Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
39805
|
ĐINH VĂN NHÁP
|
2/2/1962
|
0/11/1974
|
Xã Sơn Tan, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15 -Cục Đón tiếp cán bộ B
|
39806
|
HỒ TẤN NHẠY
|
19/12/1939
|
25/9/1965
|
Thôn Làng Măng, xã Ba Chi, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường cấp II Yên Bình, Yên Bái - Ty Giáo dục Yên Bái
|
39807
|
ĐINH NHÂM
|
24/3/1928
|
17/9/1971
|
Thôn Làng Y, xã Ba Sơn, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
39808
|
NGUYỄN THỚI NHÂM
|
21/10/1932
|
15/9/1964
|
Xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Quốc doanh Dược phẩm Thái Bình
|
39809
|
PHAN NHÂM
|
1922
|
25/5/1961
|
Xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Kiểm sát tỉnh Thanh Hóa
|
39810
|
VÕ NHÂM
|
30/9/1922
|
22/6/1965
|
Thôn Thạnh Đức, xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thuỷ lợi Nam Hà
|
39811
|
NGUYỄN NHẬM
|
10/10/1935
|
9/7/1974
|
Xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Vật tư Nông nghiệp - Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Sơn La
|
39812
|
ĐÀO VĂN NHÂN
|
1/1/1922
|
10/11/1970
|
Xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Phú Sơn - Thanh Sơn - Vĩnh Phú
|
39813
|
ĐOÀN VĂN NHÂN
|
16/10/1947
|
|
Thôn Vạn An, xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39814
|
LÊ NHÂN
|
26/5/1927
|
25/3/1965
|
Thôn Vạn Tượng, xã Nghĩa Dõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Công đoàn TW, Hà Nội
|
39815
|
PHẠM THANH NHÂN
|
20/4/1939
|
15/2/1974
|
Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
T72 Sầm Sơn, Thanh Hóa
|
39816
|
THIỀU QUANG NHÂN
|
30/3/1928
|
29/11/1974
|
Xã Đức Dũng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Thông tin Liên lạc Yên Lãng, Vĩnh Phú
|
39817
|
TRẦN CAO NHÂN
|
12/2/1928
|
15/10/1963
|
Thôn Xuân Vinh, xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban tổ chức tỉnh ủy Hà Đông
|
39818
|
ĐINH VĂN NHẪN
|
1922
|
7/11/1962
|
Thôn Ca Ren, xã Ba Ngạt, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc huyện Lạc Thuỷ, Hòa Bình
|
39819
|
LÊ THỊ NHẪN
|
1944
|
|
Xã Bình Khương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39820
|
NGUYỄN QUANG NHẬP
|
7/5/1923
|
27/11/1973
|
Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh huyện Phú Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
39821
|
ĐINH THỊ NHẤT
|
13/7/1948
|
8/1/1975
|
Xã Ba Kham, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20 - Vĩnh Phú
|
39822
|
ĐINH VĂN NHẤT
|
1950
|
1975
|
Xã Ba Khâm, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam Chi Nê, Hòa Bình
|
39823
|
NGUYỄN NHẤT
|
0/8/1923
|
0/10/1965
|
Thôn Trung Lý, xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Liên hiệp HTX thủ công nghiệp Hà Nội
|
39824
|
PHẠM NHẤT
|
1/7/1926
|
22/11/1963
|
Xóm An Quan, thôn An Bằng, xã Bình Tân, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cảng Hải Phòng - Bộ Giao Thông Vận Tải
|
39825
|
PHAN NHẤT
|
10/10/1932
|
27/6/1965
|
Xóm Liên Lộc Nam, xã Liên Niên, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Lâm nghiệp Thanh Hoá
|
39826
|
VÕ DUY NHẤT
|
15/1/1945
|
0/4/1974
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Xã Hùng Thắng, huyện Tiên Lãng, Hải Phòng
|
39827
|
ĐINH NHẬT
|
1/8/1928
|
22/4/1959
|
Thôn Ca La, xã Ba Dinh, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
|
39828
|
ĐINH VĂN NHẬT
|
1942
|
|
Xã Sơn Tịnh, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39829
|
ĐINH VĂN NHẬT
|
16/11/1944
|
8/5/1975
|
Xã Sơn Thành, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
39830
|
LÊ TẤN NHẬT
|
20/3/1938
|
26/2/1968
|
Xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành , tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Dược liệu - Bộ Y tế
|
39831
|
NGUYỄN VĂN NHẬT
|
20/6/1929
|
6/5/1975
|
Xã Nghĩa Phượng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Thống kê - Vụ Tài vụ - Bộ Lương thực và Thực phẩm
|
39832
|
NGUYỄN XUÂN NHẬT
|
1937
|
4/5/1973
|
Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
39833
|
ĐINH VĂN NHẨU
|
10/3/1922
|
13/5/1963
|
Thôn Cà Ren, xã Ba Ngạt, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng nông thôn huyện uỷ Ngân Sơn, tỉnh Bắc Cạn
|
39834
|
ĐINH NHẦY
|
3/9/1933
|
1959
|
Thôn Nước Gia, xã Ba Gia, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trườgn Cán bộ Dân tộc Trung ương
|
39835
|
ĐINH THỊ NHÉ
|
30/12/1941
|
3/9/1965
|
Thôn Linh Quy, xã Long An, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khoa mắt - Bộ Y tế
|
39836
|
ĐINH VĂN NHỀ
|
1936
|
|
Thôn Mỹ Lộc, xã Ba Tằng, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39837
|
VÕ NHI
|
12/5/1918
|
0/4/1975
|
Thôn Châu Me, xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Dược phẩm I Hà Nội học tại Trường Bổ túc Cán bộ Y tế
|
39838
|
LÊ ĐÌNH NHĨ
|
1/3/1921
|
26/6/1961
|
Thôn An Sơn, xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Quản lý Công tư hợp doanh ngành vật liệu thuyền thuộc Cty Nông Thổ sản Hải Phòng
|
39840
|
LÊ TRỌNG NHĨ
|
4/12/1933
|
20/4/1973
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Khai hoang Cơ giới 11 - Cty Khai hoang Cơ giới - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
39841
|
NGUYỄN NHĨ
|
7/8/1934
|
1/2/1974
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Kỹ thuật Giao thông - Bộ Giao thông Vận tải
|
39842
|
BÙI VĂN NHỊ
|
10/12/1947
|
15/1/1971
|
Xã Bình Thiện, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hóa tập trung Bộ Văn hóa
|
39843
|
NGÔ NHỊ
|
29/12/1929
|
12/5/1974
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh sao vàng
|
39844
|
CHÂU NHÌ
|
12/11/1925
|
1975
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc
|
39845
|
NGUYỄN NHÌ
|
1919
|
31/8/1962
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoạn công tác trên tàu Hà Nội - Tổng cục Đường sắt
|
39846
|
NGUYỄN THANH NHÌ
|
20/10/1945
|
1975
|
Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100
|
39847
|
TRẦN NHÌ
|
1/1/1925
|
9/5/1975
|
Xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ngân hàng Kiến Xương tỉnh Thái Bình
|
39848
|
TRẦN VĂN NHÌ
|
1/1/1936
|
0/4/1974
|
Xã Đức Lợi, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
D83
|
39849
|
ĐINH NHÍA
|
12/2/1926
|
19/2/1963
|
Thôn Lợi Trinh, xã Ba Chùa, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Công tác Nông thôn tỉnh Bắc Kạn
|
39850
|
PHẠM NHIÊN
|
5/10/1948
|
1/10/1971
|
Thôn Tân Phước, xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh - Ban Thương binh xã hội tỉnh Hà Tây
|
39851
|
ĐINH NHIẾT
|
13/4/1920
|
1959
|
Thôn Con Giai, xã Ba Tằng, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
|
39852
|
NGUYỄN VĂN NHIỀU
|
6/7/1935
|
20/6/1973
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Cơ khí cầu đường - Tổng cục Đường sắt
|
39853
|
PHẠM NHIỀU
|
10/11/1943
|
1974
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
T27 - Hà Tây
|
39854
|
ĐINH VĂN NHÌN
|
15/9/1935
|
28/8/1965
|
Xã Ba Lãnh, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc TW
|
39855
|
LÊ NHO
|
10/10/1915
|
10/5/1962
|
Xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trình 120 - Bộ Giao thông Vận tải
|