Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
3817
|
TRẦN CHIẾU
|
|
|
Thôn Đông Viên, xã Nhơn Thọ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Sở công an Hà Nội - Đội cứu hoả
|
3818
|
TRƯƠNG CHIẾU
|
12/6/1930
|
2/6/1962
|
Thôn An Hành, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy In hoa Hà Đông
|
3819
|
ĐỖ THANH CHIM
|
1924
|
15/6/1973
|
Thôn Bình An, xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Ăn uống thuộc Ty Thương nghiệp tỉnh Thái Bình
|
3820
|
ĐẶNG CHÍN
|
|
13/4/1961
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Khu Thuế vụ Đồng Xuân - Phân sở Thuế vụ Hà Nội
|
3821
|
ĐINH CHÍN
|
5/5/1912
|
|
Xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ban công tác nông thôn TW
|
3822
|
LÊ CHÍN
|
0/9/1932
|
27/11/1973
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Sông Con Tân Kỳ tỉnh Nghệ An
|
3823
|
LÊ CHÍN
|
1/10/1928
|
10/11/1973
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Cơ khí Ô tô Hà Nội
|
3824
|
PHẠM VĂN CHÍN
|
1932
|
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
3825
|
TRƯƠNG VĂN CHÍN
|
1942
|
0/7/1974
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Hà Bắc
|
3826
|
NGUYỄN CHINH
|
12/9/1925
|
0/5/1975
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Phòng Y tế Sở Giao thông Vận tải thành phố Hải Phòng
|
3827
|
PHAN ĐÌNH CHINH
|
27/2/1933
|
0/3/1974
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Lâm nghiệp Vĩnh Phú
|
3828
|
TRẦN CHINH
|
20/2/1927
|
26/3/1962
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Bách hoá vải sợi Hà Nam
|
3829
|
TRẦN ĐÔNG CHINH
|
20/12/1935
|
25/9/1968
|
Xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Dược khoa, TP. Hà Nội
|
3830
|
BÙI VĂN CHỈNH
|
10/11/1934
|
18/6/1964
|
Xã Bình Hoà, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ga Thượng Lý - Hải Phòng - Tổng cục Đường sắt
|
3831
|
HỒ VĂN CHỈNH
|
10/5/1933
|
0/5/1975
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xây dựng số 5 thuộc Bộ Xây dựng
|
3832
|
NGUYỄN CHỈNH
|
1921
|
9/6/1961
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Yên Mỹ, Thanh Hóa
|
3833
|
NGUYỄN VĂN CHỈNH
|
30/6/1939
|
20/8/1966
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện Đình Lập Tỉnh Quảng Ninh
|
3834
|
THÁI VĂN CHỈNH
|
20/2/1930
|
28/11/1973
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Cơ khí Nông trường Quốc doanh 1/5
|
3835
|
ĐỖ CÔNG CHÍNH
|
21/9/1935
|
27/6/1973
|
Thôn Vĩnh Phúc, xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
K100
|
3836
|
HOÀNG TÔNG CHÍNH
|
0/3/1946
|
28/12/1973
|
Xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ty Công nghiệp Hà Bắc
|
3837
|
HỒ VĂN CHÍNH
|
1954
|
|
Thôn An Vinh, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
3838
|
LÊ VĂN CHÍNH
|
10/12/1943
|
0/3/1975
|
Xã Ân Hoà, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá cấp III Thương binh tỉnh Hải Hưng
|
3839
|
NGUYỄN CHÍNH
|
0/3/1927
|
20/6/1965
|
Thôn Ngọc Ân, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Tuyến đường sắt Hà Nội - Yên Bái - Thái Nguyên - Tổng cục Đường sắt
|
3840
|
NGUYỄN NGỌC CHÍNH
|
9/12/1943
|
6/12/1971
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban Thanh Tra - Bộ Tài Chính
|
3841
|
NHỮ ĐÌNH CHÍNH
|
10/10/1949
|
0/3/1974
|
Xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá cấp 3 Thái Bình
|
3842
|
PHẠM CÔNG CHÍNH
|
20/5/1937
|
24/8/1966
|
Xã Mỹ Hoà, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Bện viện Hạ Hoà tỉnh Phú Thọ
