Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
39956
|
NGUYỄN PHẤN
|
1929
|
25/4/1975
|
Xã Bình An, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng kho vận Kiến thiết - Cty Thực phẩm tươi sống tỉnh Hải Hưng
|
39957
|
NGUYỄN PHẤN
|
6/5/1946
|
2/2/1972
|
Thôn Minh Long, xã Trịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20
|
39958
|
PHẠM NHƯ PHẤN
|
15/12/1926
|
19/3/1970
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Tổ chức - Toà án nhân dân tối cao
|
39959
|
VÕ PHẤN
|
10/3/1914
|
|
Xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39960
|
BÙI CÔNG PHẬN
|
10/1/1948
|
21/2/1972
|
Thôn An Thổ, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phân hiệu 4 Nguyễn Ái Quốc-Học viện K90-Trường Đảng TW
|
39961
|
ĐOÀN PHẬN
|
1/1/1929
|
1/1/1965
|
Thôn Phước Vĩnh, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn Ca kịch Liên khu 5
|
39962
|
LÊ PHẬN
|
0/8/1925
|
3/1/1962
|
Xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Học Văn hoá tỉnh Kiến An
|
39963
|
LIÊU VĂN PHI
|
|
|
Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
39964
|
NGUYỄN VĨNH PHI
|
5/7/1921
|
|
Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
K55, Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
39965
|
PHẠM VĂN PHI
|
3/8/1928
|
16/6/1961
|
Thôn Nam An, xã Bình Thạnh, huỵên Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Kiến trúc Ninh Bình
|
39966
|
PHẠM VĂN PHI
|
0/6/1930
|
20/4/1965
|
Thôn Long Phụng, xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Cơ khí Kiến trúc Đông Anh - Bộ Kiến trúc
|
39967
|
PHAN THỊ PHI PHI
|
27/6/1934
|
9/2/1966
|
Thôn Phú Mỹ Trung, xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Y khoa - Hà Nội
|
39968
|
TIÊU VĂN PHI
|
10/1/1935
|
28/5/1975
|
Thôn Long Bàn, xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
39969
|
TRẦN CAO PHI
|
0/6/1917
|
1/3/1975
|
Thôn Xuân Vinh, xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
39970
|
TRẦN CHÂU PHI
|
1/12/1937
|
18/7/1964
|
Thôn Phước Thuận, xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trung cấp Cơ khí - Nhà máy Văn phòng phẩm Hồng Hà - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
39971
|
BÙI PHỈ
|
0/1/1917
|
3/5/1973
|
Thôn Kim Giáo, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xưởng Cưa - Công ty Thuỷ điện Thác Bà tỉnh Yên Bái
|
39972
|
CHÂU NGỌC PHIÊN
|
2/10/1930
|
20/4/1975
|
Thôn Lâm Lộc, xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổ 2 đoàn 8 - K100, tỉnh Phú Thọ
|
39973
|
NGUYỄN PHIÊN
|
17/7/1925
|
25/4/1965
|
Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi cục Kim khí Hà Nội thuộc Cục Kim khí thiết bị - Tổng cục Vật tư
|
39974
|
NGUYỄN PHIÊN
|
3/7/1923
|
|
Xã Tịnh An, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39975
|
PHẠM THÁI PHIÊN
|
26/9/1934
|
1/4/1964
|
Xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Thuỷ văn II - Viện Thiết kế - Bộ Giao thông Vận tải
|
39976
|
NGUYỄN CÔNG PHO
|
4/3/1934
|
1961
|
Xã Tịnh Long, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Phân đạm Bắc Giang
|
39977
|
BÙI QUANG PHÓ
|
1/11/1935
|
21/8/1968
|
Xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
39978
|
ĐẶNG VĂN PHÓ
|
0/12/1947
|
5/4/1974
|
Xã Sơn Lộc, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Quảng Ninh
|
39979
|
TRẦN PHÒ
|
4/4/1930
|
5/2/1965
|
Xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Lớp đào tạo phóng viên Việt Nam Thông tấn xã
