành, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam Chi-nê, huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình
|
3909
|
NGUYỄN CHƯỚC
|
3/3/1917
|
1/4/1964
|
Thôn Huỳnh Giảng, xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Sở Lương thực Hà Nội
|
3910
|
ĐẶNG CHƯƠNG
|
0/3/1923
|
27/1/1973
|
Xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ban Kinh tế Nông nghiệp miền núi và vùng kinh tế mới thuộc Ủy ban Nông nghiệp TW
|
3911
|
ĐẶNG THÀNH CHƯƠNG
|
15/5/1930
|
24/11/1967
|
Thôn Vĩnh Phú, xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Trung ương
|
3912
|
ĐINH HỒNG CHƯƠNG
|
25/11/1947
|
1975
|
Xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
K100 thị xã Phú Thọ
|
3913
|
ĐOÀN VĂN CHƯƠNG
|
|
|
Xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
3914
|
HÀ QUANG CHƯƠNG
|
28/12/1930
|
31/12/1964
|
Xã Cát Ninh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Kinh tế - Tài chính - Hà Nội
|
3915
|
HỒ NGỌC CHƯƠNG
|
2/10/1924
|
28/12/1964
|
Thôn Vĩnh Lợi, xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài chính huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình
|
3916
|
HUỲNH CÔNG CHƯƠNG
|
20/12/1944
|
13/2/1970
|
Xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
3917
|
NGUYỄN CHƯƠNG
|
2/10/1923
|
15/2/1963
|
Xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phòng bảo vệ Mỏ than Hà Tu - Công ty Than Hồng Gai khu Hồng Quảng
|