Ngày:10/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
40007 ĐINH VĂN PHỐ 4/4/1932 23/6/1965 Thôn Trà Biêu, xã Trà Thủy, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi Khu Đoàn thanh niên Lao động KTTVB
40008 ĐINH XUÂN PHỐ 28/11/1931 7/2/1966 Thôn Anh Sơn, xã Sơn Rinh, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Ty Nông nghiệp tỉnh Lạng Sơn
40009 ĐỖ PHỐ 24/10/1930 0/2/1962 Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Xây dựng - Ty Kiến trúc tỉnh Nam Định
40010 DƯƠNG ĐỨC PHỐ 1/1/1932 22/11/1963 Thôn Bình Đẳng, xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi UBHC thị xã Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
40011 HUỲNH ĐỨC PHÔ 14/11/1932 5/7/1963 Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cán bộ y tế, Hà Nội
40012 LÝ PHỐ 9/12/1948 14/4/1974 Xã Tịnh Kỳ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hoá Thông binh Quảng Bình
40013 NGUYỄN PHỐ 22/12/1924 13/6/1964 Xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Điện Vinh tỉnh Nghệ An
40014 NGUYỄN THÀNH PHỐ 15/3/1930 0/4/1965 Thôn Xuân Quang, xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Ty Thuỷ lợi tỉnh Nam Định
40015 TRƯƠNG QUANG PHỐ 10/6/1942 18/12/1972 Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường Phổ thông Lao động TW
40016 MAI PHỐI 23/7/1924 0/5/1965 Thôn Thạch Bi, xã Phổ Thạch, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Xí nghiệp Quốc doanh Đánh cá Lạch Bạng, Thanh Hóa
40017 LÊ CÔNG PHU 1933 Thôn Long Thành, xã Tịnh Thiện, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Cán bộ B ra
40018 NGÔ VĂN PHU 20/2/1958 0/10/1974 Xã Tịnh Trà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Bệnh viện E1
40019 PHAN ĐÌNH PHÚ 10/10/1931 31/7/1973 Thôn Tân Phong, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Đông Hiếu-Nghệ An
40020 VÕ TRỌNG PHU 10/2/1926 31/4/1964 Thôn Phước Đông, xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Xưởng Cơ khí Thuỷ lợi Kim Mã, Hà Nội
40021 VÕ XUÂN PHU 10/10/1917 22/4/1975 Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Uỷ ban Nông nghiệp TW
40022 TRẦN DỰ PHỦ 17/5/1948 1/4/1975 Xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Điện ảnh Việt Nam
40023 ĐINH VĂN PHÚ 28/12/1928 10/4/1975 Xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi UBND tỉnh Kon Tum ra Bắc chữa bệnh và học tập
40024 HUỲNH PHÚ 10/10/1934 7/5/1975 Thôn Thế Lợi, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Cty Công trình Bưu điện
40025 LÊ ĐỨC PHÚ 20/1/1934 17/7/1964 Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hoá Công nông TW
40026 LÊ VĂN PHÚ 15/12/1932 29/3/1964 Thôn Thanh Thủy, xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Xí nghiệp Quốc doanh đánh cá Sông Gianh tỉnh Quảng Bình
40027 NGUYỄN TRUNG PHÚ 1948 Xã Ba Dương, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
40028 NGUYỄN PHÚ 19/9/1920 0/11/1964 Thôn Thượng Thọ, xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi UBHC huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
40029 PHẠM MINH PHÚ 10/10/1927 10/3/1975 Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trại Giống Nghi Văn, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
40030 PHẠM VĂN PHÚ 3/6/1927 23/5/1962 Thôn Nghiễm Quang, xã Tịnh Hoà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Tài chính huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
40031 VÕ PHÚ 12/5/1927 12/12/1974 Thôn Thạch Bi, xã Phổ Thạch, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trạm tiếp nhận Kim khí Hà Bắc - Tổng Cty Kim khí
40032 VÕ THÀNH PHÚ 12/2/1944 27/2/1975 Xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Ban T72, Sầm Sơn, Thanh Hoá
40033 VƯƠNG ĐÌNH PHÚ 20/12/1920 4/12/1972 Thôn Vạn Tượng, xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa , tỉnh Quảng Ngãi Tổng Công đoàn Việt Nam
40034 ĐỖ PHỤ 2/6/1935 16/4/1975 Thôn Vĩnh An, xã Bình Thạnh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trường Phổ thông Lao động TW
40035 BÙI TÁ PHÚC 0/1/1934 21/4/1965 Thôn Ba, xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Cán bộ Y tế TW
40036 BÙI THỊ PHÚC 1/2/1938 20/5/1975 Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi K55, Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
40037 ĐẶNG ĐÌNH PHÚC 9/12/1923 10/6/1962 Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Bình Minh, tỉnh Ninh Bình
40038 ĐẶNG ĐÌNH PHÚC 10/2/1922 23/6/1965 Thôn Đồng Nhơn, xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trạm Tủng chuyển Kim khí Hải Phòng
40039 ĐINH VĂN PHÚC 1943 4/5/1973 Xã Sơn Lăng, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4
40041 LƯƠNG HỮU PHÚC 5/5/1928 30/3/1964 Thôn Mỹ Thọ, xã Hành Đức, huyện Nguyễn Hành, tỉnh Quảng Ngãi Ga Lạng, Cục Vận chuyển - Tổng cục Đường sắt
40042 NGUYỄN PHÚC 10/7/1932 15/5/1974 Xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Ty Thuỷ lợi Tuyên Quang
40043 NGUYỄN TRUNG PHÚC 11/1/1948 1972 Xã Ba Động, huuyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Điện ảnh Việt Nam
40044 PHẠM TẤN PHÚC 19/8/1927 10/6/1962 Thôn An Kỳ, xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Ty Lương thực Hải Dương
40045 TẠ PHÚC 20/10/1929 31/10/1972 Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Pháp, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Vật liệu Xây dựng và Chất đốt cấp I-Bộ Nội thương
40046 TRẦN PHÚC 15/10/1928 4/9/1961 Thôn Hiển Văn, xã Phổ Hoà, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Tư liệu Nông nghiệp Hà Nam
40047 TRẦN PHÚC 10/10/1930 12/11/1970 Thôn Long Bàn, xã Tịnh Nhơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Phòng PK 31 - Ty Công an Đường sắt
40048 TRƯƠNG VĨNH PHÚC 16/8/1942 Xã Tịnh Kỳ, huyện SơnTịnh, tỉnh Quảng Ngãi
40049 PHẠM QUANG PHỤC 1/1/1932 3/2/1966 Xã Thành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Đại học Y Khoa
40050 HUỲNH PHÙNG 12/7/1924 18/8/1960 Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Công ty sữa chữa ô tô, xe đạp - Hà Nội
40051 LƯƠNG PHÙNG 1926 4/5/1973 Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4
40052 NGUYỄN ĐÌNH PHÙNG 10/11/1954 Thôn Thọ Lộc, xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
40053 TRẦN ĐÌNH PHÙNG 4/6/1937 10/5/1975 Xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Ban Quay phim phối hợp thuộc Xưởng Phim truyện Việt Nam
40054 LÊ VĂN PHÚNG 12/2/1947 7/5/1975 Thôn Long Phụng, xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy đèn
40055 ĐẶNG KIM PHỤNG 19/1/1913 0/4/1975 Thôn Năng Đông, xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Da caosu cấp I - Cục Bách hóa TW
40056 HUỲNH PHỤNG 0/12/1924 27/3/1964 Thôn Tân Hy, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Ban Kiến thiết 3/2 - Sở Công nghiệp Hải Phòng
40057 LƯƠNG PHỤNG 5/6/1925 1/5/1975 Xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa , tỉnh Quảng Ngãi Ban Tuyên giáo Đảng ủy khu phố Hồng Bàng tỉnh Hải Phòng
Đầu ... [775] [776] [777][778] [779] [780] [781]... Cuối
Trang 778 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội