Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
39349
|
BÙI VĂN ME
|
1924
|
18/7/1964
|
Thôn Chí Trung, xã Phê Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Nông trường 3/2 Nghệ An
|
39350
|
ĐINH VĂN MEO
|
|
|
Xã Sơn Nam, huyện Sơn Trà, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39351
|
BÙI MẸO
|
9/9/1922
|
2/1/1962
|
Xã Đức Chính, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban Kế hoạch khu Hồng Quảng
|
39352
|
LÊ VĂN MẸO
|
10/10/1963
|
18/10/1963
|
Xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phân đội một, Đội đường - Tổng cục đường sắt
|
39353
|
NGUYỄN MẸO
|
10/12/1927
|
30/3/1964
|
Thôn Trạch Đấu, xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Điện vụ Hạt Hà Mục - phòng Địên cục - Tổng cục Đường sắt
|
39354
|
PHẠM MẸO
|
19/2/1930
|
27/6/1965
|
Thôn Năng An, xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Bách hoá Hà Nội
|
39355
|
NGUYỄN VĂN MỄ
|
0/10/1925
|
11/9/1962
|
Xã Phổ Thanh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Kiến An
|
39356
|
VÕ MỄ
|
15/3/1929
|
1963
|
Thôn Phú Long, xã Bình Trí, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
|
39357
|
HUỲNH MỆ
|
10/8/1931
|
5/9/1974
|
Xã Nghĩa Thuận, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
K5 - T72 thuộc Uỷ ban Thống nhất của CP - Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
39358
|
TRỊNH LƯƠNG MÊNH
|
12/7/1928
|
23/6/1965
|
Thôn An Đồng, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường 800 Hà Nội
|
39359
|
TRẦN MÍA
|
1920
|
25/4/1965
|
Xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công trường Phân đạm Hà Bắc
|
39360
|
NGUYỄN VĂN MỊCH
|
1939
|
11/3/1975
|
Xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nghệ An
|
39361
|
ĐỖ MIÊN
|
15/10/1923
|
28/9/1962
|
Thôn Đề An, xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành , tỉnh Quảng Ngãi
|
Ủy ban Kế hoạch tỉnh Hà Đông
|
39362
|
HUỲNH MIÊN
|
10/1/1928
|
21/4/1965
|
Thôn Mỹ Thuận, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Mỏ Cao Lanh Hải Dương - Bộ Công nghiệp nặng
|
39363
|
LÊ CAO MIÊN
|
0/12/1928
|
31/7/1962
|
Xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh , tỉnh Quảng Ngãi
|
Uỷ ban Thống nhất TW
|
39364
|
NGÔ MIÊN
|
10/5/1915
|
30/9/1965
|
Thôn Phước Tích, xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ủy ban Hành chính thành phối Thái Nguyên
|
39365
|
NGUYỄN THỊ MIÊN
|
8/3/1929
|
20/4/1965
|
Xã Ba Động, quận Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế
|
39366
|
VÕ VĂN MIÊN
|
1930
|
5/2/1966
|
Thôn Vĩnh Lộc, xóm Đặng Phương, xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi Cục Thống kê - tỉnh Nam Hà
|
39367
|
ĐÀO XUÂN MIỀN
|
12/5/1915
|
25/4/1975
|
Thôn Mỹ Long, xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm thu mua rau hoa quả ngoại tỉnh thuộc Công ty Rau hoa quả Hà Nội
|
39368
|
LÊ MIỀN
|
0/11/1925
|
21/6/1965
|
Thôn Phú Văn, xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trạm Phụ tùng vật liệu ô tô Nam Định
|
39369
|
PHẠM MIỄN
|
19/9/1933
|
8/10/1964
|
Thôn An Thọ, xã Phổ Hoà, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Viện Thiết kế- Bộ GTVT
|
39370
|
ĐINH VĂN MIÊNG
|
1941
|
14/9/1972
|
Xã Long Thanh, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
K20
|
39371
|
NGUYỄN MIẾNG
|
2/2/1922
|
7/10/1960
|
Xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tổng cục Giao thông Thuỷ bộ
|
39372
|
ĐINH VĂN MIỂU
|
19/5/1943
|
1/4/1974
|
Xã Ba Lãnh, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Lâm nghiệp tỉnh Nghệ An
|
39373
|
NGUYỄN VĂN MIN
|
10/2/1931
|
25/4/1975
|
Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Vải sợi Cấp I Hà Nội
|
39374
|
BÙI TẤN MINH
|
12/9/1922
|
26/3/1962
|
Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Chi bộ Hoá vận Đảng uỷ Ga Hà Nội
|
39375
|
CAO VĂN MINH
|
20/10/1928
|
5/7/1975
|
Thôn Phước Lộc, xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Công nghiệp - Hải Phòng
|
39376
|
DƯƠNG VĂN MINH
|
5/5/1954
|
0/1/1975
|
Xã Đức Hòa, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
B trở vào
|
39377
|
ĐÀO MINH
|
12/2/1952
|
5/10/1970
|
Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Tiểu đoàn 14
|
39378
|
ĐINH MINH
|
2/7/1925
|
19/2/1963
|
Thôn Con Riêng, xã Ba Trang, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Công tác Nông thôn tỉnh Thái Nguyên
|
39379
|
ĐINH HỒNG MINH
|
0/10/1920
|
5/9/1973
|
Xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cửa hàng trưởng Mậu dịch Quốc doanh - Ty Thương nghiệp - tỉnh Ninh Bình
|
39380
|
ĐINH VĂN MINH
|
2/7/1924
|
1962
|
Thôn Quán Riêng, xã Bà Trang, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ban Công tác Nông thôn tỉnh Thái Nguyên
|
39381
|
ĐỖ MINH
|
15/2/1952
|
0/4/1975
|
Xã Đông Khê, huyện Đông Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Trung ương
|
39382
|
ĐỖ QUANG MINH
|
10/3/1933
|
13/5/1974
|
Xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Phòng Lương thực huyện Tam Nông tỉnh Vĩnh Phú
|
39383
|
ĐỖ THỊ ÁNH MINH
|
10/12/1951
|
2/8/1972
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Phú Thọ
|
39384
|
HÀ QUANG MINH
|
1929
|
10/5/1974
|
Xã Vĩnh Lộc, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Thủy lợi, tỉnh Vĩnh Phú
|
39385
|
HOÀNG TẤN MINH
|
1/9/1937
|
27/9/1971
|
Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Cục Bảo vệ và Kiểm dịch Thực vật - Ban Nông nghiệp Trung ương
|
39386
|
HỒ THỊ MINH
|
14/5/1949
|
0/5/1975
|
Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Công nghiệp nhẹ tỉnh Hải Hưng
|
39387
|
HUỲNH MINH
|
1933
|
26/8/1964
|
Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội đặt đường Thanh Hoá
|
39388
|
HUỲNH MINH
|
1925
|
|
Thôn Vĩnh Lạc, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Giáo dục Khu Hồng Quảng
|
39389
|
KIỀU QUANG MINH
|
|
25/4/1975
|
Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Công ty Bách hóa, tỉnh Hải Hưng
|
39390
|
LÊ MINH
|
12/3/1923
|
15/6/1975
|
Xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Sở Thương nghiệp thành phố Hải Phòng
|
39391
|
LÊ MINH
|
10/10/1917
|
14/10/1962
|
Xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
Đội Dân chủ Nông trường Lệ Ninh tỉnh Quảng Bình
|
39392
|
LÊ ĐÌNH MINH
|
17/12/1922
|
10/9/1962
|
Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Hạt Điện vụ Bắc Giang - Tổng cục Đường sắt
|
39393
|
LÊ QUANG MINH
|
0/3/1920
|
3/5/1974
|
Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Ty Lương thực tỉnh Hải Hưng
|
39394
|
LÊ QUANG MINH
|
1919
|
26/8/1964
|
Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức , tỉnh Quảng Ngãi
|
Xí nghiệp giấy Thăng Long - Hà Đông
|
39395
|
LÊ THÀNH MINH
|
3/4/1950
|
1/8/1972
|
Xã Nghĩa An, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh II thành phố Hải Phòng
|
39396
|
LÊ VĂN MINH
|
25/6/1925
|
2/1/1962
|
Xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
Vụ Lao động tiền lương - Bộ Kiến trúc
|
39397
|
LÊ VĂN MINH
|
2/2/1924
|
0/6/1975
|
Xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Cán bộ Thông tin - Tổng Cục Thông tin - Hà Nội
|
39398
|
LÊ VĂN MINH
|
3/3/1948
|
|
Xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|