Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
40007
|
ĐINH VĂN PHỐ
|
4/4/1932
|
23/6/1965
|
Thôn Trà Biêu, xã Trà Thủy, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khu Đoàn thanh niên Lao động KTTVB
|
40008
|
ĐINH XUÂN PHỐ
|
28/11/1931
|
7/2/1966
|
Thôn Anh Sơn, xã Sơn Rinh, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Lạng Sơn
|
40009
|
ĐỖ PHỐ
|
24/10/1930
|
0/2/1962
|
Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Xây dựng - Ty Kiến trúc tỉnh Nam Định
|
40010
|
DƯƠNG ĐỨC PHỐ
|
1/1/1932
|
22/11/1963
|
Thôn Bình Đẳng, xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
UBHC thị xã Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
|
40011
|
HUỲNH ĐỨC PHÔ
|
14/11/1932
|
5/7/1963
|
Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ y tế, Hà Nội
|
40012
|
LÝ PHỐ
|
9/12/1948
|
14/4/1974
|
Xã Tịnh Kỳ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thông binh Quảng Bình
|
40013
|
NGUYỄN PHỐ
|
22/12/1924
|
13/6/1964
|
Xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Điện Vinh tỉnh Nghệ An
|
40014
|
NGUYỄN THÀNH PHỐ
|
15/3/1930
|
0/4/1965
|
Thôn Xuân Quang, xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Nam Định
|
40015
|
TRƯƠNG QUANG PHỐ
|
10/6/1942
|
18/12/1972
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
40016
|
MAI PHỐI
|
23/7/1924
|
0/5/1965
|
Thôn Thạch Bi, xã Phổ Thạch, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Quốc doanh Đánh cá Lạch Bạng, Thanh Hóa
|
40017
|
LÊ CÔNG PHU
|
1933
|
|
Thôn Long Thành, xã Tịnh Thiện, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cán bộ B ra
|
40018
|
NGÔ VĂN PHU
|
20/2/1958
|
0/10/1974
|
Xã Tịnh Trà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện E1
|
40019
|
PHAN ĐÌNH PHÚ
|
10/10/1931
|
31/7/1973
|
Thôn Tân Phong, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Đông Hiếu-Nghệ An
|
40020
|
VÕ TRỌNG PHU
|
10/2/1926
|
31/4/1964
|
Thôn Phước Đông, xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xưởng Cơ khí Thuỷ lợi Kim Mã, Hà Nội
|
40021
|
VÕ XUÂN PHU
|
10/10/1917
|
22/4/1975
|
Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
40022
|
TRẦN DỰ PHỦ
|
17/5/1948
|
1/4/1975
|
Xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Điện ảnh Việt Nam
|
40023
|
ĐINH VĂN PHÚ
|
28/12/1928
|
10/4/1975
|
Xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
UBND tỉnh Kon Tum ra Bắc chữa bệnh và học tập
|
40024
|
HUỲNH PHÚ
|
10/10/1934
|
7/5/1975
|
Thôn Thế Lợi, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Công trình Bưu điện
|
40025
|
LÊ ĐỨC PHÚ
|
20/1/1934
|
17/7/1964
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Công nông TW
|
40026
|
LÊ VĂN PHÚ
|
15/12/1932
|
29/3/1964
|
Thôn Thanh Thủy, xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Quốc doanh đánh cá Sông Gianh tỉnh Quảng Bình
|
40027
|
NGUYỄN TRUNG PHÚ
|
1948
|
|
Xã Ba Dương, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40028
|
NGUYỄN PHÚ
|
19/9/1920
|
0/11/1964
|
Thôn Thượng Thọ, xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
UBHC huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
|
40029
|
PHẠM MINH PHÚ
|
10/10/1927
|
10/3/1975
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trại Giống Nghi Văn, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
40030
|
PHẠM VĂN PHÚ
|
3/6/1927
|
23/5/1962
|
Thôn Nghiễm Quang, xã Tịnh Hoà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
40031
|
VÕ PHÚ
|
12/5/1927
|
12/12/1974
|
Thôn Thạch Bi, xã Phổ Thạch, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm tiếp nhận Kim khí Hà Bắc - Tổng Cty Kim khí
|
40032
|
VÕ THÀNH PHÚ
|
12/2/1944
|
27/2/1975
|
Xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban T72, Sầm Sơn, Thanh Hoá
|
40033
|
VƯƠNG ĐÌNH PHÚ
|
20/12/1920
|
4/12/1972
|
Thôn Vạn Tượng, xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa , tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng Công đoàn Việt Nam
|
40034
|
ĐỖ PHỤ
|
2/6/1935
|
16/4/1975
|
Thôn Vĩnh An, xã Bình Thạnh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
40035
|
BÙI TÁ PHÚC
|
0/1/1934
|
21/4/1965
|
Thôn Ba, xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế TW
|
40036
|
BÙI THỊ PHÚC
|
1/2/1938
|
20/5/1975
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
K55, Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
40037
|
ĐẶNG ĐÌNH PHÚC
|
9/12/1923
|
10/6/1962
|
Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Bình Minh, tỉnh Ninh Bình
|
40038
|
ĐẶNG ĐÌNH PHÚC
|
10/2/1922
|
23/6/1965
|
Thôn Đồng Nhơn, xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm Tủng chuyển Kim khí Hải Phòng
|
40039
|
ĐINH VĂN PHÚC
|
1943
|
4/5/1973
|
Xã Sơn Lăng, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4
|
40041
|
LƯƠNG HỮU PHÚC
|
5/5/1928
|
30/3/1964
|
Thôn Mỹ Thọ, xã Hành Đức, huyện Nguyễn Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ga Lạng, Cục Vận chuyển - Tổng cục Đường sắt
|
40042
|
NGUYỄN PHÚC
|
10/7/1932
|
15/5/1974
|
Xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thuỷ lợi Tuyên Quang
|
40043
|
NGUYỄN TRUNG PHÚC
|
11/1/1948
|
1972
|
Xã Ba Động, huuyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Điện ảnh Việt Nam
|
40044
|
PHẠM TẤN PHÚC
|
19/8/1927
|
10/6/1962
|
Thôn An Kỳ, xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Lương thực Hải Dương
|
40045
|
TẠ PHÚC
|
20/10/1929
|
31/10/1972
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Pháp, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Vật liệu Xây dựng và Chất đốt cấp I-Bộ Nội thương
|
40046
|
TRẦN PHÚC
|
15/10/1928
|
4/9/1961
|
Thôn Hiển Văn, xã Phổ Hoà, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Tư liệu Nông nghiệp Hà Nam
|
40047
|
TRẦN PHÚC
|
10/10/1930
|
12/11/1970
|
Thôn Long Bàn, xã Tịnh Nhơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng PK 31 - Ty Công an Đường sắt
|
40048
|
TRƯƠNG VĨNH PHÚC
|
16/8/1942
|
|
Xã Tịnh Kỳ, huyện SơnTịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40049
|
PHẠM QUANG PHỤC
|
1/1/1932
|
3/2/1966
|
Xã Thành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đại học Y Khoa
|
40050
|
HUỲNH PHÙNG
|
12/7/1924
|
18/8/1960
|
Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty sữa chữa ô tô, xe đạp - Hà Nội
|
40051
|
LƯƠNG PHÙNG
|
1926
|
4/5/1973
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4
|
40052
|
NGUYỄN ĐÌNH PHÙNG
|
10/11/1954
|
|
Thôn Thọ Lộc, xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
40053
|
TRẦN ĐÌNH PHÙNG
|
4/6/1937
|
10/5/1975
|
Xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Quay phim phối hợp thuộc Xưởng Phim truyện Việt Nam
|
40054
|
LÊ VĂN PHÚNG
|
12/2/1947
|
7/5/1975
|
Thôn Long Phụng, xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy đèn
|
40055
|
ĐẶNG KIM PHỤNG
|
19/1/1913
|
0/4/1975
|
Thôn Năng Đông, xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Da caosu cấp I - Cục Bách hóa TW
|
40056
|
HUỲNH PHỤNG
|
0/12/1924
|
27/3/1964
|
Thôn Tân Hy, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Kiến thiết 3/2 - Sở Công nghiệp Hải Phòng
|
40057
|
LƯƠNG PHỤNG
|
5/6/1925
|
1/5/1975
|
Xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa , tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Tuyên giáo Đảng ủy khu phố Hồng Bàng tỉnh Hải Phòng
|