Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
39906
|
LÊ VĂN OANH
|
20/1/1944
|
4/8/1973
|
Thôn 1, xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
CP90
|
39907
|
PHẠM OANH
|
10/10/1950
|
12/3/1975
|
Thôn Phú Lễ, xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Nghệ An
|
39908
|
PHẠM THỊ KIM OANH
|
20/4/1954
|
1/4/1974
|
Xã Trịnh Hoà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
39909
|
TRẦN ĐỨC OANH
|
10/2/1942
|
12/6/1973
|
Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Lâm trường Thanh Sơn tỉnh Vĩnh Phú
|
39910
|
TRẦN ĐỨC OANH
|
10/1/1920
|
6/4/1972
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
UBND thị xã Quảng Ngãi
|
39911
|
VŨ OANH
|
15/5/1937
|
0/8/1972
|
Xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Công nông cấp III tỉnh Hà Tĩnh
|
39912
|
ĐINH VĂN ON
|
2/2/1944
|
5/1/1971
|
Thôn Trà Biêu, xã Trà Thủy, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Y tế Lào Cai
|
39913
|
HUỲNH ON
|
12/12/1944
|
17/4/1965
|
Xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Lớp địn báo khóa 5 Trường nghiệp vụ Bưu điện và Truyền hình Hà Nam
|
39914
|
ĐINH VĂN ỐI
|
25/2/1924
|
19/2/1963
|
Thôn Nước Mi, xã Ba Vì, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Công tác Nông thôn tỉnh Thái Nguyên
|
39915
|
PHẠM ÔN
|
8/8/1929
|
22/4/1975
|
Xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thuỷ lợi Hải Hưng
|
39916
|
PRA VI ÔN
|
6/10/1950
|
|
Xã Ba Tơ, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Trung học Địa chất Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phú
|
39917
|
LÊ VĂN ỔN
|
27/7/1940
|
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39918
|
GỌI PRÊU ỐT
|
7/5/1952
|
15/3/1972
|
Xã Ba Tơ, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam-Lạc Thuỷ-Hoà Bình
|
39919
|
VÕ TRỜI ƠI
|
6/6/1937
|
10/12/1969
|
Thôn Phổ An, xã Nghĩa An, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
T27 tỉnh Hà Tây
|
39920
|
ĐINH VĂN ỚT
|
1924
|
6/10/1971
|
Xã Long Sơn, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc Miền núi
|
39921
|
ĐINH PẤY
|
13/9/1939
|
25/9/1965
|
Xóm Đèo Rơn, xã Sơn Hạ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
39922
|
ĐINH PUI
|
1924
|
|
Thôn Diễn Sơn, xã Long Sơn, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Công tác Nông thôn tỉnh Thái Nguyên
|
39923
|
ĐINH TẤN PHA
|
10/3/1947
|
29/3/1972
|
Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương Binh Nghệ An
|
39924
|
TRƯƠNG THỊ PHA
|
1929
|
23/5/1975
|
Thôn Thạch Luy, xã Phổ Thạch, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khu uỷ 5 (ra Bắc điều trị)
|
39925
|
PHẠM PHẢ
|
24/2/1932
|
13/5/1974
|
Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Việt Trung, tỉnh Quảng Bình
|
39926
|
LÊ PHÁC
|
1/10/1921
|
6/5/1975
|
Xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Nghiệp vụ - Bộ Lương thực Thực phẩm
|
39927
|
NGUYỄN THỊ PHẢI
|
30/3/1951
|
|
Thôn An Thọ, xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Ninh Bình
|
39928
|
PHAN VĂN PHÁI
|
1925
|
18/6/1964
|
Thôn 1 xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm Lâm trường Chợ Đồng thuộc Lâm trường Thác Bà tỉnh Yên Bái
|
39929
|
NGUYỄN PHAN
|
2/6/1933
|
30/3/1964
|
Thôn Trung Hòa, xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 3-2 tỉnh Nghệ An
|
39930
|
PHÙNG ĐÌNH PHÁN
|
15/10/1950
|
14/4/1974
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Nghệ An
|
39931
|
TRẦN PHÁN
|
2/11/1927
|
0/2/1962
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Tài chính tỉnh Hà Nam
|
39932
|
VƯƠNG PHÁN
|
15/8/1941
|
|
Thôn Phú Thọ, xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Sư phạm
|
39933
|
NGUYỄN VĂN PHẠN
|
1925
|
3/1/1962
|
Thôn Gia An, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Thường vụ Tỉnh uỷ - Ban Chấp hành tỉnh Kiến An - UBHC huyện An Dương, tỉnh Kiến An
|
39934
|
NGUYỄN PHÁO
|
1925
|
25/8/1964
|
Xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Vận chuyển Ga Bảo Hà
|
39935
|
HUỲNH PHÁP
|
1930
|
0/7/1965
|
Thôn Đông Yên, xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Lắp máy - Bộ Kiến trúc
|
39936
|
CHẾ NGỌC PHÁT
|
1/1/1930
|
4/12/1974
|
Thôn Năng Đông, xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Mỏ than Vàng Danh Quảng Ninh - Bộ Điện và Than
|
39937
|
ĐINH PHÁT
|
10/7/1945
|
0/1/1975
|
Xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn ca múa Nhân dân Tây Nguyên
|
39938
|
ĐỖ PHÁT
|
22/10/1933
|
31/7/1962
|
Xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Y tế Hà Nội
|
39939
|
HUỲNH TẤN PHÁT
|
2/10/1949
|
18/2/1972
|
Thôn An Thuận, xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K90 thị xã Hưng Yên
|
39940
|
NGUYỄN ĐÌNH PHÁT
|
16/7/1920
|
17/5/1974
|
Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
39941
|
NGUYỄN TẤN PHÁT
|
30/12/1936
|
14/8/1964
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Kiến trúc Việt Trì
|
39942
|
NGUYỄN TẤN PHÁT
|
7/11/1929
|
1/11/1954
|
Xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cán bộ Uỷ ban Kháng chiến Hành chính huyện
|
39943
|
PHẠM VĂN PHÁT
|
13/11/1927
|
0/5/1965
|
Thôn Bàn Thạch, xã Tinh Thành, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Công nghiệp và Thủ công nghiệp tỉnh Quảng Ninh
|
39944
|
TRƯƠNG QUANG PHÁT
|
12/9/1924
|
31/12/1966
|
Thôn Tường Vân, xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Sốt rét ký sinh trùng và côn trùng (học tại Trường Bổ túc cán bộ y tế TW)
|
39945
|
ĐỖ THỊ PHẨM
|
25/3/1945
|
|
Thôn Thuỷ Trạch, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
39946
|
LÊ TẤN PHẨM
|
5/5/1929
|
15/4/1965
|
Thôn Tây An, xã Bình Hoà, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Lâm trường Bằng Lang thuộc Ty Lâm nghiệp Hà Giang
|
39947
|
LÊ VĂN PHẨM
|
1928
|
21/6/1965
|
Thôn Tư Nghĩa, xã Nghĩa Đàn, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ngân hàng Yên Mỹ, Hưng Yên
|
39948
|
NGÔ PHẨM
|
1929
|
0/4/1962
|
Thôn Ba La, xã Nghĩa Đông, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Phương tiện Vận tải cấp I Đức Giang - Cục Kim khí Hóa chất - Bộ Nội thương
|
39949
|
NGUYỄN PHẨM
|
2/7/1931
|
17/5/1974
|
Xã Phổ Hoà, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Địa chất - Đoàn Khảo sát - Bộ Thuỷ lợi
|
39950
|
PHẠM PHẨM
|
24/10/1933
|
5/11/1970
|
Thôn Hùng Nghĩa, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Ninh Bình
|
39951
|
PHAN PHẨM
|
1918
|
5/9/1962
|
Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Thương nghiệp TW
|
39952
|
ĐINH VĂN PHẦN
|
12/11/1941
|
15/10/1969
|
Xã Ba Lâm, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
39953
|
NGUYỄN PHẦN
|
10/10/1947
|
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39954
|
VÕ PHẤN
|
1915
|
29/6/1959
|
Xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Thuế Trung ương
|
39955
|
LÊ ĐÌNH PHẤN
|
3/7/1950
|
0/3/1974
|
Xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|