Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
39651
|
VÕ NGẠI
|
15/8/1927
|
4/1/1962
|
Thôn La Hà, xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đảng uỷ khu phố Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
39652
|
NGUYỄN HỮU NGÃI
|
0/11/1932
|
28/5/1964
|
Thôn Phước Thới, xã Phổ Nhơn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Sao Vàng, Thanh Hóa
|
39653
|
TRẦN AN NGÃI
|
15/7/1921
|
0/10/1974
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cán bộ B ra chữa bệnh năm 1973
|
39654
|
VÕ VĂN NGÀN
|
2/12/1951
|
6/12/1972
|
Xóm An Huy, thôn An Đông, xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
39655
|
NGUYỄN TRUNG NGẠN
|
20/2/1922
|
4/1/1974
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bộ Xây dựng
|
39656
|
ƯNG ĐÌNH NGANG
|
11/10/1927
|
23/7/1959
|
Xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Quản lý Tư thương - Bộ Nội thương
|
39658
|
ĐINH VĂN NGÀNH
|
1943
|
9/5/1975
|
Xã Sơn Thành, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
39659
|
NGUYỄN VĂN NGẠT
|
0/12/1924
|
22/6/1965
|
Thôn Mỹ Tân, xã Bình Mỹ, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Hợp tác hoá - Bộ Nông nghiệp
|
39660
|
ĐINH TRUNG NGAY
|
22/12/1943
|
30/8/1966
|
Thôn Ba Dinh, xã Ba Dung, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Cán bộ y tế
|
39661
|
ĐẶNG THANH NGÂN
|
0/12/1931
|
0/3/1965
|
Thôn Tham Hội, xã Bình Thanh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Thi công Cơ giới số 4 - Công ty Xây lắp - Bộ Thuỷ lợi
|
39662
|
HỒ VĂN NGÂN
|
10/10/1945
|
1974
|
Xã Tịnh Đông, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trương Bổ túc Văn hoá Thương binh Nghệ An tỉnh Quảng Ngãi
|
39663
|
NGUYỄN NGẪU
|
1928
|
19/7/1964
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Bãi Phú
|
39664
|
ĐINH NGỌC NGẦY
|
4/3/1929
|
28/8/1965
|
Xã Ba Cung, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc TW
|
39665
|
VÕ SỸ NGHÊ
|
16/6/1925
|
21/7/1964
|
Thôn Long Bình, xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Nghiệp vụ - Bộ Thủy lợi
|
39666
|
TIÊU NGHỀ
|
1/1/1944
|
2/10/1971
|
Thôn Long Bàn, xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Lâm trường 6/1 Quỳ Châu, Nghệ An
|
39667
|
NGUYỄN NGHỆ
|
10/10/1926
|
3/10/1964
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Văn hoá Thông tin tỉnh Quảng Ninh
|
39668
|
NGUYỄN BÁ NGHỆ
|
26/12/1935
|
20/2/1969
|
Xã Đức Dũng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Nông nghiệp Hà Bắc
|
39669
|
NGUYỄN BÁ NGHỆ
|
21/2/1922
|
11/5/1962
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường Hà Voọc Thanh Hà, Hà Tĩnh
|
39670
|
NGUYỄN VĂN NGHỆ
|
15/1/1934
|
20/9/1971
|
Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi cục Thống kê Thái Bình
|
39671
|
HỒ VĂN NGHI
|
20/7/1929
|
27/6/1965
|
Xã Bình An, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Thống kê TW
|
39672
|
PHAN TRUNG NGHI
|
25/6/1944
|
13/4/1974
|
Xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Hà Nội
|
39673
|
PHẠM NGHĨ
|
2/2/1947
|
5/11/1974
|
Xã Đá Sơn, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
K25 Cục Đón tiếp cán bộ B
|
39674
|
KIỀU VĂN NGHỊ
|
20/5/1920
|
15/2/1963
|
Xã Tịnh Nhơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Cơ khí Nông cụ tỉnh Hà Đông
|
39675
|
LÊ NGHÌ
|
1/1/1934
|
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoạn Toa xe Hà Nội-Tổng cục Đường sắt
|
39676
|
NGUYỄN HỮU NGHỊ
|
15/10/1933
|
22/8/1964
|
Thôn An Trường, xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Thuốc lá Thăng Long
|
39677
|
NGUYỄN HỮU NGHỊ
|
1/11/1938
|
25/9/1925
|
Thôn An Thọ, xã Phổ Hòa, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Học sinh miền Nam - Hà Tây
|
39678
|
PHẠM ĐÌNH NGHỊ
|
0/3/1944
|
22/3/1974
|
Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường T27 - Ty thương binh xã hội tỉnh Hà Tây
|
39679
|
PHAN ĐÌNH NGHỊ
|
20/12/1917
|
29/12/1964
|
Thôn An Hội, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Thương nghiệp TW
|
39680
|
TRẦN VĂN NGHỊ
|
17/12/1940
|
|
Xã Phổ Hiệp, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39681
|
VÕ VĂN NGHỊ
|
15/5/1915
|
28/5/1975
|
Xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
B trở vào
|
39682
|
HUỲNH NGHĨA
|
0/12/1920
|
1975
|
Xã Ba Đình, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi (ra Bắc chữa bệnh năm 1970)
|
39683
|
LÊ NGHĨA
|
1918
|
25/4/1965
|
Thôn Thiết Trường, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Ninh Bình
|
39684
|
LÊ ĐÌNH NGHĨA
|
0/5/1924
|
30/3/1964
|
Thôn Minh Trung, xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh 3-2 tỉnh Nghệ An
|
39685
|
LÊ TRUNG NGHĨA
|
1924
|
23/10/1974
|
Xã Nghĩa Lâm. huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện E1
|
39686
|
LÊ VĂN NGHĨA
|
5/10/1946
|
|
Xã Bình Dương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39687
|
NGUYỄN ANH NGHĨA
|
12/10/1943
|
25/12/1973
|
Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Khai hoang cơ giới 3 - Công ty Khai hoang Cơ giới - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
39688
|
NGUYỄN HỮU NGHĨA
|
2/9/1954
|
1975
|
Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Học sinh
|
39689
|
PHẠM QUANG NGHĨA
|
12/6/1932
|
12/6/1973
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường cấp III Đại Từ, xã Vạn Thọ, huyện Đại Từ, tỉnh Bắc Thái
|
39690
|
TÔ NGHĨA
|
1/1/1921
|
28/9/1962
|
Thôn Thiệu Hà, xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành , tỉnh Quảng Ngãi
|
Cán bộ Ban Khai hoang tỉnh Hà Đông
|
39691
|
TỪ ĐỨC NGHĨA
|
4/5/1932
|
6/2/1975
|
Xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Tài chính Hà Nội
|
39692
|
THÁI NGHĨA
|
12/6/1933
|
21/4/1975
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Nông nghiệp I
|
39693
|
TRẦN NGHĨA
|
20/12/1924
|
1975
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
39694
|
VÕ NGHĨA
|
10/6/1930
|
19/4/1965
|
Thôn Ký Thọ, xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Vận tải Đường biển - TP Hải Phòng
|
39695
|
LÊ NGỌC NGHIÊM
|
16/5/1919
|
21/2/1962
|
Thôn Hà Nhai, xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Kiểm sát nhân dân, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ
|
39696
|
NGUYỄN VĂN NGHIỂM
|
28/2/1931
|
4/9/1960
|
Thôn An Định, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đại đội 10 - Tiểu đoàn 2 - Trung đoàn 90 - Sư đoàn 324
|
39697
|
NGUYỄN TẤN NGHIỆM
|
14/2/1933
|
2/5/1975
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Nghiên cứu Khoa học Thuỷ lợi - Bộ Thuỷ lợi
|
39698
|
TRẦN NGHIỆM
|
1/5/1922
|
6/6/1961
|
Xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Đường sắt
|
39700
|
ĐOÀN TẤN NGHIỆP
|
4/5/1951
|
|
Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39701
|
NGUYỄN HỒNG NGHIỆP
|
1/1/1929
|
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Trung cấp nông lâm
|
39702
|
TRẦN ĐỨC NGHIỆP
|
22/12/1931
|
13/5/1974
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban Kế hoạch thành phố Hải Phòng
|