Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
40058
|
NGÔ PHỤNG
|
1/5/1930
|
5/3/1964
|
Thôn Phú Bình, xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh 19-5 Nghệ An
|
40059
|
NGUYỄN PHỤNG
|
0/7/1917
|
1975
|
Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Kinh doanh - Bộ Nội thương
|
40060
|
NGUYỄN ĐÌNH PHỤNG
|
3/3/1927
|
19/3/1962
|
Xã Bình Lâm, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Nông thổ sản tỉnh Quảng Bình
|
40062
|
NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG
|
6/3/1946
|
13/12/1973
|
Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
B trở ra
|
40063
|
PHẠM PHỤNG
|
12/10/1931
|
|
Xã Tịnh Hòa, huyện Đông Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40064
|
PHAN PHỤNG
|
5/5/1934
|
1962
|
Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh Viện tỉnh Hòa Bình
|
40065
|
TRẦN PHỤNG
|
16/9/1928
|
13/5/1974
|
Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban Kế haọch tỉnh Hà Tây
|
40066
|
TRẦN QUANG PHỤNG
|
1/5/1931
|
17/8/1970
|
Xã Ba Đông, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Thạch Thành - Thanh Hóa
|
40067
|
VÕ PHỤNG
|
19/8/1922
|
18/8/1961
|
Thôn La Hà, xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Thực phẩm Nam Định
|
40068
|
BÙI HỮU PHƯỚC
|
12/12/1934
|
6/5/1975
|
Xã nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Công nhân Bưu điện Nam Hà - Tổng cục Bưu điện
|
40069
|
ĐẶNG PHƯỚC
|
5/5/1944
|
5/11/1970
|
Xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
40070
|
ĐINH TẤN PHƯỚC
|
0/3/1924
|
10/5/1962
|
Thôn Thuận Phong, xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thuỷ lợi, tỉnh Nam Định
|
40071
|
ĐINH VĂN PHƯỚC
|
10/10/1942
|
22/8/1962
|
Thôn Thế Lợi, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Thực phẩm Ninh Bình
|
40072
|
HUỲNH PHƯỚC
|
0/10/1939
|
7/7/1974
|
Xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tòa soạn Báo Yên Bái tỉnh Yên Bái
|
40073
|
LÊ VĂN PHƯỚC
|
16/2/1932
|
21/12/1965
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
40074
|
LƯƠNG HỮU PHÚC
|
5/5/1928
|
19/9/1972
|
Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
40075
|
LƯU VĨNH PHƯỚC
|
21/7/1925
|
1/10/1965
|
Thôn Xuân An, xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Kiến thiết cơ bản - Bộ Công nghiệ Nhẹ
|
40076
|
NGUYỄN PHƯỚC
|
15/6/1923
|
1/9/1962
|
Thôn Thuỷ Triều, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Chăn thuộc Nhà máy Liên hợp Dệt Nam Định
|
40077
|
NGUYỄN BÁ PHƯỚC
|
10/10/1933
|
22/7/1973
|
Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh , tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường quốc doanh huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
40078
|
NGUYỄN ĐÌNH PHƯỚC
|
10/10/1925
|
28/12/1961
|
Xã Tịnh Thuỷ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi sở Muối Nam Định
|
40079
|
NGUYỄN TẤN PHƯỚC
|
1/1/1929
|
12/5/1975
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng công ty Nông lâm sản - Bộ Nội thương
|
40080
|
NGUYỄN THÀNH PHƯỚC
|
29/12/1935
|
17/7/1964
|
Xã Ba Đình, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Công nông TW
|
40081
|
NGUYỄN TRUNG PHƯỚC
|
6/11/1934
|
31/5/1973
|
Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành , tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Sư phạm cấp II Xã Hội Hà Tĩnh
|
40082
|
NGUYỄN VĂN PHƯỚC
|
15/1/1927
|
0/5/1975
|
Xã An Trường, huyện Đức Phổ , tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Khoa học Nông nghiệp thuộc Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
40083
|
TRẦN PHƯỚC
|
12/6/1935
|
9/2/1965
|
Thôn Bắc Lân, xã Ba Đông, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Công đoàn TW
|
40084
|
TRỊNH PHƯỚC
|
6/1/1928
|
28/5/1962
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Tuyên huấn Tổng công doàn Việt Nam
|
40085
|
TRƯƠNG PHƯỚC
|
7/3/1922
|
7/4/1975
|
Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Công trình Kiến thiết thuộc Ty Thương nghiệp tỉnh Thái Bình
|
40086
|
BÙI MINH PHƯƠNG
|
4/6/1935
|
|
Thôn Đồng Viên, xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40087
|
DƯƠNG ĐẠI PHƯƠNG
|
1948
|
22/1/1973
|
Xã Trà Hiệp, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm Đa Liễu Lạng Sơn
|
40088
|
HUỲNH XUÂN PHƯƠNG
|
12/10/1925
|
12/4/1961
|
Xã Long Sơn, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
12/4/1961
|
40089
|
LÊ PHƯỢNG
|
21/3/1930
|
3/7/1971
|
Xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
B trở vào
|
40090
|
LÊ TẤN PHƯƠNG
|
0/12/1937
|
16/1/1973
|
Xóm 3, xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Trung Đại tu Ô tô Hà Bắc
|
40091
|
LÊ THANH PHƯƠNG
|
10/6/1942
|
27/7/1974
|
Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành , tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Nông nghiệp Khu Tự trị Tây Bắc
|
40092
|
LÊ XUÂN PHƯƠNG
|
23/2/1930
|
26/5/1975
|
Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Kiến thiết và Chuẩn bị sản xuất Nhà máy Giấy tỉnh Vĩnh Phú
|
40093
|
MAI TỪ PHƯƠNG
|
6/3/1932
|
14/10/1974
|
Xã Tịnh An, huyện Sơn Tịnh , tỉnh Quảng Ngãi
|
An dưỡng tại K5B
|
40094
|
NGUYỄN PHƯƠNG
|
6/7/1923
|
18/7/1959
|
Thôn Đôn Lương, xã Đức Dũng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Sản xuất Gạch Liên đoàn Quyết Tiến - Mỏ Chén tỉnh Sơn Tây
|
40095
|
NGUYỄN PHƯƠNG
|
16/9/1916
|
26/5/1961
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Super Phốt phát Lâm Thao, Phú Thọ
|
40096
|
NGUYỄN PHƯƠNG
|
10/10/1926
|
0/6/1963
|
Thôn Nhơn Phước, xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi nhánh Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, Hải Phòng
|
40097
|
NGUYỄN ĐỨC PHƯƠNG
|
20/6/1933
|
21/4/1965
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Y tế - TP Hà Nội
|
40098
|
NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG
|
6/6/1930
|
31/12/1974
|
Xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh , tỉnh Quảng Ngãi
|
K55 tỉnh Hà Bắc
|
40099
|
NGUYỄN HỮU PHƯƠNG
|
3/3/1929
|
|
Thôn Phú Long, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cán bộ B thuộc Ban thống nhất Trung ương quản lý
|
40100
|
NGUYỄN LỘC PHƯƠNG
|
10/9/1922
|
12/7/1974
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường quốc doanh 312 Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An
|
40101
|
NGUYỄN THANH PHƯƠNG
|
1/11/1926
|
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40102
|
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG
|
1/4/1942
|
3/5/1968
|
Thôn Long Thạnh, xã Phổ Thanh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ngân hàng Tiên Hưng, Thái Bình
|
40103
|
NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG
|
22/12/1950
|
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40104
|
NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG
|
27/12/1949
|
25/4/1974
|
Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh , tỉnh Quảng Ngãi
|
K20 thuộc Cục đón tiếp Cán bộ B
|
40105
|
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG
|
10/10/1938
|
|
Thôn Hiệp Sơn, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40106
|
PHẠM XUÂN PHƯƠNG
|
8/8/1942
|
26/9/1964
|
Thôn Thuỷ Thạch, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40107
|
TRẦN PHƯƠNG
|
10/10/1922
|
3/11/1962
|
Xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ga Hà Nội - Tổng cục Đường sắt
|
40108
|
TRẦN HỮU PHƯƠNG
|
19/5/1925
|
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|