Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
39449
|
PHẠM MÓT
|
0/3/1922
|
21/2/1963
|
Xã Hành Thiên, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Đông Hiếu, Nghệ An
|
39450
|
ĐINH TẤN MÔ
|
15/12/1935
|
23/6/1965
|
Làng Riêng, xã Sơn Kỳ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đoàn Điều tra I - Cục Điều tra Quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|
39451
|
ĐINH VĂN MÔ
|
31/3/1934
|
28/7/1965
|
Xã Sơn Đồng, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Dân tộc TW
|
39452
|
ĐOÀN MÔ
|
19/9/1929
|
10/3/1975
|
Xã Nghĩa Thương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ủy ban Nông nghiệp - Tân Kỳ tỉnh Nghệ An
|
39453
|
NGUYỄN HUỲNH MÔ
|
12/4/1930
|
26/3/1962
|
Thôn Đông Phú, xã Bình Lâm, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Phục vụ Ăn uống tỉnh Ninh Bình
|
39455
|
PHẠM THỊ MÔ
|
2/9/1949
|
30/3/1974
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hóa Thương binh I tỉnh Vĩnh Phú
|
39456
|
PHAN VĂN MÔ
|
28/5/1933
|
30/9/1965
|
Xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Y khoa - Bộ Y tế
|
39457
|
NGUYỄN MÔ
|
1922
|
0/8/1964
|
Thôn Phú Thọ, xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp Thương nghiệp huyện Đầm Hà - Ty Thương nghiệp tỉnh Quảng Ninh
|
39458
|
ĐẶNG MỘI
|
1/12/1933
|
4/9/1960
|
Xã Hành Dũng, h uyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đại đội 8 - Tiểu đoàn 12 - Trung đoàn 14
|
39459
|
ĐINH RƠ MÔN
|
0/6/1942
|
26/1/1972
|
Thôn Xã Điệu, xã Sơn Tong, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
K90
|
39460
|
NGUYỄN KIM MÔN
|
3/3/1935
|
10/9/1960
|
Xã Tịnh Hoà, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đại đội 7 - Tiểu đoàn 20 - Trung đoàn 210 - Sư đoàn 305
|
39461
|
MAI MỘNG
|
1937
|
18/6/1964
|
Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Đại tu Đường-Tổng cục Đường sắt
|
39462
|
PHẠM VĂN MỐT
|
14/8/1950
|
0/11/1974
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15
|
39463
|
ĐINH MỘT
|
1934
|
1971
|
Thôn Ca Rênh, xã Ba Ngạc, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam tỉnh Hòa Bình
|
39464
|
NGUYỄN VĂN MỘT
|
20/10/1934
|
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39465
|
NGUYỄN XUÂN MỘT
|
23/10/1933
|
0/4/1974
|
Xã Tư Bình, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh - tỉnh Nghệ An
|
39466
|
PHẠM VĂN MỘT
|
5/8/1936
|
6/5/1975
|
Xã Nghĩa Thượng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng Công ty Xuất nhập khẩu Máy - Bộ Ngoại thương
|
39467
|
TRẦN VĂN MỘT
|
10/1/1930
|
5/3/1964
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khu vực 11 - Nông trường Quốc doanh 1-5 tỉnh Nghệ An
|
39468
|
ĐINH VĂN MỜI
|
21/10/1924
|
9/2/1965
|
Xã Sơn Kỳ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Công đoàn TW
|
39469
|
HOÀNG THỊ MỚI
|
10/11/1931
|
0/5/1975
|
Xã Đức Tân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc - Phân hiệu IV
|
39470
|
LÊ MỚI
|
10/5/1926
|
12/6/1973
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Sư phạm Hà Nội
|
39471
|
NGUYỄN MỚI
|
1925
|
1962
|
Xã Hành Phong, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh 19/5 tỉnh Nghệ An
|
39472
|
ĐỊNH THẾ MUA
|
26/4/1934
|
2/4/1975
|
Xóm Gò Gạo, xã Sơn Rinh, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hóa Ngân hàng Trung ương
|
39473
|
LÊ VĂN MỤC
|
1/5/1930
|
17/8/1970
|
Thôn Thạch Trụ, xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Đường sắt IV - Tổng cục Đường sắt
|
39474
|
NGUYỄN MỤC
|
19/8/1921
|
1962
|
Xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nồgn trường Quốc doanh 19/5 tỉnh Nghệ An
|
39475
|
ĐẶNG MÙI
|
6/1/1918
|
10/5/1962
|
Xã Phổ Minh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ga Kỳ Lừa - tỉnh Lạng Sơn
|
39476
|
MAI VĂN MÙI
|
15/8/1925
|
18/5/1961
|
Thôn Phan Hội, xã Thanh Bình, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Lao động tỉnh Ninh Bình
|
39477
|
NGUYỄN MÙI
|
10/10/1918
|
14/4/1961
|
Xã Bình Tân, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Thủy sản Hải Phòng
|
39478
|
NGUYỄN VĂN MÙI
|
1943
|
0/4/1975
|
Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20
|
39479
|
NGUYỄN VĂN MÙI
|
28/1/1943
|
|
Thôn Diên Trường, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39480
|
PHẠM MÙI
|
3/3/1943
|
3/12/1966
|
Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trung cấp Mỹ Thuật Việt Nam
|
39481
|
TRẦN MÙI
|
5/10/1932
|
28/3/1974
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Vật tư - Bộ Điện và Than
|
39482
|
ĐINH MUỐI
|
1937
|
|
Xã Sơn Riêu, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39483
|
PHẠM MUỐN
|
20/10/1923
|
14/9/1962
|
Thôn Sơn Trà, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính huyện Tiêu Lữ tỉnh Hưng Yên
|
39484
|
LÊ THỊ MUỘN
|
6/2/1943
|
21/12/1965
|
Thôn Phú An, xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Y sĩ Nam Hà - Bộ Y tế
|
39485
|
ĐÀO VĂN MƯỜI
|
05/5/1933
|
|
Xã Đại Minh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39486
|
BÙI MỨC
|
9/9/1931
|
0/9/1960
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đại đội 7 - Tiểu đoàn 20 - Trung đoàn 220 - Sư đoàn 305
|
39487
|
ĐINH ĐĂNG MƯỜI
|
10/7/1943
|
21/3/1974
|
Xã Ba Lâm, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Điều tra Quy hoạch - Ty Lâm nghiệp Cao Bằng
|
39488
|
NGUYỄN MƯỜI
|
6/7/1930
|
21/4/1975
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Chăn nuôi - 21 Ban Nông nghiệp Trung ương
|
39489
|
PHẠM MƯỜI
|
0/3/1928
|
6/5/1975
|
Xã Phổ Thạch, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Vận tải Ven biển Việt Nam
|
39490
|
TÔ MƯỜI
|
28/8/1930
|
31/10/1972
|
Xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Nghiệp vụ - Tổng Công ty Điện máy - Bộ Nội thương
|
39491
|
TRẦN PHƯỚC MƯỜI
|
13/5/1927
|
21/6/1965
|
Thôn Phước Lộc, xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39492
|
PHAN VĂN MƯỞNG
|
4/8/1926
|
1/4/1975
|
Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp kinh doanh Lâm nghiệp huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái
|
39493
|
DƯƠNG MƯU
|
26/10/1930
|
18/3/1974
|
Xã Tịnh Ân, huỵên Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Cung tiêu Nhà máy Gạch Tân Xuyên - Hà Bắc
|
39494
|
NGUYỄN VĂN MƯU
|
1/10/1926
|
1/4/1967
|
XãTĩnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39495
|
TRẦN MƯU
|
15/4/1946
|
1972
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
39496
|
TRẦN QUANG MƯU
|
10/10/1917
|
25/4/1965
|
Thôn Hùng Nghĩa, Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Phế phẩm Hải Phòng
|
39497
|
NGUYỄN VĂN MY
|
3/3/1921
|
6/9/1961
|
Thôn An Mộ, xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công đoàn Giao thông Vận tải Việt Nam
|
39498
|
BÙI VĂN MỸ
|
2/2/1948
|
12/4/1974
|
Thôn An Phong, xã Đức Chính, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nghệ An
|
39499
|
CAO VĂN MỸ
|
10/8/1932
|
0/8/1964
|
Thôn Thanh Trà, xã Bình Khương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Lương thực huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên
|