Ngày:10/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
39651 VÕ NGẠI 15/8/1927 4/1/1962 Thôn La Hà, xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Đảng uỷ khu phố Hoàn Kiếm, Hà Nội
39652 NGUYỄN HỮU NGÃI 0/11/1932 28/5/1964 Thôn Phước Thới, xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Sao Vàng, Thanh Hóa
39653 TRẦN AN NGÃI 15/7/1921 0/10/1974 Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Cán bộ B ra chữa bệnh năm 1973
39654 VÕ VĂN NGÀN 2/12/1951 6/12/1972 Xóm An Huy, thôn An Đông, xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Trường Phổ thông Lao động TW
39655 NGUYỄN TRUNG NGẠN 20/2/1922 4/1/1974 Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Bộ Xây dựng
39656 ƯNG ĐÌNH NGANG 11/10/1927 23/7/1959 Xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Cục Quản lý Tư thương - Bộ Nội thương
39658 ĐINH VĂN NGÀNH 1943 9/5/1975 Xã Sơn Thành, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
39659 NGUYỄN VĂN NGẠT 0/12/1924 22/6/1965 Thôn Mỹ Tân, xã Bình Mỹ, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Vụ Hợp tác hoá - Bộ Nông nghiệp
39660 ĐINH TRUNG NGAY 22/12/1943 30/8/1966 Thôn Ba Dinh, xã Ba Dung, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Cán bộ y tế
39661 ĐẶNG THANH NGÂN 0/12/1931 0/3/1965 Thôn Tham Hội, xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Đội Thi công Cơ giới số 4 - Công ty Xây lắp - Bộ Thuỷ lợi
39662 HỒ VĂN NGÂN 10/10/1945 1974 Xã Tịnh Đông, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trương Bổ túc Văn hoá Thương binh Nghệ An tỉnh Quảng Ngãi
39663 NGUYỄN NGẪU 1928 19/7/1964 Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Bãi Phú
39664 ĐINH NGỌC NGẦY 4/3/1929 28/8/1965 Xã Ba Cung, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cán bộ Dân tộc TW
39665 VÕ SỸ NGHÊ 16/6/1925 21/7/1964 Thôn Long Bình, xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Nghiệp vụ - Bộ Thủy lợi
39666 TIÊU NGHỀ 1/1/1944 2/10/1971 Thôn Long Bàn, xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Lâm trường 6/1 Quỳ Châu, Nghệ An
39667 NGUYỄN NGHỆ 10/10/1926 3/10/1964 Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Ty Văn hoá Thông tin tỉnh Quảng Ninh
39668 NGUYỄN BÁ NGHỆ 26/12/1935 20/2/1969 Xã Đức Dũng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Ty Nông nghiệp Hà Bắc
39669 NGUYỄN BÁ NGHỆ 21/2/1922 11/5/1962 Xã Bình Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Công trường Hà Voọc Thanh Hà, Hà Tĩnh
39670 NGUYỄN VĂN NGHỆ 15/1/1934 20/9/1971 Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Chi cục Thống kê Thái Bình
39671 HỒ VĂN NGHI 20/7/1929 27/6/1965 Xã Bình An, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Tổng cục Thống kê TW
39672 PHAN TRUNG NGHI 25/6/1944 13/4/1974 Xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Hà Nội
39673 PHẠM NGHĨ 2/2/1947 5/11/1974 Xã Đá Sơn, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi K25 Cục Đón tiếp cán bộ B
39674 KIỀU VĂN NGHỊ 20/5/1920 15/2/1963 Xã Tịnh Nhơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Cơ khí Nông cụ tỉnh Hà Đông
39675 LÊ NGHÌ 1/1/1934 Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Đoạn Toa xe Hà Nội-Tổng cục Đường sắt
39676 NGUYỄN HỮU NGHỊ 15/10/1933 22/8/1964 Thôn An Trường, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Thuốc lá Thăng Long
39677 NGUYỄN HỮU NGHỊ 1/11/1938 25/9/1925 Thôn An Thọ, xã Phổ Hòa, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Học sinh miền Nam - Hà Tây
39678 PHẠM ĐÌNH NGHỊ 0/3/1944 22/3/1974 Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường T27 - Ty thương binh xã hội tỉnh Hà Tây
39679 PHAN ĐÌNH NGHỊ 20/12/1917 29/12/1964 Thôn An Hội, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Trường Thương nghiệp TW
39680 TRẦN VĂN NGHỊ 17/12/1940 Xã Phổ Hiệp, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
39681 VÕ VĂN NGHỊ 15/5/1915 28/5/1975 Xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi B trở vào
39682 HUỲNH NGHĨA 0/12/1920 1975 Xã Ba Đình, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi (ra Bắc chữa bệnh năm 1970)
39683 LÊ NGHĨA 1918 25/4/1965 Thôn Thiết Trường, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Ty Thuỷ lợi tỉnh Ninh Bình
39684 LÊ ĐÌNH NGHĨA 0/5/1924 30/3/1964 Thôn Minh Trung, xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Quốc doanh 3-2 tỉnh Nghệ An
39685 LÊ TRUNG NGHĨA 1924 23/10/1974 Xã Nghĩa Lâm. huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Bệnh viện E1
39686 LÊ VĂN NGHĨA 5/10/1946 Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
39687 NGUYỄN ANH NGHĨA 12/10/1943 25/12/1973 Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Đội Khai hoang cơ giới 3 - Công ty Khai hoang Cơ giới - Uỷ ban Nông nghiệp TW
39688 NGUYỄN HỮU NGHĨA 2/9/1954 1975 Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Học sinh
39689 PHẠM QUANG NGHĨA 12/6/1932 12/6/1973 Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Trường cấp III Đại Từ, xã Vạn Thọ, huyện Đại Từ, tỉnh Bắc Thái
39690 TÔ NGHĨA 1/1/1921 28/9/1962 Thôn Thiệu Hà, xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành , tỉnh Quảng Ngãi Cán bộ Ban Khai hoang tỉnh Hà Đông
39691 TỪ ĐỨC NGHĨA 4/5/1932 6/2/1975 Xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Sở Tài chính Hà Nội
39692 THÁI NGHĨA 12/6/1933 21/4/1975 Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Đại học Nông nghiệp I
39693 TRẦN NGHĨA 20/12/1924 1975 Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
39694 VÕ NGHĨA 10/6/1930 19/4/1965 Thôn Ký Thọ, xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Vận tải Đường biển - TP Hải Phòng
39695 LÊ NGỌC NGHIÊM 16/5/1919 21/2/1962 Thôn Hà Nhai, xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Viện Kiểm sát nhân dân, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ
39696 NGUYỄN VĂN NGHIỂM 28/2/1931 4/9/1960 Thôn An Định, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Đại đội 10 - Tiểu đoàn 2 - Trung đoàn 90 - Sư đoàn 324
39697 NGUYỄN TẤN NGHIỆM 14/2/1933 2/5/1975 Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Viện Nghiên cứu Khoa học Thuỷ lợi - Bộ Thuỷ lợi
39698 TRẦN NGHIỆM 1/5/1922 6/6/1961 Xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Tổng cục Đường sắt
39700 ĐOÀN TẤN NGHIỆP 4/5/1951 Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
39701 NGUYỄN HỒNG NGHIỆP 1/1/1929 Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Trung cấp nông lâm
39702 TRẦN ĐỨC NGHIỆP 22/12/1931 13/5/1974 Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Uỷ ban Kế hoạch thành phố Hải Phòng
Đầu ... [768] [769] [770][771] [772] [773] [774]... Cuối
Trang 771 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội