Ngày:10/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
39906 LÊ VĂN OANH 20/1/1944 4/8/1973 Thôn 1, xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi CP90
39907 PHẠM OANH 10/10/1950 12/3/1975 Thôn Phú Lễ, xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Nghệ An
39908 PHẠM THỊ KIM OANH 20/4/1954 1/4/1974 Xã Trịnh Hoà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
39909 TRẦN ĐỨC OANH 10/2/1942 12/6/1973 Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Lâm trường Thanh Sơn tỉnh Vĩnh Phú
39910 TRẦN ĐỨC OANH 10/1/1920 6/4/1972 Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi UBND thị xã Quảng Ngãi
39911 VŨ OANH 15/5/1937 0/8/1972 Xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Công nông cấp III tỉnh Hà Tĩnh
39912 ĐINH VĂN ON 2/2/1944 5/1/1971 Thôn Trà Biêu, xã Trà Thủy, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi Ty Y tế Lào Cai
39913 HUỲNH ON 12/12/1944 17/4/1965 Xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Lớp địn báo khóa 5 Trường nghiệp vụ Bưu điện và Truyền hình Hà Nam
39914 ĐINH VĂN ỐI 25/2/1924 19/2/1963 Thôn Nước Mi, xã Ba Vì, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Ban Công tác Nông thôn tỉnh Thái Nguyên
39915 PHẠM ÔN 8/8/1929 22/4/1975 Xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Ty Thuỷ lợi Hải Hưng
39916 PRA VI ÔN 6/10/1950 Xã Ba Tơ, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Trung học Địa chất Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phú
39917 LÊ VĂN ỔN 27/7/1940 Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
39918 GỌI PRÊU ỐT 7/5/1952 15/3/1972 Xã Ba Tơ, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam-Lạc Thuỷ-Hoà Bình
39919 VÕ TRỜI ƠI 6/6/1937 10/12/1969 Thôn Phổ An, xã Nghĩa An, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi T27 tỉnh Hà Tây
39920 ĐINH VĂN ỚT 1924 6/10/1971 Xã Long Sơn, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cán bộ Dân tộc Miền núi
39921 ĐINH PẤY 13/9/1939 25/9/1965 Xóm Đèo Rơn, xã Sơn Hạ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
39922 ĐINH PUI 1924 Thôn Diễn Sơn, xã Long Sơn, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi Ban Công tác Nông thôn tỉnh Thái Nguyên
39923 ĐINH TẤN PHA 10/3/1947 29/3/1972 Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hoá Thương Binh Nghệ An
39924 TRƯƠNG THỊ PHA 1929 23/5/1975 Thôn Thạch Luy, xã Phổ Thạch, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Khu uỷ 5 (ra Bắc điều trị)
39925 PHẠM PHẢ 24/2/1932 13/5/1974 Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Việt Trung, tỉnh Quảng Bình
39926 LÊ PHÁC 1/10/1921 6/5/1975 Xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cán bộ Nghiệp vụ - Bộ Lương thực Thực phẩm
39927 NGUYỄN THỊ PHẢI 30/3/1951 Thôn An Thọ, xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Ninh Bình
39928 PHAN VĂN PHÁI 1925 18/6/1964 Thôn 1 xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Trạm Lâm trường Chợ Đồng thuộc Lâm trường Thác Bà tỉnh Yên Bái
39929 NGUYỄN PHAN 2/6/1933 30/3/1964 Thôn Trung Hòa, xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường 3-2 tỉnh Nghệ An
39930 PHÙNG ĐÌNH PHÁN 15/10/1950 14/4/1974 Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Nghệ An
39931 TRẦN PHÁN 2/11/1927 0/2/1962 Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Ty Tài chính tỉnh Hà Nam
39932 VƯƠNG PHÁN 15/8/1941 Thôn Phú Thọ, xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Trường Đại học Sư phạm
39933 NGUYỄN VĂN PHẠN 1925 3/1/1962 Thôn Gia An, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Ban Thường vụ Tỉnh uỷ - Ban Chấp hành tỉnh Kiến An - UBHC huyện An Dương, tỉnh Kiến An
39934 NGUYỄN PHÁO 1925 25/8/1964 Xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Cục Vận chuyển Ga Bảo Hà
39935 HUỲNH PHÁP 1930 0/7/1965 Thôn Đông Yên, xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Lắp máy - Bộ Kiến trúc
39936 CHẾ NGỌC PHÁT 1/1/1930 4/12/1974 Thôn Năng Đông, xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Mỏ than Vàng Danh Quảng Ninh - Bộ Điện và Than
39937 ĐINH PHÁT 10/7/1945 0/1/1975 Xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Đoàn ca múa Nhân dân Tây Nguyên
39938 ĐỖ PHÁT 22/10/1933 31/7/1962 Xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cán bộ Y tế Hà Nội
39939 HUỲNH TẤN PHÁT 2/10/1949 18/2/1972 Thôn An Thuận, xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi K90 thị xã Hưng Yên
39940 NGUYỄN ĐÌNH PHÁT 16/7/1920 17/5/1974 Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
39941 NGUYỄN TẤN PHÁT 30/12/1936 14/8/1964 Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Kiến trúc Việt Trì
39942 NGUYỄN TẤN PHÁT 7/11/1929 1/11/1954 Xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Cán bộ Uỷ ban Kháng chiến Hành chính huyện
39943 PHẠM VĂN PHÁT 13/11/1927 0/5/1965 Thôn Bàn Thạch, xã Tinh Thành, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Ty Công nghiệp và Thủ công nghiệp tỉnh Quảng Ninh
39944 TRƯƠNG QUANG PHÁT 12/9/1924 31/12/1966 Thôn Tường Vân, xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Viện Sốt rét ký sinh trùng và côn trùng (học tại Trường Bổ túc cán bộ y tế TW)
39945 ĐỖ THỊ PHẨM 25/3/1945 Thôn Thuỷ Trạch, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Đại học Y khoa Hà Nội
39946 LÊ TẤN PHẨM 5/5/1929 15/4/1965 Thôn Tây An, xã Bình Hoà, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Lâm trường Bằng Lang thuộc Ty Lâm nghiệp Hà Giang
39947 LÊ VĂN PHẨM 1928 21/6/1965 Thôn Tư Nghĩa, xã Nghĩa Đàn, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Ngân hàng Yên Mỹ, Hưng Yên
39948 NGÔ PHẨM 1929 0/4/1962 Thôn Ba La, xã Nghĩa Đông, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Phương tiện Vận tải cấp I Đức Giang - Cục Kim khí Hóa chất - Bộ Nội thương
39949 NGUYỄN PHẨM 2/7/1931 17/5/1974 Xã Phổ Hoà, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Địa chất - Đoàn Khảo sát - Bộ Thuỷ lợi
39950 PHẠM PHẨM 24/10/1933 5/11/1970 Thôn Hùng Nghĩa, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Ty Thuỷ lợi tỉnh Ninh Bình
39951 PHAN PHẨM 1918 5/9/1962 Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Trường Thương nghiệp TW
39952 ĐINH VĂN PHẦN 12/11/1941 15/10/1969 Xã Ba Lâm, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Đại học Y khoa Hà Nội
39953 NGUYỄN PHẦN 10/10/1947 Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
39954 VÕ PHẤN 1915 29/6/1959 Xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Sở Thuế Trung ương
39955 LÊ ĐÌNH PHẤN 3/7/1950 0/3/1974 Xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
Đầu ... [773] [774] [775][776] [777] [778] [779]... Cuối
Trang 776 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội