Ngày:10/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
39703 HÀ NGHIÊU 1/1/1922 2/6/1962 Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Lương thực Hà Đông
39705 ĐINH NGHÍT 15/5/1945 25/3/1974 Xã Ba Tô, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Xưởng Cơ khí 19/8 tỉnh Bắc Thái
39706 ĐINH VĂN NGHỊT 2/9/1927 14/3/1973 Xóm Ruông Ri, xã Làng Thành, huyện Minh Lông, tỉnh Quảng Ngãi B ra Bắc chữa bệnh
39707 ĐINH NGHỊT 16/12/1927 22/4/1959 Thôn Quảng Uy, Xã Lăng Quảng, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
39708 NGUYỄN NGỌ 0/5/1931 0/11/1972 Xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi TCty Thực phẩm Công nghệ - Bộ Nội thương
39709 NGUYỄN NGỌ 12/2/1916 28/5/1965 Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Chi cục Công nghiệp Muối tỉnh Nam Định
39710 NGUYỄN ĐỨC NGỌ 2/1/1930 21/4/1975 Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Ty Thủy lợi tỉnh Hà Giang
39711 NGUYỄN PHÚC NGỌ 6/2/1930 1/3/1974 Xã Tịnh Châu, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Cục Điều tra Quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
39712 NGUYỄN VĂN NGỌ 19/5/1942 12/5/1975 Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi K100 thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
39713 NGUYỄN VĂN NGỌ 19/5/1942 Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi K100 -Thị xã Phú Thọ, Vĩnh Phú
39714 ĐINH VĂN NGOA 2/6/1929 0/5/1975 XÃ Ba Tri, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Uỷ ban Nông nghiệp huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
39715 PHẠM NGÕA 8/12/1924 23/7/1959 Xã Bình Hòa, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Thống kê Ty Thương nghiệp Yên Bái
39716 NGUYỄN NGOAN 12/5/1929 3/8/1974 Xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trại Chăn nuôi An Dương - thuộc Công ty XNH Súc sản
39717 TRƯƠNG QUANG NGOAN 12/11/1949 21/2/1972 Thôn Vĩnh Lộc, xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
39718 BÙI ĐÌNH NGOẠN 10/1/1929 0/7/1969 Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hải Phòng
39719 HUỲNH NGOẠN 0/7/1929 2/4/1975 Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trạm Lâm nghiệp Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình
39720 PHAN NGOẠN 8/12/1933 20/4/1965 Thôn Phú Lê, xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Xưởng Thông tin Tín hiệu - Tổng cục Đường sắt
39721 PHAN NGOẠN 20/7/1924 30/5/1960 Thôn An Chỉ, xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Sở Kiến trúc Hà Nội
39722 NGUYỄN NGOẠT 6/1/1926 20/2/1963 Xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Học viện Thuỷ lợi và Điện lực - Bộ Thủy lợi TP Hà Nội
39723 CAO HOÀI NGỌC 19/2/1924 28/3/1962 Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
39724 ĐOÀN NGỌC 30/12/1927 22/6/1965 Thôn 1, xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Liên hiệp Công đoàn tỉnh Nam Hà
39725 ĐOÀN TẤN NGỌC 1944 Thôn Ba Lình, xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
39726 ĐỖ NGỌC 14/4/1926 6/5/1975 Xã Tịnh Quang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi UBKH Nhà nước
39727 HUỲNH VĂN NGỌC 15/1/1945 Thôn Bình Bắc, xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
39728 HUỲNH THÁI NGỌC 10/10/1925 Thôn Văn Trường, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
39729 LÊ NGỌC 9/3/1924 30/3/1964 Thôn Long Thành, xã Tịnh Thiện, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Đội thông tin tín hiệu - phòng Điện vụ - Tổng cục Đường sắt
39731 MAI VĂN NGỌC 1/1/1922 25/5/1975 Xã Tịnh An, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi K21 - Uỷ ban Thống nhất của CP
39732 NGUYỄN NGỌC 1926 12/6/1973 Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Ty Thương nghiệp tỉnh Sơn La
39733 NGUYỄN ĐỨC NGỌC 20/4/1934 0/9/1965 Thôn Tâm Búc, xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Đặt đường - Tổng cục Đường sắt
39734 NGUYỄN TẤN NGỌC 10/10/1927 3/3/1965 Thon Hòa Huân, xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Đội máy bơm - Ty Thuỷ lợi tỉnh Hà Đông
39735 NGUYỄN THỊ NGỌC 29/4/1952 Quảng Ngãi
39736 NGUYỄN VĂN NGỌC 7/1/1910 5/1/1966 Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Trạm May mặc Hòn Gai - Cty Công nghệ phẩm Quảng Ninh
39737 PHẠM HỒNG NGỌC 20/5/1929 13/5/1974 Thôn An Phổ, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Ty Lương thực tỉnh Hải Hưng
39738 TRẦN NGỌC 6/3/1922 11/5/1962 Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh , tỉnh Quảng Ngãi Công trường Hà Voọc Thạch Hà, Hà Tĩnh
39739 TRẦN NGỌC 0/3/1923 30/4/1965 Thôn Hải Châu, xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Trường Chính trị Văn hoá Dân tộc TW
39740 TRẦN NGỌC 22/9/1924 1/2/1962 Thôn Thạch An, xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Ty Nông nghiệp Hưng Yên
39741 TRẦN NGỌC 2/2/1927 1/8/1975 Xã Tịnh Lâm, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Sở Giao thông Vận tải, thành phố Hải Phòng
39742 TRẦN NGỌC 4/4/1927 19/8/1961 Thôn Bồ Đề, xã Đức Nhuận, huyện Hộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Thực phẩm tỉnh Ninh Bình
39743 TRẦN NGỌC 8/8/1948 1973 Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Bệnh viện 74
39744 TRẦN VĂN NGỌC 4/8/1920 1/3/1975 Thôn Bình Đông, xã Nghĩa Hà, huyện Đức Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Ty Tài chính tỉnh Thái Bình
39745 VÕ VĂN NGỌC 2/5/1941 13/12/1972 Xã Bình Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trường Phổ thông Cấp 3B, tỉnh Yên Bái
39746 HUỲNH NGỌT 8/12/1919 26/6/1961 Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Tổ chức Cán bộ UBHC TP. Hải Phòng
39747 HUỲNH NGÔ 24/10/1925 26/11/1963 Xã Phổ Phong,huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Công ty lắp máy Bộ Kiến Trúc
39748 NGUYỄN NGÔ 29/3/1937 25/3/1974 Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Đại học Lâm nghiệp huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
39749 NGUYỄN ĐĂNG NGÔ 0/7/1930 2/3/1974 Xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Đội xe - Cảng Hà Nội - Cục Vận tải Đường sông - Bộ Giao thông Vận tải
39750 NGUYỄN ĐỨC NGÔ 21/12/1936 10/11/1970 Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Phòng bảo vệ thực vật - Ty Nông nghiệp tỉnh Thái Bình
39751 VÕ THỊ MINH NGÔ 10/10/1948 Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
39752 NGUYỄN ĐÌNH NGỘ 15/9/1930 6/5/1975 Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Vụ Giao thông vận tải - Uỷ ban kế hoạch Nhà nước
39753 ĐINH CHÂN NGÔN 5/9/1928 15/6/1965 Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi UBHC tỉnh Phú Thọ
39754 LÊ NGÔN 1922 1/10/1965 Thôn Văn Hà, xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Mỏ cọc 6 Quảng Ninh - công ty Than Hồng Gai - Bộ Công nghiệp nặng
Đầu ... [769] [770] [771][772] [773] [774] [775]... Cuối
Trang 772 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội