Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
39399
|
LỮ ĐÌNH MINH
|
1/1/1929
|
0/4/1975
|
Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Thiết kế Dân dụng - Bộ Xây dựng
|
39400
|
LƯƠNG VĂN MINH
|
24/1/1934
|
0/5/1975
|
Xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Nghiên cứu biển thuộc Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước
|
39401
|
MẠC MINH
|
10/8/1926
|
5/9/1974
|
Thôn Bàn Thạch, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39402
|
NGÔ MINH
|
10/10/1949
|
|
Xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
K15
|
39403
|
NGUYỄN MINH
|
1/1/1926
|
14/6/1962
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Quốc doanh Vận tải Sông biển Hải Phòng
|
39404
|
NGUYỄN MINH
|
2/9/1926
|
15/4/1961
|
Xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Khu Gang thép Thái Nguyên
|
39405
|
NGUYỄN MINH
|
1/5/1927
|
16/2/1965
|
Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Kiến thiết cơ bản - Bộ Giao thông Vận tải
|
39406
|
NGUYỄN ĐỨC MINH
|
1932
|
12/7/1964
|
Thôn Phước Hoà, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công nhân công trường Phân Đạm Hà Bắc
|
39407
|
NGUYỄN HOÀNG MINH
|
1/1/1928
|
20/9/1966
|
Thôn Thạch Lập, xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện tỉnh Quảng Ninh
|
39408
|
NGUYỄN HỮU MINH
|
0/5/1934
|
10/1/1972
|
Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xe Dầu, thuộc Xí nghiệp Ô tô thuộc Ty Giao thông Vận tải tỉnh Thanh Hóa
|
39409
|
NGUYỄN KHÁNH MINH
|
10/10/1945
|
1973
|
Thôn Mỹ Thạnh, xã Bắc Nghĩa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
39410
|
NGUYỄN NAM MINH
|
1/11/1913
|
0/6/1975
|
Thôn Đông Thành, xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39411
|
NGUYỄN NGỌC MINH
|
7/7/1945
|
12/2/1974
|
Xã Sơn Tây, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Xưởng Kỹ thuật sản xuất Phim - Cục Điện Ảnh - Bộ Văn hóa
|
39412
|
NGUYỄN THANH MINH
|
12/2/1948
|
0/4/1974
|
Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thông tin tỉnh Nghệ An
|
39413
|
NGUYỄN THỊ MINH
|
0/2/1937
|
0/4/1975
|
Xã Phổ Hiệp, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
K10 - Cục Đón tiệp cán bộ "B"
|
39414
|
NGUYỄN THỊ HỒNG MINH
|
1/5/1942
|
|
Xã Tịnh Đông, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39415
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
10/5/1952
|
0/4/1975
|
Xã Sơn Nam, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Nghệ An
|
39416
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
0/8/1922
|
0/2/1962
|
Thôn Phú Nghĩa (Hòa Phú), xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Tài chính huyện Thuỵ Anh, tỉnh Thái Bình
|
39417
|
NHAN QUANG MINH
|
3/10/1930
|
1965
|
Thôn Thạnh An, xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội lắp máy 5 - Công trường Lắp máy phân đạm Hà Bắc
|
39418
|
PHẠM ĐÌNH MINH
|
6/8/1925
|
20/11/1972
|
Thôn Độc Lập, xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Tài chính Hải Phòng
|
39419
|
PHẠM NGỌC MINH
|
1/1/1945
|
15/7/1974
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K10
|
39420
|
PHẠM NGỌC MINH
|
1/7/1932
|
27/11/1973
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức , tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Đông Hiếu, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
39421
|
PHẠM NGỌC MINH
|
7/4/1944
|
15/10/1969
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Y khoa
|
39422
|
PHẠM TẤN MINH
|
1/2/1925
|
23/2/1963
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 19/5, Nghệ An
|
39423
|
PHẠM VĂN MINH
|
10/12/1926
|
21/11/1963
|
Thôn Tân Phong, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Thiết kế Thủy lợi và Thủy điện, Bộ Thủy Lợi
|
39424
|
PHẠM VĂN MINH
|
30/12/1945
|
16/12/1973
|
Xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39425
|
PHẠM VĂN MINH
|
23/10/1943
|
20/7/1964
|
Xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
K120 - Bộ Giao thông
|
39426
|
PHAN MINH
|
21/12/1931
|
31/6/1968
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ngân hàng TW Hà Nội
|
39427
|
RÔ MÔNG MINH
|
21/5/1936
|
1964
|
Thôn Anh Long, xã Sơn Tong, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ y tế Hà Nội
|
39428
|
TẠ DUY MINH
|
15/5/1930
|
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức , tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Tây Hiếu tỉnh Nghệ An
|
39429
|
THÁI THANH MINH
|
0/11/1922
|
|
Xã Tịnh Châu, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
K55 - Ủy ban Thống nhất Chính phủ
|
39430
|
TRẦN MINH
|
|
27/9/1961
|
Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Văn phòng TW Đảng
|
39431
|
TRẦN MINH
|
12/12/1919
|
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39432
|
TRẦN CAO MINH
|
15/12/1929
|
|
Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh , tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Quản lý Khoa học Kỹ thuật - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
39433
|
TRẦN CÔNG MINH
|
1949
|
0/4/1974
|
Xã Bình Giang, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh, huyện Đông Hưng, tỉnh Thanh Hóa
|
39434
|
TRẦN QUANG MINH
|
14/3/1921
|
|
Thôn Tân An, xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ga Lạng Khay - Tổng cục Đường sắt
|
39435
|
TRẦN TẤN MINH
|
25/5/1928
|
13/6/1959
|
Thôn Mỹ Hưng, xã Hành thịnh, huỵên Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Bệnh viện C, Hà Nội
|
39436
|
TRỊNH LƯƠNG MINH
|
20/7/1925
|
|
Thôn An Đồng, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39437
|
TRỊNH VĂN MINH
|
10/10/1925
|
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường Quốc doanh Đồng Giao, Ninh Bình
|
39438
|
VĂN ĐỨC MINH
|
10/10/1927
|
0/2/1975
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
T72 - Sầm Sơn - tỉnh Thanh Hóa
|
39439
|
VÕ THÁI MINH
|
0/5/1936
|
23/6/1973
|
Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Kiến thiết 6 Công ty Đường 6 - Tổng Cục Đường sắt - Bộ Giao thông Vận tải
|
39440
|
VÕ THỊ MINH
|
10/10/1949
|
0/4/1974
|
Xã Sơn Lộc, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hóa Thương binh huyện Gia Viễn tỉnh Ninh Bình
|
39441
|
VÕ VĂN MINH
|
1/10/1949
|
6/5/1975
|
Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trung tâm Bò giống Ba Vì tỉnh Hà Tây
|
39442
|
VŨ VĂN MINH
|
12/4/1940
|
1971
|
Xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Y tế tỉnh Thanh Hóa
|
39443
|
TRỊNH PHÚ MÍNH
|
0/7/1947
|
17/2/1972
|
Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Xã hội tỉnh Nghệ An
|
39444
|
HỒ VĂN MỊNH
|
1930
|
26/8/1964
|
Xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Xây lắp - Bộ Thuỷ lợi Hà Nội
|
39445
|
ĐINH MÕ
|
1934
|
|
Xã Sơn Thượng, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39446
|
ĐINH VĂN MOI
|
0/2/1925
|
19/2/1963
|
Xóm Mò Ơ, xã Sơn Kỳ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Công tác Nông thôn tỉnh Thái Nguyên
|
39447
|
ĐINH MÓI
|
3/5/1931
|
|
Thôn Nước Rọng, xã Ba Sơn, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ dân tộc Trung ương
|
39448
|
HUỲNH VĂN MÓT
|
1934
|
13/2/1963
|
Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Liên chi Trần Quốc Bình
|