Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
39551
|
TRẦN VĂN NĂM
|
3/6/1936
|
1/4/1964
|
Thôn An Định, xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Kiến thiết 205 - Cục Kiến thiết Cơ bản - Bộ Giao thông Vận tải
|
39552
|
VŨ TẤN NĂM
|
20/10/1937
|
24/6/1974
|
Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Thiết kế - Bộ Giao thông - Vận tải
|
39553
|
LÊ NĂNG
|
1/1/1926
|
0/6/1963
|
Thôn Thiên Hòa, xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ga Văn Điển - Tổng cục Đường sắt
|
39554
|
NGUYỄN THỊ NĂNG
|
10/10/1949
|
|
Xã Tịnh Đông, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100, thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
39555
|
TRẦN VĂN NĂNG
|
25/12/1926
|
22/8/1962
|
Thôn An Ba, xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Thiết kế - Tổng cục Bưu điện và Truyền thanh Hà Nội
|
39556
|
NGUYỄN NẨM
|
2/1/1923
|
20/6/1962
|
Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ga Bảo Hà Cục Vận chuyển thuộc Tổng Cục Đường sắt
|
39557
|
ĐINH NẬP
|
1924
|
1959
|
Xã Ba Ngạt, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
|
39558
|
ĐINH VĂN NẦY
|
5/7/1928
|
|
Xã Ba Chi, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
tỉnh Lạng Sơn
|
39559
|
TRẦN NẦY
|
11/12/1939
|
28/8/1971
|
Thôn Chỉ Trung, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Kiến thiết Nhà máy Cơ khí Hà Nội mở rộng
|
39560
|
ĐINH VĂN NEO
|
19/8/1930
|
1/10/1965
|
Thôn Thanh Mâu, xã Long Thanh, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Nông nghiệp tỉnh ủy Bắc Thái
|
39561
|
ĐINH VĂN NẺO
|
1936
|
8/2/1966
|
Xã Long Xuân, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
UBHC huyện Đại Từ, tỉnh Bắc Thái
|
39562
|
ĐINH VĂN NÉO
|
23/4/1941
|
26/2/1974
|
Xã Long Hiệp, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
Lâm trường Hòa Đa, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang
|
39563
|
BÙI NÊ
|
27/7/1935
|
12/12/1970
|
Xã Nghĩa Giõng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39564
|
BÙI XUÂN NỀ
|
1927
|
18/6/1964
|
Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Thống nhất tỉnh Thanh Hoá
|
39565
|
NGUYỄN VĂN NỂ
|
2/3/1948
|
11/3/1975
|
Xã Bình Châu, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hóa - Thương binh tỉnh Nghệ An
|
39566
|
BÙI VĂN NÊN
|
20/6/1946
|
29/3/1974
|
Thôn Mỹ Thuận, xã Phổ Nhuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hóa - Thương binh huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
39567
|
PHAN NÊN
|
1/3/1930
|
5/5/1975
|
Xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Thủy tinh I thành phố Hà Nội
|
39568
|
ĐINH VĂN NẾP
|
6/3/1935
|
28/8/1965
|
Thôn Lý Vẹt, xã Sơn Trung, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Sản xuất HTH NN tỉnh Tuyên Quang
|
39569
|
ĐINH VĂN NẾP
|
2/5/1932
|
|
Xã Ba Chùa, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39570
|
ĐINH VĂN NÊU
|
22/12/1939
|
16/2/1974
|
Xã Ba Lãnh, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Lâm trường Quế Phong tỉnh Nghệ An
|
39571
|
ĐINH XUÂN NI
|
2/2/1947
|
1972
|
Làng Măng Sinh, xã Sơn Hiệp, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng y tế huyện Bình Gia, Lạng Sơn
|
39572
|
ĐINH VĂN NIA
|
2/9/1929
|
28/9/1965
|
Xã Ba Lâm, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc TW
|
39573
|
ĐINH NỊA
|
1907
|
1959
|
Xã Long An, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
39574
|
HUỲNH NIÊM
|
10/10/1928
|
15/9/1965
|
Thôn Phú Tân, xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Học sinh miền Nam số 26 - Hà Tây
|
39575
|
ĐỖ NIÊN
|
20/7/1921
|
28/9/1965
|
Thôn 3, xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường Lắp máy điện thị xã Uông Bí - Bộ Kiến trúc
|
39576
|
NGUYỄN DUY NIÊN
|
2/5/1930
|
28/7/1959
|
Thôn Quang Thạnh, xã Tịnh Thọ, huyên Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Chấp hành Thanh niên khu Hồng Quảng
|
39577
|
PHẠM NIÊN
|
2/3/1916
|
16/2/1962
|
Xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Trồng trọt - Bộ Nông nghiệp
|
39578
|
PHÙNG NIÊN
|
10/1/1936
|
26/4/1965
|
Thôn Đông Mỹ, xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Vận chuyển - Tổng cục Đường sắt
|
39579
|
ĐINH NIẾT
|
2/4/1926
|
5/10/1971
|
Thôn Làng Măng, xã Ba Chi, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc Miền Nam
|
39580
|
NGUYỄN NIẾT
|
24/6/1935
|
0/6/1973
|
Thôn Sơn Trà, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông lao động TW
|
39581
|
TRẦN TRUNG NIN
|
6/4/1947
|
17/5/1974
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xưởng Sửa chữa - Công ty Tàu Cuốc - Bộ Thủy lợi
|
39582
|
BÙI HỒNG NINH
|
1940
|
21/1/1972
|
Thôn Thạch Trụ, xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn 58A Quân khu Hữu Ngạn - Bộ Tổng tư lệnh
|
39583
|
HUỲNH ĐĂNG NINH
|
1931
|
31/3/1964
|
Thôn Tú Sơn, xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Phú Sơn - Phú Thọ
|
39584
|
LÊ VĂN NINH
|
1937
|
20/3/1964
|
Thôn Long Bàn, xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Dệt 8/3 - Bộ Công nghiệp Nhẹ Hà Nội
|
39585
|
NGUYỄN NINH
|
2/2/1922
|
12/2/1962
|
Xã Đức Chánh, huyện Thọ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đảg uỷ khu phố Đống Đa, Hà Nội
|
39586
|
NGUYỄN NINH
|
5/5/1927
|
|
Xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39587
|
NGUYỄN TẤN NINH
|
12/12/1927
|
9/4/1975
|
Thôn Đông Lâm, xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi nhánh Nghiệp vụ Ngân hàng thị xã Ninh Bình
|
39588
|
TRỊNH THỊ NINH
|
1/12/1931
|
1/4/1967
|
Thôn Phước Bình,xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Chống lao TW
|
39589
|
ĐINH NÍT
|
20/5/1932
|
1959
|
Thôn Làng Ghè, xã Sơn Linh, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc Trương ương
|
39590
|
LÊ VĂN NO
|
8/11/1942
|
19/2/1972
|
Thôn Chỉ Trung, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
39591
|
TRẦN NOÃN
|
29/2/1929
|
28/6/1965
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tỉnh uỷ tỉnh Bắc Thái
|
39592
|
ĐINH NON
|
16/12/1933
|
5/2/1971
|
Thôn Đèo Bứa, xã Sơn Giang, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Tuyên huấn tỉnh Gia Lai
|
39593
|
ĐINH VĂN NON
|
1940
|
1/2/1974
|
Xã Trà Thọ, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
Thanh niên xung phong tỉnh Quảng Ngãi ra Bắc
|
39594
|
ĐINH NÓT
|
6/6/1943
|
18/2/1970
|
Xã Sơn Hạ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Y khoa - Hà Nội
|
39595
|
VÕ THỊ ÁNH NÔ
|
15/8/1943
|
21/12/1965
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Y sĩ Nam Hà
|
39596
|
TRẦN VĂN NỘ
|
8/6/1937
|
1/4/1975
|
Thôn An Ba, xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Trung học Lâm nghiệp TW tỉnh Quảng Ninh
|
39597
|
TRẦN XUÂN NỔI
|
15/10/1933
|
16/2/1963
|
Xã Đức Lâm, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cty Kho Ngoại thương Hải Phòng
|
39598
|
NGÔ TẤN NỒM
|
1/1/1931
|
23/6/1965
|
Thôn 5, xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng Ăn uống số 3, khu Gang thép Thái Nguyên
|
39599
|
ĐINH VĂN NÔNG
|
1949
|
8/5/1975
|
Xã Sơn Kỳ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam tỉnh Hòa Bình
|
39600
|
NGUYỄN NÔNG
|
28/5/1939
|
15/4/1973
|
Thôn Phú Khương, xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Lâm trường huyện Kỳ Sơn, Hòa Bình
|