|
39980
|
TRƯƠNG QUANG PHÓ
|
1/4/1933
|
0/5/1965
|
Thôn Tân Phước, xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Tam Đảo, Vĩnh Phúc
|
39981
|
TRƯƠNG VĂN PHÓ
|
1/12/1942
|
25/4/1975
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng kho thực phẩm công nghệ cấp I Hà Bắc
|
39982
|
BÙI PHÒ
|
5/1/1929
|
25/4/1965
|
Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường Xây dựng - Nhà máy Phân đạm Hà Bắc tỉnh Hà Bắc
|
39983
|
BÙI QUANG PHONG
|
2/4/1924
|
|
Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39984
|
BÙI TẤN PHONG
|
1/1/1929
|
18/12/1964
|
Thôn Vĩnh Thạnh, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Y tế Hà Đông
|
39985
|
ĐINH CÔNG PHONG
|
|
|
Xã Long Sơn, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
|
39986
|
LÂM DUY PHONG
|
15/1/1925
|
13/9/1962
|
Xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm Lương thực cấp I, thành phố Hải Phòng
|
39987
|
LÊ CAO PHONG
|
11/1/1938
|
0/4/1974
|
Xã Nghĩa Hoà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Điều tra Quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|
39988
|
NGUYỄN PHONG
|
20/10/1922
|
8/6/1962
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kiến trúc khu Nam Hà Nội
|
39989
|
NGUYỄN ĐÔN PHONG
|
3/3/1919
|
24/9/1960
|
Thôn Long Thạnh, xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ủy ban kế hoạch, Hà Nội
|
39990
|
NGUYỄN LÊ PHONG
|
24/10/1937
|
11/6/1975
|
Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Thể dục Thể thao
|
39991
|
NGUYỄN THUẦN PHONG
|
1/1/1932
|
19/6/1971
|
Thôn An Vĩnh, xã Tịnh Kỳ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
39992
|
NGUYỄN VĂN PHONG
|
1/1/1918
|
1/3/1975
|
Thôn An Hội, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính huyện Quỳnh Phụ - Ty Tài chính Thái Bình
|
39993
|
NGUYỄN VĂN PHONG
|
18/8/1925
|
1/3/1975
|
Thôn Phú Văn, xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính khu Hồng Bàng, Hải Phòng
|
39994
|
PHẠM VĂN PHONG
|
1/7/1928
|
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39995
|
PHAN PHONG
|
3/3/1917
|
11/5/1975
|
Xã Tịnh Hoà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Thuỷ sản
|
39996
|
PHAN TẤN PHONG
|
9/6/1936
|
|
Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ra Bắc
|
39997
|
PHAN THANH PHONG
|
10/2/1948
|
11/3/1975
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Nghệ An
|
39998
|
TRẦN THỊ PHONG
|
1924
|
8/10/1967
|
Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Nông nghiệp tỉnh Thái Bình
|
39999
|
TRƯƠNG PHONG
|
12/8/1942
|
3/2/1972
|
Xã Tịnh Hoà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20
|
40000
|
VÕ DUY PHONG
|
7/5/1928
|
16/6/1973
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Bán lẻ huyện Văn Lâm-Hải Hưng
|
40001
|
ĐỖ VĂN PHÒNG
|
15/2/1918
|
28/4/1975
|
Thôn Tân Hy, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xưởng X79 Sửa chữa ô tô - Uỷ ban TW Chính phủ
|
40002
|
PHẠM PHÔ
|
20/4/1926
|
|
Xã Bình Khương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tập đoàn Quang Trung - Liên đoàn Sản xuất Lệ Ninh - Quảng Bình
|
40003
|
TRẦN PHÔ
|
1931
|
|
Xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Cơ yếu TW
|
40004
|
ĐÀO QUANG PHỔ
|
1/12/1939
|
21/6/1975
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Ninh Bình
|
40006
|
TRƯƠNG PHỔ
|
9/9/1929
|
27/3/1962
|
Thôn Hào Mốn, xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ủy ban Hành chính Ba Đình
|