Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
39755
|
NGUYỄN VĂN NGÔN
|
0/2/1948
|
15/7/1968
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hà Tây
|
39756
|
PHẠM VĂN NGÔN
|
12/12/1935
|
4/12/1971
|
Xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
39757
|
VÕ NGÔN
|
19/5/1951
|
12/4/1974
|
Xã Tịnh Hiệp, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa tỉnh Quảng Ngãi
|
39758
|
NGUYỄN NGỢI
|
0/11/1927
|
1/9/1962
|
Thôn Nghĩa Lập, xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Dệt Liên hợp Nam Định
|
39759
|
LÊ CÔNG NGŨ
|
20/9/1928
|
27/5/1961
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Giáo dục Hải Dương
|
39760
|
NGUYỄN NGỤ
|
1/5/1926
|
14/4/1961
|
Xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Xi măng Hải Phòng
|
39761
|
LÊ NGUNG
|
15/12/1917
|
4/1/1975
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Tổ chức, Tỉnh uỷ Hà Tây
|
39762
|
BÙI XUÂN NGUYÊN
|
12/1/1921
|
1/2/1974
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100 thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
39763
|
ĐỖ NGUYÊN
|
25/2/1925
|
4/9/1961
|
Thôn Minh Tân, xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Nông nghiệp Kiến An
|
39764
|
HUỲNH HỮU NGUYÊN
|
20/9/1939
|
31/8/1968
|
Thôn Nhơn Lộc, xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cao cấp Ngân hàng TW Đống Đa, Hà Nội
|
39765
|
LÊ NGUYÊN
|
4/9/1922
|
0/12/1972
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
39766
|
LÊ THỊ XUÂN NGUYÊN
|
1941
|
|
Xã Ba Động, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39767
|
NGUYỄN HOÀI NGUYÊN
|
15/9/1925
|
0/5/1975
|
Thôn Mỹ Trung, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban Kế hoạch tỉnh Lào Cai
|
39768
|
NGUYỄN TÂY NGUYÊN
|
10/10/1923
|
|
Xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39769
|
NGUYỄN THỊ NGUYÊN
|
0/2/1927
|
9/9/1967
|
Thôn Thanh Lâm, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện tỉnh Thanh Hóa
|
39770
|
NGUYỄN TRỌNG NGUYÊN
|
|
0/4/1974
|
Thôn Minh Khánh, xã Sơn Nam, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thai Bình
|
39771
|
THIỀU THỊ HẠNH NGUYÊN
|
5/5/1955
|
5/9/1972
|
Xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Diễn viên Đoàn dân ca Liên khu 5B
|
39772
|
VÕ NGUYÊN
|
20/6/1929
|
1/3/1975
|
Xóm Hôn Một, xã Ba Đình, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính, thị xã Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
39773
|
MAI NGUYỆT
|
1922
|
20/6/1965
|
Thôn Vĩnh Long, xã Lý Sơn, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội cầu Thống nhất
|
39774
|
NGUYỄN CÔNG NGUYỆT
|
15/5/1925
|
|
Thôn Đồng Vinh, xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ga Làng Giàng - Tổng cục Đường sắt
|
39775
|
PHẠM THỊ MINH NGUYỆT
|
16/8/1944
|
1/12/1965
|
Thôn An Mô, xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Y sĩ Thanh Hóa
|
39776
|
PHẠM THỊ THU NGUYỆT
|
10/10/1951
|
2/6/1973
|
THôn An Kỹ, xã Tịnh Kỳ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông lao động TW
|
39777
|
TRẦN THỊ NGUYỆT
|
15/5/1950
|
11/2/1974
|
Xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Quốc doanh Dược phẩm tỉnh Thái Bình
|
39778
|
TRỊNH NGUYỆT
|
10/10/1918
|
7/1/1965
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Liên hiệp Công đoàn tỉnh Hà Đông
|
39779
|
BÙI VĂN NGỮ
|
1948
|
13/4/1974
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nghệ An
|
39780
|
ĐẶNG VĂN NGỮ
|
2/2/1931
|
16/11/1978
|
Thôn Mỹ Thuận, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Thiết kế Thuỷ lợi - Thuỷ điện
|
39781
|
LÊ PHAN NGỮ