|
3843
|
PHẠM MINH CHÍNH
|
18/9/1943
|
17/9/1971
|
Xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Lâm nghiệp, Đông Triều, Quảng Ninh - Tổng cục Lâm nghiệp
|
3844
|
TRỊNH CHÍNH
|
19/9/1927
|
15/7/1964
|
Xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Bãi Phủ, Nghệ An
|
3845
|
CAO VĂN CHO
|
10/6/1931
|
20/6/1965
|
Thôn Vạn Phước, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ga đoạn Thương Hạ Hoà - Tổng cục Đường sắt
|
3846
|
NGUYỄN TÙNG CHO
|
20/6/1929
|
3/5/1975
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trung tâm Bưu điện Đài điện thoại thành phố Hà Nội
|
3847
|
NGUYỄN VĂN CHO
|
18/4/1940
|
1/8/1972
|
Thôn Hữu Giang, xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ Túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
|
3848
|
PHẠM CHO
|
0/10/1929
|
11/1/1958
|
Thôn Đức Phổ, xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng Trung ương
|
3849
|
PHAN CHO
|
20/10/1937
|
5/9/1974
|
Thôn Thuận Thái, xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội Xung kích cứu hỏa K4, T.72
|
3850
|
ĐOÀN VĂN CHOAI
|
20/3/1921
|
25/4/1975
|
Thôn Khuông Bình, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Sửa chữa ô tô và đồ điện thuộc Công ty Kim khí - Hóa chất Hà Nội
|
3851
|
HUỲNH CHỚ
|
1929
|
16/2/1963
|
Xã Ân Thạnh, huyện Hoài ÂN, tỉnh Bình Định
|
Công ty Lắp máy Hà Nội
|
3852
|
HUỲNH VĂN CHỚ
|
1/1/1942
|
|
Xã An Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
K20 thuộc Ủy ban Thống nhất Cục Đón tiếp Cán bộ "B"
|
3853
|
ĐĂNG VĂN CHƠN
|
1921
|
|
Xã Ân Tường, huyện Hoài ÂN, tỉnh Bình Định
|
Công ty Phục vụ Ăn uống tỉnh Ninh Bình
|
3854
|
ĐỖ THÀNH CHƠN
|
1/5/1934
|
27/6/1965
|
Xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi Lạng Sơn
|
3855
|
LÊ CHƠN
|
10/12/1945
|
5/8/1974
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Chế tạo Điện cơ
|
3856
|
NGUYỄN CHƠN
|
10/10/1942
|
25/9/1965
|
Xã Bình Nghi, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Sư phạm Vinh tỉnh Nghệ An
|
3857
|
NGUYỄN HỮU CHƠN
|
14/4/1936
|
13/5/1974
|
Xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Kế hoạch tỉnh Hà Tây
|
3858
|
NGUYỄN MINH CHƠN
|
5/5/1932
|
12/11/1970
|
Thôn Thuận Đức, xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Đào tạo Công nhân - Cục Công nghiệp Cơ điện Hà Nội
|
3859
|
NGUYỄN NGỌC CHU
|
10/7/1943
|
|
Thôn Ân Trinh, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
3861
|
NGUYỄN THỊ CHU
|
1922
|
|
Xã Cát Hòa, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ban Công tác Nông thôn TW
|
3862
|
TRẦN CHU
|
6/6/1932
|
10/6/1965
|
Thôn Mỹ Khánh, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Liên hiệp Công đoàn tỉnh Nghệ An
|
3863
|
VÕ ĐÌNH CHU
|
10/10/1922
|
28/3/1962
|
Thôn Phú Xuân, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban kiến thiết Hà Nội - Bộ Nội thương
|
3864
|
NGUYỄN HỮU CHỦ
|
20/5/1926
|
6/6/1975
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Gạch ngói Từ Liêm, Hà Nội - Bộ Xây dựng
|
3865
|
NGUYỄN CHUA
|
0/9/1929
|
15/6/1973
|
Thôn Đông An, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Vật liệu Kiến thiết - Hải Phòng
|
3866
|
BÙI VĂN CHÚC
|
12/12/1927
|
6/3/1975
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Xây dựng tỉnh Ninh Bình
|
3867
|
LÊ CHÚC
|
10/10/1930
|
15/2/1963
|
Thôn Thiện Chánh, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Khách sạn Chi Lăng - TP Hà Nội
|