Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
39703
|
HÀ NGHIÊU
|
1/1/1922
|
2/6/1962
|
Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Lương thực Hà Đông
|
39705
|
ĐINH NGHÍT
|
15/5/1945
|
25/3/1974
|
Xã Ba Tô, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xưởng Cơ khí 19/8 tỉnh Bắc Thái
|
39706
|
ĐINH VĂN NGHỊT
|
2/9/1927
|
14/3/1973
|
Xóm Ruông Ri, xã Làng Thành, huyện Minh Lông, tỉnh Quảng Ngãi
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
39707
|
ĐINH NGHỊT
|
16/12/1927
|
22/4/1959
|
Thôn Quảng Uy, Xã Lăng Quảng, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
|
39708
|
NGUYỄN NGỌ
|
0/5/1931
|
0/11/1972
|
Xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
TCty Thực phẩm Công nghệ - Bộ Nội thương
|
39709
|
NGUYỄN NGỌ
|
12/2/1916
|
28/5/1965
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi cục Công nghiệp Muối tỉnh Nam Định
|
39710
|
NGUYỄN ĐỨC NGỌ
|
2/1/1930
|
21/4/1975
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thủy lợi tỉnh Hà Giang
|
39711
|
NGUYỄN PHÚC NGỌ
|
6/2/1930
|
1/3/1974
|
Xã Tịnh Châu, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Điều tra Quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|
39712
|
NGUYỄN VĂN NGỌ
|
19/5/1942
|
12/5/1975
|
Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100 thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
39713
|
NGUYỄN VĂN NGỌ
|
19/5/1942
|
|
Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100 -Thị xã Phú Thọ, Vĩnh Phú
|
39714
|
ĐINH VĂN NGOA
|
2/6/1929
|
0/5/1975
|
XÃ Ba Tri, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban Nông nghiệp huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
39715
|
PHẠM NGÕA
|
8/12/1924
|
23/7/1959
|
Xã Bình Hòa, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Thống kê Ty Thương nghiệp Yên Bái
|
39716
|
NGUYỄN NGOAN
|
12/5/1929
|
3/8/1974
|
Xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trại Chăn nuôi An Dương - thuộc Công ty XNH Súc sản
|
39717
|
TRƯƠNG QUANG NGOAN
|
12/11/1949
|
21/2/1972
|
Thôn Vĩnh Lộc, xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39718
|
BÙI ĐÌNH NGOẠN
|
10/1/1929
|
0/7/1969
|
Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hải Phòng
|
39719
|
HUỲNH NGOẠN
|
0/7/1929
|
2/4/1975
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm Lâm nghiệp Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình
|
39720
|
PHAN NGOẠN
|
8/12/1933
|
20/4/1965
|
Thôn Phú Lê, xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xưởng Thông tin Tín hiệu - Tổng cục Đường sắt
|
39721
|
PHAN NGOẠN
|
20/7/1924
|
30/5/1960
|
Thôn An Chỉ, xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Kiến trúc Hà Nội
|
39722
|
NGUYỄN NGOẠT
|
6/1/1926
|
20/2/1963
|
Xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Học viện Thuỷ lợi và Điện lực - Bộ Thủy lợi TP Hà Nội
|
39723
|
CAO HOÀI NGỌC
|
19/2/1924
|
28/3/1962
|
Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39724
|
ĐOÀN NGỌC
|
30/12/1927
|
22/6/1965
|
Thôn 1, xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Liên hiệp Công đoàn tỉnh Nam Hà
|
39725
|
ĐOÀN TẤN NGỌC
|
1944
|
|
Thôn Ba Lình, xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39726
|
ĐỖ NGỌC
|
14/4/1926
|
6/5/1975
|
Xã Tịnh Quang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
UBKH Nhà nước
|
39727
|
HUỲNH VĂN NGỌC
|
15/1/1945
|
|
Thôn Bình Bắc, xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39728
|
HUỲNH THÁI NGỌC
|
10/10/1925
|
|
Thôn Văn Trường, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39729
|
LÊ NGỌC
|
9/3/1924
|
30/3/1964
|
Thôn Long Thành, xã Tịnh Thiện, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội thông tin tín hiệu - phòng Điện vụ - Tổng cục Đường sắt
|
39731
|
MAI VĂN NGỌC
|
1/1/1922
|
25/5/1975
|
Xã Tịnh An, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K21 - Uỷ ban Thống nhất của CP
|
39732
|
NGUYỄN NGỌC
|
1926
|
12/6/1973
|
Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Sơn La
|
39733
|
NGUYỄN ĐỨC NGỌC
|
20/4/1934
|
0/9/1965
|
Thôn Tâm Búc, xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Đặt đường - Tổng cục Đường sắt
|
39734
|
NGUYỄN TẤN NGỌC
|
10/10/1927
|
3/3/1965
|
Thon Hòa Huân, xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội máy bơm - Ty Thuỷ lợi tỉnh Hà Đông
|
39735
|
NGUYỄN THỊ NGỌC
|
29/4/1952
|
|
Quảng Ngãi
|
|
39736
|
NGUYỄN VĂN NGỌC
|
7/1/1910
|
5/1/1966
|
Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm May mặc Hòn Gai - Cty Công nghệ phẩm Quảng Ninh
|
39737
|
PHẠM HỒNG NGỌC
|
20/5/1929
|
13/5/1974
|
Thôn An Phổ, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Lương thực tỉnh Hải Hưng
|
39738
|
TRẦN NGỌC
|
6/3/1922
|
11/5/1962
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh , tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường Hà Voọc Thạch Hà, Hà Tĩnh
|
39739
|
TRẦN NGỌC
|
0/3/1923
|
30/4/1965
|
Thôn Hải Châu, xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Chính trị Văn hoá Dân tộc TW
|
39740
|
TRẦN NGỌC
|
22/9/1924
|
1/2/1962
|
Thôn Thạch An, xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Nông nghiệp Hưng Yên
|
39741
|
TRẦN NGỌC
|
2/2/1927
|
1/8/1975
|
Xã Tịnh Lâm, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Giao thông Vận tải, thành phố Hải Phòng
|
39742
|
TRẦN NGỌC
|
4/4/1927
|
19/8/1961
|
Thôn Bồ Đề, xã Đức Nhuận, huyện Hộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Thực phẩm tỉnh Ninh Bình
|
39743
|
TRẦN NGỌC
|
8/8/1948
|
1973
|
Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện 74
|
39744
|
TRẦN VĂN NGỌC
|
4/8/1920
|
1/3/1975
|
Thôn Bình Đông, xã Nghĩa Hà, huyện Đức Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Tài chính tỉnh Thái Bình
|
39745
|
VÕ VĂN NGỌC
|
2/5/1941
|
13/12/1972
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Cấp 3B, tỉnh Yên Bái
|
39746
|
HUỲNH NGỌT
|
8/12/1919
|
26/6/1961
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tổ chức Cán bộ UBHC TP. Hải Phòng
|
39747
|
HUỲNH NGÔ
|
24/10/1925
|
26/11/1963
|
Xã Phổ Phong,huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty lắp máy Bộ Kiến Trúc
|
39748
|
NGUYỄN NGÔ
|
29/3/1937
|
25/3/1974
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Lâm nghiệp huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
39749
|
NGUYỄN ĐĂNG NGÔ
|
0/7/1930
|
2/3/1974
|
Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội xe - Cảng Hà Nội - Cục Vận tải Đường sông - Bộ Giao thông Vận tải
|
39750
|
NGUYỄN ĐỨC NGÔ
|
21/12/1936
|
10/11/1970
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng bảo vệ thực vật - Ty Nông nghiệp tỉnh Thái Bình
|
39751
|
VÕ THỊ MINH NGÔ
|
10/10/1948
|
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39752
|
NGUYỄN ĐÌNH NGỘ
|
15/9/1930
|
6/5/1975
|
Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Giao thông vận tải - Uỷ ban kế hoạch Nhà nước
|
39753
|
ĐINH CHÂN NGÔN
|
5/9/1928
|
15/6/1965
|
Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
UBHC tỉnh Phú Thọ
|
39754
|
LÊ NGÔN
|
1922
|
1/10/1965
|
Thôn Văn Hà, xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Mỏ cọc 6 Quảng Ninh - công ty Than Hồng Gai - Bộ Công nghiệp nặng
|