Ngày:10/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
39551 TRẦN VĂN NĂM 3/6/1936 1/4/1964 Thôn An Định, xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Ban Kiến thiết 205 - Cục Kiến thiết Cơ bản - Bộ Giao thông Vận tải
39552 VŨ TẤN NĂM 20/10/1937 24/6/1974 Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Viện Thiết kế - Bộ Giao thông - Vận tải
39553 LÊ NĂNG 1/1/1926 0/6/1963 Thôn Thiên Hòa, xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Ga Văn Điển - Tổng cục Đường sắt
39554 NGUYỄN THỊ NĂNG 10/10/1949 Xã Tịnh Đông, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi K100, thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
39555 TRẦN VĂN NĂNG 25/12/1926 22/8/1962 Thôn An Ba, xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Thiết kế - Tổng cục Bưu điện và Truyền thanh Hà Nội
39556 NGUYỄN NẨM 2/1/1923 20/6/1962 Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Ga Bảo Hà Cục Vận chuyển thuộc Tổng Cục Đường sắt
39557 ĐINH NẬP 1924 1959 Xã Ba Ngạt, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
39558 ĐINH VĂN NẦY 5/7/1928 Xã Ba Chi, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi tỉnh Lạng Sơn
39559 TRẦN NẦY 11/12/1939 28/8/1971 Thôn Chỉ Trung, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Ban Kiến thiết Nhà máy Cơ khí Hà Nội mở rộng
39560 ĐINH VĂN NEO 19/8/1930 1/10/1965 Thôn Thanh Mâu, xã Long Thanh, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi Ban Nông nghiệp tỉnh ủy Bắc Thái
39561 ĐINH VĂN NẺO 1936 8/2/1966 Xã Long Xuân, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi UBHC huyện Đại Từ, tỉnh Bắc Thái
39562 ĐINH VĂN NÉO 23/4/1941 26/2/1974 Xã Long Hiệp, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi Lâm trường Hòa Đa, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang
39563 BÙI NÊ 27/7/1935 12/12/1970 Xã Nghĩa Giõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
39564 BÙI XUÂN NỀ 1927 18/6/1964 Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Thống nhất tỉnh Thanh Hoá
39565 NGUYỄN VĂN NỂ 2/3/1948 11/3/1975 Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trường Văn hóa - Thương binh tỉnh Nghệ An
39566 BÙI VĂN NÊN 20/6/1946 29/3/1974 Thôn Mỹ Thuận, xã Phổ Nhuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Văn hóa - Thương binh huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
39567 PHAN NÊN 1/3/1930 5/5/1975 Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Xí nghiệp Thủy tinh I thành phố Hà Nội
39568 ĐINH VĂN NẾP 6/3/1935 28/8/1965 Thôn Lý Vẹt, xã Sơn Trung, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Sản xuất HTH NN tỉnh Tuyên Quang
39569 ĐINH VĂN NẾP 2/5/1932 Xã Ba Chùa, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
39570 ĐINH VĂN NÊU 22/12/1939 16/2/1974 Xã Ba Lãnh, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Lâm trường Quế Phong tỉnh Nghệ An
39571 ĐINH XUÂN NI 2/2/1947 1972 Làng Măng Sinh, xã Sơn Hiệp, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Phòng y tế huyện Bình Gia, Lạng Sơn
39572 ĐINH VĂN NIA 2/9/1929 28/9/1965 Xã Ba Lâm, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Dân tộc TW
39573 ĐINH NỊA 1907 1959 Xã Long An, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
39574 HUỲNH NIÊM 10/10/1928 15/9/1965 Thôn Phú Tân, xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trường Học sinh miền Nam số 26 - Hà Tây
39575 ĐỖ NIÊN 20/7/1921 28/9/1965 Thôn 3, xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Công trường Lắp máy điện thị xã Uông Bí - Bộ Kiến trúc
39576 NGUYỄN DUY NIÊN 2/5/1930 28/7/1959 Thôn Quang Thạnh, xã Tịnh Thọ, huyên Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Ban Chấp hành Thanh niên khu Hồng Quảng
39577 PHẠM NIÊN 2/3/1916 16/2/1962 Xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Vụ Trồng trọt - Bộ Nông nghiệp
39578 PHÙNG NIÊN 10/1/1936 26/4/1965 Thôn Đông Mỹ, xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Cục Vận chuyển - Tổng cục Đường sắt
39579 ĐINH NIẾT 2/4/1926 5/10/1971 Thôn Làng Măng, xã Ba Chi, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cán bộ Dân tộc Miền Nam
39580 NGUYỄN NIẾT 24/6/1935 0/6/1973 Thôn Sơn Trà, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trường Phổ thông lao động TW
39581 TRẦN TRUNG NIN 6/4/1947 17/5/1974 Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Xưởng Sửa chữa - Công ty Tàu Cuốc - Bộ Thủy lợi
39582 BÙI HỒNG NINH 1940 21/1/1972 Thôn Thạch Trụ, xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Đoàn 58A Quân khu Hữu Ngạn - Bộ Tổng tư lệnh
39583 HUỲNH ĐĂNG NINH 1931 31/3/1964 Thôn Tú Sơn, xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Phú Sơn - Phú Thọ
39584 LÊ VĂN NINH 1937 20/3/1964 Thôn Long Bàn, xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Nhà máy Dệt 8/3 - Bộ Công nghiệp Nhẹ Hà Nội
39585 NGUYỄN NINH 2/2/1922 12/2/1962 Xã Đức Chánh, huyện Thọ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Đảg uỷ khu phố Đống Đa, Hà Nội
39586 NGUYỄN NINH 5/5/1927 Xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
39587 NGUYỄN TẤN NINH 12/12/1927 9/4/1975 Thôn Đông Lâm, xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Chi nhánh Nghiệp vụ Ngân hàng thị xã Ninh Bình
39588 TRỊNH THỊ NINH 1/12/1931 1/4/1967 Thôn Phước Bình,xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Viện Chống lao TW
39589 ĐINH NÍT 20/5/1932 1959 Thôn Làng Ghè, xã Sơn Linh, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cán bộ Dân tộc Trương ương
39590 LÊ VĂN NO 8/11/1942 19/2/1972 Thôn Chỉ Trung, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc văn hoá Thương binh Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
39591 TRẦN NOÃN 29/2/1929 28/6/1965 Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Tỉnh uỷ tỉnh Bắc Thái
39592 ĐINH NON 16/12/1933 5/2/1971 Thôn Đèo Bứa, xã Sơn Giang, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Ban Tuyên huấn tỉnh Gia Lai
39593 ĐINH VĂN NON 1940 1/2/1974 Xã Trà Thọ, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi Thanh niên xung phong tỉnh Quảng Ngãi ra Bắc
39594 ĐINH NÓT 6/6/1943 18/2/1970 Xã Sơn Hạ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Trường Đại học Y khoa - Hà Nội
39595 VÕ THỊ ÁNH NÔ 15/8/1943 21/12/1965 Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Y sĩ Nam Hà
39596 TRẦN VĂN NỘ 8/6/1937 1/4/1975 Thôn An Ba, xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Trường Trung học Lâm nghiệp TW tỉnh Quảng Ninh
39597 TRẦN XUÂN NỔI 15/10/1933 16/2/1963 Xã Đức Lâm, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Cty Kho Ngoại thương Hải Phòng
39598 NGÔ TẤN NỒM 1/1/1931 23/6/1965 Thôn 5, xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Cửa hàng Ăn uống số 3, khu Gang thép Thái Nguyên
39599 ĐINH VĂN NÔNG 1949 8/5/1975 Xã Sơn Kỳ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam tỉnh Hòa Bình
39600 NGUYỄN NÔNG 28/5/1939 15/4/1973 Thôn Phú Khương, xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Lâm trường huyện Kỳ Sơn, Hòa Bình
Đầu ... [766] [767] [768][769] [770] [771] [772]... Cuối
Trang 769 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội