Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
39601
|
TIÊU VĂN NÔNG
|
15/10/1944
|
15/12/1971
|
Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Tài chính Hải Phòng - Bộ Tài chính
|
39602
|
VÕ NÔNG
|
10/1/1934
|
12/2/1974
|
Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Xây dựng tỉnh Bắc Thái
|
39603
|
CAO NỒNG
|
19/10/1928
|
20/5/1961
|
Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Giấy Việt Trì
|
39604
|
ĐINH NƠ
|
19/8/1928
|
5/3/1963
|
Thôn Thiệp Xuyên, xã Long Hiệp, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Công tác Nông thôn tỉnh Hà Giang
|
39605
|
HUỲNH NHƯ NƠ
|
20/4/1952
|
1/2/1974
|
Xã Đức Hoà, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
39606
|
ĐỖ THỊ NỞ
|
12/2/1947
|
|
Thôn Đồng Trung, xã Bình Hoa, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39607
|
ĐOÀN VĂN NỞ
|
1944
|
0/6/1973
|
Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39608
|
HUỲNH NỞ
|
7/11/1946
|
29/4/1975
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Công cụ và Cơ giới hoá Nông nghiệp thuộc Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
39609
|
HUỲNH THỊ KIM NỞ
|
4/8/1947
|
15/9/1972
|
Xã Nghĩa Hoà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Y sĩ tỉnh Thái Bình
|
39610
|
ĐINH VĂN NƠI
|
14/7/1922
|
4/5/1975
|
Thôn Tài Năng, xã Ba Tằng, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Lâm nghiệp tỉnh Lào Cai
|
39611
|
ĐINH CÀ NU
|
1940
|
28/8/1965
|
Xã Sơn Nhom, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc TW
|
39612
|
ĐINH NU
|
|
1959
|
Xã Ba Sơn, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
39613
|
ĐINH NỦ
|
12/6/1920
|
|
Thôn Phân Vinh, xã Ba Lăng, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
|
39614
|
ĐINH NÚ
|
11/3/1906
|
8/5/1975
|
Xóm Nước Bàng, xã Ba Sơn, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc miền Nam Chi-nê, huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình
|
39615
|
NGUYỄN VĂN NÚI
|
1926
|
22/5/1975
|
Xã Bình Phước, huyện Nghĩa Bình, tỉnh Quảng Ngãi
|
B trở vào
|
39616
|
VÕ VĂN NÚI
|
1928
|
1961
|
Xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường 1 - Tổng cục Đường sắt Hà Nội
|
39617
|
NGUYỄN ĐỨC NUÔI
|
23/2/1929
|
4/1/1962
|
Xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Lâm sản Thái Nguyên
|
39618
|
NGUYỄN TẤN NUÔI
|
15/12/1935
|
12/11/1970
|
Thôn 5, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Vận liệu xây dựng số 1 - bộ Kiến trúc - Hà Nội
|
39619
|
PHẠM THỊ NUÔI
|
1949
|
30/3/1974
|
Xã Tịnh Gian, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Thương binh thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
39620
|
ĐINH VĂN NUÔNG
|
19/9/1927
|
18/9/1965
|
Thôn Văn Hạ, xã Long An, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc miền Nam
|
39621
|
ĐINH NÚT
|
11/2/1925
|
23/2/1963
|
Xã Sơn Nam, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Công tác Nông thôn tỉnh Tuyên Quang
|
39622
|
NGÔ NỮ
|
1/1/1916
|
18/7/1964
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Gỗ Cầu Đuống
|
39623
|
ĐINH VĂN NƯA
|
12/5/1938
|
25/10/1974
|
Xã Ba Xa, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Vận tải hàng hóa số 10 tỉnh Bắc Thái
|
39624
|
NGUYỄN THỊ NƯỚC
|
10/9/1948
|
5/4/1974
|
Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
39625
|
ĐINH VĂN NƯƠNG
|
10/6/1950
|
1/5/1975
|
Xã Ba Lâm, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam Chi-nê, huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình
|
39626
|
NGUYỄN CAO NƯƠNG
|
1/9/1937
|
19/6/1964
|
Thôn Kim Thành, xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Dệt 8-3
|
39627
|
ĐĂNG NỶ
|
0/2/1923
|
7/4/1975
|
Xã Bình An, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Hợp tác xã Mua bán huyện Thanh Trì, Hà Nội
|
39628
|
BÙI VĂN NGA
|
10/10/1950
|
1974
|
Thôn Thanh Trà, xã Bình Khương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh Nghệ An
|
39629
|
ĐẶNG ĐỨC NGA
|
12/11/1919
|
11/6/1962
|
Thôn Kim Lộc, xã Tịnh Thủy, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Thành ủy Hà Nội
|
39630
|
ĐINH VĂN NGA
|
20/8/1933
|
4/4/1968
|
Xóm Cà Tu, xã Sơn Tong, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ngân hàng huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa
|
39631
|
HẠ THANH NGA
|
12/4/1927
|
11/11/1970
|
Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Nông nghiệp tỉnh Ninh Bình
|
39632
|
HÀ THỊ THANH NGA
|
10/10/1949
|
17/4/1975
|
Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Văn phòng Tỉnh ủy tỉnh Quảng Ngãi
|
39633
|
LÊ HỒNG NGA
|
10/10/1931
|
9/5/1962
|
Thôn Ba, xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban Hành chính khu Ngô Quyền - Hải Phòng
|
39634
|
LÊ THỊ NGỌC NGA
|
28/10/1947
|
15/9/1973
|
Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường cấp III, Ngô Quyền - Sở Giáo dục Hải Phòng
|
39635
|
LÊ THỊ PHƯƠNG NGA
|
16/11/1951
|
|
Xã Trà Sơn, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ra K15
|
39636
|
LÊ THỊ THUÝ NGA
|
23/8/1954
|
23/10/1974
|
Thôn Hai, xã Đức Chính, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện E1
|
39637
|
LƯƠNG THỊ THÚY NGA
|
1947
|
26/5/1975
|
Xã Tịnh Trà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15
|
39638
|
NGUYỄN NGA
|
1929
|
23/6/1965
|
Thôn Long Thạnh, xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Kiến thiết thành phố Hải Phòng
|
39639
|
NGUYỄN TẤN NGA
|
2/9/1931
|
14/12/1961
|
Thôn Trung Minh, xã Bình An, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Tài chính tỉnh Ninh Bình
|
39640
|
NGUYỄN THỊ NGA
|
3/9/1928
|
|
Xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Quản lý Hợp tác xã Mua bán - Bộ Nội thương
|
39641
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NGA
|
6/10/1950
|
2/8/1972
|
Thôn Lương Nông, xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hoá Thương binh thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
39642
|
NGUYỄN THỊ NGỌC NGA
|
5/5/1947
|
5/3/1975
|
Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
39643
|
TRẦN NGA
|
12/3/1946
|
|
Thôn Lâm Bình, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39644
|
TRẦN THỊ NGA
|
30/10/1951
|
28/7/1972
|
Xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh khu An Dương, Hà Nội
|
39645
|
PHẠM NGÀ
|
5/12/1930
|
0/5/1965
|
Thôn Long Giang, xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty ăn uống Hà Nội
|
39646
|
ĐINH V ĂN NGÃ
|
11/7/1937
|
28/8/1965
|
Xã Ba Tơ, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc TW
|
39647
|
NGUYỄN NGÃ
|
2/9/1942
|
24/4/1972
|
Thôn Du Quang, xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp thuốc Thú y TW - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
39648
|
LÊ QUANG NGẠCH
|
10/10/1927
|
1/11/1965
|
Xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà Hát tuồng Việt Nam-Bộ Văn hoá
|
39649
|
NGUYỄN NGẠI
|
10/2/1927
|
18/2/1963
|
Xã Tịnh Bàn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Tổ chức tỉnh Ủy Hải Dương
|
39650
|
NGUYỄN BÁ NGẠI
|
|
|
Thôn Hiệp An, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|