Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
39856
|
LÊ NHO
|
1919
|
|
Xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39857
|
NGUYỄN VĂN NHO
|
12/2/1919
|
27/6/1965
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
HTX mua bán huyện Thanh Trì - Sở Thương nghiệp Hà Nội
|
39858
|
HỒNG NHỎ
|
|
0/10/1974
|
XãTịnh Đông, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện E1
|
39859
|
ĐINH VĂN NHỚI
|
15/1/1939
|
4/3/1974
|
Thôn Dốc Đoát, xã Ba Tăng, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Lâm trường Tân Phong, tỉnh Tuyên Quang
|
39860
|
HOÀNG ĐÌNH NHƠN
|
5/12/1947
|
7/7/1974
|
Xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Công nghiệp tỉnh Hà Bắc
|
39861
|
HUỲNH ĐỨC NHƠN
|
10/5/1941
|
1/2/1975
|
Xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Thái Bình, tỉnh Quảng Ninh
|
39862
|
LÊ VĂN NHƠN
|
1929
|
1964
|
Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Thông tin Tín hiệu - Phòng Điện vụ - Tổng cục Đường sắt Hà Nội
|
39863
|
LỮ NHƠN
|
19/3/1933
|
23/6/1975
|
Xã Thành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
CP90
|
39864
|
NGUYỄN NHƠN
|
10/5/1928
|
25/4/1975
|
Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng Công ty Nông Lâm sản - Bộ Nội thương
|
39865
|
NGUYỄN NHƠN
|
1918
|
6/5/1975
|
Xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tập thể phòng Lương thực huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
39866
|
NGUYỄN NHƠN
|
0/4/1919
|
22/6/1965
|
Thôn Du Quang, xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Liên hiệp XTX Thủ công nghiệp Hà Nội
|
39867
|
NGUYỄN HỮU NHƠN
|
10/4/1928
|
30/9/1965
|
Thôn 4, xóm Phú Mỹ Trung, xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Kiểm sát nhân dân thành phố Việt Trì
|
39868
|
NGUYỄN VĂN NHƠN
|
2/5/1948
|
19/2/1972
|
Xã Đức Trạch, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39869
|
NGUYỄN VĂN NHƠN
|
5/5/1931
|
1975
|
Xã Trà Phú, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cán bộ huyện Trà Bồng
|
39870
|
NGUYỄN VĂN NHƠN
|
15/6/1949
|
|
Xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39871
|
PHẠM ĐỨC NHƠN
|
1/10/1942
|
13/5/1974
|
Xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi cục Thống kê tỉnh Tuyên Quang
|
39872
|
TRÀ QUANG NHƠN
|
6/6/1950
|
30/5/1975
|
Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20
|
39873
|
TRẦN NHƠN
|
10/4/1935
|
22/4/1975
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục phó Cục Kiến thiết cơ bản - Bộ Thuỷ lợi
|
39874
|
TRỊNH PHÚ NHƠN
|
12/8/1937
|
|
Thôn Phước Thuận, xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39875
|
TRƯƠNG QUANG NHƠN
|
18/4/1935
|
21/12/1965
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Y Khoa Hà Nội
|
39876
|
ĐỖ NHU
|
1924
|
31/10/1972
|
Xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Rau quả Cấp I - TCty Thực phẩm Tươi sống - Bộ Nội thương
|
39877
|
LÊ QUANG NHU
|
17/7/1917
|
7/4/1975
|
Thôn Dương Quang, xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng Bách hóa Hợp tác xã mua bán Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
39878
|
TRẦN PHÚ NHUẬN
|
16/5/1920
|
13/6/1959
|
Thôn Văn Tường, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Công an Hà Nội
|
39879
|
TRẦN TIẾN NHUẬN
|
10/6/1930
|
5/5/1975
|
Xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Quốc doanh đánh cá Hạ Long, Hải Phòng
|
39880
|
VÕ ĐỨC NHUẬN
|
23/3/1938
|
18/4/1975
|
Xã Phổ Hòa, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoạn đường bộ I - Ty Giao thông Thanh Hóa
|
39881
|
BÙI ĐỨC NHUNG
|
10/1/1918
|
1974
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban Kế hoạch Nhà nước
|
39882
|
ĐẶNG NHUNG
|
16/4/1940
|
1974
|
Xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Nghệ An
|
39883
|
ĐỖ THỊ KIM NHUNG
|
17/7/1939
|
28/7/1972
|
Xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hoá Thương binh An Quang, TP. Hà Nội
|
39884
|
DƯƠNG THỊ NHUNG
|
20/10/1942
|
25/9/1965
|
Thôn Đại Đồng, xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đại học Sư phạm Hà Nội
|
39885
|
NGUYỄN THỊ NHUNG
|
2/2/1943
|
2/8/1968
|
Xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội I
|
39886
|
PHẠM THỊ NHUNG
|
0/9/1933
|
28/5/1975
|
Xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39887
|
QUÁCH THỊ NHUNG
|
12/12/1950
|
30/3/1974
|
Xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hó Thương binh I Vĩnh Phú
|
39888
|
ĐINH VĂN NHÚT
|
5/5/1925
|
28/8/1965
|
Thôn Vi Phần, xã Long Môn, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc miền Nam tỉnh Hòa Bình
|
39889
|
HỒ XUÂN NHƯ
|
13/3/1930
|
17/4/1975
|
Xã Trà Phong, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
39890
|
HUỲNH NHƯ
|
12/3/1927
|
26/8/1964
|
Xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng công ty Xuất nhập khẩu Tạp phẩm ngoại trường
|
39891
|
NGUYỄN NHƯ
|
10/10/1926
|
31/3/1964
|
Thôn Nga Mân, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội 13 - Nông trường Quốc doanh Vân Lĩnh, tỉnh Phú Thọ
|
39892
|
NGUYỄN THỊ NHƯ
|
20/10/1943
|
0/5/1975
|
Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39893
|
NGUYỄN VĂN NHƯ
|
22/9/1924
|
19/1/1963
|
Xã Tịnh Tho, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 1/5, Nghệ An
|
39894
|
CHẾ NHỮ
|
2/9/1932
|
17/8/1970
|
Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoận Đầu máy Hà Lào - Tổng cục Đường sắt
|
39895
|
PHẠM VĂN NHỮ
|
15/10/1928
|
18/6/1964
|
Thôn Nho Câm, xã Phổ Hòa, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội 1 Nông trường Hà Trung tỉnh Thanh Hóa
|
39896
|
PHẠM QUANG NHỰ
|
1929
|
|
Xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39897
|
ĐINH NHƯỢC
|
1928
|
19/2/1963
|
Thôn Nước Đang, xã Ba Lương, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Công tác Nông thôn tỉnh Lạng Sơn
|
39898
|
HUỲNH VĂN NHƯỢC
|
0/12/1931
|
1/8/1961
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện tỉnh Phú Thọ
|
39899
|
VÕ THỊ NHƯỢC
|
20/10/1925
|
1/4/1967
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện Hữu nghị Việt Xô
|
39900
|
LÊ NHƯỜNG
|
0/5/1928
|
5/3/1964
|
Thôn An Tập, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội 11 - Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
39901
|
HUỲNH NHƯỠNG
|
1920
|
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Kinh tế Tài chính
|
39902
|
VÕ TẤN NHỨT
|
1926
|
1/8/1974
|
Thôn Năng Tây, xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Đồng Giao, tỉnh Ninh Bình
|
39903
|
NGUYỄN NGÔ NỰU
|
10/1915
|
20/51975
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban Nông nghiệp TW trạm Tiên Sơn, Hà Bắc
|
39904
|
ĐINH THỊ Ỏ
|
12/3/1937
|
5/9/1965
|
Thôn Gò Xim, xã Sơn Trung, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 19/5 Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An
|
39905
|
ĐINH THANH OANG
|
1935
|
8/4/1975
|
Thôn Nước Như, xã Ba Xã, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Giao thông Lạng Sơn
|