|
1/10/1928
|
22/4/1965
|
Thôn Vĩnh Thanh, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh 3/2 tỉnh Nghệ An
|
39782
|
LƯƠNG NGỮ
|
10/5/1917
|
0/4/1965
|
Thôn Hiệp Phổ, xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoạn công tác trên tàu - Tổng cục Đường sắt
|
39783
|
NGUYỄN THẾ NGỮ
|
4/4/1948
|
21/3/1973
|
Xã Nghĩa Thuận, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20
|
39784
|
VÕ THỊ NGƯỠNG
|
11/10/1929
|
0/5/1965
|
Thôn Bàn Thạch, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Tơ Nam Định
|
39785
|
NGUYỄN VĂN NGƯU
|
10/10/1946
|
6/4/1974
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hoá Thương binh huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
39786
|
ĐINH NH.RÓT
|
12/6/1917
|
28/8/1965
|
Làng Rào, xã Sơn Thủy, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39787
|
NGUYỄN BÁ NHA
|
25/1/1918
|
6/5/1975
|
Xã Tịhh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trưởng phòng Lương thực huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La
|
39788
|
NGUYỄN VĂN NHẠ
|
5/4/1924
|
3/2/1972
|
Thôn Thiện Hoà, xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Giấy Việt Trì
|
39789
|
BÙI NHÃ
|
20/7/1919
|
3/1/1962
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội đặt đường - Tổng cục Đường sắt
|
39790
|
VƯƠNG QUANG NHÃ
|
1/10/1927
|
22/8/1964
|
Thôn Phú Thọ, xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi bộ Khoa Trồng trọt Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
|
39791
|
NGUYỄN NHAM
|
1/5/1917
|
6/6/1975
|
Xã Nghĩa Dũng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trưởng ban Kiến thiết nhà máy xi măng Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
39792
|
ĐẶNG THỊ NHÀN
|
15/8/1952
|
28/9/1972
|
Xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Vệ sinh Dịch tễ Hà Nội
|
39793
|
HUỲNH NHÀN
|
5/5/1926
|
28/5/1975
|
Xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Giấy Thanh Chương tỉnh Nghệ An
|
39794
|
NGUYỄN NGỌC NHÀN
|
1932
|
10/8/1974
|
Thôn Đông Quang, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban phân vùng Quy hoạch Nông nghiệp - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
39795
|
NGUYỄN TẤN NHÀN
|
10/10/1927
|
1/12/1965
|
Thôn Châu Tử, xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi nhánh Nghiệp vụ Ngân hàng Gia Lâm, Hà Nội
|
39796
|
BÙI XUÂN NHẠN
|
3/4/1937
|
19/7/1964
|
Xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Kỹ thuật Công ty Kiến trúc Hải Phòng
|
39797
|
HÀ NHẠN
|
1933
|
16/4/1973
|
Xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Phú Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
39798
|
HỒ ANH NHẠN
|
11/10/1932
|
23/6/1965
|
Thôn Long Bàng, xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Thị uỷ Bắc Ninh
|
39799
|
NGUYỄN NHẠN
|
10/4/1926
|
|
Thôn Văn Bân, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39800
|
NGUYỄN VĂN NHẠN
|
1/1/1927
|
25/5/1975
|
Xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phó Ty giao thông vận tải khu vực Vĩnh Linh
|
39801
|
TRẦN NHÃN
|
2/9/1936
|
18/6/1964
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội đặt đường Thanh Hóa thuộc Tổng cục Đường sắt
|
39802
|
PHẠM THỊ NHÀNH
|
1948
|
2/4/1974
|
Xã Sơn Quang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hóa Thương binh Nữ Hà Nội
|
39803
|
NGUYỄN NHÀNH
|
20/10/1946
|
10/7/1971
|
Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện Việt Tiệp
|
39804
|
NGUYỄN HỮU NHÁNH
|
2/2/1922
|
1975
|
Xã phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Thực phẩm công nghệ cấp I Hải Phòng
|