Ngày:11/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
39349 BÙI VĂN ME 1924 18/7/1964 Thôn Chí Trung, xã Phê Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Nông trường 3/2 Nghệ An
39350 ĐINH VĂN MEO Xã Sơn Nam, huyện Sơn Trà, tỉnh Quảng Ngãi
39351 BÙI MẸO 9/9/1922 2/1/1962 Xã Đức Chính, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Uỷ ban Kế hoạch khu Hồng Quảng
39352 LÊ VĂN MẸO 10/10/1963 18/10/1963 Xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Phân đội một, Đội đường - Tổng cục đường sắt
39353 NGUYỄN MẸO 10/12/1927 30/3/1964 Thôn Trạch Đấu, xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Điện vụ Hạt Hà Mục - phòng Địên cục - Tổng cục Đường sắt
39354 PHẠM MẸO 19/2/1930 27/6/1965 Thôn Năng An, xã Đức Nhuận, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Bách hoá Hà Nội
39355 NGUYỄN VĂN MỄ 0/10/1925 11/9/1962 Xã Phổ Thanh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Ty Thuỷ lợi tỉnh Kiến An
39356 VÕ MỄ 15/3/1929 1963 Thôn Phú Long, xã Bình Trí, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
39357 HUỲNH MỆ 10/8/1931 5/9/1974 Xã Nghĩa Thuận, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi K5 - T72 thuộc Uỷ ban Thống nhất của CP - Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
39358 TRỊNH LƯƠNG MÊNH 12/7/1928 23/6/1965 Thôn An Đồng, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Công trường 800 Hà Nội
39359 TRẦN MÍA 1920 25/4/1965 Xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Công trường Phân đạm Hà Bắc
39360 NGUYỄN VĂN MỊCH 1939 11/3/1975 Xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Nghệ An
39361 ĐỖ MIÊN 15/10/1923 28/9/1962 Thôn Đề An, xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành , tỉnh Quảng Ngãi Ủy ban Kế hoạch tỉnh Hà Đông
39362 HUỲNH MIÊN 10/1/1928 21/4/1965 Thôn Mỹ Thuận, xã Phổ Thuận, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Mỏ Cao Lanh Hải Dương - Bộ Công nghiệp nặng
39363 LÊ CAO MIÊN 0/12/1928 31/7/1962 Xã Tịnh Hà, huyện Sơn Tịnh , tỉnh Quảng Ngãi Uỷ ban Thống nhất TW
39364 NGÔ MIÊN 10/5/1915 30/9/1965 Thôn Phước Tích, xã Bình Chương, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Ủy ban Hành chính thành phối Thái Nguyên
39365 NGUYỄN THỊ MIÊN 8/3/1929 20/4/1965 Xã Ba Động, quận Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Cán bộ Y tế
39366 VÕ VĂN MIÊN 1930 5/2/1966 Thôn Vĩnh Lộc, xóm Đặng Phương, xã Tịnh Bình, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Chi Cục Thống kê - tỉnh Nam Hà
39367 ĐÀO XUÂN MIỀN 12/5/1915 25/4/1975 Thôn Mỹ Long, xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trạm thu mua rau hoa quả ngoại tỉnh thuộc Công ty Rau hoa quả Hà Nội
39368 LÊ MIỀN 0/11/1925 21/6/1965 Thôn Phú Văn, xã Nghĩa Trang, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Trạm Phụ tùng vật liệu ô tô Nam Định
39369 PHẠM MIỄN 19/9/1933 8/10/1964 Thôn An Thọ, xã Phổ Hoà, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Viện Thiết kế- Bộ GTVT
39370 ĐINH VĂN MIÊNG 1941 14/9/1972 Xã Long Thanh, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi K20
39371 NGUYỄN MIẾNG 2/2/1922 7/10/1960 Xã Bình Thới, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Tổng cục Giao thông Thuỷ bộ
39372 ĐINH VĂN MIỂU 19/5/1943 1/4/1974 Xã Ba Lãnh, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Ty Lâm nghiệp tỉnh Nghệ An
39373 NGUYỄN VĂN MIN 10/2/1931 25/4/1975 Xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Vải sợi Cấp I Hà Nội
39374 BÙI TẤN MINH 12/9/1922 26/3/1962 Xã Đức Thành, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Chi bộ Hoá vận Đảng uỷ Ga Hà Nội
39375 CAO VĂN MINH 20/10/1928 5/7/1975 Thôn Phước Lộc, xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Cục Công nghiệp - Hải Phòng
39376 DƯƠNG VĂN MINH 5/5/1954 0/1/1975 Xã Đức Hòa, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi B trở vào
39377 ĐÀO MINH 12/2/1952 5/10/1970 Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Tiểu đoàn 14
39378 ĐINH MINH 2/7/1925 19/2/1963 Thôn Con Riêng, xã Ba Trang, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Ban Công tác Nông thôn tỉnh Thái Nguyên
39379 ĐINH HỒNG MINH 0/10/1920 5/9/1973 Xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Cửa hàng trưởng Mậu dịch Quốc doanh - Ty Thương nghiệp - tỉnh Ninh Bình
39380 ĐINH VĂN MINH 2/7/1924 1962 Thôn Quán Riêng, xã Bà Trang, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi Ban Công tác Nông thôn tỉnh Thái Nguyên
39381 ĐỖ MINH 15/2/1952 0/4/1975 Xã Đông Khê, huyện Đông Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hóa Trung ương
39382 ĐỖ QUANG MINH 10/3/1933 13/5/1974 Xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Phòng Lương thực huyện Tam Nông tỉnh Vĩnh Phú
39383 ĐỖ THỊ ÁNH MINH 10/12/1951 2/8/1972 Xã Bình Phú, huyện Bình Sơn , tỉnh Quảng Ngãi Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Phú Thọ
39384 HÀ QUANG MINH 1929 10/5/1974 Xã Vĩnh Lộc, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Ty Thủy lợi, tỉnh Vĩnh Phú
39385 HOÀNG TẤN MINH 1/9/1937 27/9/1971 Xã Bình Đông, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Cục Bảo vệ và Kiểm dịch Thực vật - Ban Nông nghiệp Trung ương
39386 HỒ THỊ MINH 14/5/1949 0/5/1975 Xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Trường Đại học Công nghiệp nhẹ tỉnh Hải Hưng
39387 HUỲNH MINH 1933 26/8/1964 Xã Hành Thịnh, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Đội đặt đường Thanh Hoá
39388 HUỲNH MINH 1925 Thôn Vĩnh Lạc, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Ty Giáo dục Khu Hồng Quảng
39389 KIỀU QUANG MINH 25/4/1975 Xã Nghĩa Phương, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Công ty Bách hóa, tỉnh Hải Hưng
39390 LÊ MINH 12/3/1923 15/6/1975 Xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Sở Thương nghiệp thành phố Hải Phòng
39391 LÊ MINH 10/10/1917 14/10/1962 Xã Tịnh Ấn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Đội Dân chủ Nông trường Lệ Ninh tỉnh Quảng Bình
39392 LÊ ĐÌNH MINH 17/12/1922 10/9/1962 Xã Hành Phước, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Hạt Điện vụ Bắc Giang - Tổng cục Đường sắt
39393 LÊ QUANG MINH 0/3/1920 3/5/1974 Xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Ty Lương thực tỉnh Hải Hưng
39394 LÊ QUANG MINH 1919 26/8/1964 Xã Đức Phong, huyện Mộ Đức , tỉnh Quảng Ngãi Xí nghiệp giấy Thăng Long - Hà Đông
39395 LÊ THÀNH MINH 3/4/1950 1/8/1972 Xã Nghĩa An, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh II thành phố Hải Phòng
39396 LÊ VĂN MINH 25/6/1925 2/1/1962 Xã Đức Minh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Vụ Lao động tiền lương - Bộ Kiến trúc
39397 LÊ VĂN MINH 2/2/1924 0/6/1975 Xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi Trường Cán bộ Thông tin - Tổng Cục Thông tin - Hà Nội
39398 LÊ VĂN MINH 3/3/1948 Xã Hành Tín, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Trường Đại học Y khoa Hà Nội
Đầu ... [762] [763] [764][765] [766] [767] [768]... Cuối
Trang 765 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội