Ngày:10/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
39601 TIÊU VĂN NÔNG 15/10/1944 15/12/1971 Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Sở Tài chính Hải Phòng - Bộ Tài chính
39602 VÕ NÔNG 10/1/1934 12/2/1974 Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Xây dựng tỉnh Bắc Thái
39603 CAO NỒNG 19/10/1928 20/5/1961 Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Giấy Việt Trì
39604 ĐINH NƠ 19/8/1928 5/3/1963 Thôn Thiệp Xuyên, xã Long Hiệp, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi Ban Công tác Nông thôn tỉnh Hà Giang
39605 HUỲNH NHƯ NƠ 20/4/1952 1/2/1974 Xã Đức Hoà, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Trường Phổ thông Lao động TW
39606 ĐỖ THỊ NỞ 12/2/1947 Thôn Đồng Trung, xã Bình Hoa, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
39607 ĐOÀN VĂN NỞ 1944 0/6/1973 Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
39608 HUỲNH NỞ 7/11/1946 29/4/1975 Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Viện Công cụ và Cơ giới hoá Nông nghiệp thuộc Uỷ ban Nông nghiệp TW
39609 HUỲNH THỊ KIM NỞ 4/8/1947 15/9/1972 Xã Nghĩa Hoà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Trường Y sĩ tỉnh Thái Bình
39610 ĐINH VĂN NƠI 14/7/1922 4/5/1975 Thôn Tài Năng, xã Ba Tằng, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Ty Lâm nghiệp tỉnh Lào Cai
39611 ĐINH CÀ NU 1940 28/8/1965 Xã Sơn Nhom, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Trường Dân tộc TW
39612 ĐINH NU 1959 Xã Ba Sơn, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
39613 ĐINH NỦ 12/6/1920 Thôn Phân Vinh, xã Ba Lăng, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
39614 ĐINH NÚ 11/3/1906 8/5/1975 Xóm Nước Bàng, xã Ba Sơn, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Dân tộc miền Nam Chi-nê, huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình
39615 NGUYỄN VĂN NÚI 1926 22/5/1975 Xã Bình Phước, huyện Nghĩa Bình, tỉnh Quảng Ngãi B trở vào
39616 VÕ VĂN NÚI 1928 1961 Xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Công trường 1 - Tổng cục Đường sắt Hà Nội
39617 NGUYỄN ĐỨC NUÔI 23/2/1929 4/1/1962 Xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Lâm sản Thái Nguyên
39618 NGUYỄN TẤN NUÔI 15/12/1935 12/11/1970 Thôn 5, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Ty Vận liệu xây dựng số 1 - bộ Kiến trúc - Hà Nội
39619 PHẠM THỊ NUÔI 1949 30/3/1974 Xã Tịnh Gian, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường Thương binh thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
39620 ĐINH VĂN NUÔNG 19/9/1927 18/9/1965 Thôn Văn Hạ, xã Long An, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi Trường Dân tộc miền Nam
39621 ĐINH NÚT 11/2/1925 23/2/1963 Xã Sơn Nam, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Ban Công tác Nông thôn tỉnh Tuyên Quang
39622 NGÔ NỮ 1/1/1916 18/7/1964 Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Gỗ Cầu Đuống
39623 ĐINH VĂN NƯA 12/5/1938 25/10/1974 Xã Ba Xa, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Xí nghiệp Vận tải hàng hóa số 10 tỉnh Bắc Thái
39624 NGUYỄN THỊ NƯỚC 10/9/1948 5/4/1974 Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
39625 ĐINH VĂN NƯƠNG 10/6/1950 1/5/1975 Xã Ba Lâm, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam Chi-nê, huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình
39626 NGUYỄN CAO NƯƠNG 1/9/1937 19/6/1964 Thôn Kim Thành, xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Dệt 8-3
39627 ĐĂNG NỶ 0/2/1923 7/4/1975 Xã Bình An, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Hợp tác xã Mua bán huyện Thanh Trì, Hà Nội
39628 BÙI VĂN NGA 10/10/1950 1974 Thôn Thanh Trà, xã Bình Khương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh Nghệ An
39629 ĐẶNG ĐỨC NGA 12/11/1919 11/6/1962 Thôn Kim Lộc, xã Tịnh Thủy, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Thành ủy Hà Nội
39630 ĐINH VĂN NGA 20/8/1933 4/4/1968 Xóm Cà Tu, xã Sơn Tong, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Ngân hàng huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa
39631 HẠ THANH NGA 12/4/1927 11/11/1970 Xã Tịnh Giang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Ban Nông nghiệp tỉnh Ninh Bình
39632 HÀ THỊ THANH NGA 10/10/1949 17/4/1975 Xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Văn phòng Tỉnh ủy tỉnh Quảng Ngãi
39633 LÊ HỒNG NGA 10/10/1931 9/5/1962 Thôn Ba, xã Nghĩa Lộ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Uỷ ban Hành chính khu Ngô Quyền - Hải Phòng
39634 LÊ THỊ NGỌC NGA 28/10/1947 15/9/1973 Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường cấp III, Ngô Quyền - Sở Giáo dục Hải Phòng
39635 LÊ THỊ PHƯƠNG NGA 16/11/1951 Xã Trà Sơn, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi Ra K15
39636 LÊ THỊ THUÝ NGA 23/8/1954 23/10/1974 Thôn Hai, xã Đức Chính, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Bệnh viện E1
39637 LƯƠNG THỊ THÚY NGA 1947 26/5/1975 Xã Tịnh Trà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi K15
39638 NGUYỄN NGA 1929 23/6/1965 Thôn Long Thạnh, xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Ban Kiến thiết thành phố Hải Phòng
39639 NGUYỄN TẤN NGA 2/9/1931 14/12/1961 Thôn Trung Minh, xã Bình An, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Ty Tài chính tỉnh Ninh Bình
39640 NGUYỄN THỊ NGA 3/9/1928 Xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Cục Quản lý Hợp tác xã Mua bán - Bộ Nội thương
39641 NGUYỄN THỊ HỒNG NGA 6/10/1950 2/8/1972 Thôn Lương Nông, xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Trường Văn hoá Thương binh thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
39642 NGUYỄN THỊ NGỌC NGA 5/5/1947 5/3/1975 Xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Vụ I - Bộ Y tế
39643 TRẦN NGA 12/3/1946 Thôn Lâm Bình, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
39644 TRẦN THỊ NGA 30/10/1951 28/7/1972 Xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc văn hoá Thương binh khu An Dương, Hà Nội
39645 PHẠM NGÀ 5/12/1930 0/5/1965 Thôn Long Giang, xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Công ty ăn uống Hà Nội
39646 ĐINH V ĂN NGÃ 11/7/1937 28/8/1965 Xã Ba Tơ, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Dân tộc TW
39647 NGUYỄN NGÃ 2/9/1942 24/4/1972 Thôn Du Quang, xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Xí nghiệp thuốc Thú y TW - Uỷ ban Nông nghiệp TW
39648 LÊ QUANG NGẠCH 10/10/1927 1/11/1965 Xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Nhà Hát tuồng Việt Nam-Bộ Văn hoá
39649 NGUYỄN NGẠI 10/2/1927 18/2/1963 Xã Tịnh Bàn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Ban Tổ chức tỉnh Ủy Hải Dương
39650 NGUYỄN BÁ NGẠI Thôn Hiệp An, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
Đầu ... [767] [768] [769][770] [771] [772] [773]... Cuối
Trang 770 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội