Ngày:11/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
39399 LỮ ĐÌNH MINH 1/1/1929 0/4/1975 Xã Tịnh Minh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Viện Thiết kế Dân dụng - Bộ Xây dựng
39400 LƯƠNG VĂN MINH 24/1/1934 0/5/1975 Xã Nghĩa Lâm, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Viện Nghiên cứu biển thuộc Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước
39401 MẠC MINH 10/8/1926 5/9/1974 Thôn Bàn Thạch, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
39402 NGÔ MINH 10/10/1949 Xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi K15
39403 NGUYỄN MINH 1/1/1926 14/6/1962 Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Quốc doanh Vận tải Sông biển Hải Phòng
39404 NGUYỄN MINH 2/9/1926 15/4/1961 Xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Khu Gang thép Thái Nguyên
39405 NGUYỄN MINH 1/5/1927 16/2/1965 Xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Cục Kiến thiết cơ bản - Bộ Giao thông Vận tải
39406 NGUYỄN ĐỨC MINH 1932 12/7/1964 Thôn Phước Hoà, xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Công nhân công trường Phân Đạm Hà Bắc
39407 NGUYỄN HOÀNG MINH 1/1/1928 20/9/1966 Thôn Thạch Lập, xã Phổ Vinh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Bệnh viện tỉnh Quảng Ninh
39408 NGUYỄN HỮU MINH 0/5/1934 10/1/1972 Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Xe Dầu, thuộc Xí nghiệp Ô tô thuộc Ty Giao thông Vận tải tỉnh Thanh Hóa
39409 NGUYỄN KHÁNH MINH 10/10/1945 1973 Thôn Mỹ Thạnh, xã Bắc Nghĩa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Ninh Bình
39410 NGUYỄN NAM MINH 1/11/1913 0/6/1975 Thôn Đông Thành, xã Tịnh Thọ, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
39411 NGUYỄN NGỌC MINH 7/7/1945 12/2/1974 Xã Sơn Tây, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Xưởng Kỹ thuật sản xuất Phim - Cục Điện Ảnh - Bộ Văn hóa
39412 NGUYỄN THANH MINH 12/2/1948 0/4/1974 Xã Nghĩa Hiệp, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hóa Thông tin tỉnh Nghệ An
39413 NGUYỄN THỊ MINH 0/2/1937 0/4/1975 Xã Phổ Hiệp, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi K10 - Cục Đón tiệp cán bộ "B"
39414 NGUYỄN THỊ HỒNG MINH 1/5/1942 Xã Tịnh Đông, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
39415 NGUYỄN VĂN MINH 10/5/1952 0/4/1975 Xã Sơn Nam, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Nghệ An
39416 NGUYỄN VĂN MINH 0/8/1922 0/2/1962 Thôn Phú Nghĩa (Hòa Phú), xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Tài chính huyện Thuỵ Anh, tỉnh Thái Bình
39417 NHAN QUANG MINH 3/10/1930 1965 Thôn Thạnh An, xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Đội lắp máy 5 - Công trường Lắp máy phân đạm Hà Bắc
39418 PHẠM ĐÌNH MINH 6/8/1925 20/11/1972 Thôn Độc Lập, xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Sở Tài chính Hải Phòng
39419 PHẠM NGỌC MINH 1/1/1945 15/7/1974 Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi K10
39420 PHẠM NGỌC MINH 1/7/1932 27/11/1973 Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức , tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Đông Hiếu, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
39421 PHẠM NGỌC MINH 7/4/1944 15/10/1969 Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Đại học Y khoa
39422 PHẠM TẤN MINH 1/2/1925 23/2/1963 Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường 19/5, Nghệ An
39423 PHẠM VĂN MINH 10/12/1926 21/11/1963 Thôn Tân Phong, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Viện Thiết kế Thủy lợi và Thủy điện, Bộ Thủy Lợi
39424 PHẠM VĂN MINH 30/12/1945 16/12/1973 Xã Tịnh Hòa, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
39425 PHẠM VĂN MINH 23/10/1943 20/7/1964 Xã Nghĩa Hòa, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi K120 - Bộ Giao thông
39426 PHAN MINH 21/12/1931 31/6/1968 Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Ngân hàng TW Hà Nội
39427 RÔ MÔNG MINH 21/5/1936 1964 Thôn Anh Long, xã Sơn Tong, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cán bộ y tế Hà Nội
39428 TẠ DUY MINH 15/5/1930 Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức , tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Tây Hiếu tỉnh Nghệ An
39429 THÁI THANH MINH 0/11/1922 Xã Tịnh Châu, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi K55 - Ủy ban Thống nhất Chính phủ
39430 TRẦN MINH 27/9/1961 Xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Văn phòng TW Đảng
39431 TRẦN MINH 12/12/1919 Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
39432 TRẦN CAO MINH 15/12/1929 Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh , tỉnh Quảng Ngãi Vụ Quản lý Khoa học Kỹ thuật - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
39433 TRẦN CÔNG MINH 1949 0/4/1974 Xã Bình Giang, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh, huyện Đông Hưng, tỉnh Thanh Hóa
39434 TRẦN QUANG MINH 14/3/1921 Thôn Tân An, xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Ga Lạng Khay - Tổng cục Đường sắt
39435 TRẦN TẤN MINH 25/5/1928 13/6/1959 Thôn Mỹ Hưng, xã Hành thịnh, huỵên Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Bệnh viện C, Hà Nội
39436 TRỊNH LƯƠNG MINH 20/7/1925 Thôn An Đồng, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
39437 TRỊNH VĂN MINH 10/10/1925 Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường Quốc doanh Đồng Giao, Ninh Bình
39438 VĂN ĐỨC MINH 10/10/1927 0/2/1975 Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi T72 - Sầm Sơn - tỉnh Thanh Hóa
39439 VÕ THÁI MINH 0/5/1936 23/6/1973 Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Ban Kiến thiết 6 Công ty Đường 6 - Tổng Cục Đường sắt - Bộ Giao thông Vận tải
39440 VÕ THỊ MINH 10/10/1949 0/4/1974 Xã Sơn Lộc, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Trường Văn hóa Thương binh huyện Gia Viễn tỉnh Ninh Bình
39441 VÕ VĂN MINH 1/10/1949 6/5/1975 Xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Trung tâm Bò giống Ba Vì tỉnh Hà Tây
39442 VŨ VĂN MINH 12/4/1940 1971 Xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Ty Y tế tỉnh Thanh Hóa
39443 TRỊNH PHÚ MÍNH 0/7/1947 17/2/1972 Xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Xã hội tỉnh Nghệ An
39444 HỒ VĂN MỊNH 1930 26/8/1964 Xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Xây lắp - Bộ Thuỷ lợi Hà Nội
39445 ĐINH MÕ 1934 Xã Sơn Thượng, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
39446 ĐINH VĂN MOI 0/2/1925 19/2/1963 Xóm Mò Ơ, xã Sơn Kỳ, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi Ban Công tác Nông thôn tỉnh Thái Nguyên
39447 ĐINH MÓI 3/5/1931 Thôn Nước Rọng, xã Ba Sơn, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cán bộ dân tộc Trung ương
39448 HUỲNH VĂN MÓT 1934 13/2/1963 Xã Nghĩa Thắng, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Liên chi Trần Quốc Bình
Đầu ... [763] [764] [765][766] [767] [768] [769]... Cuối
Trang 766 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội