Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
39500
|
LÊ MỸ
|
18/1/1943
|
24/9/1965
|
Thôn Đông Bình, xã Bình Hiệp, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
39501
|
LÊ MỸ
|
1927
|
7/4/1974
|
Thôn Phú Bình, xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng Vật liệu Kiến thiết huyện An Thuỵ, TP Hải Phòng
|
39502
|
LÊ THÀNH MỸ
|
18/12/1918
|
19/2/1973
|
Xã Nghĩa Hoà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15
|
39503
|
NGUYỄN MỸ
|
24/12/1926
|
10/5/1960
|
Thôn Long Thạnh, xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Điều dưỡng A - Hải Phòng
|
39504
|
NGUYỄN ĐÌNH MỸ
|
4/4/1925
|
10/4/1974
|
Xã Tịnh Hiệp, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20 Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
39505
|
NGUYỄN TUẤN MỸ
|
12/8/1943
|
13/9/1971
|
Xã Phổ Ninh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Nông nghiệp Hà Nội
|
39506
|
NGUYỄN THÀNH MỸ
|
10/8/1920
|
21/2/1975
|
Thôn Vạn Tường, xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Tài chính tỉnh Hải Hưng
|
39507
|
NGUYỄN THÀNH MỸ
|
20/12/1949
|
|
Xã Bình Sa, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Trung cấp Cơ điện Đa Phúc, Vĩnh Phú
|
39508
|
NGUYỄN XUÂN MỸ
|
25/9/1925
|
19/1/1962
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công đoàn Tổng cục Đường sắt
|
39509
|
PHẠM MỸ
|
12/12/1928
|
6/9/1962
|
Thôn Thiện Thành, xã Hành Thiện, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng Vật liệu Kiến trúc Hàm Rồng,Thanh Hóa
|
39510
|
PHẠM MỸ
|
1927
|
|
Xã Tịnh Hoà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4
|
39511
|
THÁI KẾ MỸ
|
0/9/1933
|
0/4/1975
|
Xã Phổ Thanh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
K5B Quảng Bá
|
39512
|
TRẦN NGỌC MỸ
|
|
|
Huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39513
|
TRẦN VĂN MỸ
|
|
29/7/1959
|
Xã Nghĩa Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công an khu phố Bạch Mai, Hà Nội
|
39514
|
VÕ MỸ
|
15/12/1920
|
30/12/1961
|
Thôn An Định, xã Hành Dũng, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Bách hoá Vải sợi tỉnh Kiến An
|
39515
|
VŨ TIẾN MỸ
|
0/10/1930
|
17/6/1961
|
Xóm An Thới, thôn An Hội, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
HTX Mua bán huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
39516
|
HỒ TẤN NA
|
1931
|
28/12/1973
|
Thôn Du Quang, xã Phổ Quang, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Máy kéo Nông trường Sông Con, huyên Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
39517
|
NGUYỄN NA
|
10/8/1936
|
25/9/1965
|
Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Công nông TW huyện Đông Triều, Quảng Ninh
|
39518
|
PHẠM NA
|
20/7/1927
|
3/1/1962
|
Thôn Sơn Trà, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoạn Công tác trên tàu Hà Nội - Tổng cục Đường sắt
|
39520
|
ĐINH NAI
|
1935
|
1/12/1960
|
Xã Sơn Mùng, huyện Sơn Trà, tỉnh Quảng Ngãi
|
C7 - D3 - E120
|
39521
|
LÊ VĂN NẠI
|
10/10/1943
|
0/4/1974
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Nghệ An
|
39522
|
NGUYỄN THỊ NẠI
|
10/10/1947
|
30/7/1972
|
Thôn Trường Thọ, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100
|
39523
|
ĐẬU ĐÌNH NAM
|
0/3/1924
|
0/4/1975
|
Xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
B trở vào
|
39524
|
ĐINH NAM
|
23/12/1920
|
26/4/1965
|
Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà ăn Văn phòng Tổng Cục Đường sắt
|
39525
|
ĐỖ VĂN NAM
|
20/12/1926
|
16/2/1962
|
Thôn Diêm Điền, xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Nông lâm Thổ sản(Bộ Nội thương)
|
39526
|
LÊ HỒNG NAM
|
10/2/1930
|
23/5/1975
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39527
|
LÊ HỒNG NAM
|
1/2/1945
|
1972
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Thái Bình
|
39528
|
NGUYỄN ĐÌNH NAM
|
20/7/1937
|
0/4/1975
|
Xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn A5 - K100, thị xã Phú Thọ, Vĩnh Phú
|
39529
|
NGUYỄN ĐÌNH NAM
|
1935
|
3/7/1964
|
Thôn An Mô, xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Độ đặt đường Thanh Hóa - Viện tổng cục Đường sắt
|
39530
|
NGUYỄN HỮU NAM
|
1/1/1940
|
10/8/1972
|
Thôn An Điền, xã Bình Chương, huyện An Điềm, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100
|
39531
|
NGUYỄN TẤN NAM
|
0/3/1931
|
6/1/1964
|
Thôn An Mỹ, xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Huyện đoàn Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
39532
|
NGUYỄN THÀNH NAM
|
10/12/1945
|
6/5/1975
|
Xã Tịnh Quang, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Tiếp nhận Thiết bị Hải Phòng thuộc Công ty Thiết bị - Bộ Vật tư
|
39533
|
PHAN DUY NAM
|
5/5/1950
|
0/4/1974
|
Xã Nghiã Hành, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường BTVH Thương binh Quảng Ngãi
|
39534
|
THÁI THỊ XUÂN NAM
|
0/10/1932
|
0/5/1975
|
Thôn An Định, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đại Điện báo - Cục Điện Chính - Tổng cục Bưu điện
|
39535
|
TRƯƠNG HOÀI NAM
|
10/8/1926
|
0/4/1975
|
Xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Báo Thống nhất đã nghỉ hưu
|
39536
|
ĐINH VĂN NÀO
|
10/8/1939
|
0/2/1974
|
Xã Lạng An, huỵên Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
Lâm trường Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn
|
39537
|
PHÙNG NẠP
|
12/4/1918
|
29/12/1961
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Chuyên gia - TP Hà Nội
|
39538
|
ĐẶNG TIẾN NAY
|
11/5/1922
|
0/4/1975
|
Xã Tịnh Khê, huyện Tịnh Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
K100, Phú Thọ, Vĩnh Phú
|
39539
|
BÙI TẤN NĂM
|
4/6/1940
|
25/4/1975
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Thương nghiệp Trung ương Hà Nội
|
39540
|
ĐINH THỊ NĂM
|
1/2/1939
|
0/5/1975
|
Xã Sơn Kỳ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc 4
|
39541
|
LÊ ĐÌNH NĂM
|
12/12/1945
|
12/4/1974
|
Thôn Phổ Long, xã Phổ Trung, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh tỉnh Nghệ An
|
39542
|
NGUYỄN NĂM
|
20/10/1933
|
4/1/1965
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Bảo tàng Cách mạng Việt Nam
|
39543
|
NGUYỄN NĂM
|
12/12/1935
|
13/2/1973
|
Thôn Vĩnh Phú, xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
39544
|
NGUYỄN THANH NĂM
|
19/10/1939
|
22/1/1975
|
Thôn Tà Ót, xã Trà Tân, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
K10 - Gia Lâm, Hà Nội
|
39545
|
NGUYỄN THỊ NĂM
|
17/8/1953
|
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39546
|
NGUYỄN VĂN NĂM
|
7/7/1949
|
|
Thôn An Hội Bắc, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh tỉnh Thái Bình
|
39547
|
PHẠM VĂN NĂM
|
1920
|
6/6/1973
|
Thôn Đông Thành, xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện E2
|
39548
|
TRẦN NĂM
|
0/8/1922
|
23/3/1962
|
Xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nhà máy Bóng đèn Phích nước Hà Nội
|
39549
|
TRẦN NGỌC NĂM
|
2/3/1932
|
10/3/1975
|
Xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Trung học Nông nghiệp miền xuôi tỉnh Thanh Hóa
|
39550
|
TRẦN THỊ NĂM
|
20/2/1949
|
21/11/1974
|
Xã Đức Hòa, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện E1
|